## Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2018-2022, thành phố Hải Phòng đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo với tỷ trọng trong GRDP tăng từ 44,72% lên 53,68%. Tuy nhiên, công nghiệp hỗ trợ (CNHT) tại Hải Phòng vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng, số lượng doanh nghiệp còn hạn chế, tỷ lệ nội địa hóa thấp và phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu. Đây là thách thức lớn trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn do đại dịch Covid-19, làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về phát triển CNHT nhằm tăng cường khả năng cung ứng nguyên liệu trong nước, giảm nhập siêu và nâng cao giá trị gia tăng cho nền kinh tế địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng phát triển CNHT tại Hải Phòng, đánh giá vai trò của CNHT trong tăng trưởng kinh tế, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý nhà nước nhằm thúc đẩy phát triển CNHT bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế biến, chế tạo và CNHT trên địa bàn thành phố trong giai đoạn 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua phát triển CNHT.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Khái niệm công nghiệp hỗ trợ (CNHT):** CNHT là ngành công nghiệp sản xuất các nguyên liệu, vật liệu, linh kiện và phụ tùng cần thiết cung cấp cho sản xuất sản phẩm hoàn thiện. CNHT được xem là "xương sống" của ngành công nghiệp lắp ráp và chế tạo, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị sản xuất.
- **Lý thuyết quản lý nhà nước:** Quản lý nhà nước là hoạt động thực hiện quyền lực nhà nước nhằm thiết lập trật tự và phát triển đất nước theo mục tiêu đã định. Quản lý nhà nước đối với CNHT là quá trình can thiệp bằng chính sách, biện pháp nhằm định hướng và thúc đẩy phát triển CNHT phù hợp với quy luật kinh tế và mục tiêu quốc gia.
- **Mô hình phát triển CNHT:** Bao gồm các yếu tố chủ quan (thị trường, nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng, hệ thống thông tin) và khách quan (chính sách, lợi thế quốc gia, khả năng cạnh tranh doanh nghiệp) ảnh hưởng đến sự phát triển CNHT.
- **Các tiêu chí đánh giá CNHT:** Mở rộng quy mô (giá trị sản xuất, số lượng doanh nghiệp, lực lượng lao động), chất lượng (chất lượng sản phẩm, nguồn nhân lực), hiệu quả (tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ nội địa hóa, khả năng liên kết ngành).
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập số liệu từ các báo cáo thống kê kinh tế - xã hội của thành phố Hải Phòng, báo cáo thu hút đầu tư, báo cáo thực trạng CNHT của Sở Công Thương và các tài liệu liên quan.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp, thống kê so sánh, suy diễn và quy nạp để đánh giá thực trạng phát triển CNHT. Dữ liệu được phân loại theo tiêu chí, trình bày qua bảng biểu, biểu đồ để minh họa.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế biến, chế tạo và CNHT trên địa bàn Hải Phòng, bao gồm cả doanh nghiệp trong nước và có vốn đầu tư nước ngoài.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu tập trung phân tích giai đoạn 2018-2022, đánh giá kết quả đạt được và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tăng trưởng giá trị sản xuất CNHT:** Giá trị sản xuất công nghiệp chế biến, chế tạo tại Hải Phòng tăng trưởng bình quân 20,8%/năm giai đoạn 2016-2020, tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo trong GRDP tăng từ 25,12% năm 2015 lên 39,15% năm 2020. Tuy nhiên, CNHT vẫn chiếm tỷ trọng thấp trong cơ cấu này, với nhiều nguyên liệu và linh kiện phải nhập khẩu.
- **Số lượng doanh nghiệp CNHT:** Tính đến đầu năm 2022, Hải Phòng có khoảng 3.962 doanh nghiệp trong lĩnh vực chế biến, chế tạo, chiếm 10,16% tổng số doanh nghiệp trên địa bàn. Số lượng doanh nghiệp CNHT còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu cung ứng cho các ngành công nghiệp chủ lực.
