Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường điện cạnh tranh ngày càng hoàn thiện, công tác quản trị chất lượng dịch vụ (QLCLDV) trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp điện lực. Chi nhánh Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Điện lực Hải Phòng – Điện lực Đồ Sơn, với nhiệm vụ cung cấp điện cho địa bàn Quận Đồ Sơn, Hải Phòng, đang đứng trước thách thức nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm giữ chân khách hàng và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội. Giai đoạn 2016-2020, điện thương phẩm của chi nhánh tăng từ 103,1 triệu kWh lên 147 triệu kWh, tương ứng mức tăng trung bình hàng năm khoảng 8-10%, trong khi tỷ lệ tổn thất điện năng duy trì ở mức khoảng 2%. Tuy nhiên, lợi nhuận năm 2020 bị ảnh hưởng tiêu cực do dịch Covid-19, với mức lỗ lên tới 18,1 tỷ đồng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị chất lượng dịch vụ trong doanh nghiệp điện lực, phân tích thực trạng công tác quản trị tại Điện lực Đồ Sơn, đồng thời đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, đáp ứng kỳ vọng khách hàng và yêu cầu phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong giai đoạn 2016-2020 tại chi nhánh Điện lực Đồ Sơn, với trọng tâm là các hoạt động quản trị chất lượng dịch vụ, bao gồm hoạch định, tổ chức thực hiện, kiểm tra và cải tiến chất lượng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chỉ số SAIDI, SAIFI, MAIFI, giảm tổn thất điện năng, cải thiện sự hài lòng khách hàng và tăng năng suất lao động, góp phần củng cố vị thế của chi nhánh trong thị trường điện cạnh tranh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chất lượng dịch vụ và mô hình quản trị chất lượng tổng thể. Trước hết, khái niệm chất lượng dịch vụ được hiểu là mức độ dịch vụ đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng của khách hàng, theo các học giả như Lewis và Mitchell (1990). Đặc điểm dịch vụ bao gồm tính vô hình, không đồng nhất và phụ thuộc vào quan hệ con người, khiến việc đo lường chất lượng trở nên phức tạp.
Mô hình quản trị chất lượng dịch vụ được áp dụng là chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act) của Deming, nhấn mạnh vào cải tiến liên tục trong quản trị chất lượng. Nội dung quản trị bao gồm hoạch định chất lượng (xác định mục tiêu, chính sách, nguồn lực), tổ chức thực hiện (đào tạo nhân viên, cung cấp cơ sở vật chất), kiểm tra chất lượng (giám sát, thu thập dữ liệu, đánh giá sai lệch) và điều chỉnh cải tiến (phân tích nguyên nhân, đề xuất giải pháp). Các chỉ tiêu đánh giá quản trị chất lượng dịch vụ được xác định rõ ràng như SAIDI, SAIFI, MAIFI, tỷ lệ tổn thất điện năng, thời gian xử lý yêu cầu khách hàng, và mức độ hài lòng khách hàng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Chất lượng dịch vụ (CLDV)
- Quản trị chất lượng dịch vụ (QLCLDV)
- Chu trình PDCA
- Các chỉ số đánh giá chất lượng dịch vụ ngành điện (SAIDI, SAIFI, MAIFI)
- Tổn thất điện năng (TTĐN)
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ nguồn sơ cấp gồm khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên tại Chi nhánh Điện lực Đồ Sơn, cùng với dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh, tài liệu nội bộ và các văn bản pháp luật liên quan như Luật Điện lực, Nghị định hướng dẫn thi hành.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ 56 cán bộ công nhân viên tại chi nhánh năm 2020, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, so sánh các chỉ tiêu chất lượng qua các năm 2016-2020, đồng thời áp dụng phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản trị chất lượng dịch vụ.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 7/2021, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn. Các phương pháp nghiên cứu duy vật biện chứng, duy vật lịch sử, so sánh, tổng hợp cũng được vận dụng để đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng điện thương phẩm và khách hàng: Điện thương phẩm tăng từ 103,1 triệu kWh năm 2016 lên 147 triệu kWh năm 2020, tương đương mức tăng trung bình 9,5%/năm. Số lượng khách hàng tăng từ 16.665 lên khoảng 18.000 khách hàng, cho thấy nhu cầu sử dụng điện ngày càng tăng và chi nhánh mở rộng phạm vi phục vụ.
