Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế giới VUCA (Biến động, Không chắc chắn, Phức tạp, Mơ hồ), hiệu suất dịch vụ mua sắm đóng vai trò then chốt đối với hoạt động kinh doanh. Tại PepsiCo Foods Việt Nam, một công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm với hơn 300 nhân viên và thị phần mạnh trong ngành snack khoai tây, việc cải thiện và đơn giản hóa quy trình mua sắm gián tiếp là nhu cầu cấp thiết. Nghiên cứu tập trung vào phân tích các điểm nghẽn trong quy trình mua sắm, đặc biệt là các vấn đề về môi trường làm việc, thủ tục phức tạp, khối lượng công việc lớn và sự thiếu hiểu biết của các bên liên quan về chính sách. Mục tiêu chính của luận văn là đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả, giảm tải công việc và cải thiện sự phối hợp giữa bộ phận mua sắm và các bên liên quan. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu giao dịch mua sắm trong vòng một năm, khảo sát sự hài lòng của các bên liên quan và khảo sát sức khỏe tổ chức của đội ngũ mua sắm tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất, giảm chi phí và đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực trong môi trường kinh doanh năng động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chất lượng và hiệu suất kinh doanh, trong đó có mô hình VUCA để phân tích môi trường kinh doanh hiện đại. Mô hình 7 bước chiến lược mua sắm (7-Step Strategic Sourcing Process) được áp dụng làm khung quy trình chuẩn cho hoạt động mua sắm. Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiệu suất mua sắm (Procurement Performance): Đo lường hiệu quả về chi phí, thời gian và chất lượng trong quy trình mua sắm.
  • Sự hài lòng của bên liên quan (Stakeholder Satisfaction): Đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của các phòng ban sử dụng dịch vụ mua sắm.
  • Sức khỏe tổ chức (Organizational Health): Bao gồm các yếu tố như sự gắn kết, cam kết, sự linh hoạt và sự phù hợp trong tổ chức.
  • Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management): Tập trung vào việc tối ưu hóa các hoạt động vận chuyển, kho bãi và quản lý nhà cung cấp.
  • Quản lý rủi ro và tuân thủ (Risk and Compliance Management): Đảm bảo các quy trình mua sắm tuân thủ chính sách và giảm thiểu rủi ro gian lận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu giao dịch mua sắm trong năm 2016-2017 với tổng số 2.454 đơn hàng và hợp đồng, khảo sát sự hài lòng của các bên liên quan, khảo sát sức khỏe tổ chức (OHS) của đội ngũ mua sắm.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ giao dịch mua sắm của bộ phận mua sắm gián tiếp tại PepsiCo Foods Việt Nam trong năm nghiên cứu, đồng thời khảo sát toàn bộ nhân viên và các bên liên quan chính.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá số liệu giao dịch, phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis) dựa trên phản hồi khảo sát, so sánh kết quả khảo sát OHS giữa các năm để đánh giá sự thay đổi về môi trường làm việc.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2017, khảo sát và phỏng vấn từ tháng 6/2017 đến tháng 9/2017, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn đến cuối năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng công việc tăng cao: Số lượng đơn đặt hàng (PO) và hợp đồng tăng 17% từ năm 2016 đến 2017, trong khi số lượng mặt hàng và dịch vụ tăng 20%, gây áp lực lớn lên đội ngũ mua sắm với trung bình 49 giao dịch mỗi ngày.
  2. Môi trường làm việc và sự gắn kết giảm sút: Khảo sát sức khỏe tổ chức cho thấy sự giảm điểm đáng kể về sự linh hoạt (-7%), sự phù hợp (-20%) và cam kết (-9%) trong năm 2017 so với 2016, với chỉ 43% nhân viên cam kết gắn bó lâu dài.
  3. Thủ tục mua sắm phức tạp và thời gian xử lý kéo dài: Thời gian xử lý từ yêu cầu mua hàng đến phê duyệt đơn hàng có thể kéo dài từ 7 đến 129 ngày tùy loại sản phẩm và dịch vụ, gây ra nhiều phàn nàn từ các bên liên quan về sự chậm trễ và thiếu minh bạch.
  4. Yêu cầu khẩn cấp và không kế hoạch: Khoảng 18% mặt hàng mua sắm là các mặt hàng lặp lại có thể chuẩn hóa, tuy nhiên nhiều yêu cầu phát sinh đột xuất, không theo kế hoạch, làm giảm hiệu quả và tăng chi phí vận hành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề trên bắt nguồn từ sự thiếu đồng bộ giữa bộ phận mua sắm và các bên liên quan, cũng như quy trình phê duyệt phức tạp và thủ công. Môi trường làm việc thiếu sự linh hoạt và sự gắn kết thấp dẫn đến giảm hiệu quả công việc và nguy cơ mất nhân tài. So với các nghiên cứu trong ngành FMCG, việc xử lý các yêu cầu khẩn cấp và không kế hoạch là thách thức phổ biến, tuy nhiên việc thiếu hệ thống quản lý tự động và chuẩn hóa danh mục hàng hóa làm gia tăng gánh nặng cho đội ngũ mua sắm tại PepsiCo Foods Việt Nam. Việc áp dụng mô hình 7 bước chiến lược mua sắm và nâng cấp hệ thống Oracle được đề xuất nhằm giảm thiểu các bước trùng lặp, tăng tính minh bạch và rút ngắn thời gian xử lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng đơn hàng và bảng so sánh điểm khảo sát OHS giữa các năm để minh họa sự thay đổi về môi trường làm việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng danh mục hàng hóa chuẩn hóa (Catalog): Tập trung chuẩn hóa khoảng 18% mặt hàng lặp lại, thiết lập hợp đồng khung (Blanket Purchasing Agreement) để giảm tải công việc xử lý đơn hàng, dự kiến thực hiện trong 6 tháng, do bộ phận mua sắm phối hợp với các phòng ban liên quan.
  2. Đơn giản hóa và chuẩn hóa quy trình mua sắm: Rà soát và loại bỏ các bước trùng lặp trong quy trình, áp dụng hệ thống tự động hóa từ yêu cầu mua hàng đến phê duyệt đơn hàng trên nền tảng Oracle nâng cấp, giảm thời gian xử lý trung bình xuống dưới 15 ngày trong vòng 12 tháng, do phòng CNTT và mua sắm phối hợp triển khai.
  3. Cải thiện giao tiếp và phối hợp với các bên liên quan: Thiết lập kênh cập nhật tiến độ xử lý yêu cầu mua hàng định kỳ, tổ chức các buổi đào tạo về quy trình và chính sách mua sắm cho các phòng ban, nâng cao sự hiểu biết và tuân thủ, thực hiện liên tục trong năm, do bộ phận mua sắm chủ trì.
  4. Nâng cao môi trường làm việc và phát triển nhân sự: Triển khai chương trình phát triển năng lực, tăng cường sự gắn kết và cam kết của nhân viên thông qua các hoạt động xây dựng văn hóa doanh nghiệp, cải thiện chỉ số OHS lên trên 75% trong 2 năm, do phòng nhân sự và quản lý mua sắm phối hợp thực hiện.
  5. Tối ưu hóa quản lý vận chuyển và kho bãi: Đàm phán tăng số lượng tối thiểu đơn hàng (MOQ) với phòng kinh doanh, kết hợp vận chuyển với các đơn vị khác để giảm chi phí, đồng thời xem xét đầu tư mở rộng kho bãi nhằm giảm thời gian xếp dỡ, dự kiến hoàn thành trong 18 tháng, do phòng vận hành và mua sắm phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý mua sắm và chuỗi cung ứng: Nhận diện các điểm nghẽn trong quy trình, áp dụng các giải pháp cải tiến để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
  2. Chuyên viên phát triển tổ chức và nhân sự: Hiểu rõ tác động của môi trường làm việc đến hiệu suất và sự gắn kết nhân viên, từ đó xây dựng các chương trình phát triển phù hợp.
  3. Các nhà hoạch định chính sách doanh nghiệp trong ngành FMCG: Tham khảo mô hình quản lý mua sắm gián tiếp trong môi trường kinh doanh năng động, áp dụng các chiến lược phù hợp với đặc thù ngành.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý chất lượng: Có tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích dữ liệu, khảo sát tổ chức và đề xuất giải pháp cải tiến quy trình trong doanh nghiệp đa quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc chuẩn hóa danh mục hàng hóa lại quan trọng?
    Chuẩn hóa giúp giảm thiểu số lượng mặt hàng phải xử lý riêng lẻ, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tạo điều kiện đàm phán giá tốt hơn với nhà cung cấp nhờ khối lượng mua lớn hơn.

