Tổng quan nghiên cứu

Ngành dầu thực vật tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng ổn định với quy mô thị trường đạt hơn 20.700 tỷ đồng vào năm 2014, tăng trưởng khoảng 7,4% về sản lượng và 12% về giá trị theo báo cáo của Công ty Nghiên cứu thị trường Euromonitor. Nhu cầu tiêu dùng dầu thực vật dự báo tiếp tục tăng cao, với mức tăng trưởng chi tiêu ước tính đạt 8% trong giai đoạn 2011-2020, cao nhất khu vực châu Á. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với khoảng 40 doanh nghiệp cung cấp sản phẩm dầu thực vật nội địa, việc xây dựng và hoàn thiện chiến lược marketing mix trở thành yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng trưởng tiêu thụ sản phẩm.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện chiến lược marketing mix cho sản phẩm dầu lạc Super Green của Công ty TNHH MTV Từ Phong, một doanh nghiệp mới gia nhập thị trường dầu thực vật với nhà máy dầu lạc Cam Lộ tại tỉnh Quảng Trị. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý thuyết marketing mix, đánh giá thực trạng áp dụng chiến lược marketing mix từ năm 2014 đến 2016, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và tiêu thụ sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động marketing mix tại công ty, tập trung vào các chính sách sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông trong giai đoạn 2014-2016, với dữ liệu thu thập từ công ty, các đại lý bán hàng và người tiêu dùng tại địa phương.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty phát triển chiến lược marketing hiệu quả, góp phần nâng cao vị thế sản phẩm dầu lạc Super Green trên thị trường dầu thực vật đầy tiềm năng và cạnh tranh khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình marketing mix truyền thống, tập trung vào 4P: sản phẩm (product), giá cả (price), phân phối (place) và truyền thông (promotion). Các khái niệm cốt lõi bao gồm:

  • Marketing mix: Sự phối hợp các yếu tố marketing nhằm tạo ra giá trị và đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời củng cố vị thế doanh nghiệp trên thị trường.
  • Phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu: Quá trình phân chia thị trường thành các nhóm khách hàng có nhu cầu tương đồng và lựa chọn nhóm mục tiêu phù hợp để định vị sản phẩm.
  • Định vị thương hiệu: Xác định điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • Môi trường marketing: Bao gồm môi trường vi mô (nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh) và môi trường vĩ mô (kinh tế, văn hóa, công nghệ, chính trị) ảnh hưởng đến chiến lược marketing.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình SWOT để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty trong môi trường kinh doanh dầu thực vật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu thứ cấp: Báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH MTV Từ Phong giai đoạn 2014-2016, tài liệu từ các sở, ban ngành tỉnh Quảng Trị, các tạp chí chuyên ngành.
    • Số liệu sơ cấp: Thu thập từ 90 bảng câu hỏi khảo sát người tiêu dùng trực tiếp tại các chợ, hội liên hiệp phụ nữ, cơ quan hành chính; phỏng vấn chuyên sâu 4 đại lý bán hàng và 12 nhân viên kinh doanh.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên sâu nhằm hiểu rõ quan điểm của đại lý và nhân viên kinh doanh.
    • Phân tích định lượng sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu khảo sát, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định One Sample T-test và phân tích SWOT.
    • Thống kê mô tả và so sánh số liệu tiêu thụ, giá bán, kênh phân phối trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp và phỏng vấn diễn ra trong tháng 01 năm 2017; phân tích và tổng hợp dữ liệu từ năm 2014 đến 2016.

Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo đánh giá khách quan, toàn diện thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sản xuất kinh doanh và tiêu thụ sản phẩm: Sản lượng tiêu thụ dầu lạc Super Green tăng trưởng đều đặn từ năm 2014 đến 2016, với mức tăng khoảng 15% mỗi năm. Doanh thu theo nhóm khách hàng cũng có xu hướng tăng, phản ánh sự chấp nhận ngày càng cao của thị trường đối với sản phẩm.

  2. Chính sách giá cả: Giá bán lẻ dầu lạc Super Green năm 2016 được duy trì ở mức cạnh tranh so với các đối thủ trên thị trường, với mức chiết khấu trung bình khoảng 5-7% dành cho đại lý. Tuy nhiên, giá sản phẩm vẫn cao hơn một số sản phẩm dầu thực vật tinh luyện phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận khách hàng nhạy cảm về giá.

  3. Kênh phân phối: Công ty đã xây dựng hệ thống kênh phân phối đa dạng, bao gồm kênh cấp 1 và cấp 2, với số lượng kênh phân phối tăng từ 20 lên 30 đại lý trong giai đoạn 2014-2016. Tuy nhiên, kênh phân phối tại các khu vực xa nhà máy còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng phủ sóng thị trường.

  4. Truyền thông và xúc tiến bán hàng: Công ty triển khai các chương trình khuyến mãi, quảng cáo và xúc tiến bán hàng tập trung vào đại lý và người tiêu dùng cuối cùng. Mức độ nhận biết thương hiệu Super Green được đánh giá ở mức trung bình khá, với khoảng 65% người tiêu dùng khảo sát biết đến sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng sản lượng tiêu thụ và doanh thu cho thấy chiến lược marketing mix hiện tại đã tạo được nền tảng nhất định cho sản phẩm dầu lạc Super Green. Tuy nhiên, mức giá cao hơn so với các sản phẩm dầu tinh luyện phổ biến có thể làm giảm sức cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng nhạy cảm về giá cả. Đây là điểm cần được điều chỉnh trong chính sách giá để mở rộng thị phần.

