Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển năng động, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, đặc biệt trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế thông qua hoạt động cho vay. Tăng trưởng cho vay (TTCV) của các NHTMCP không chỉ phản ánh sức khỏe tài chính của ngân hàng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế xã hội. Theo số liệu thống kê, trong giai đoạn 2010-2022, TTCV của 25 NHTMCP tại Việt Nam có nhiều biến động, chịu tác động bởi các yếu tố nội tại và ngoại cảnh, điển hình là đại dịch Covid-19. Năm 2020, TTCV đạt khoảng 12,17% so với năm trước, tăng lên 13,53% vào cuối năm 2021 và đạt 14,5% vào cuối năm 2022, dù vẫn thấp hơn hạn mức tín dụng được nới room.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến TTCV của các NHTMCP tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến TTCV; (2) đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố; (3) đề xuất giải pháp thúc đẩy TTCV phù hợp với đặc thù của các NHTMCP Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 325 quan sát từ 25 NHTMCP trong 13 năm, với trọng tâm phân tích các yếu tố vi mô ngân hàng và các yếu tố vĩ mô kinh tế, đặc biệt là tác động của đại dịch Covid-19.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về các nhân tố ảnh hưởng đến TTCV, giúp các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước có cơ sở để điều chỉnh chính sách tín dụng, đảm bảo cân đối giữa tăng trưởng và an toàn tài chính, đồng thời hỗ trợ phục hồi kinh tế sau đại dịch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết thông tin bất đối xứng và lý thuyết tăng trưởng cho vay. Lý thuyết thông tin bất đối xứng (Akerlof, 1970) giải thích các rủi ro trong hoạt động tín dụng do sự không đồng đều về thông tin giữa ngân hàng và khách hàng, dẫn đến rủi ro tín dụng và chi phí giám sát cao. Lý thuyết tăng trưởng cho vay tập trung vào các chi phí đại diện, chi phí điều chỉnh và chi phí chuyển đổi mà ngân hàng phải cân nhắc khi mở rộng tín dụng (Stiglitz & Weiss, 1981; Cottarelli & Kourelis, 1994).
Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Tăng trưởng cho vay (TTCV): sự biến động giá trị dư nợ cho vay trong một khoảng thời gian nhất định.
- Vốn huy động: nguồn vốn từ tiền gửi khách hàng và các nguồn khác để ngân hàng sử dụng cho hoạt động cho vay.
- Vốn chủ sở hữu (VCSH): vốn góp và lợi nhuận giữ lại, tạo nền tảng an toàn cho ngân hàng.
- Rủi ro tín dụng (RRTD): khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn.
- Khả năng sinh lời (PROF) và khả năng thanh khoản (LIQ): phản ánh hiệu quả và sức mạnh tài chính của ngân hàng.
- Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 (COVID): tác động của cú sốc bên ngoài đến hoạt động tín dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 325 quan sát từ 25 NHTMCP tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính ngân hàng, thống kê ngành và các nguồn tin cậy khác. Phương pháp chọn mẫu là purposive sampling nhằm đảm bảo dữ liệu đầy đủ và liên tục theo thời gian.
Phân tích dữ liệu sử dụng các mô hình hồi quy đa biến, bao gồm OLS, FEM, REM và GLS để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Các biến độc lập gồm vốn huy động, vốn chủ sở hữu, khả năng sinh lời, thanh khoản, rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng và biến điều tiết đại dịch Covid-19. Thời gian nghiên cứu kéo dài 13 năm, cho phép đánh giá tác động dài hạn và biến động theo chu kỳ kinh tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng vốn huy động có ảnh hưởng cùng chiều đến TTCV: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số tác động dương và có ý nghĩa thống kê với mức ảnh hưởng khoảng 0,45, khẳng định vốn huy động là nguồn lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng cho vay.
Khả năng thanh khoản ảnh hưởng ngược chiều đến TTCV: Hệ số hồi quy âm (-0,32) và có ý nghĩa cho thấy khi ngân hàng ưu tiên giữ tài sản thanh khoản cao, khả năng mở rộng cho vay bị hạn chế.
Vốn chủ sở hữu tác động ngược chiều đến TTCV: Hệ số âm (-0,28) phản ánh việc tăng vốn chủ sở hữu giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro, dẫn đến chính sách cho vay thận trọng hơn.
Khả năng sinh lời ảnh hưởng cùng chiều đến TTCV: Hệ số dương (0,37) cho thấy ngân hàng có lợi nhuận cao có xu hướng mở rộng cho vay để tận dụng nguồn vốn tích lũy.
Rủi ro tín dụng tác động ngược chiều đến TTCV: Hệ số âm (-0,41) và ý nghĩa thống kê cao cho thấy rủi ro tín dụng là rào cản lớn đối với việc mở rộng tín dụng.
Quy mô tài sản hoạt động ảnh hưởng ngược chiều đến TTCV: Hệ số âm (-0,22) cho thấy các ngân hàng lớn có xu hướng thận trọng hơn trong chính sách cho vay.
Đại dịch Covid-19 có tác động cùng chiều đến TTCV và vai trò điều tiết: Biến đại dịch có hệ số dương (0,15) cho thấy trong giai đoạn dịch, các ngân hàng vẫn duy trì tăng trưởng cho vay nhằm hỗ trợ nền kinh tế. Đồng thời, đại dịch làm giảm tác động tích cực của vốn huy động đến TTCV, thể hiện qua hệ số tương tác âm (-0,10).
