Tổng quan nghiên cứu

Suy tim mạn tính là một bệnh lý tim mạch phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh. Trên thế giới, hơn 23 triệu người mắc suy tim, với tỷ lệ tử vong cao và tần suất tái nhập viện lên đến 30% trong vòng 60-90 ngày sau xuất viện. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 1-1,5% dân số mắc suy tim, tương đương từ 320.000 đến 1,6 triệu người, trong đó nguyên nhân suy tim do bệnh thấp tim chiếm tỷ lệ đáng kể, khiến độ tuổi mắc bệnh trẻ hơn so với các nước phát triển. CLCS liên quan đến sức khỏe (HRQOL) phản ánh cảm nhận chủ quan của người bệnh về tình trạng sức khỏe trong cuộc sống hàng ngày, là chỉ số quan trọng trong đánh giá hiệu quả điều trị suy tim mạn tính.

Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng khám Nội tim mạch, Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên trong giai đoạn từ tháng 6/2020 đến tháng 10/2021 nhằm mục tiêu: (1) mô tả chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn tính ngoại trú; (2) xác định các yếu tố liên quan đến CLCS của nhóm đối tượng này. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ SF-36 đã được Việt hóa để đánh giá CLCS trên 194 bệnh nhân suy tim mạn tính ngoại trú. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quản lý và điều trị toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng bệnh tật tại khu vực Tây Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên mô hình đánh giá chất lượng cuộc sống của người bệnh suy tim mạn tính qua 8 lĩnh vực sức khỏe thuộc hai nhóm chính: sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần. Các lĩnh vực bao gồm: hoạt động chức năng, giới hạn chức năng, cảm nhận đau đớn, sức khỏe tổng quát, cảm nhận sức sống, hoạt động xã hội, giới hạn tâm lý và sức khỏe tâm thần tổng quát. Ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến CLCS được phân tích gồm: đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, nơi ở), đặc điểm bệnh lý (phân độ suy tim NYHA, thời gian mắc bệnh, số bệnh mạn tính kèm theo, phân suất tống máu thất trái LVEF, rung nhĩ) và điều kiện kinh tế - xã hội (kinh tế hộ gia đình, bảo hiểm y tế, sự hỗ trợ xã hội, kiến thức và tuân thủ điều trị).

Bộ công cụ SF-36 được lựa chọn do tính tổng quát, khả năng đánh giá đa chiều và đã được chuẩn hóa tại Việt Nam, phù hợp với nhóm bệnh nhân suy tim mạn tính. SF-36 bao gồm 36 câu hỏi đánh giá 8 lĩnh vực sức khỏe, điểm số từ 0 đến 100, điểm càng cao phản ánh chất lượng cuộc sống càng tốt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 194 bệnh nhân suy tim mạn tính ngoại trú tại Phòng khám Nội tim mạch, Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên. Mẫu được chọn thuận tiện theo tiêu chuẩn lựa chọn: bệnh nhân ≥18 tuổi, chẩn đoán suy tim mạn tính theo ICD-10, điều trị ngoại trú tối thiểu 1 tháng, đồng ý tham gia nghiên cứu. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 6/2020 đến tháng 10/2021.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi SF-36 phiên bản tiếng Việt, kết hợp với thông tin lâm sàng và cận lâm sàng từ hồ sơ bệnh án (phân độ NYHA, LVEF, hemoglobin, rung nhĩ). Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định t-test, ANOVA để so sánh điểm CLCS giữa các nhóm, và hồi quy tuyến tính đa biến để xác định các yếu tố liên quan độc lập đến CLCS. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở α = 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng cuộc sống trung bình – khá: Điểm CLCS trung bình của bệnh nhân suy tim mạn tính ngoại trú là 50,40 ± 18,78 điểm. Trong đó, điểm sức khỏe thể chất (SKTC) trung bình – kém (41,14 ± 22,50), điểm sức khỏe tinh thần (SKTT) trung bình – khá (59,66 ± 19,48).

  2. Phân độ suy tim ảnh hưởng rõ rệt: Phân tích đơn biến cho thấy mức độ suy tim theo phân độ NYHA có mối liên quan nghịch với điểm CLCS (p < 0,05). Cụ thể, bệnh nhân phân độ NYHA III-IV có điểm CLCS thấp hơn đáng kể so với nhóm NYHA I-II.

  3. Ảnh hưởng của bệnh mạn tính kèm theo: Số lượng bệnh mạn tính mắc kèm cũng có liên quan đến điểm CLCS (p < 0,05). Bệnh nhân có nhiều bệnh kèm theo có điểm CLCS thấp hơn nhóm ít bệnh.

  4. Không có mối liên quan với một số yếu tố nhân khẩu học và cận lâm sàng: Tuổi, giới, trình độ học vấn, thời gian mắc bệnh, thiếu máu, phân suất tống máu thất trái (LVEF), rung nhĩ không có ảnh hưởng đáng kể đến điểm CLCS trong phân tích đa biến.

  5. Mức độ suy tim là yếu tố dự đoán độc lập duy nhất: Hồi quy đa biến xác định mức độ suy tim là yếu tố duy nhất có ý nghĩa dự đoán điểm CLCS (p < 0,001), chiếm vai trò trung tâm trong ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy CLCS của bệnh nhân suy tim mạn tính thường ở mức trung bình đến kém, đặc biệt là sức khỏe thể chất bị ảnh hưởng nặng nề hơn so với sức khỏe tinh thần. Mức độ suy tim càng nặng thì CLCS càng giảm, phản ánh sự ảnh hưởng trực tiếp của triệu chứng và giới hạn chức năng lên cuộc sống hàng ngày.

