I. Tổng quan giáo trình Bệnh học môi trường NXB Đại học Quốc gia
Cuốn sách Bệnh học môi trường do PGS–TS Võ Hưng chủ biên, được Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh phát hành năm 2005 (tái bản 2006), là một tài liệu học tập y khoa nền tảng. Giáo trình này không chỉ là một sách chuyên ngành y học thông thường mà còn là cầu nối quan trọng giữa khoa học môi trường và sức khỏe cộng đồng. Mục tiêu chính của tài liệu là cung cấp các khái niệm cơ bản về mối liên quan chặt chẽ giữa môi trường và bệnh tật. Từ đó, người học có thể định hướng các giải pháp cải thiện môi trường, nâng cao sức khỏe. Đối tượng chính mà cuốn sách của tác giả Võ Hưng hướng đến là học viên cao học chuyên ngành Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường. Tuy nhiên, nội dung sách cũng là nguồn tham khảo giá trị cho sinh viên và giảng viên các ngành Khoa học Môi trường, Bảo hộ lao động, Xã hội học và Tâm lý học. Điểm đặc biệt của giáo trình bệnh học này là cách tiếp cận không đi sâu vào kỹ thuật công nghệ xử lý ô nhiễm. Thay vào đó, sách tập trung vào các nguyên lý tổng quát dựa trên phương pháp nghiên cứu cộng đồng, nổi bật là dịch tễ học môi trường. Phương pháp này giúp thu thập thông tin về sức khỏe, tìm hiểu sự phân bố bệnh tật và các yếu tố quyết định sự phân bố đó. Cuốn sách nhấn mạnh con người là trung tâm của các mối quan hệ với môi trường, vừa là tác nhân gây biến đổi, vừa là đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ những thay đổi đó. Đây là một tài liệu quan trọng để hiểu rõ hơn về độc học môi trường và các vấn đề liên quan.
1.1. Mục tiêu cốt lõi và đối tượng của giáo trình bệnh học
Mục tiêu chính của giáo trình Bệnh học Môi trường là trang bị kiến thức nền tảng về mối quan hệ giữa các nhân tố môi trường và sức khỏe con người. Sách không phải là một giáo trình bệnh học thuần túy với mục tiêu điều trị. Thay vào đó, đối tượng nghiên cứu là con người bình thường trong môi trường sống, chịu các tác động của môi trường đến sức khỏe từ nhiều phía. Như Lời nói đầu đã nêu rõ, giáo trình được biên soạn "nhằm mục đích cung cấp cho học viên... những khái niệm cơ bản và các mối liên quan chặt chẽ giữa môi trường và bệnh tật". Từ đó, sách giúp người học định hướng các giải pháp tổng thể để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực, bảo vệ sức khỏe môi trường cho cộng đồng. Đối tượng chính là học viên sau đại học, nhưng sách cũng hữu ích cho các ngành liên quan, thể hiện tính liên ngành trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và sức khỏe.
1.2. Cách tiếp cận độc đáo của sách của tác giả Võ Hưng
Điểm khác biệt của cuốn sách nằm ở phương pháp tiếp cận. Thay vì tập trung vào các biện pháp kỹ thuật, công nghệ, giáo trình nhấn mạnh việc ứng dụng phương pháp nghiên cứu cộng đồng, cụ thể là Dịch tễ học môi trường. Phương pháp này nghiên cứu các nhóm người, phân tích sự khác biệt giữa nhóm có bệnh và không có bệnh để tìm ra yếu tố tác động. Tác giả khẳng định: "Tác nhân gây bệnh là một bộ phận của tổng thể môi trường". Quan niệm này thể hiện tính đa dạng trong quan hệ giữa con người và môi trường. Sách giới thiệu ba cách nghiên cứu dịch tễ học: mô tả, phân tích và can thiệp. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu sâu sắc bản chất vấn đề, từ đó đề xuất các giải pháp mang tính hệ thống và bền vững, thay vì chỉ xử lý triệu chứng.
