## Tổng quan nghiên cứu
Biển Đông, đặc biệt là tranh chấp chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa (Paracel) và Trường Sa (Spratly), là một trong những điểm nóng địa chính trị phức tạp và kéo dài nhất thế kỷ 21. Với khoảng 160.000 đến 180.000 km² vùng biển tranh chấp và hơn 130 đảo, đá, bãi ngầm có tranh chấp, vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến an ninh khu vực mà còn tác động sâu rộng đến kinh tế và chính trị toàn cầu. Luận văn tập trung phân tích các cuộc đàm phán song phương và đa phương giữa Việt Nam và Trung Quốc về hai quần đảo này trong giai đoạn từ năm 1974 đến 2018, nhằm làm rõ nguyên nhân khiến các tranh chấp chưa được giải quyết triệt để qua các cơ chế như Tuyên bố về Ứng xử các bên ở Biển Đông (DOC) và Bộ Quy tắc Ứng xử (COC).
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả của các hình thức đàm phán khác nhau, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quan điểm và hành động của Việt Nam trong bối cảnh tranh chấp với Trung Quốc, đồng thời xem xét vai trò của ASEAN trong các cuộc đàm phán đa phương. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược ngoại giao của Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả đàm phán và quản lý xung đột tại Biển Đông, đồng thời hỗ trợ hoạch định chính sách quốc gia và khu vực.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết Chủ quyền và Luật Biển Quốc tế (UNCLOS 1982):** Là cơ sở pháp lý quan trọng để phân tích các yêu sách chủ quyền và quyền tài phán trên biển của các quốc gia liên quan.
- **Lý thuyết Đàm phán Quốc tế:** Giúp hiểu các chiến lược đàm phán song phương và đa phương, bao gồm các mô hình đàm phán hợp tác và đối đầu.
- **Lý thuyết Hegemony và An ninh Khu vực:** Phân tích vai trò của Trung Quốc như một cường quốc khu vực và tác động của nó đến các quốc gia láng giềng.
- **Khái niệm Đàm phán Song phương và Đa phương:** Phân biệt các hình thức đàm phán và vai trò của ASEAN trong việc điều phối các cuộc đàm phán đa phương.
- **Khái niệm Bộ Quy tắc Ứng xử (COC) và Tuyên bố về Ứng xử (DOC):** Là các công cụ ngoại giao nhằm giảm thiểu xung đột và xây dựng lòng tin giữa các bên.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính, dựa trên phân tích tài liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp thu thập từ các văn bản chính thức của Việt Nam, Trung Quốc, ASEAN, các báo cáo quốc tế và các bài viết học thuật. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hơn 30 tài liệu chính thức và báo cáo liên quan đến các cuộc đàm phán từ năm 1974 đến 2018. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các tài liệu có liên quan trực tiếp đến tranh chấp và đàm phán về Hoàng Sa và Trường Sa. Phân tích nội dung và diễn giải được áp dụng để làm rõ các quan điểm, chiến lược và kết quả đàm phán. Timeline nghiên cứu tập trung vào các mốc quan trọng như năm 1974 (Trung Quốc chiếm Hoàng Sa), năm 2002 (ký DOC), năm 2017 (dự thảo COC) và các sự kiện đàm phán chính trong giai đoạn này.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Phát hiện 1:** Đàm phán song phương về Hoàng Sa giữa Việt Nam và Trung Quốc không đạt được kết quả rõ ràng do Trung Quốc kiên quyết không thừa nhận tranh chấp, khẳng định chủ quyền không thể tranh cãi. Trung Quốc đã chiếm đóng toàn bộ quần đảo Hoàng Sa từ năm 1974 và thiết lập “Thành phố Tam Sa” năm 2012, củng cố quyền kiểm soát.
- **Phát hiện 2:** Đàm phán đa phương về Trường Sa trong khuôn khổ ASEAN và với Trung Quốc gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt về phạm vi tranh chấp và cách tiếp cận. Việt Nam và các nước ASEAN muốn bao gồm cả Hoàng Sa trong COC, trong khi Trung Quốc chỉ chấp nhận đàm phán về Trường Sa.
- **Phát hiện 3:** Việc Trung Quốc áp dụng “đường chín đoạn” (Nine-dash line) không có cơ sở pháp lý rõ ràng theo UNCLOS 1982, bị Tòa Trọng tài Thường trực tại La Haye bác bỏ năm 2016, nhưng Trung Quốc vẫn duy trì yêu sách này, làm gia tăng căng thẳng.