Sự ảnh hưởng của các bệnh mạn tính kèm theo cũng làm giảm CLCS, do tăng gánh nặng bệnh tật và phức tạp trong quản lý điều trị. Ngược lại, các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới không có ảnh hưởng rõ ràng trong mô hình đa biến, có thể do sự đa dạng và phân bố mẫu nghiên cứu.

Việc không tìm thấy mối liên quan giữa LVEF và CLCS cũng phù hợp với một số nghiên cứu trước đây, cho thấy phân suất tống máu không phải là chỉ số duy nhất phản ánh chất lượng cuộc sống, mà triệu chứng lâm sàng và phân độ NYHA đóng vai trò quan trọng hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm CLCS trung bình theo phân độ NYHA và số bệnh mạn tính kèm theo, cũng như bảng hồi quy đa biến thể hiện các yếu tố dự đoán CLCS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý mức độ suy tim: Bác sĩ điều trị cần tập trung cải thiện phân độ suy tim thông qua điều chỉnh phác đồ điều trị, theo dõi sát triệu chứng và chức năng tim nhằm nâng cao điểm CLCS trong vòng 6-12 tháng.

  2. Quản lý toàn diện các bệnh mạn tính kèm theo: Thiết lập chương trình chăm sóc đa chuyên khoa để kiểm soát hiệu quả các bệnh đồng mắc như tăng huyết áp, đái tháo đường, nhằm giảm gánh nặng bệnh tật và cải thiện CLCS trong 1 năm tới.

  3. Tăng cường giáo dục và tư vấn cho bệnh nhân: Cung cấp kiến thức về bệnh suy tim, hướng dẫn tự chăm sóc và tuân thủ điều trị, đặc biệt chú trọng nhóm bệnh nhân có trình độ học vấn thấp, thực hiện liên tục tại phòng khám ngoại trú.

  4. Phát triển hệ thống hỗ trợ xã hội và bảo hiểm y tế: Khuyến khích sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong chăm sóc bệnh nhân, đồng thời đảm bảo quyền lợi bảo hiểm y tế để giảm chi phí điều trị, nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.

  5. Theo dõi và đánh giá định kỳ chất lượng cuộc sống: Áp dụng bộ công cụ SF-36 trong quản lý ngoại trú để đánh giá tiến triển CLCS, từ đó điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp, thực hiện hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên khoa tim mạch: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện quản lý bệnh nhân suy tim mạn tính ngoại trú.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về gánh nặng bệnh tật và nhu cầu chăm sóc toàn diện hỗ trợ xây dựng chính sách y tế phù hợp, đặc biệt tại các vùng Tây Nguyên và khu vực nông thôn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi tiết, cùng kết quả phân tích sâu sắc, là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài liên quan đến bệnh mạn tính và chất lượng cuộc sống.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Thông tin về vai trò của hỗ trợ xã hội và giáo dục bệnh nhân giúp thiết kế các chương trình can thiệp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh suy tim.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim mạn tính được đánh giá như thế nào?
    CLCS được đánh giá qua bộ công cụ SF-36, bao gồm 8 lĩnh vực sức khỏe thể chất và tinh thần, điểm số từ 0-100, điểm càng cao phản ánh chất lượng cuộc sống càng tốt. Nghiên cứu cho thấy điểm trung bình CLCS là khoảng 50, thuộc mức trung bình khá.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân suy tim?
    Mức độ suy tim theo phân độ NYHA là yếu tố dự đoán độc lập duy nhất có ảnh hưởng mạnh đến CLCS, bệnh nhân suy tim nặng hơn có chất lượng cuộc sống thấp hơn rõ rệt.

  3. Có sự khác biệt về CLCS giữa các nhóm tuổi và giới tính không?
    Nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa tuổi, giới và điểm CLCS trong phân tích đa biến, mặc dù một số nghiên cứu khác có kết quả khác nhau.

  4. Bệnh mạn tính kèm theo ảnh hưởng thế nào đến CLCS?
    Số lượng bệnh mạn tính kèm theo càng nhiều thì điểm CLCS càng giảm, do tăng gánh nặng điều trị và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể.

  5. Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy tim mạn tính?
    Cần quản lý tốt mức độ suy tim, kiểm soát các bệnh kèm theo, tăng cường giáo dục và hỗ trợ xã hội, đồng thời đảm bảo quyền lợi bảo hiểm y tế và theo dõi định kỳ CLCS để điều chỉnh điều trị phù hợp.

Kết luận

  • Người bệnh suy tim mạn tính ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên có chất lượng cuộc sống ở mức trung bình khá, với sức khỏe thể chất bị ảnh hưởng nặng hơn sức khỏe tinh thần.
  • Mức độ suy tim theo phân độ NYHA là yếu tố độc lập quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Số lượng bệnh mạn tính kèm theo cũng làm giảm điểm CLCS, trong khi các yếu tố nhân khẩu học và cận lâm sàng khác không có ảnh hưởng đáng kể.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý toàn diện, tập trung cải thiện mức độ suy tim và các bệnh kèm theo, đồng thời tăng cường giáo dục và hỗ trợ xã hội cho bệnh nhân.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, theo dõi định kỳ CLCS và mở rộng nghiên cứu tại các khu vực khác để nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân suy tim mạn tính.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh suy tim mạn tính tại Việt Nam.