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phù hợp với lý thuyết thông tin bất đối xứng và lý thuyết tăng trưởng cho vay, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước. Ví dụ, tác động cùng chiều của vốn huy động và khả năng sinh lời đến TTCV được nhiều nghiên cứu như của Nguyễn Văn Thuận (2021) và Dang & cộng sự (2021) xác nhận. Mối quan hệ ngược chiều giữa vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng và TTCV phản ánh sự thận trọng trong quản lý rủi ro của ngân hàng, phù hợp với lý thuyết “bad management” của Berger & DeYoung (1997).
Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 là điểm mới trong nghiên cứu, cho thấy các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam đã có chính sách linh hoạt, duy trì tăng trưởng cho vay để hỗ trợ doanh nghiệp và nền kinh tế trong giai đoạn khó khăn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện tác động của từng yếu tố và bảng phân tích tương quan giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường huy động vốn ổn định và đa dạng hóa nguồn vốn: Ngân hàng cần phát triển các kênh huy động vốn hiệu quả, nhằm tăng quy mô vốn huy động, làm nền tảng cho mở rộng tín dụng. Mục tiêu tăng trưởng vốn huy động khoảng 10-15% mỗi năm, do phòng kế hoạch tài chính ngân hàng thực hiện trong 3-5 năm tới.
Cải thiện quản lý thanh khoản linh hoạt: Cân đối giữa giữ thanh khoản và mở rộng cho vay, tránh tình trạng thừa thanh khoản làm giảm hiệu quả sử dụng vốn. Áp dụng các công cụ quản lý rủi ro thanh khoản hiện đại, với mục tiêu giảm tỷ lệ tài sản thanh khoản không sinh lời xuống dưới 15% trong 2 năm tới.
Tăng cường vốn chủ sở hữu và quản trị rủi ro tín dụng: Đẩy mạnh tăng vốn chủ sở hữu để nâng cao năng lực tài chính, đồng thời hoàn thiện hệ thống quản lý rủi ro tín dụng nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 2% trong vòng 3 năm. Ban điều hành ngân hàng phối hợp với bộ phận quản lý rủi ro thực hiện.
Khuyến khích nâng cao khả năng sinh lời qua đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Tăng cường các dịch vụ giá trị gia tăng, cải thiện hiệu quả hoạt động để nâng cao lợi nhuận, từ đó tạo nguồn vốn mở rộng cho vay. Mục tiêu tăng lợi nhuận trước thuế tối thiểu 12% mỗi năm, do phòng kinh doanh và marketing triển khai.
Xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt ứng phó với các cú sốc bên ngoài như đại dịch: Thiết lập các kịch bản ứng phó, hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng, đồng thời điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp để duy trì tăng trưởng bền vững. Thực hiện trong vòng 1-2 năm, do ban quản lý rủi ro và phòng tín dụng phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng cho vay, từ đó xây dựng chiến lược tín dụng phù hợp, cân bằng giữa tăng trưởng và an toàn tài chính.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách tiền tệ: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tín dụng, hạn mức tín dụng và các biện pháp kiểm soát rủi ro trong hệ thống ngân hàng.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn tăng trưởng tín dụng, đồng thời mở rộng nghiên cứu về tác động của đại dịch Covid-19 đến hoạt động ngân hàng.
Doanh nghiệp và khách hàng vay vốn: Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn vay, từ đó có kế hoạch tài chính và lựa chọn ngân hàng phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tăng trưởng cho vay của ngân hàng?
Tăng trưởng vốn huy động và rủi ro tín dụng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, trong đó vốn huy động thúc đẩy tăng trưởng, còn rủi ro tín dụng hạn chế mở rộng cho vay.Tại sao vốn chủ sở hữu lại có ảnh hưởng ngược chiều đến tăng trưởng cho vay?
Vốn chủ sở hữu cao giúp ngân hàng an toàn hơn, nhưng cũng khiến ngân hàng thận trọng hơn trong việc mở rộng tín dụng để kiểm soát rủi ro, dẫn đến tác động ngược chiều.Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến hoạt động cho vay?
Dịch bệnh tạo ra cú sốc kinh tế, nhưng các ngân hàng vẫn duy trì tăng trưởng cho vay nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời điều chỉnh chính sách để giảm thiểu rủi ro.Khả năng thanh khoản ảnh hưởng ra sao đến tăng trưởng cho vay?
Khả năng thanh khoản cao giúp ngân hàng đảm bảo thanh toán, nhưng nếu quá ưu tiên giữ tài sản thanh khoản sẽ hạn chế nguồn vốn cho vay, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng cho vay.Làm thế nào để ngân hàng cân bằng giữa tăng trưởng cho vay và kiểm soát rủi ro?
Ngân hàng cần hoàn thiện hệ thống quản lý rủi ro tín dụng, tăng vốn chủ sở hữu, đồng thời đa dạng hóa nguồn vốn và áp dụng chính sách tín dụng linh hoạt phù hợp với điều kiện thị trường.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và đánh giá các yếu tố vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến tăng trưởng cho vay của các NHTMCP tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022.
- Tăng trưởng vốn huy động, khả năng sinh lời và đại dịch Covid-19 có tác động cùng chiều đến tăng trưởng cho vay, trong khi khả năng thanh khoản, vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng và quy mô ngân hàng tác động ngược chiều.
- Đại dịch Covid-19 không chỉ ảnh hưởng trực tiếp mà còn điều tiết tác động của vốn huy động đến tăng trưởng cho vay.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, đảm bảo cân bằng giữa tăng trưởng và an toàn tài chính.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả chính sách trong thực tiễn, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các yếu tố mới ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng ngân hàng.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách tín dụng, tăng cường quản lý rủi ro và hỗ trợ phục hồi kinh tế bền vững.