Chỉ số chất lượng dịch vụ cải thiện nhưng còn hạn chế: Chỉ số SAIDI giảm mạnh từ 627,97 phút năm 2016 xuống còn 116,05 phút năm 2019, tuy nhiên năm 2020 tăng trở lại 164,47 phút. SAIFI và MAIFI cũng có xu hướng tương tự, giảm đáng kể trong giai đoạn 2016-2019 nhưng tăng nhẹ năm 2020. Tổn thất điện năng giảm từ 2,35% năm 2016 xuống 1,85% năm 2019, sau đó tăng lên 2,15% năm 2020.
Cơ sở vật chất và nhân sự: Chi nhánh có 56 cán bộ công nhân viên năm 2020, giảm 10 người so với năm 2016 do tinh giản biên chế. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học và sau đại học chiếm hơn 60%, đảm bảo năng lực chuyên môn. Cơ sở vật chất được đầu tư với nhiều thiết bị hiện đại như máy phát điện, thiết bị đo phóng điện, hệ thống CNTT và phương tiện vận tải, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.
Công tác quản trị chất lượng dịch vụ: Hoạch định chất lượng dịch vụ được thực hiện dựa trên chính sách của Công ty Điện lực Hải Phòng và các quy định pháp luật, với các chỉ tiêu cụ thể như thời gian mất điện trung bình, tỷ lệ tổn thất điện năng, thời gian xử lý yêu cầu khách hàng. Công tác đào tạo nhân viên được chú trọng với các khóa huấn luyện về an toàn lao động, giao tiếp khách hàng, vận hành kỹ thuật và cập nhật công nghệ mới.
Thảo luận kết quả
Việc tăng trưởng điện thương phẩm và số lượng khách hàng phản ánh sự phát triển kinh tế xã hội tại địa bàn Quận Đồ Sơn, đồng thời đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng dịch vụ điện. Sự cải thiện các chỉ số SAIDI, SAIFI, MAIFI trong giai đoạn 2016-2019 cho thấy hiệu quả của các biện pháp quản trị chất lượng dịch vụ, đặc biệt là đầu tư cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực nhân sự. Tuy nhiên, sự tăng trở lại của các chỉ số này năm 2020 có thể liên quan đến tác động của dịch Covid-19 và các khó khăn trong vận hành, cần được chú trọng cải thiện.
So sánh với các công ty điện lực khác trong nước, như Điện lực Phú Thọ và Yên Bái, Điện lực Đồ Sơn đã áp dụng nhiều biện pháp tương tự như số hóa hợp đồng mua bán điện, đa dạng hóa hình thức thanh toán, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và chăm sóc khách hàng. Tuy nhiên, quy mô và nguồn lực hạn chế khiến chi nhánh cần tiếp tục hoàn thiện công tác quản trị để nâng cao hiệu quả.
Việc duy trì tỷ lệ lao động có trình độ cao và tổ chức đào tạo bài bản là điểm mạnh giúp chi nhánh nâng cao chất lượng dịch vụ. Bên cạnh đó, công tác kiểm tra, giám sát và cải tiến liên tục theo chu trình PDCA đã góp phần giảm thiểu sai sót và nâng cao sự hài lòng khách hàng. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động chỉ số SAIDI, SAIFI, MAIFI qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ tổn thất điện năng và số lượng khách hàng, giúp minh họa rõ nét hiệu quả quản trị chất lượng dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật: Nâng cấp, cải tạo hệ thống lưới điện trung áp, hạ áp và trạm biến áp nhằm giảm tổn thất điện năng và tăng độ tin cậy cung cấp điện. Mục tiêu giảm tổn thất điện năng xuống dưới 1,8% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc chi nhánh phối hợp với Công ty Điện lực Hải Phòng.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa dịch vụ: Hoàn thiện số hóa hợp đồng mua bán điện, phát triển các dịch vụ điện tử tiện ích cho khách hàng như thanh toán không dùng tiền mặt, tra cứu thông tin trực tuyến. Mục tiêu đạt tỷ lệ thanh toán điện tử trên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng CNTT chi nhánh.
