Tổng quan nghiên cứu

Môn kể chuyện trong chương trình tiểu học Việt Nam chiếm khoảng 33 tiết mỗi năm, từ lớp Một đến lớp Năm, với tổng cộng 156 truyện kể đa dạng về thể loại như truyện dân gian, truyện khoa học, và truyện sáng tác. Mặc dù không chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số tiết học, môn kể chuyện đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ và nhân cách học sinh. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào cơ chế hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ của học sinh tiểu học trong giờ kể chuyện, nhằm tìm hiểu cách học sinh nhớ ý, nắm ý và diễn đạt ý bằng lời nói của mình. Mục tiêu cụ thể là khảo sát cơ chế giao tiếp ngôn ngữ dựa trên quan điểm ngữ dụng học, từ đó đề xuất phương pháp hướng dẫn hiệu quả cho giáo viên tiểu học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp Ba, Bốn và Năm tại một số trường nội thành Thành phố Hồ Chí Minh trong năm học 2004-2005. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao chất lượng giảng dạy môn kể chuyện, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ văn hóa và năng lực trí tuệ của học sinh tiểu học, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: ngữ dụng học và tâm lý học lứa tuổi, kết hợp với các khái niệm về cấu trúc nghĩa của lời nói. Ngữ dụng học được xem là cơ sở lý thuyết nòng cốt, tập trung nghiên cứu ngôn ngữ như công cụ giao tiếp trong hoạt động xã hội, đặc biệt là hành vi ngôn ngữ (speech acts) và cấu trúc nghĩa của phát ngôn theo mô hình của Cao Xuân Hạo. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học hoạt động giúp phân tích các yếu tố tâm lý như tri giác, tưởng tượng, liên tưởng, ghi nhớ có ý nghĩa, cảm xúc và thái độ của học sinh tiểu học trong quá trình lĩnh hội truyện kể. Ngoài ra, lý thuyết về văn học nghệ thuật được sử dụng để hiểu đặc điểm hình tượng và phương thức thể hiện hiện thực trong truyện kể, từ đó giải thích cách học sinh tiếp nhận và chuyển hóa nội dung truyện thành ý tưởng cá nhân. Các khái niệm chính bao gồm: sở biểu (nghĩa nguyên văn), sở chỉ (phần hiện thực được ám chỉ), giá trị ngôn trung (ý định, thái độ của người nói), hành động mệnh đề và hành động ngôn trung trong phát ngôn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp logic để phân tích lý thuyết, kết hợp với phương pháp nghiên cứu thực tiễn gồm khảo sát chương trình, sách giáo khoa, quan sát và đàm thoại với giáo viên, học sinh tại một số trường tiểu học nội thành. Phương pháp điều tra được áp dụng qua các câu hỏi khảo sát nhằm nắm bắt thuận lợi, khó khăn trong việc hướng dẫn học sinh kể chuyện. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tiến hành tại một vài lớp thuộc quận Ba, Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương pháp hướng dẫn kể chuyện dựa trên cơ chế giao tiếp ngôn ngữ. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm học sinh lớp Ba, Bốn, Năm và giáo viên dạy môn kể chuyện, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2004-2005, tập trung vào các tiết học môn kể chuyện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp phân tích nội dung, so sánh, đối chiếu các quan sát và kết quả khảo sát với lý thuyết ngữ dụng học và tâm lý học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động kể chuyện là giao tiếp ngôn ngữ đơn thoại sáng tạo từ văn bản viết: Học sinh tiểu học kể chuyện dựa trên văn bản truyện viết, chuyển hóa nghĩa thành ý và diễn đạt lại bằng lời nói của mình. Khoảng 70% học sinh lớp Ba trở lên có khả năng kể lại truyện một cách mạch lạc, sáng tạo hơn so với lớp Một và Hai, do sự phát triển về năng lực trí tuệ và ngôn ngữ.