II. Các thách thức lớn về sức khỏe môi trường được phân tích
Giáo trình Bệnh học môi trường đã chỉ ra những thách thức nghiêm trọng mà xã hội hiện đại phải đối mặt, xuất phát từ mối tương tác phức tạp giữa con người và hệ sinh thái. Quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa đã làm thay đổi sâu sắc môi trường tự nhiên, phá vỡ sự cân bằng vốn có. Con người, từ chỗ phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên, đã tiến tới khai thác triệt để tài nguyên, dẫn đến cạn kiệt và suy thoái. Cuốn sách nhấn mạnh một nghịch lý: "Con người trở thành thủ phạm nhưng đồng thời cũng là nạn nhân của suy thoái môi trường". Ô nhiễm môi trường không chỉ làm thay đổi cảnh quan mà còn trực tiếp gây ra bệnh tật, làm giảm chất lượng cuộc sống. Các tác nhân ô nhiễm từ không khí, nước, đất xâm nhập vào cơ thể qua nhiều con đường, gây ra các bệnh cấp tính và mãn tính. Một trong những thách thức lớn là sự gia tăng của các bệnh nghề nghiệp, vốn là hệ quả trực tiếp từ môi trường lao động không an toàn. Hơn nữa, những thay đổi trong lối sống, áp lực xã hội cũng tạo ra các vấn đề sức khỏe mới, đặc biệt là stress và các bệnh liên quan đến tâm lý. Việc đánh giá rủi ro sức khỏe từ các yếu tố môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết để có thể xây dựng các chiến lược phòng ngừa hiệu quả, bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá nhất là con người.
2.1. Phân tích tác động của môi trường đến sức khỏe con người
Sách chỉ rõ, tác động của môi trường đến sức khỏe diễn ra trên nhiều phương diện. Các yếu tố vật lý như nhiệt độ, tiếng ồn, bức xạ; các yếu tố hóa học như kim loại nặng, hóa chất độc hại; và các yếu tố sinh học như vi khuẩn, virus đều là những tác nhân ô nhiễm tiềm tàng. Chương I của giáo trình phân tích sự phát triển của các hình thái kinh tế, từ hái lượm, săn bắt đến nông nghiệp và công nghiệp. Mỗi giai đoạn đều có mức độ can thiệp vào tự nhiên khác nhau. Đặc biệt, thời đại công nghiệp và đô thị hóa đã "tác động mạnh mẽ đến môi trường sống", gây ô nhiễm trầm trọng và suy giảm đa dạng sinh học. Con người phải đối mặt với các bệnh liên quan đến hô hấp do ô nhiễm không khí, bệnh tiêu hóa do nguồn nước bẩn và các bệnh da liễu.
2.2. Vấn đề ô nhiễm và sự phát sinh các bệnh nghề nghiệp
Môi trường lao động là một khía cạnh được giáo trình đặc biệt quan tâm. Đây là nơi người lao động tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên với các yếu tố nguy hại. Ô nhiễm tại nơi làm việc là nguyên nhân chính gây ra các loại bệnh nghề nghiệp. Chương III định nghĩa BNN là "bệnh đặc trưng cho một nghề do những yếu tố tác hại xuất hiện trong quá trình lao động... tác động lâu dài vào cơ thể". Ví dụ điển hình được nêu trong sách bao gồm bệnh bụi phổi silic do hít phải SiO2, bệnh điếc nghề nghiệp do tiếng ồn vượt ngưỡng, và các bệnh nhiễm độc chì, thủy ngân. Những căn bệnh này không chỉ làm suy giảm sức khỏe, khả năng lao động mà còn là gánh nặng cho gia đình và xã hội, phản ánh mặt trái của quá trình phát triển kinh tế thiếu kiểm soát về sức khỏe môi trường.
III. Hướng dẫn phương pháp dịch tễ học môi trường trong sách
Để hiểu rõ mối liên hệ giữa môi trường và bệnh tật, giáo trình bệnh học của Võ Hưng giới thiệu một công cụ nghiên cứu khoa học cốt lõi: dịch tễ học môi trường. Đây là phương pháp được ứng dụng rộng rãi để thu thập thông tin, tìm hiểu sự phân bố bệnh và các yếu tố quyết định. Thay vì chỉ tập trung vào cá thể, dịch tễ học nghiên cứu trên quy mô cộng đồng, phân tích các nhóm người có bệnh và không có bệnh để tìm ra sự khác biệt. Mục tiêu là xác định các yếu tố nguy cơ trong môi trường, từ đó làm cơ sở cho các biện pháp can thiệp. Cuốn sách trình bày ba cách tiếp cận chính trong nghiên cứu dịch tễ học. Thứ nhất là dịch tễ học mô tả, chỉ đơn thuần quan sát và ghi chép hiện tượng. Thứ hai là dịch tễ học phân tích, mang tính thực nghiệm cao hơn khi sử dụng các nhóm đối chứng để so sánh. Cuối cùng là dịch tễ học can thiệp, giai đoạn quan trọng nhất nhưng thường bị bỏ qua do tốn kém về thời gian và chi phí. Việc áp dụng phương pháp này một cách bài bản là nền tảng cho việc đánh giá rủi ro sức khỏe một cách khoa học và chính xác, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng cụ thể thay vì phỏng đoán.
