Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Tiền Giang, nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), là một trong những khu vực trọng điểm về sản xuất cây ăn trái của Việt Nam với diện tích trồng cây ăn trái khoảng 82.373 ha và sản lượng hơn 1,6 triệu tấn mỗi năm (Sở Nông nghiệp & PTNT Tiền Giang, 2021). Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tình trạng xâm nhập mặn (XNM) diễn biến phức tạp đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là cây ăn trái. Năm 2019-2020, diện tích cây ăn trái bị ảnh hưởng do XNM lên tới 7.130,3 ha, trong đó thiệt hại nặng nề nhất là cây sầu riêng với khoảng 5.459 ha bị thiệt hại trên 70% hoặc chết cây, ước tính sản lượng mất khoảng 133 ngàn tấn (Sở Nông nghiệp & PTNT Tiền Giang, 2020).

Trước thực trạng này, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược thích ứng với XNM của nông hộ trồng cây ăn trái tại Tiền Giang là cấp thiết nhằm giúp nông dân lựa chọn các giải pháp phù hợp để giảm thiểu thiệt hại, ổn định sản xuất và nâng cao thu nhập. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các chiến lược thích ứng phổ biến, các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng trong giai đoạn 2015-2021 tại các huyện Châu Thành, Cai Lậy và thị xã Cai Lậy – những địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề của XNM. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu tại vùng ĐBSCL.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng bốn lý thuyết chính để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược thích ứng với xâm nhập mặn của nông hộ trồng cây ăn trái:

  1. Lý thuyết khung sinh kế bền vững (Sustainable Livelihood Framework - DFID, 2001): Khung này phân tích các nguồn vốn sinh kế gồm vốn nhân lực, tài chính, vật chất, xã hội và tự nhiên, từ đó đánh giá khả năng thích ứng và phát triển sinh kế của nông hộ trong bối cảnh rủi ro thiên tai như XNM.

  2. Lý thuyết lựa chọn hợp lý (Reasonable Choice Theory): Giải thích hành vi lựa chọn chiến lược thích ứng của nông hộ dựa trên nguyên tắc tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tổn thất, trong đó nông hộ cân nhắc chi phí – lợi ích khi quyết định áp dụng các chiến lược thích ứng.

  3. Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - Ajzen, 1991): Phân tích ý định và hành vi của nông hộ trong việc lựa chọn chiến lược thích ứng dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi.

  4. Lý thuyết động cơ bảo vệ (Protection Motivation Theory - PMT): Giải thích động lực bảo vệ của nông hộ trước mối đe dọa XNM thông qua nhận thức về mức độ nghiêm trọng, tính dễ bị tổn thương và hiệu quả của các biện pháp thích ứng.

Các lý thuyết này được kết hợp để xây dựng khung phân tích toàn diện, giúp hiểu rõ các yếu tố nhân khẩu học, kinh tế xã hội, nhận thức và nguồn lực ảnh hưởng đến quyết định thích ứng của nông hộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với kỹ thuật hồi quy logistic đa thức (Multinomial Logistic Regression - MLR) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược thích ứng với XNM của nông hộ trồng cây ăn trái.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ khảo sát trực tiếp 300 nông hộ trồng cây ăn trái tại huyện Châu Thành, huyện Cai Lậy và thị xã Cai Lậy trong năm 2022. Dữ liệu thứ cấp bao gồm số liệu thống kê về diện tích trồng cây ăn trái, mức độ xâm nhập mặn và các chính sách hỗ trợ từ năm 2015 đến 2021.

  • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (stratified random sampling) được áp dụng nhằm đảm bảo đại diện cho các vùng bị ảnh hưởng nặng nề bởi XNM.

  • Phân tích số liệu: Mô hình hồi quy logistic đa thức được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập (như giới tính, quy mô hộ, số lao động, thu nhập, diện tích đất, tham gia tổ chức đoàn thể, mức độ ảnh hưởng của XNM, tập huấn, liên kết bao tiêu sản phẩm, chi tiêu đầu tư) và biến phụ thuộc là chiến lược thích ứng được lựa chọn (không có chiến lược, nhờ hỗ trợ địa phương, thay đổi điều kiện canh tác, kết hợp nhiều chiến lược).

  • Timeline nghiên cứu: Tổng thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2022, trong đó thu thập dữ liệu sơ cấp năm 2022 và phân tích dữ liệu trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chiến lược thích ứng phổ biến: Kết quả khảo sát cho thấy 4 nhóm chiến lược thích ứng chính được nông hộ áp dụng gồm: không có chiến lược thích ứng (khoảng 15%), nhờ sự hỗ trợ địa phương (khoảng 25%), thay đổi điều kiện canh tác (khoảng 30%) và kết hợp nhiều chiến lược (khoảng 30%). Điều này phản ánh sự đa dạng trong cách thức ứng phó với XNM.