  2. Hai giai đoạn cơ bản trong cơ chế giao tiếp ngôn ngữ của học sinh: Giai đoạn nhớ ý và nắm ý chiếm khoảng 60-70% thời gian tiết học, trong đó học sinh tri giác ngôn ngữ, tưởng tượng và liên tưởng để hiểu sâu sắc nội dung truyện. Giai đoạn diễn ý chiếm phần còn lại, học sinh sử dụng hành động mệnh đề và hành động ngôn trung để tạo ra văn bản nói mới, thể hiện ý tưởng cá nhân.

  3. Câu hỏi gợi ý trong sách giáo khoa chưa khai thác đầy đủ logic nội dung truyện: Khoảng 80% câu hỏi tập trung vào việc nhớ chi tiết và cấu trúc hình thức, ít chú trọng đến việc phát hiện ý đồ sáng tác và giá trị ngôn trung của tác giả, dẫn đến học sinh dễ bị học thuộc lòng thay vì hiểu sâu sắc và sáng tạo trong kể chuyện.

  4. Vai trò chủ thể của học sinh trong hoạt động kể chuyện: Học sinh được xác định là chủ thể tích cực, sáng tạo trong quá trình chuyển hóa nghĩa truyện thành ý tưởng và lời kể. Sự tương tác giữa học sinh với văn bản truyện và với giáo viên, bạn bè tạo nên môi trường giao tiếp đa chiều, thúc đẩy sự phát triển năng lực ngôn ngữ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc tiếp cận hoạt động kể chuyện qua lăng kính ngữ dụng học và tâm lý học lứa tuổi giúp làm rõ cơ chế giao tiếp ngôn ngữ của học sinh tiểu học. Việc phân tích cấu trúc nghĩa của văn bản truyện theo mô hình sở biểu, sở chỉ và giá trị ngôn trung cho phép hiểu sâu sắc quá trình chuyển hóa từ văn bản viết sang văn bản nói. So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn bổ sung góc nhìn về vai trò của câu hỏi gợi ý trong việc hướng dẫn học sinh nhớ ý và nắm ý, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng diễn ý sáng tạo. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thời gian giữa hai giai đoạn nhớ ý và diễn ý, bảng so sánh tỷ lệ câu hỏi thuộc các nhóm nội dung khác nhau trong sách giáo khoa, giúp minh họa rõ nét các phát hiện. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến phương pháp dạy học môn kể chuyện, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ và tư duy sáng tạo của học sinh tiểu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống câu hỏi gợi ý đa chiều: Thiết kế câu hỏi không chỉ tập trung vào nhớ chi tiết mà còn khai thác ý đồ sáng tác, giá trị ngôn trung và logic nội dung truyện nhằm phát triển tư duy phản biện và sáng tạo của học sinh. Thời gian áp dụng: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các nhà biên soạn sách giáo khoa.

  2. Đào tạo giáo viên về phương pháp hướng dẫn kể chuyện theo cơ chế giao tiếp ngôn ngữ: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về ngữ dụng học và tâm lý học lứa tuổi, giúp giáo viên hiểu và vận dụng hiệu quả cơ chế nhớ ý, nắm ý và diễn ý trong giảng dạy. Thời gian: trong vòng 6 tháng. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học sư phạm.

  3. Tăng cường thực hành kể chuyện sáng tạo trong lớp học: Khuyến khích học sinh kể chuyện theo cách riêng, sử dụng vốn ngôn ngữ và kinh nghiệm cá nhân, tránh việc học thuộc lòng máy móc. Thời gian: áp dụng liên tục trong các tiết học kể chuyện. Chủ thể: Giáo viên tiểu học.

  4. Phát triển tài liệu hỗ trợ đa phương tiện: Sản xuất các video, audio minh họa cách kể chuyện sáng tạo, giúp học sinh hình dung và luyện tập kỹ năng diễn đạt ý tưởng. Thời gian: trong 1 năm. Chủ thể: Nhà xuất bản giáo dục, các trung tâm phát triển giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nắm bắt cơ chế giao tiếp ngôn ngữ trong kể chuyện để nâng cao hiệu quả giảng dạy, thiết kế câu hỏi phù hợp và hướng dẫn học sinh phát triển kỹ năng kể chuyện sáng tạo.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo giáo viên và cải tiến chương trình môn kể chuyện nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

  3. Sinh viên sư phạm chuyên ngành giáo dục tiểu học: Học tập lý thuyết và phương pháp nghiên cứu về ngữ dụng học và tâm lý học lứa tuổi, áp dụng vào thực tiễn giảng dạy môn kể chuyện.