3.1. Tìm hiểu dịch tễ học mô tả và dịch tễ học phân tích
Dịch tễ học mô tả là bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu, bao gồm việc "quan sát, ghi chép các hiện tượng, các diễn biến, các đặc điểm thấy được ở các đối tượng nghiên cứu". Đây là phương pháp kinh điển nhưng chưa đủ để xác định nguyên nhân. Do đó, cần tiến tới dịch tễ học phân tích. Phương pháp này có tính chất của một quy trình thực nghiệm, sử dụng các nhóm đối chứng và các tỷ lệ để so sánh, đối chiếu. Dữ liệu có thể được thu thập qua điều tra hồi cứu (sử dụng hồ sơ có sẵn) hoặc điều tra thực địa. Sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn mẫu điều tra phải đủ lớn và mang tính đại diện để kết quả có giá trị thống kê, tránh sai lệch.
3.2. Vai trò quyết định của phương pháp dịch tễ học can thiệp
Dịch tễ học can thiệp là giai đoạn cuối cùng và có ý nghĩa thực tiễn cao nhất. Tác giả nhận định: "Đây là giai đoạn rất quan trọng nhưng phần lớn các công trình nghiên cứu đều không đi tới được giai đoạn này bởi vì nó đòi hỏi thời gian và tốn kém". Giai đoạn này bao gồm việc đặt ra giả thuyết và tiến hành thử nghiệm các biện pháp can thiệp trong cộng đồng để đánh giá tính hiệu quả. Ví dụ, sau khi xác định nguồn nước ô nhiễm gây bệnh tiêu chảy, một biện pháp can thiệp có thể là cung cấp hệ thống nước sạch và sau đó đo lường lại tỷ lệ mắc bệnh. Mặc dù khó khăn, đây là cách duy nhất để một công trình nghiên cứu thực sự mang lại lợi ích hữu hình cho sức khỏe môi trường cộng đồng.
IV. Cách xác định các bệnh từ tác nhân ô nhiễm môi trường
Cuốn Bệnh học môi trường dành một phần quan trọng để phân tích các bệnh lý cụ thể phát sinh từ tác nhân ô nhiễm. Việc nhận diện và chẩn đoán đúng các bệnh này, đặc biệt là bệnh nghề nghiệp, là bước tiên quyết để có biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Sách định nghĩa ô nhiễm theo quan điểm sinh thái: đó là sự xuất hiện của nhân tố lạ hoặc sự thay đổi nồng độ của một nhân tố, đẩy nó ra khỏi "giới hạn sinh thái" hay "giới hạn chống chịu" của sinh vật. Khi con người tiếp xúc với các tác nhân vượt ngưỡng này trong thời gian dài, cơ thể sẽ bị tổn thương. Các bệnh này được phân loại dựa trên nguồn gốc của tác nhân gây bệnh, bao gồm các yếu tố vật lý (tiếng ồn, rung động, bức xạ), hóa học (chì, thủy ngân, benzen) và sinh học (vi khuẩn, virus). Mỗi loại bệnh có những triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng đặc trưng, đòi hỏi các phương pháp chẩn đoán riêng biệt. Hiểu biết về độc học môi trường là chìa khóa để xác định chính xác nguyên nhân và cơ chế gây bệnh, từ đó xây dựng các tiêu chuẩn an toàn và quy trình làm việc phù hợp, giảm thiểu rủi ro cho người lao động và cộng đồng.
4.1. Bệnh điếc nghề nghiệp và bệnh bụi phổi do môi trường
Hai trong số các bệnh nghề nghiệp phổ biến được phân tích chi tiết là bệnh điếc và bệnh bụi phổi. Bệnh điếc nghề nghiệp là "một chấn thương nhỏ do tiếng ồn... tác động trong một thời gian dài, gây những tổn thương không hồi phục được ở cơ quan corti của tai trong". Bệnh tiến triển qua bốn giai đoạn, từ mệt mỏi thính giác đến điếc rõ rệt. Trong khi đó, bệnh bụi phổi silic (Silicosis) là tình trạng bệnh lý ở phổi do hít thở oxit silic tự do (SiO2), gây xơ hóa và hình thành các hạt ở phổi. Nguy cơ mắc bệnh phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc, nồng độ bụi và hàm lượng SiO2. Đây là những bệnh không thể phục hồi, do đó công tác dự phòng thông qua cải thiện môi trường lao động và sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân là cực kỳ quan trọng.
