Chính Sách Đổi Mới Thúc Đẩy Thương Mại Hóa Kết Quả Nghiên Cứu Từ Trường Đại Học

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2014

102
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Chính Sách Đổi Mới Thương Mại Hóa Nghiên Cứu

Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ (KH&CN). Lực lượng cán bộ KH&CN đã trưởng thành, thích ứng với cơ chế mới. Tuy nhiên, so với các nước phát triển, nền KH&CN nước ta còn nhiều hạn chế, chưa thực sự là nền tảng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển giao công nghệ (CGCN)thương mại hóa kết quả nghiên cứu (KQNC) đóng vai trò quan trọng. Thương mại hóa KQNC thúc đẩy thị trường KH&CN, ứng dụng KQNC vào thực tiễn. CGCN giúp đưa kiến thức kỹ thuật từ trường đại học, viện nghiên cứu đến doanh nghiệp. Tuy nhiên, hoạt động CGCN và thương mại hóa KQNC từ trường đại học vào doanh nghiệp còn hạn chế, chưa phổ biến. Cần có chính sách phù hợp, đặc biệt là chính sách đổi mới để thúc đẩy CGCN và thương mại hóa KQNC. Theo GS.TS Vũ Đình Cự, KH&CN là nhân tố quyết định sự tăng trưởng kinh tế xã hội.

1.1. Vai trò của thương mại hóa kết quả nghiên cứu khoa học

Việc thương mại hóa công nghệ góp phần tích cực thúc đẩy phát triển thị trường KH&CN và đẩy nhanh ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học vào cuộc sống. Hoạt động CGCN và thương mại hóa KQNC từ trường ĐH vào DN mới chỉ diễn ra ở quy mô nhỏ, chưa đi sâu, rộng và phổ biến ở từng ngành nghề, lĩnh vực trong phạm vi cả nước. CGCN giữa trường ĐH hay tổ chức KH&CN và DN là động lực thúc đẩy việc thương mại hóa các sản phẩm nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.

1.2. Thách thức trong chuyển giao công nghệ từ đại học

Vấn đề liên kết, hợp tác và CGCN để thương mại hóa KQNC vẫn còn ở mức thấp. Từ phía trường ĐH, nhu cầu và khả năng liên kết và hợp tác với DN của các trường ĐH chưa cao do thiếu động lực và thiếu cơ chế gắn kết, sản phẩm KH&CN còn ít, kém chất lượng và thậm chí gần như vẫn còn đang ở dạng phôi thai, năng lực và trang thiết bị còn hạn chế, thời gian nghiên cứu dài trong khi nhu cầu của DN cần sớm có công nghệ. Đồng thời, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa thật sự tin tưởng vào các trường đại học. Nhận thức và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ còn hạn chế ảnh hưởng đến việc thương mại hóa KQNC.

1.3. Tầm quan trọng của chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo

Để khoa học và công nghệ ngày càng gắn kết với hoạt động sản xuất, kinh doanh và khẳng định được vai trò trong sự nghiệp xây dựng và phát triển kinh tế xã hội của đất nước, Nhà nước và các cơ quan quản lý cần triển khai những giải pháp, chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo mang tính đồng bộ, vừa đáp ứng được nhu cầu trước mắt, vừa mang tính đột phá tạo tiền đề phát triển cho những năm tới. Hiện nay, các chính sách thúc đẩy các hoạt động trên đang được Nhà nước ngày càng quan tâm xây dựng và ban hành, nhưng thực tế cho thấy, các chính sách này chưa thực sự đủ mạnh và đồng bộ, cho nên các nghiên cứu của trường ĐH cũng chưa hoàn toàn hướng tới nhu cầu của khách hàng, của thị trường.

II. Phân Tích Thực Trạng Thương Mại Hóa KQNC Từ Đại Học

Hoạt động thương mại hóa KQNC khoa học và phát triển công nghệ đã nhận được nhiều sự quan tâm từ Đảng, Nhà nước và cả các DN. Thực tế cho thấy, việc thương mại hóa KQNC đã đạt được những thành công nhất định trong từng trường hợp, lĩnh vực hoạt động và nghiên cứu cụ thể. Song nhìn chung, thương mại hóa KQNC và chuyển giao công nghệ, phát triển công nghệ vào sản xuất, đời sống ở nước ta còn rất khó khăn. Các chính sách hiện hành còn nhiều bất cập, chưa thực sự lấy DN làm trung tâm. Các nghiên cứu của trường đại học chưa hoàn toàn hướng tới nhu cầu của thị trường. Chính sách chưa lấy doanh nghiệp làm trung tâm, làm định hướng trong quá trình xây dựng chính sách nên đã làm hạn chế hiệu quả của chính sách.