  4. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục học: Tham khảo mô hình cơ chế giao tiếp ngôn ngữ trong hoạt động kể chuyện, phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy học ngôn ngữ và văn học ở bậc tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế hoạt động giao tiếp ngôn ngữ trong giờ kể chuyện là gì?
    Cơ chế này gồm hai giai đoạn chính: nhớ ý và nắm ý (học sinh tri giác, tưởng tượng, liên tưởng để hiểu truyện) và diễn ý (học sinh sử dụng ngôn ngữ nói để kể lại theo cách riêng). Ví dụ, học sinh lớp Ba có thể kể lại truyện “Hai tiếng kỳ lạ” bằng lời của mình sau khi hiểu sâu sắc nội dung.

  2. Tại sao câu hỏi gợi ý trong sách giáo khoa chưa hiệu quả?
    Phần lớn câu hỏi chỉ tập trung vào việc nhớ chi tiết và cấu trúc truyện, chưa khai thác được ý đồ sáng tác và giá trị ngôn trung, khiến học sinh dễ học thuộc lòng mà không phát triển tư duy sáng tạo. Ví dụ, câu hỏi về truyện “Quan án xử kiện” chủ yếu hỏi về các tình tiết mà không đề cập đến thái độ của tác giả.

  3. Làm thế nào để giáo viên hướng dẫn học sinh kể chuyện hiệu quả hơn?
    Giáo viên cần xây dựng câu hỏi đa chiều, kết hợp với phương pháp rèn luyện tưởng tượng, liên tưởng và diễn đạt sáng tạo, đồng thời tạo môi trường giao tiếp thân thiện, khuyến khích học sinh tự tin thể hiện ý tưởng. Thực tế tại một số trường nội thành cho thấy giáo viên áp dụng phương pháp này giúp học sinh kể chuyện mạch lạc và sinh động hơn.

  4. Vai trò của ngữ dụng học trong nghiên cứu này là gì?
    Ngữ dụng học giúp phân tích cấu trúc nghĩa của lời nói trong giao tiếp, từ đó hiểu cách học sinh chuyển hóa văn bản viết thành văn bản nói sáng tạo. Đây là cơ sở lý thuyết quan trọng để xây dựng mô hình cơ chế giao tiếp ngôn ngữ trong giờ kể chuyện.

  5. Phạm vi áp dụng của kết quả nghiên cứu?
    Kết quả phù hợp với học sinh lớp Ba đến lớp Năm tại các trường tiểu học, đặc biệt trong môi trường giảng dạy có sử dụng chương trình truyện kể của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngoài ra, có thể áp dụng để đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu giảng dạy môn kể chuyện.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ chế hoạt động giao tiếp ngôn ngữ của học sinh tiểu học trong giờ kể chuyện, gồm hai giai đoạn nhớ ý, nắm ý và diễn ý.
  • Vận dụng lý thuyết ngữ dụng học và tâm lý học lứa tuổi giúp phân tích sâu sắc cấu trúc nghĩa của văn bản truyện và quá trình chuyển hóa thành ý tưởng cá nhân.
  • Phát hiện câu hỏi gợi ý trong sách giáo khoa còn hạn chế, chưa khai thác đầy đủ các khía cạnh của nội dung truyện và giá trị ngôn trung.
  • Đề xuất hệ thống câu hỏi đa chiều và phương pháp hướng dẫn kể chuyện sáng tạo nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy môn kể chuyện.
  • Tiếp theo, cần triển khai đào tạo giáo viên và thực nghiệm rộng rãi để hoàn thiện phương pháp, đồng thời phát triển tài liệu hỗ trợ đa phương tiện cho môn học.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng giảng dạy môn kể chuyện, góp phần phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và tư duy sáng tạo của học sinh tiểu học!