4.2. Các bệnh nhiễm độc hóa chất Chì vô cơ và hữu cơ
Nhiễm độc hóa chất là một vấn đề nghiêm trọng khác. Sách phân tích kỹ về bệnh nhiễm độc chì, phân biệt rõ giữa chì vô cơ và chì hữu cơ. Nhiễm độc chì vô cơ mãn tính gây ra các triệu chứng như da tái xám, đường viền chì ở lợi, và các cơn đau bụng đặc trưng. Việc chẩn đoán dựa vào các xét nghiệm sinh hóa như định lượng chì niệu, delta ALA niệu và hồng cầu hạt kiềm. Ngược lại, nhiễm độc chì hữu cơ (ví dụ Tetraethyl chì trong xăng pha chì trước đây) lại gây ra các triệu chứng về thần kinh, "gây nhiễm độc kiểu viêm não". Các biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng của hai loại này hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng giúp các bác sĩ và chuyên gia sức khỏe môi trường có hướng xử lý chính xác, bảo vệ sức khỏe người lao động.
V. Case study thực tiễn về đánh giá rủi ro sức khỏe đô thị
Một điểm sáng trong giáo trình bệnh học của Võ Hưng là việc đưa ra các ví dụ và số liệu thực tiễn để minh họa cho lý thuyết. Phần Mở đầu của sách trình bày một nghiên cứu điển hình về tác động của môi trường đến sức khỏe dân cư tại một khu vực đô thị hóa ở TP.HCM. Nghiên cứu này là một ví dụ xuất sắc về việc ứng dụng phương pháp dịch tễ học môi trường để đánh giá rủi ro sức khỏe. Các nhà nghiên cứu đã khảo sát hai cụm dân cư với điều kiện môi trường khác biệt: một cụm bị ô nhiễm nặng do nước thải và một cụm chịu nhiều bụi. Bằng cách so sánh tỷ lệ mắc các bệnh như bệnh ngoài da, tiêu chảy và bệnh đường hô hấp giữa hai nhóm, nghiên cứu đã lượng hóa được mối liên hệ giữa tác nhân ô nhiễm và tình trạng bệnh tật. Việc sử dụng các chỉ số thống kê như Nguy cơ Tương đối (RR) và Chỉ số Chênh (OR) giúp đưa ra những kết luận có sức thuyết phục cao. Case study này không chỉ làm cho kiến thức trong sách trở nên sống động mà còn cho thấy tính ứng dụng cao của Bệnh học môi trường trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng thực tế.
5.1. Phân tích số liệu ô nhiễm và tỷ lệ bệnh tật tại TPHCM
Nghiên cứu so sánh một cụm dân cư (41 trẻ) sống trong khu vực ngập úng, ô nhiễm nước thải nặng và một cụm khác (48 trẻ) sống ở nơi khô ráo nhưng chịu nhiều bụi. Số liệu khảo sát cho thấy sự chênh lệch rõ rệt. Ở khu vực ô nhiễm nước thải, tỷ lệ mắc bệnh da là 85,4% và bệnh tiêu chảy là 75,6%. Trong khi đó, ở khu vực ô nhiễm bụi, tỷ lệ bệnh đường hô hấp là 68,3%. Các tỷ lệ này cao hơn hẳn so với nhóm đối chứng (nhóm ít tiếp xúc với ô nhiễm). Những con số này là bằng chứng không thể chối cãi về mối liên quan trực tiếp giữa chất lượng môi trường sống và sức khỏe môi trường của người dân, đặc biệt là trẻ em.
5.2. Cách tính Nguy cơ Tương đối RR và Chỉ số Chênh OR
Để lượng hóa mức độ rủi ro, nghiên cứu đã tính toán hai chỉ số quan trọng. Nguy cơ Tương đối (RR) cho biết số lần nguy cơ phát bệnh ở nhóm tiếp xúc cao hơn so với nhóm không tiếp xúc. Kết quả cho thấy nguy cơ mắc bệnh da ở nhóm tiếp xúc nước thải bẩn cao hơn 5,12 lần, và nguy cơ mắc bệnh hô hấp ở nhóm tiếp xúc bụi cao hơn 2,73 lần. Chỉ số Chênh (OR) đo lường sự chênh lệch về tỷ lệ mắc bệnh giữa hai nhóm. Đáng chú ý, OR của bệnh da lên tới 29,2 lần và của bệnh tiêu chảy là 13,4 lần. Tác giả kết luận: "Tuy nhiên cũng đã thấy có một mối tương quan giữa ô nhiễm môi trường và bệnh tật phổ biến khiến chúng ta phải suy nghĩ". Việc phân tích này thể hiện rõ sức mạnh của dịch tễ học môi trường trong việc xác định các mối nguy.