- **Nguồn nhân lực và chất lượng sản phẩm:** Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 86% năm 2022, tuy nhiên nguồn nhân lực chất lượng cao trong CNHT còn thiếu, ảnh hưởng đến khả năng đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- **Hiệu quả quản lý nhà nước:** Hệ thống văn bản pháp luật và chính sách hỗ trợ CNHT đã được xây dựng nhưng còn thiếu đồng bộ và chưa thực sự phát huy hiệu quả trong việc thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp CNHT.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hạn chế phát triển CNHT tại Hải Phòng bao gồm: sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, thiếu liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp CNHT và các doanh nghiệp sản xuất chính, hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ. So với các địa phương như Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, Hải Phòng còn thiếu các chính sách hỗ trợ chuyên biệt và cơ chế thu hút đầu tư hiệu quả cho CNHT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất CNHT, bảng phân tích số lượng doanh nghiệp theo năm và biểu đồ tỷ lệ lao động qua đào tạo để minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò then chốt của quản lý nhà nước trong việc tạo môi trường thuận lợi, thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh cho CNHT.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật:** Rà soát, bổ sung và hoàn thiện các chính sách, quy định về phát triển CNHT nhằm tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch, thuận lợi cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBND thành phố, Sở Công Thương.
- **Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến thông tin:** Đẩy mạnh truyền thông về chính sách hỗ trợ CNHT, kết nối doanh nghiệp trong và ngoài nước, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận thông tin và nguồn lực. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Trung tâm Phát triển CNHT, các sở ngành liên quan.
- **Thu hút đầu tư vào CNHT:** Xây dựng các chương trình ưu đãi, hỗ trợ tài chính, tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp CNHT, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng quy mô. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: UBND thành phố, các ngân hàng, tổ chức tín dụng.
- **Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:** Tăng cường đào tạo, hợp tác với các trường đại học, trung tâm đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng, trình độ công nhân ngành CNHT, đáp ứng yêu cầu công nghệ hiện đại. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các trường đào tạo.
- **Nâng cao năng lực quản lý nhà nước:** Đào tạo, nâng cao trình độ cán bộ quản lý, cải cách thủ tục hành chính, giảm phiền hà cho doanh nghiệp, tăng cường giám sát và hỗ trợ doanh nghiệp CNHT phát triển. Thời gian: liên tục; Chủ thể: UBND thành phố, các sở ngành.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cơ quan quản lý nhà nước:** Giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển CNHT phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.
- **Doanh nghiệp CNHT và doanh nghiệp chế biến, chế tạo:** Nắm bắt xu hướng phát triển, cơ hội hợp tác, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường.
- **Nhà đầu tư trong và ngoài nước:** Đánh giá tiềm năng, rủi ro và cơ hội đầu tư vào lĩnh vực CNHT tại Hải Phòng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
- **Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo:** Sử dụng làm tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về CNHT và quản lý kinh tế địa phương.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Công nghiệp hỗ trợ là gì và vai trò của nó trong phát triển kinh tế?**
CNHT là ngành sản xuất nguyên liệu, linh kiện, phụ tùng phục vụ sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh. Nó tạo giá trị gia tăng, giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và thúc đẩy công nghiệp hóa hiện đại hóa.
2. **Tại sao phát triển CNHT tại Hải Phòng còn hạn chế?**
Nguyên nhân chính là sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, thiếu liên kết giữa doanh nghiệp CNHT và doanh nghiệp chính, nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ.
3. **Các biện pháp quản lý nhà nước nào cần được ưu tiên?**
Hoàn thiện chính sách pháp luật, tăng cường tuyên truyền, thu hút đầu tư, phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực quản lý nhà nước là các biện pháp trọng tâm.
4. **Làm thế nào để doanh nghiệp CNHT nâng cao năng lực cạnh tranh?**
Doanh nghiệp cần đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, đào tạo nhân lực và tăng cường liên kết với các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị.
5. **Vai trò của FDI trong phát triển CNHT tại Hải Phòng?**
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn, công nghệ và tạo động lực phát triển CNHT, giúp nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và mở rộng thị trường xuất khẩu.
## Kết luận
- CNHT là ngành then chốt, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững của Hải Phòng.
- Thực trạng CNHT tại Hải Phòng còn nhiều hạn chế về quy mô, chất lượng và liên kết ngành.
- Quản lý nhà nước cần hoàn thiện chính sách, tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển nguồn nhân lực.
- Việc thu hút đầu tư, đặc biệt là FDI, là yếu tố then chốt thúc đẩy phát triển CNHT.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển CNHT trong giai đoạn tiếp theo, góp phần xây dựng Hải Phòng thành trung tâm công nghiệp hiện đại, bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật thực trạng để điều chỉnh chính sách phù hợp, tạo môi trường thuận lợi cho CNHT phát triển mạnh mẽ và bền vững.