  2. Làm thế nào để giảm thời gian xử lý đơn hàng?
    Áp dụng hệ thống tự động hóa quy trình mua sắm, loại bỏ các bước phê duyệt không cần thiết và tăng cường giao tiếp giữa các bên liên quan giúp rút ngắn thời gian xử lý đáng kể.

  3. Nguyên nhân chính khiến nhân viên mua sắm thiếu cam kết là gì?
    Môi trường làm việc áp lực cao, thiếu sự linh hoạt và giao tiếp kém dẫn đến giảm động lực và sự gắn bó của nhân viên, làm tăng nguy cơ nghỉ việc.

  4. Làm sao để cải thiện mối quan hệ giữa bộ phận mua sắm và các phòng ban khác?
    Thiết lập kênh thông tin minh bạch, tổ chức các buổi đào tạo và họp định kỳ để hiểu rõ nhu cầu và hạn chế xung đột, từ đó tăng cường sự hợp tác hiệu quả.

  5. Việc tối ưu hóa vận chuyển có tác động như thế nào đến chi phí?
    Tăng số lượng tối thiểu đơn hàng và kết hợp các tuyến vận chuyển giúp giảm chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa, đồng thời giảm thời gian chờ đợi và các chi phí ẩn liên quan.

Kết luận

  • Hiệu suất dịch vụ mua sắm tại PepsiCo Foods Việt Nam đang chịu áp lực lớn do khối lượng công việc tăng và quy trình phức tạp.
  • Môi trường làm việc thiếu sự linh hoạt và sự gắn kết thấp ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả và sự bền vững của đội ngũ.
  • Thời gian xử lý đơn hàng kéo dài và các yêu cầu khẩn cấp không được quản lý hiệu quả gây ra nhiều khó khăn trong vận hành.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm chuẩn hóa danh mục hàng hóa, đơn giản hóa quy trình, nâng cấp hệ thống tự động, cải thiện giao tiếp và phát triển nhân sự.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp này theo lộ trình cụ thể, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và chuyên viên liên quan nên áp dụng các đề xuất trong luận văn để cải thiện quy trình mua sắm, tăng hiệu quả và phát triển bền vững nguồn nhân lực.