Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam và hệ thống ngân hàng đối mặt với nhiều thách thức trong các năm 2011-2012, dịch vụ ngân hàng điện tử, đặc biệt là Internet banking, đã trở thành xu hướng phát triển mới nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam đã giảm dần trong 9 năm qua, trong khi số lượng tài khoản cá nhân tăng trưởng trung bình 124% mỗi năm giai đoạn 2006-2011, với hơn 36 triệu tài khoản được phát hành tính đến giữa năm 2011. Tuy nhiên, tỷ lệ khách hàng sử dụng Internet banking tại TP. Hồ Chí Minh vẫn còn rất thấp, dưới 3% theo khảo sát của Nielsen Việt Nam năm 2011, dù thành phố này chiếm hơn một phần ba thị phần tài chính của cả nước.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận và sử dụng dịch vụ Internet banking tại TP. Hồ Chí Minh nhằm giúp các ngân hàng xây dựng chiến lược phù hợp để tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là kiểm định mô hình gồm năm biến: Perceived usefulness (cảm nhận về tính hữu ích), Perceived ease of use (cảm nhận về sự dễ sử dụng), Attitude (thái độ), Subjective norm (chuẩn mực xã hội) và Perceived behavioural control (kiểm soát hành vi cảm nhận). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân của các ngân hàng thương mại tại TP. Hồ Chí Minh trong năm 2014. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chiến lược marketing và cải thiện dịch vụ ngân hàng điện tử tại thị trường Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
Theory of Reasoned Action (TRA): Mô hình này cho rằng hành vi của cá nhân được quyết định bởi ý định hành vi, trong đó ý định này phụ thuộc vào thái độ cá nhân và chuẩn mực xã hội liên quan đến hành vi đó.
Theory of Planned Behaviour (TPB): Mở rộng từ TRA, TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận (perceived behavioural control) để giải thích các hành vi không hoàn toàn do ý chí cá nhân kiểm soát, từ đó dự đoán ý định và hành vi thực tế.
Technology Acceptance Model (TAM): Mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ là cảm nhận về tính hữu ích và cảm nhận về sự dễ sử dụng, từ đó ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: Perceived usefulness, Perceived ease of use, Attitude, Subjective norm, Perceived behavioural control và Intention to use Internet banking.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế nghiên cứu gồm hai giai đoạn: khảo sát thí điểm và khảo sát chính thức. Khảo sát thí điểm được thực hiện với 60 khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh nhằm kiểm tra độ tin cậy và hiệu chỉnh bảng câu hỏi. Khảo sát chính thức thu thập dữ liệu từ 237 khách hàng cá nhân của các ngân hàng thương mại tại TP. Hồ Chí Minh, những người chưa sử dụng dịch vụ Internet banking.
Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 điểm, bao gồm các mục đo lường các biến nghiên cứu được chuẩn hóa từ các nghiên cứu trước. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật: phân tích độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính đơn và đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo phù hợp với yêu cầu phân tích hồi quy đa biến (n > 90 theo công thức n > 50 + 8p với p = 5 biến độc lập).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của Perceived usefulness, Perceived ease of use và Subjective norm đến Attitude: Kết quả hồi quy đa biến cho thấy cả ba biến này đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thái độ sử dụng Internet banking, với hệ số beta lần lượt là 0.372, 0.256 và 0.198. Mô hình giải thích được 37.2% biến thiên của thái độ.
Ảnh hưởng của Perceived usefulness và Perceived ease of use đến Perceived behavioural control: Hai biến này đều có tác động tích cực đến kiểm soát hành vi cảm nhận, trong đó Perceived usefulness có ảnh hưởng mạnh hơn (beta = 0.315) so với Perceived ease of use (beta = 0.214). Mô hình giải thích được 18.8% biến thiên của Perceived behavioural control.
Ảnh hưởng của Attitude đến Intention to use Internet banking: Thái độ có tác động tích cực và có ý nghĩa đến ý định sử dụng Internet banking với hệ số beta là 0.375, giải thích 30% biến thiên của ý định sử dụng.
Vai trò điều tiết của Perceived behavioural control: Mặc dù mô hình hồi quy có đưa vào biến tương tác giữa Attitude và Perceived behavioural control, kết quả cho thấy biến điều tiết này không có ý nghĩa thống kê (p = 0.444), tức Perceived behavioural control không điều tiết mối quan hệ giữa thái độ và ý định sử dụng trong mẫu nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mô hình TAM và TPB trong lĩnh vực ngân hàng điện tử, khẳng định vai trò quan trọng của cảm nhận về tính hữu ích và sự dễ sử dụng trong việc hình thành thái độ và ý định sử dụng dịch vụ. Chuẩn mực xã hội cũng đóng vai trò thúc đẩy thái độ tích cực, phản ánh ảnh hưởng của môi trường xã hội và người thân trong quyết định sử dụng công nghệ mới.
