Nhận xét đặc điểm lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ trong chấn thương cột sống thắt lưng

2021

94
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. DỊCH TỄ CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG THẮT LƯNG

1.2. ĐẶC ĐIỂM GIẢI PHẪU CỘT SỐNG THẮT LƯNG

1.2.1. Đặc điểm giải phẫu chung của cột sống và các đốt sống

1.2.2. Cấu trúc của đốt sống thắt lưng

1.2.3. Đặc điểm đĩa đệm cột sống thắt lưng

1.2.4. Các dây chằng

1.2.5. Cấu tạo ống sống thắt lưng

1.2.6. Liên quan giữa rễ thần kinh với đĩa đệm và thân đốt sống

1.2.7. Nón tủy, chóp cùng và đuôi ngựa

1.3. BỆNH HỌC CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG THẮT LƯNG

1.3.1. Cơ chế chấn thương

1.3.2. Giải phẫu bệnh học

1.3.2.1. Tổn thương xương
1.3.2.2. Tổn thương dây chằng
1.3.2.3. Tổn thương đĩa đệm
1.3.2.4. Tổn thương tủy sống
1.3.2.5. Tổn thương rễ thần kinh

1.3.3. Sự mất vững cột sống

1.3.3.1. Thuyết 3 trục của Denis
1.3.3.2. Các kiểu gãy

1.4. CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG THẮT LƯNG

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU

2.1.1. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.1.2. Tiêu chuẩn loại trừ

2.2. ĐỊA ĐIỂM NGHIÊN CỨU

2.3. THỜI GIAN NGHIÊN CỨU

2.4. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.4.1. Thiết kế nghiên cứu

2.4.2. Phương pháp thu thập thông tin

2.4.3. Quy trình chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng không tiêm thuốc đối quang từ

2.5. PHƯƠNG TIỆN NGHIÊN CỨU

2.6. BIẾN SỐ NGHIÊN CỨU

2.6.1. Đặc điểm chung

2.6.2. Triệu chứng lâm sàng

2.6.3. Tổn thương cột sống thắt lưng không có tổn thương tủy

2.6.4. Chấn thương cột sống thắt lưng có liệt tủy

2.6.5. Đặc điểm hình ảnh chụp cộng hưởng từ

2.7. PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ SỐ LIỆU

2.8. ĐẠO ĐỨC NGHIÊN CỨU

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG

3.1.1. Phân bố bênh nhân theo giới

3.1.2. Phân bố bệnh nhân theo tuổi

3.1.3. Phân bố giới tính bệnh nhân theo tuổi

3.1.4. Phân bố bệnh nhân theo hoàn cảnh khởi phát chấn thương

3.1.5. Tiền sử bệnh nhân

3.1.6. Triệu chứng tại chỗ của bệnh nhân

3.1.7. Rối loạn vận động

3.1.8. Rối loạn cảm giác

3.1.9. Rối loạn cơ tròn

3.1.10. Tổn thương tủy

3.2. ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG THẮT LƯNG

3.2.1. Vị trí tổn thương cột sống

3.2.2. Số lượng đốt sống tổn thương

3.2.3. Phân loại tổn thương tại các đốt sống

3.2.4. Mức độ tổn thương của các đốt sống

3.2.5. Tổn thương đĩa đệm

3.2.6. Tổn thương rễ thần kinh

3.2.7. Hẹp ống sống

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG

4.1.1. Đặc điểm về tuổi và giới

4.1.2. Hoàn cảnh khởi phát chấn thương

4.1.3. Tiền sử bệnh nhân

4.1.4. Triệu chứng tại chỗ của bệnh nhân

4.1.5. Rối loạn vận động

4.1.6. Tổn thương chùm đuôi ngựa

4.1.7. Tổn thương tủy

4.2. ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG THẮT LƯNG

4.2.1. Vị trí và số lượng đốt sống bị tổn thương

4.2.2. Phân loại tổn thương các đốt sống

4.2.3. Mức độ tổn thương các đốt sống

4.2.4. Tổn thương đĩa đệm

4.2.5. Tổn thương rễ thần kinh

4.2.6. Hẹp ống sống

4.2.7. Đặc điểm lâm sàng

4.2.8. Đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ

Tóm tắt

I. Đặc điểm lâm sàng chấn thương cột sống thắt lưng

Chấn thương cột sống thắt lưng là một vấn đề y tế nghiêm trọng, thường gặp trong các tai nạn giao thông, ngã từ độ cao hoặc chấn thương liên quan đến công việc. Đặc điểm lâm sàng của chấn thương này bao gồm các triệu chứng như đau lưng dữ dội, rối loạn vận động, rối loạn cảm giác và rối loạn cơ tròn. Các triệu chứng này có thể xuất hiện ngay sau chấn thương hoặc tiến triển dần theo thời gian. Tổn thương tủy sốngrễ thần kinh là những biến chứng nghiêm trọng, dẫn đến liệt vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.