2.1. Đánh giá hoạt động nghiên cứu và phát triển R D

Các chính sách thúc đẩy các hoạt động trên đang được Nhà nước ngày càng quan tâm xây dựng và ban hành, nhưng thực tế cho thấy, các chính sách này chưa thực sự đủ mạnh và đồng bộ, cho nên các nghiên cứu của trường ĐH cũng chưa hoàn toàn hướng tới nhu cầu của khách hàng, của thị trường; các chính sách chưa lấy DN làm trung tâm, làm định hướng trong quá trình xây dựng chính sách nên đã làm hạn chế hiệu quả của chính sách. Cần phải có những chính sách thích hợp, đặc biệt chính sách đổi mới để thúc đẩy hoạt động CGCN và thương mại hóa KQNC cho DN.

2.2. Khó khăn trong thương mại hóa công nghệ tại Việt Nam

Với những yêu cầu đặt ra và mong muốn hoạt động thương mại hóa KQNC từ trường ĐH vào DN ngày càng phát triển, tạo ra được nhiều DN kinh doanh công nghệ mới, nhiều công trình nghiên cứu mang tính thực tiễn và chuyển giao thành công cho DN, vì thế cần phải có những chính sách thích hợp, đặc biệt chính sách đổi mới để thúc đẩy hoạt động CGCN và thương mại hóa KQNC cho DN. Cần có những giải pháp chính sách mang tính đồng bộ, vừa đáp ứng được nhu cầu trước mắt, vừa mang tính đột phá tạo tiền đề phát triển cho những năm tới.

2.3. Ảnh hưởng của chính sách đổi mới đến thương mại hóa

Để khoa học và công nghệ ngày càng gắn kết với hoạt động sản xuất, kinh doanh và khẳng định được vai trò trong sự nghiệp xây dựng và phát triển kinh tế xã hội của đất nước, Nhà nước và các cơ quan quản lý cần triển khai những giải pháp, chính sách mang tính đồng bộ, vừa đáp ứng được nhu cầu trước mắt, vừa mang tính đột phá tạo tiền đề phát triển cho những năm tới. Các chính sách hiện có chưa thực sự đủ mạnh và đồng bộ. Các nghiên cứu của trường ĐH cũng chưa hoàn toàn hướng tới nhu cầu của khách hàng, của thị trường; các chính sách chưa lấy DN làm trung tâm.

III. Hướng Dẫn Xây Dựng Chính Sách Đổi Mới Hướng Doanh Nghiệp

Luận văn này tập trung nghiên cứu chính sách đổi mới trên cơ sở lấy doanh nghiệp làm trung tâm, nhằm thúc đẩy thương mại hóa KQNC từ trường đại học vào doanh nghiệp ở Việt Nam. Mục tiêu là đưa ra các chính sách đổi mới hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động chuyển giao công nghệ, giúp các doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng các kết quả nghiên cứu khoa học vào sản xuất kinh doanh. Để đạt được mục tiêu này, luận văn đi sâu vào phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn của đổi mới, chính sách đổi mới và hoạt động thương mại hóa KQNC. Phân tích thực trạng hệ thống pháp luật liên quan đến thương mại hóa KQNC. Đánh giá thực trạng thương mại hóa KQNC từ trường đại học vào doanh nghiệp, đặc biệt là trường hợp Đại học Bách Khoa Hà Nội.

3.1. Cơ sở lý luận về chính sách và thương mại hóa

Phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn của đổi mới , chính sách đổi mới và hoạt động thương mại hóa KQNC ở Việt Nam. Việc này giúp xác định các yếu tố quan trọng cần được xem xét trong quá trình xây dựng chính sách. Các khái niệm cần làm rõ là chính sách đổi mới, thương mại hóa kết quả nghiên cứu, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Cần đánh giá những thành công và hạn chế của các chính sách đã ban hành, cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của các chính sách này.