Việc Perceived behavioural control không điều tiết mối quan hệ giữa thái độ và ý định có thể do khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh đã có mức độ tự tin và khả năng sử dụng công nghệ tương đối đồng đều, hoặc do các rào cản bên ngoài chưa được đánh giá đầy đủ trong nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập đến biến phụ thuộc, cũng như bảng phân tích độ tin cậy và phân tích nhân tố để minh họa tính hợp lệ của thang đo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông về lợi ích của Internet banking: Các ngân hàng cần đẩy mạnh chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của khách hàng về tính hữu ích và tiện lợi của dịch vụ, qua đó cải thiện cảm nhận về tính hữu ích (Perceived usefulness). Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng có thái độ tích cực lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng.
Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng: Đầu tư nâng cấp hệ thống để đảm bảo dịch vụ dễ sử dụng, thân thiện với người dùng, đặc biệt là nhóm khách hàng trung niên và lớn tuổi, nhằm tăng cảm nhận về sự dễ sử dụng (Perceived ease of use). Thời gian thực hiện dự kiến 6-9 tháng.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và người thân: Tận dụng ảnh hưởng của chuẩn mực xã hội bằng cách xây dựng các chương trình giới thiệu, khuyến khích khách hàng hiện tại chia sẻ trải nghiệm tích cực với người thân và bạn bè. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng mới qua giới thiệu lên 15% trong 1 năm.
Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng: Cung cấp các khóa đào tạo, hướng dẫn sử dụng dịch vụ trực tuyến và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng để nâng cao kiểm soát hành vi cảm nhận (Perceived behavioural control), giúp khách hàng tự tin hơn khi sử dụng dịch vụ. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ Internet banking, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Chuyên viên marketing ngân hàng: Áp dụng các yếu tố ảnh hưởng được xác định để thiết kế các chiến dịch truyền thông và chương trình khuyến mãi phù hợp, tăng cường thu hút và giữ chân khách hàng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp luận để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực ngân hàng điện tử và hành vi người tiêu dùng.
Các tổ chức tài chính và công ty công nghệ phát triển giải pháp ngân hàng số: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ để thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng sử dụng của khách hàng tại thị trường Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sử dụng Internet banking tại TP. Hồ Chí Minh còn thấp?
Nguyên nhân chính là do khách hàng còn e ngại về tính an toàn, thiếu hiểu biết về công nghệ và thói quen sử dụng tiền mặt vẫn phổ biến. Ví dụ, khảo sát cho thấy dưới 3% khách hàng sử dụng dịch vụ này năm 2011.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng Internet banking?
Perceived usefulness và Attitude là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số beta lần lượt là 0.372 và 0.375, cho thấy khách hàng có xu hướng sử dụng khi cảm nhận dịch vụ hữu ích và có thái độ tích cực.Vai trò của chuẩn mực xã hội trong việc chấp nhận Internet banking là gì?
Chuẩn mực xã hội tác động tích cực đến thái độ sử dụng, nghĩa là sự khuyến khích từ người thân, bạn bè có thể thúc đẩy khách hàng hình thành thái độ tích cực và quyết định sử dụng dịch vụ.Perceived behavioural control có ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng Internet banking?
Mặc dù có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng, nhưng trong nghiên cứu này, Perceived behavioural control không điều tiết mối quan hệ giữa thái độ và ý định sử dụng, có thể do khách hàng đã có mức độ tự tin tương đối đồng đều.Làm thế nào để các ngân hàng tăng cường sự chấp nhận Internet banking?
Ngân hàng cần tập trung nâng cao nhận thức về lợi ích, cải thiện trải nghiệm người dùng, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để khách hàng cảm thấy tự tin và thuận tiện khi sử dụng dịch vụ.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận mô hình TAM và TPB phù hợp để giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng Internet banking tại TP. Hồ Chí Minh.
- Perceived usefulness, Perceived ease of use, Attitude và Subjective norm đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến việc chấp nhận dịch vụ.
- Perceived behavioural control có tác động trực tiếp nhưng không điều tiết mối quan hệ giữa thái độ và ý định sử dụng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ Internet banking hiệu quả.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện trải nghiệm người dùng và hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 6-12 tháng tới để thúc đẩy sự chấp nhận rộng rãi hơn.
Khuyến khích các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia marketing áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng tại Việt Nam.