- **Phát hiện 4:** Các hoạt động quân sự hóa của Trung Quốc tại hai quần đảo, bao gồm xây dựng đảo nhân tạo và triển khai tên lửa, làm tăng nguy cơ xung đột và ảnh hưởng đến an ninh khu vực. Việt Nam cũng tăng cường củng cố các đảo chiếm đóng để bảo vệ chủ quyền.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính khiến đàm phán song phương không thành công là do sự chênh lệch quyền lực và quan điểm không thể thỏa hiệp của Trung Quốc, coi Hoàng Sa là “lãnh thổ không thể tranh cãi”. Trong khi đó, đàm phán đa phương bị hạn chế bởi sự khác biệt lợi ích giữa các bên và sự ảnh hưởng của Trung Quốc trong ASEAN, khiến ASEAN phải nhượng bộ trong nhiều vấn đề. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn làm rõ hơn vai trò chiến lược của Việt Nam trong việc sử dụng đa phương để tăng cường tiếng nói, dù kết quả còn hạn chế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng đảo chiếm đóng, số lần đàm phán và các sự kiện quân sự chính để minh họa mức độ căng thẳng và tiến trình đàm phán.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường hợp tác đa phương trong ASEAN:** Chủ động thúc đẩy sự đoàn kết và phối hợp chính sách giữa các nước ASEAN nhằm tạo sức ép ngoại giao hiệu quả hơn đối với Trung Quốc, đặt mục tiêu hoàn thiện COC có tính ràng buộc pháp lý trong vòng 3 năm tới.
- **Đẩy mạnh ngoại giao quốc tế:** Mở rộng quan hệ với các cường quốc ngoài khu vực như Hoa Kỳ, Nhật Bản để tăng cường sự ủng hộ quốc tế cho lập trường của Việt Nam, hướng tới nâng cao nhận thức và áp lực quốc tế trong 5 năm tới.
- **Phát triển năng lực quốc phòng:** Tăng cường củng cố các đảo chiếm đóng, nâng cấp cơ sở hạ tầng quân sự và giám sát biển nhằm bảo vệ chủ quyền và đảm bảo an ninh hàng hải, với kế hoạch đầu tư liên tục trong 10 năm.
- **Tăng cường truyền thông và giáo dục:** Nâng cao nhận thức cộng đồng và cán bộ ngoại giao về các vấn đề Biển Đông, sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để củng cố sự đồng thuận trong nước và quốc tế, triển khai trong 2 năm tới.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà hoạch định chính sách:** Giúp hiểu rõ bối cảnh và chiến lược đàm phán, từ đó xây dựng chính sách ngoại giao và an ninh phù hợp.
- **Học giả và nghiên cứu sinh ngành Quan hệ Quốc tế, Luật Quốc tế:** Cung cấp tài liệu tham khảo sâu sắc về tranh chấp Biển Đông và các cơ chế đàm phán quốc tế.
- **Cán bộ ngoại giao và quân sự:** Hỗ trợ nâng cao nhận thức về các chiến lược đàm phán và tình hình an ninh khu vực.
- **Cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư:** Hiểu rõ rủi ro và cơ hội liên quan đến an ninh hàng hải và chính trị khu vực để điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao đàm phán song phương về Hoàng Sa không thành công?**
Trung Quốc khẳng định chủ quyền không thể tranh cãi và từ chối thảo luận về vấn đề này, khiến đàm phán không thể tiến triển.
2. **Vai trò của ASEAN trong tranh chấp Biển Đông là gì?**
ASEAN đóng vai trò điều phối đàm phán đa phương, tuy nhiên bị hạn chế bởi sự khác biệt lợi ích và ảnh hưởng của Trung Quốc.
3. **DOC và COC có ý nghĩa như thế nào?**
Là các công cụ ngoại giao nhằm giảm căng thẳng và xây dựng lòng tin, nhưng chưa có tính ràng buộc pháp lý mạnh mẽ.
4. **Trung Quốc sử dụng cơ sở pháp lý nào để khẳng định chủ quyền?**
Trung Quốc dựa vào “đường chín đoạn” và các tài liệu lịch sử, nhưng không được công nhận theo UNCLOS và phán quyết của Tòa Trọng tài.
5. **Việt Nam có thể làm gì để bảo vệ chủ quyền hiệu quả hơn?**
Tăng cường hợp tác đa phương, củng cố quốc phòng, mở rộng ngoại giao quốc tế và nâng cao nhận thức trong nước.
## Kết luận
- Việt Nam đối mặt với thách thức lớn trong đàm phán song phương do Trung Quốc kiên quyết giữ lập trường chủ quyền.
- Đàm phán đa phương qua ASEAN giúp tăng cường tiếng nói nhưng còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng của Trung Quốc.
- DOC và COC là bước tiến quan trọng nhưng chưa giải quyết triệt để tranh chấp.
- Quân sự hóa và các hoạt động xây dựng đảo của Trung Quốc làm gia tăng căng thẳng khu vực.
- Cần tiếp tục phát huy chiến lược đa phương, củng cố quốc phòng và tăng cường ngoại giao quốc tế để bảo vệ lợi ích quốc gia.
**Hành động tiếp theo:** Tăng cường nghiên cứu, thúc đẩy hoàn thiện COC, và xây dựng liên minh quốc tế nhằm bảo vệ chủ quyền và duy trì hòa bình, ổn định tại Biển Đông.