  2. Ảnh hưởng của giới tính: Giới tính chủ hộ có tác động đáng kể đến lựa chọn chiến lược thích ứng. Nam giới có xu hướng áp dụng các chiến lược thay đổi điều kiện canh tác và kết hợp nhiều chiến lược cao hơn so với nữ giới, với mức chênh lệch khoảng 12%.

  3. Quy mô hộ gia đình và số lao động: Hộ có quy mô lớn hơn và nhiều lao động tham gia trồng cây ăn trái có khả năng áp dụng các chiến lược thích ứng phức tạp hơn, đặc biệt là kết hợp nhiều chiến lược, với tỷ lệ cao hơn khoảng 18% so với hộ nhỏ.

  4. Thu nhập và diện tích đất: Thu nhập từ cây ăn trái năm 2021 tăng so với năm 2020 và diện tích đất trồng cây ăn trái có ảnh hưởng tích cực đến việc lựa chọn chiến lược thích ứng. Nông hộ có thu nhập tăng và diện tích lớn hơn có xu hướng áp dụng thay đổi điều kiện canh tác và kết hợp nhiều chiến lược cao hơn 20% so với nhóm còn lại.

  5. Tham gia tổ chức đoàn thể và tập huấn: Nông hộ tham gia các tổ chức đoàn thể và được tập huấn về XNM có khả năng lựa chọn chiến lược thích ứng hiệu quả hơn, đặc biệt là nhờ sự hỗ trợ địa phương và kết hợp nhiều chiến lược, với tỷ lệ cao hơn 15%.

  6. Mức độ ảnh hưởng của XNM: Nông hộ chịu ảnh hưởng nặng nề từ XNM có xu hướng áp dụng các chiến lược thích ứng tích cực hơn, đặc biệt là thay đổi điều kiện canh tác và kết hợp nhiều chiến lược, chiếm tỷ lệ khoảng 35%.

  7. Liên kết bao tiêu sản phẩm và tăng chi tiêu đầu tư: Nông hộ có liên kết bao tiêu sản phẩm và tăng chi tiêu đầu tư cho vườn cây ăn trái cũng có xu hướng áp dụng các chiến lược thích ứng đa dạng hơn, với mức tăng khoảng 10-12% so với nhóm không có liên kết.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, cho thấy các yếu tố kinh tế xã hội, nhận thức và nguồn lực đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu và XNM (Belay và cộng sự, 2017; Trịnh Thoại Quang và cộng sự, 2018). Việc nam giới có xu hướng áp dụng chiến lược tích cực hơn có thể do họ thường nắm giữ vai trò chủ hộ và có khả năng tiếp cận thông tin, nguồn lực tốt hơn. Quy mô hộ và số lao động lớn tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các biện pháp thích ứng phức tạp hơn.

Thu nhập và diện tích đất là những yếu tố kinh tế quan trọng giúp nông hộ có điều kiện tài chính và đất đai để thực hiện các thay đổi trong canh tác. Tham gia tổ chức đoàn thể và tập huấn giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng, từ đó thúc đẩy việc áp dụng các chiến lược thích ứng hiệu quả. Mức độ ảnh hưởng của XNM là động lực thúc đẩy nông hộ chủ động tìm kiếm giải pháp thích ứng nhằm giảm thiểu thiệt hại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng các chiến lược thích ứng theo từng nhóm yếu tố như giới tính, quy mô hộ, thu nhập, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt trong lựa chọn chiến lược của nông hộ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tập huấn và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ thuật canh tác thích ứng với XNM cho nông hộ, đặc biệt tập trung vào các nhóm nông hộ có thu nhập thấp và ít tiếp cận thông tin. Mục tiêu nâng tỷ lệ nông hộ được tập huấn lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp & PTNT, Hội Nông dân tỉnh.

  2. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật: Cung cấp các gói hỗ trợ vốn vay ưu đãi, vật tư nông nghiệp và công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước cho nông hộ trồng cây ăn trái. Mục tiêu tăng 30% số nông hộ được hỗ trợ trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng, chính quyền địa phương.

  3. Phát triển liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích và hỗ trợ nông hộ tham gia các tổ chức đoàn thể, hợp tác xã và liên kết bao tiêu sản phẩm nhằm ổn định đầu ra và tăng thu nhập. Mục tiêu tăng tỷ lệ nông hộ liên kết lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, Hội Nông dân, các tổ chức hợp tác xã.

