BẢO ĐẢM NGHĨA VỤ BẰNG QUYỀN TÀI SẢN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI Ở VIỆT NAM

Chuyên ngành

Luật Kinh Tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án Tiến Sĩ

2024

216
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan Bảo đảm nghĩa vụ bằng quyền tài sản Tại sao

Cấp tín dụng là hoạt động cốt lõi của ngân hàng thương mại (NHTM). NHTM thường yêu cầu bên vay dùng tài sản để bảo đảm nghĩa vụ, vừa phòng ngừa rủi ro tín dụng, vừa thúc đẩy tín dụng. Trong nền kinh tế tri thức và cách mạng công nghiệp 4.0, quyền tài sản (QTS) ngày càng đa dạng, tạo ra giá trị mới. Tuy nhiên, nguồn lực này chưa được khai thác hiệu quả, QTS chưa được vốn hóa do NHTM còn dè dặt vì lo ngại rủi ro tín dụng. Hiện nay, tài sản vô hình (QTS) chiếm tỷ trọng cao trong tổng tài sản doanh nghiệp. Việc sử dụng tài sản này bảo đảm khoản vay có ý nghĩa quan trọng với doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam. Cơ chế giúp QTS dễ dàng trở thành tài sản bảo đảm (TSBĐ) sẽ khơi thông nguồn vốn, thúc đẩy kinh tế phát triển. Theo Sách trắng Doanh nghiệp 2021, SME chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, và tài sản của các doanh nghiệp này chủ yếu là QTS.

1.1. Tầm quan trọng của bảo đảm nghĩa vụ bằng quyền tài sản

Việc bảo đảm nghĩa vụ bằng quyền tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng cho các ngân hàng thương mại khi cấp tín dụng. Điều này khuyến khích các ngân hàng cung cấp vốn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việc sử dụng quyền tài sản làm tài sản bảo đảm giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn, từ đó có thể đầu tư vào sản xuất kinh doanh và mở rộng quy mô. Đồng thời, giúp ngân hàng thương mại dễ dàng hơn trong quá trình thu hồi nợ khi các nghĩa vụ không được thực hiện.

1.2. Các loại quyền tài sản tiềm năng trong bảo đảm nghĩa vụ

Quyền tài sản bao gồm nhiều loại hình khác nhau, từ quyền sử dụng đất (QSDĐ), quyền sở hữu trí tuệ (SHTT), quyền đòi nợ đến phần vốn góp. Mỗi loại quyền tài sản có những đặc điểm và tiềm năng riêng trong việc bảo đảm nghĩa vụ. Ví dụ, quyền sở hữu trí tuệ có thể có giá trị cao nhưng lại chưa được khai thác hiệu quả do các rào cản pháp lý. Việc nhận diện và đánh giá chính xác giá trị của từng loại quyền tài sản là yếu tố then chốt để ngân hàng thương mại quyết định chấp nhận chúng làm tài sản bảo đảm.

II. Thách thức Rủi ro và pháp lý trong bảo đảm nghĩa vụ QTS

QTS có tính đặc thù là vô hình nên việc nhận chúng để bảo đảm nghĩa vụ có nhiều khó khăn và có khả năng dẫn đến rủi ro nếu thiếu cơ chế điều chỉnh hiệu quả. Việc xác định chủ sở hữu, khả năng chuyển giao, đặc biệt là xác định chính xác QTS là đối tượng bảo đảm, là những thách thức lớn. Khi xem xét QTS, NHTM cần tính toán đến khả năng kiểm soát, quản lý, xử lý khi vi phạm nghĩa vụ xảy ra. Các QTS thường liên quan đến chủ thể thứ ba, mỗi loại QTS còn có những đặc trưng riêng biệt, đòi hỏi pháp luật điều chỉnh tương thích. Thực tiễn cho thấy những bất cập liên quan người thứ ba, mối quan hệ lợi ích, sự hợp tác giữa các chủ thể này khi phần vốn góp được sử dụng bảo đảm đang thiếu quy định cụ thể, rõ ràng.

2.1. Khó khăn trong xác định và định giá quyền tài sản

Tính vô hình của quyền tài sản gây ra nhiều khó khăn trong việc xác định và định giá chúng một cách chính xác. Việc xác định chủ sở hữu thực sự của quyền tài sản, đặc biệt là trong các trường hợp có tranh chấp hoặc liên quan đến nhiều bên, có thể tốn nhiều thời gian và chi phí. Hơn nữa, việc định giá quyền tài sản đòi hỏi chuyên môn cao và sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, cũng như các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá trị của quyền tài sản đó.