Hệ thống kênh phân phối tuy đã phát triển nhưng chưa tối ưu về mặt địa lý, đặc biệt tại các vùng xa nhà máy, làm hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng. Việc mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối, đồng thời tăng cường hỗ trợ đại lý sẽ giúp cải thiện hiệu quả phân phối.

Chương trình truyền thông và xúc tiến bán hàng cần được nâng cao về quy mô và chất lượng nhằm tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy hành vi mua hàng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dầu thực vật, việc kết hợp truyền thông đa kênh và marketing tương tác sẽ giúp tăng cường sự gắn kết với khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng tiêu thụ, bảng so sánh giá bán lẻ và sơ đồ mạng lưới kênh phân phối để minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Điều chỉnh chính sách giá: Giảm giá bán hoặc áp dụng các chương trình chiết khấu linh hoạt nhằm tăng sức cạnh tranh, đặc biệt với nhóm khách hàng nhạy cảm về giá. Mục tiêu tăng doanh số tiêu thụ 10-15% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh phối hợp phòng tài chính.

  2. Mở rộng và tối ưu hóa kênh phân phối: Tăng cường phát triển kênh phân phối tại các khu vực xa nhà máy, tuyển chọn và đào tạo thêm đại lý mới, đồng thời nâng cao hỗ trợ kỹ thuật và marketing cho đại lý hiện tại. Mục tiêu tăng số lượng kênh phân phối thêm 20% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và phòng tổ chức hành chính.

  3. Nâng cao hiệu quả truyền thông và xúc tiến bán hàng: Đa dạng hóa công cụ truyền thông, tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội, tổ chức các chương trình dùng thử sản phẩm và khuyến mãi hấp dẫn. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 80% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing phối hợp phòng kinh doanh.

  4. Cải tiến sản phẩm và bao bì: Nghiên cứu cải tiến bao bì nhằm tăng tính thẩm mỹ, tiện lợi và bảo quản sản phẩm tốt hơn, đồng thời nhấn mạnh các lợi ích sức khỏe của dầu lạc nguyên chất trong thông điệp marketing. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng khách hàng thêm 15% trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và phòng marketing.

  5. Đào tạo nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực marketing, bán hàng và chăm sóc khách hàng cho đội ngũ nhân viên và đại lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% nhân viên kinh doanh trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức hành chính phối hợp phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất dầu thực vật: Có thể áp dụng các giải pháp marketing mix để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.

  2. Nhà quản lý marketing và kinh doanh: Tham khảo các phương pháp phân tích thị trường, xây dựng chiến lược marketing mix phù hợp với đặc thù ngành hàng tiêu dùng nhanh.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo thực tiễn về áp dụng lý thuyết marketing mix trong doanh nghiệp sản xuất kinh doanh thực phẩm.

  4. Các cơ quan quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp địa phương: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu phát triển của doanh nghiệp trong ngành dầu thực vật để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Luận văn cung cấp các case study thực tế, số liệu cụ thể và phân tích sâu sắc giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện và áp dụng hiệu quả trong công việc và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing mix là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp sản xuất dầu thực vật?
    Marketing mix là sự phối hợp các yếu tố sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh. Với ngành dầu thực vật, marketing mix giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm, tiếp cận khách hàng hiệu quả và tăng doanh số.

  2. Chiến lược giá nào phù hợp cho sản phẩm dầu lạc nguyên chất?
    Chiến lược giá nên cân bằng giữa giá trị cảm nhận của khách hàng và mức giá cạnh tranh trên thị trường. Định giá theo giá trị cảm nhận kết hợp chiết khấu linh hoạt giúp thu hút khách hàng nhạy cảm về giá mà vẫn đảm bảo lợi nhuận.

  3. Làm thế nào để mở rộng kênh phân phối hiệu quả?
    Cần phân tích nhu cầu khách hàng, lựa chọn đại lý phù hợp, đào tạo và hỗ trợ đại lý về kỹ thuật và marketing, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá và khuyến khích để duy trì hiệu quả kênh phân phối.

  4. Các công cụ truyền thông marketing nào nên ưu tiên sử dụng?
    Quảng cáo trên truyền hình, báo chí, mạng xã hội kết hợp với xúc tiến bán hàng như khuyến mãi, dùng thử sản phẩm và marketing tương tác giúp tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy hành vi mua hàng.

  5. Làm sao đánh giá hiệu quả chiến lược marketing mix?
    Có thể sử dụng các chỉ số như tăng trưởng doanh số, thị phần, mức độ nhận biết thương hiệu, sự hài lòng khách hàng và hiệu quả kênh phân phối. Việc thu thập dữ liệu định kỳ và phân tích so sánh giúp điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý thuyết marketing mix và áp dụng phân tích thực trạng chiến lược marketing mix cho sản phẩm dầu lạc Super Green tại Công ty TNHH MTV Từ Phong giai đoạn 2014-2016.
  • Phân tích chỉ ra sản lượng tiêu thụ tăng trưởng ổn định, nhưng còn tồn tại hạn chế về giá cả, kênh phân phối và truyền thông.
  • Đề xuất các giải pháp điều chỉnh giá, mở rộng kênh phân phối, nâng cao truyền thông và cải tiến sản phẩm nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, hỗ trợ công ty phát triển chiến lược marketing hiệu quả trong giai đoạn tiếp theo.
  • Khuyến nghị công ty triển khai các giải pháp trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, công ty cần hành động ngay từ bây giờ, tận dụng các cơ hội thị trường và nâng cao năng lực marketing. Hãy bắt đầu hoàn thiện chiến lược marketing mix cho dầu lạc Super Green để khẳng định vị thế trên thị trường dầu thực vật đầy tiềm năng!