3.2. Đánh giá hệ thống pháp luật hiện hành liên quan

Đánh giá thực trạng hệ thống pháp luật về hoạt động thương mại hóa KQNC ở Việt Nam. Xác định những điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống pháp luật hiện hành, cũng như những khoảng trống pháp lý cần được bổ sung. Nghiên cứu các văn bản pháp luật, quy định, nghị định liên quan đến thương mại hóa KQNC, quyền sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ. Cần so sánh với hệ thống pháp luật của các quốc gia tiên tiến để tìm ra những bài học kinh nghiệm.

3.3. Phân tích thực tế tại trường Đại học Bách Khoa Hà Nội

Đánh giá thực trạng thương mại hóa KQNC từ trường ĐH vào DN nói chung và từ trường ĐH BKHN vào DN nói riêng trong những năm gần đây . Điều này giúp hiểu rõ hơn về quy trình thương mại hóa KQNC, các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này, và những khó khăn mà các trường đại học và doanh nghiệp đang gặp phải. Cần thu thập thông tin, số liệu về số lượng các dự án nghiên cứu được thương mại hóa, doanh thu từ hoạt động thương mại hóa KQNC, các hình thức hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp.

IV. Đề Xuất Chính Sách Đổi Mới Thúc Đẩy Thương Mại Hóa KQNC

Luận văn đề xuất các chính sách đổi mới lấy doanh nghiệp làm trung tâm, nhằm thúc đẩy thương mại hóa KQNC từ trường đại học vào doanh nghiệp. Các chính sách này tập trung vào việc tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu và phát triển, khuyến khích sự hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng các kết quả nghiên cứu khoa học. Cần phải nghiên cứu trƣờng hợp là T rƣờng Đại học Bách Khoa Hà Nội ( ĐH BKHN ) vào các D N ở Việt Nam để minh chứng cho tính hiệu quả của chính sách.

4.1. Chính sách hỗ trợ tài chính và thuế cho doanh nghiệp

Cần có các chính sách hỗ trợ tài chính và thuế cho doanh nghiệp tham gia vào hoạt động thương mại hóa KQNC. Điều này giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp, khuyến khích họ đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển. Các chính sách này có thể bao gồm ưu đãi thuế, hỗ trợ vay vốn, bảo lãnh tín dụng, và các hình thức hỗ trợ tài chính khác.

4.2. Chính sách khuyến khích hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp

Cần có các chính sách khuyến khích sự hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp trong hoạt động nghiên cứu và phát triển. Điều này giúp kết nối các nhà khoa học và các doanh nhân, tạo điều kiện cho việc chuyển giao công nghệ và thương mại hóa KQNC. Các chính sách này có thể bao gồm thành lập các trung tâm nghiên cứu chung, hỗ trợ các dự án hợp tác, và tạo điều kiện cho các nhà khoa học tham gia vào hoạt động kinh doanh.

4.3. Chính sách bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các nhà khoa học

Cần có các chính sách bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các nhà khoa học và các doanh nghiệp. Điều này giúp khuyến khích họ sáng tạo và đổi mới, đồng thời bảo vệ quyền lợi của họ. Các chính sách này có thể bao gồm tăng cường công tác đăng ký và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, xử lý nghiêm các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, và tạo điều kiện cho các nhà khoa học và doanh nghiệp sử dụng quyền sở hữu trí tuệ để thương mại hóa KQNC.

V. Ứng Dụng Mô Hình TLO Thúc Đẩy Chuyển Giao Công Nghệ

Luận văn đề xuất áp dụng mô hình Technology Licensing Office (TLO) của thế giới vào Việt Nam nhằm thúc đẩy hoạt động chuyển giao công nghệ (CGCN)thương mại hóa KQNC từ trường đại học vào doanh nghiệp. Các hoạt động thúc đẩy thương mại hóa KQNC ở một số nước trên thế giới được nghiên cứu và phân tích. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống TLO hiệu quả, giúp các trường đại học và doanh nghiệp kết nối và hợp tác, tạo ra giá trị từ các kết quả nghiên cứu khoa học. Cần có hành lang pháp lý thương mại hóa phù hợp để hỗ trợ hoạt động này.