Nâng cao năng lực và kỹ năng phục vụ của nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật, giao tiếp khách hàng, kỹ năng mềm và an toàn lao động định kỳ hàng năm. Mục tiêu 100% nhân viên được đào tạo và đánh giá năng lực. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổng hợp phối hợp với các đơn vị đào tạo bên ngoài.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và cải tiến liên tục: Áp dụng nghiêm ngặt chu trình PDCA trong quản trị chất lượng dịch vụ, thường xuyên thu thập phản hồi khách hàng để điều chỉnh kịp thời. Mục tiêu giảm thời gian xử lý yêu cầu khách hàng xuống dưới 2 ngày. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Tổ Kiểm tra giám sát mua bán.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm: Tuyên truyền, nâng cao nhận thức toàn thể cán bộ công nhân viên về tầm quan trọng của khách hàng, tổ chức các chương trình tri ân và tương tác khách hàng định kỳ. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng khách hàng trên 90% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kinh doanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp điện lực: Giúp hiểu rõ các biện pháp quản trị chất lượng dịch vụ phù hợp với đặc thù ngành điện, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng khách hàng.
Chuyên viên quản lý chất lượng và kỹ thuật: Cung cấp kiến thức về các chỉ tiêu đánh giá chất lượng dịch vụ, phương pháp kiểm tra, giám sát và cải tiến liên tục, hỗ trợ công tác chuyên môn và vận hành.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kỹ thuật điện: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị chất lượng dịch vụ trong doanh nghiệp điện lực, kết hợp lý thuyết và phân tích thực trạng cụ thể.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn nâng cao chất lượng dịch vụ điện, góp phần phát triển ngành điện bền vững và đáp ứng nhu cầu xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chất lượng dịch vụ trong ngành điện có điểm gì đặc biệt?
Quản trị chất lượng dịch vụ ngành điện đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật vận hành lưới điện và chăm sóc khách hàng, với các chỉ số đánh giá như SAIDI, SAIFI, MAIFI đặc thù ngành. Ví dụ, việc giảm thời gian mất điện trung bình giúp nâng cao sự hài lòng khách hàng và ổn định sản xuất kinh doanh.Chu trình PDCA được áp dụng như thế nào trong quản trị chất lượng dịch vụ?
Chu trình PDCA gồm bốn bước: Lập kế hoạch (Plan), Thực hiện (Do), Kiểm tra (Check), và Cải tiến (Act). Ví dụ, Điện lực Đồ Sơn lập kế hoạch nâng cấp lưới điện, thực hiện cải tạo, kiểm tra hiệu quả và điều chỉnh để giảm tổn thất điện năng liên tục.Làm sao để đo lường sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ điện?
Sự hài lòng được đo qua khảo sát trực tiếp, phản hồi qua kênh chăm sóc khách hàng, và các chỉ số như tỷ lệ xử lý yêu cầu đúng hạn, số lượng khiếu nại giảm. Ví dụ, tỷ lệ khách hàng thanh toán điện tử tăng cho thấy sự tiện lợi và hài lòng được cải thiện.Những khó khăn chính trong công tác quản trị chất lượng dịch vụ tại Điện lực Đồ Sơn là gì?
Khó khăn gồm hạn chế về nguồn lực đầu tư, biến động nhân sự, tác động của dịch bệnh và yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Ví dụ, năm 2020 chi nhánh bị lỗ do ảnh hưởng Covid-19, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư cải tiến.Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản trị chất lượng dịch vụ?
Các biện pháp gồm đầu tư công nghệ, đào tạo nhân viên, số hóa dịch vụ, kiểm tra giám sát thường xuyên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm. Ví dụ, áp dụng công nghệ đo xa công tơ giúp giảm thời gian xử lý và tăng độ chính xác.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản trị chất lượng dịch vụ tại Chi nhánh Điện lực Đồ Sơn giai đoạn 2016-2020, làm rõ các chỉ tiêu chất lượng và nhân tố ảnh hưởng.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tăng trưởng ổn định về điện thương phẩm và khách hàng, đồng thời chỉ ra những hạn chế trong công tác quản trị như biến động nhân sự và tác động dịch bệnh.
- Đề xuất các biện pháp hoàn thiện gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực nhân viên, kiểm tra giám sát và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ chi nhánh nâng cao hiệu quả quản trị, đáp ứng yêu cầu thị trường điện cạnh tranh và kỳ vọng khách hàng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liên tục nhằm phát triển bền vững. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp thực hiện để đạt kết quả tốt nhất.
Hãy bắt đầu áp dụng các biện pháp quản trị chất lượng dịch vụ hiệu quả ngay hôm nay để nâng cao sự hài lòng khách hàng và phát triển bền vững doanh nghiệp điện lực!