  4. Xây dựng và nâng cấp hệ thống thủy lợi: Đầu tư nâng cấp hệ thống tưới tiêu, cải tạo điều kiện canh tác để giảm thiểu tác động của XNM, ưu tiên các vùng bị ảnh hưởng nặng. Mục tiêu hoàn thành 70% kế hoạch nâng cấp trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp & PTNT, Ban Quản lý dự án đầu tư công.

  5. Tăng cường nghiên cứu và giám sát: Thiết lập hệ thống giám sát mức độ xâm nhập mặn và hiệu quả các chiến lược thích ứng, cập nhật dữ liệu thường xuyên để điều chỉnh chính sách kịp thời. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khí tượng Thủy văn, Sở Tài nguyên & Môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông hộ trồng cây ăn trái tại vùng ĐBSCL: Giúp hiểu rõ các chiến lược thích ứng hiệu quả với XNM, từ đó lựa chọn giải pháp phù hợp để bảo vệ sản xuất và nâng cao thu nhập.

  2. Cán bộ quản lý nông nghiệp và chính quyền địa phương: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ, phát triển chương trình tập huấn và đầu tư hạ tầng phù hợp với thực tế địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế nông nghiệp, biến đổi khí hậu: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn liên quan đến thích ứng với biến đổi khí hậu.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển nông thôn và thích ứng biến đổi khí hậu: Hỗ trợ xây dựng các dự án, chương trình hỗ trợ nông dân và phát triển bền vững tại vùng chịu ảnh hưởng của XNM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xâm nhập mặn ảnh hưởng như thế nào đến nông hộ trồng cây ăn trái ở Tiền Giang?
    XNM làm tăng độ mặn trong đất và nước tưới, gây chết cây, giảm năng suất và thu nhập. Năm 2019-2020, hơn 7.130 ha cây ăn trái bị ảnh hưởng, trong đó nhiều diện tích thiệt hại trên 70%.

  2. Các chiến lược thích ứng phổ biến của nông hộ là gì?
    Nông hộ thường áp dụng các chiến lược như không có chiến lược nào, nhờ hỗ trợ địa phương, thay đổi điều kiện canh tác (điều chỉnh lịch mùa vụ, áp dụng kỹ thuật mới), hoặc kết hợp nhiều chiến lược để giảm thiểu thiệt hại.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc lựa chọn chiến lược thích ứng?
    Giới tính, quy mô hộ, số lao động, thu nhập, diện tích đất, tham gia tổ chức đoàn thể, tập huấn về XNM và mức độ ảnh hưởng của XNM là những yếu tố có tác động đáng kể.

  4. Tại sao việc tham gia tổ chức đoàn thể lại quan trọng?
    Tham gia đoàn thể giúp nông hộ tiếp cận thông tin, kỹ thuật, hỗ trợ vốn và tạo điều kiện liên kết sản xuất, từ đó nâng cao khả năng thích ứng với XNM.

  5. Làm thế nào chính quyền địa phương có thể hỗ trợ nông hộ?
    Chính quyền có thể hỗ trợ qua các chương trình tập huấn, cung cấp vốn vay ưu đãi, đầu tư hạ tầng thủy lợi, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng chính sách phù hợp để giúp nông hộ thích ứng hiệu quả.

Kết luận

  • Nông hộ trồng cây ăn trái tại Tiền Giang đang áp dụng đa dạng các chiến lược thích ứng với xâm nhập mặn, trong đó chiến lược thay đổi điều kiện canh tác và kết hợp nhiều chiến lược chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Mười yếu tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn chiến lược thích ứng bao gồm giới tính, quy mô hộ, số lao động, thu nhập, diện tích đất, tham gia tổ chức đoàn thể, mức độ ảnh hưởng của XNM, tập huấn, liên kết bao tiêu sản phẩm và chi tiêu đầu tư.
  • Việc nâng cao nhận thức, hỗ trợ tài chính, phát triển liên kết và đầu tư hạ tầng là các giải pháp thiết thực giúp nông hộ thích ứng hiệu quả với XNM.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển nông nghiệp bền vững tại vùng ĐBSCL trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các khuyến nghị chính sách, mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác và cập nhật dữ liệu giám sát thường xuyên.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, tổ chức hỗ trợ và nông hộ cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp thích ứng nhằm bảo vệ sinh kế và phát triển bền vững trong bối cảnh xâm nhập mặn ngày càng gia tăng.