1.1. Phân bố bệnh nhân theo tuổi và giới

Nghiên cứu cho thấy chấn thương cột sống thắt lưng thường xảy ra ở nam giới trong độ tuổi từ 28,7 đến 39,5, chiếm khoảng 77% các trường hợp. Nguyên nhân chính là tai nạn giao thông và ngã từ độ cao. Ở trẻ em, tỷ lệ này thấp hơn, chỉ khoảng 2-34% trong tổng số các trường hợp chấn thương cột sống.

1.2. Triệu chứng tại chỗ và rối loạn vận động

Các triệu chứng tại chỗ bao gồm đau lưng dữ dội, sưng nề và hạn chế vận động. Rối loạn vận động thường biểu hiện qua việc giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng vận động của hai chi dưới. Rối loạn cảm giác cũng là một dấu hiệu quan trọng, thường xuất hiện ở vùng da tương ứng với vị trí tổn thương.

II. Hình ảnh MRI trong chẩn đoán chấn thương cột sống thắt lưng

Hình ảnh MRI đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương của cột sống thắt lưng. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về các cấu trúc xương, đĩa đệm, dây chằng và tủy sống, giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương. Hình ảnh cộng hưởng từ cũng giúp phát hiện các tổn thương phối hợp như thoát vị đĩa đệm, chèn ép rễ thần kinh và hẹp ống sống.

2.1. Vị trí và số lượng đốt sống bị tổn thương

Hình ảnh MRI cho phép xác định chính xác vị trí và số lượng đốt sống bị tổn thương. Các đốt sống thắt lưng L1 và L2 là những vị trí thường bị tổn thương nhất, chiếm khoảng 64% các trường hợp. MRI cũng giúp phân loại các kiểu gãy xương như gãy do ép, gãy nhiều mảnh và gãy trật khớp.

2.2. Tổn thương đĩa đệm và rễ thần kinh

Hình ảnh MRI cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng đĩa đệm, bao gồm thoát vị đĩa đệm, phình đĩa đệm và chèn ép rễ thần kinh. Các tổn thương này thường gây ra các triệu chứng lâm sàng như đau lan xuống chi dưới, tê bì và yếu cơ. MRI cũng giúp đánh giá mức độ hẹp ống sống, một yếu tố quan trọng trong việc quyết định phương pháp điều trị.

III. Phương pháp chẩn đoán và điều trị chấn thương cột sống thắt lưng

Chẩn đoán chấn thương cột sống thắt lưng cần kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang, CT và MRI. Phương pháp điều trị bao gồm điều trị nội khoa và phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Điều trị nội khoa tập trung vào giảm đau, chống phù nề và phục hồi chức năng, trong khi phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp tổn thương nặng, có nguy cơ gây liệt vĩnh viễn.

3.1. Nguyên tắc điều trị nội khoa

Điều trị nội khoa bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm và vật lý trị liệu. Chống phù tủy là một phần quan trọng trong điều trị, giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Vật lý trị liệu giúp phục hồi chức năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

3.2. Chỉ định phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp tổn thương nặng, có nguy cơ gây liệt vĩnh viễn hoặc mất vững cột sống. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm cố định cột sống, giải ép tủy sống và tái tạo đĩa đệm. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh như MRI đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch phẫu thuật và đánh giá kết quả điều trị.

12/02/2025
Khóa luận tốt nghiệp nhận xét đặc điểm lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ chấn thương cột sống thắt lưng

Bạn đang xem trước tài liệu:

Khóa luận tốt nghiệp nhận xét đặc điểm lâm sàng và hình ảnh cộng hưởng từ chấn thương cột sống thắt lưng

Bài viết "Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh MRI chấn thương cột sống thắt lưng" cung cấp cái nhìn chi tiết về các triệu chứng lâm sàng và kết quả hình ảnh MRI trong chẩn đoán chấn thương cột sống thắt lưng. Nó giúp độc giả hiểu rõ hơn về cách thức chẩn đoán và đánh giá tổn thương, từ đó hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả. Đặc biệt, bài viết nhấn mạnh vai trò của MRI trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của chấn thương, giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác hơn.

Nếu bạn quan tâm đến các phương pháp điều trị liên quan đến vùng thắt lưng, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Luận văn thạc sĩ vật lý kỹ thuật ứng dụng laser bán dẫn công suất thấp trong điều trị thoát vị đĩa đệm vùng thắt lưng, nơi nghiên cứu về ứng dụng laser trong điều trị thoát vị đĩa đệm. Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, bạn có thể khám phá Luận văn thạc sĩ vật lý kỹ thuật khảo sát sự lan truyền ánh sáng hồng ngoại trong mô vú, một nghiên cứu liên quan đến công nghệ hình ảnh y học. Cuối cùng, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các ứng dụng laser trong y học, hãy xem Luận văn thạc sĩ vật lý kỹ thuật ứng dụng laser bán dẫn công suất thấp trong điều trị chứng đau cổ tay do bao hoạt dịch gân bị sưng. Mỗi liên kết này mở ra cơ hội để bạn mở rộng kiến thức và khám phá các chủ đề liên quan một cách chi tiết hơn.