5.1. Kinh nghiệm quốc tế về mô hình văn phòng CGCN TLO

Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về mô hình văn phòng CGCN (TLO) tại các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Điều này giúp hiểu rõ hơn về vai trò, chức năng và hoạt động của TLO, cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của mô hình này. Cần phân tích các mô hình TLO khác nhau, từ đó lựa chọn mô hình phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

5.2. Đề xuất xây dựng hệ thống TLO tại Việt Nam

Đề xuất xây dựng hệ thống TLO tại các trường đại học Việt Nam, với các chức năng chính như quản lý tài sản trí tuệ, hỗ trợ chuyển giao công nghệ, tư vấn pháp lý, và kết nối với doanh nghiệp. Cần xác định rõ vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan, cũng như nguồn lực cần thiết để xây dựng và vận hành hệ thống TLO hiệu quả. Cần xây dựng quy chế hoạt động, quy trình chuyển giao công nghệ, và các văn bản hướng dẫn khác.

5.3. Vai trò của nhà nước trong hỗ trợ hoạt động TLO

Nhà nước cần có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động TLO, thông qua việc hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật, cung cấp nguồn lực tài chính, và tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động CGCN và thương mại hóa KQNC. Cần xây dựng cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương, và các tổ chức liên quan để đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả của các chính sách hỗ trợ.

VI. Kết Luận Tương Lai Chính Sách Đổi Mới và Thương Mại Hóa

Luận văn đã trình bày các vấn đề liên quan đến chính sách đổi mới và thương mại hóa KQNC từ trường đại học vào doanh nghiệp. Các chính sách đề xuất tập trung vào việc xây dựng môi trường thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu và phát triển, khuyến khích sự hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng các kết quả nghiên cứu khoa học. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả của các chính sách này. Tương lai của kinh tế tri thức Việt Nam phụ thuộc vào đầu tư vào khoa học công nghệ và hiệu quả của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.

6.1. Tổng kết các chính sách đề xuất trong luận văn

Tóm tắt các chính sách đề xuất trong luận văn, bao gồm chính sách hỗ trợ tài chính và thuế cho doanh nghiệp, chính sách khuyến khích hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp, và chính sách bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các nhà khoa học. Cần đánh giá tác động của các chính sách này đến hoạt động thương mại hóa KQNC, cũng như những rủi ro và thách thức có thể xảy ra.

6.2. Kiến nghị và giải pháp để thực thi chính sách hiệu quả

Đưa ra các kiến nghị và giải pháp để thực thi chính sách hiệu quả, bao gồm xây dựng kế hoạch hành động chi tiết, phân công trách nhiệm rõ ràng, và thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá. Cần đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình thực thi chính sách, cũng như sự linh hoạt và thích ứng với những thay đổi của môi trường.

6.3. Định hướng nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này

Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này, bao gồm nghiên cứu về tác động của chính sách đến tăng trưởng kinh tế, nghiên cứu về vai trò của các yếu tố văn hóa và xã hội trong hoạt động thương mại hóa KQNC, và nghiên cứu về các mô hình hợp tác công tư trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.

27/05/2025
Luận văn thạc sĩ chính sách đổi mới thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu từ trường đại học vào doanh nghiệp
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ chính sách đổi mới thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu từ trường đại học vào doanh nghiệp

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Chính Sách Đổi Mới Thúc Đẩy Thương Mại Hóa Kết Quả Nghiên Cứu Từ Trường Đại Học" trình bày những chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy việc thương mại hóa các kết quả nghiên cứu từ các trường đại học. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết nối giữa nghiên cứu và thực tiễn, giúp các nhà nghiên cứu có thể chuyển giao công nghệ và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế, từ đó tạo ra giá trị kinh tế và xã hội. Độc giả sẽ nhận thấy rằng việc áp dụng các chính sách này không chỉ mang lại lợi ích cho các nhà nghiên cứu mà còn cho toàn bộ cộng đồng, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ biến đổi nhà cửa của người thái đen ở xã bình sơn từ khi đổi mới đến nay, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong đời sống của người dân trong bối cảnh đổi mới. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu giải pháp chính sách thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu của các viện trong lĩnh vực cơ điện nông nghiệp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các giải pháp cụ thể trong lĩnh vực nông nghiệp. Cuối cùng, tài liệu Luận văn biến đổi về kinh tế xã hội thị xã bỉm sơn thanh hóa từ 1986 đến 2010 sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về sự biến đổi kinh tế xã hội trong một giai đoạn lịch sử quan trọng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến thương mại hóa nghiên cứu và phát triển kinh tế.