2.2. Vướng mắc pháp lý liên quan đến bên thứ ba

Nhiều quyền tài sản có liên quan đến các chủ thể thứ ba, và điều này có thể gây ra những vướng mắc pháp lý phức tạp trong quá trình bảo đảm nghĩa vụxử lý tài sản bảo đảm. Ví dụ, trong trường hợp quyền đòi nợ được sử dụng làm tài sản bảo đảm, sự hợp tác của bên nợ là rất quan trọng. Nếu bên nợ không hợp tác, việc xử lý tài sản bảo đảm có thể gặp nhiều khó khăn. Tương tự, khi phần vốn góp trong một công ty được sử dụng làm tài sản bảo đảm, cần có sự đồng thuận của các thành viên khác trong công ty.

III. Hoàn thiện pháp luật Điều kiện để quyền tài sản được bảo đảm

Quan sát các NHTM và các bản án, quyết định của các Tòa án trong giải quyết tranh chấp liên quan đến quan hệ bảo đảm có đối tượng là QTS, nhận thấy khá nhiều bất cập, vướng mắc. Quá trình xử lý QTS được dùng bảo đảm gặp khó khăn trong việc truy đòi TSBĐ, định đoạt TSBĐ, xác định phạm vi TSBĐ để xử lý, xác định thứ tự ưu tiên giữa các chủ thể có lợi ích liên quan. Những khó khăn này xuất phát từ việc pháp luật chưa có quy định về quyền truy đòi đủ mạnh, quyền định đoạt của NH đủ mạnh để NH có thể thuận lợi xử lý QTS, những quy định còn thiếu rõ ràng trong xác định phạm vi QTS được dùng bảo đảm để xử lý, đặc biệt khi có sự xuất hiện của các tài sản phái sinh, các quy định về xác định thứ tự ưu tiên chưa đầy đủ và chưa có tính hệ thống. Bên cạnh đó, thực tiễn áp dụng cho thấy các quy định về bảo đảm nghĩa vụ bằng QTS còn nhiều vướng mắc, chưa có sự thống nhất giữa các Tòa án. Nỗ lực hoàn thiện các quy định về giao dịch bảo đảm của Nhà nước là đáng chú ý, đặc biệt gần đây là sự ra đời của NĐ 21/2021/NĐ-CP. Tuy nhiên, quy định về giao dịch bảo đảm vẫn còn hạn chế, chưa có tính hệ thống, và chưa dự liệu đầy đủ đến đặc trưng của các QTS khi xây dựng quy định về bảo đảm nghĩa vụ.

3.1. Điều kiện quyền tài sản phải thuộc quyền sở hữu bên bảo đảm

Một trong những điều kiện quan trọng để quyền tài sản được sử dụng làm tài sản bảo đảm là nó phải thuộc quyền sở hữu của bên bảo đảm. Điều này đảm bảo rằng bên bảo đảm có đầy đủ quyền định đoạt đối với quyền tài sản đó và có thể chuyển giao nó cho ngân hàng thương mại trong trường hợp cần thiết. Pháp luật cần có quy định rõ ràng và cụ thể về cách xác định quyền sở hữu đối với từng loại quyền tài sản khác nhau, nhằm tránh những tranh chấp và rủi ro có thể phát sinh.

3.2. Điều kiện quyền tài sản có thể chuyển giao trong giao dịch dân sự

Để quyền tài sản có thể được sử dụng làm tài sản bảo đảm, nó cần phải có khả năng chuyển giao trong các giao dịch dân sự. Điều này có nghĩa là quyền tài sản đó phải có thể được mua bán, cho tặng hoặc chuyển nhượng cho người khác một cách hợp pháp. Khả năng chuyển giao của quyền tài sản giúp ngân hàng thương mại có thể dễ dàng xử lý tài sản bảo đảm trong trường hợp bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Pháp luật cần có quy định rõ ràng về các điều kiện và thủ tục chuyển giao đối với từng loại quyền tài sản.

3.3. Xác định quyền tài sản bảo đảm hình thành trong tương lai

Việc xác định quyền tài sản bảo đảm hình thành trong tương lai cần có quy định rõ ràng để tránh các tranh chấp và rủi ro. Các quy định cần làm rõ cách thức xác định, định giá, và các điều kiện phát sinh của quyền tài sản trong tương lai. Điều này giúp ngân hàng thương mại có cơ sở pháp lý vững chắc để chấp nhận các loại tài sản bảo đảm này.

IV. Xử lý tài sản Quy trình và thứ tự ưu tiên thanh toán bảo đảm

Thực tiễn áp dụng cho thấy các quy định về bảo đảm nghĩa vụ bằng QTS còn nhiều vướng mắc, chưa có sự thống nhất giữa các Tòa án. Những nỗ lực của Nhà nước trong việc hoàn thiện các quy định về giao dịch bảo đảm mặc dù đáng chú ý, đặc biệt gần đây là sự ra đời của NĐ 21/2021/NĐ-CP. Tuy nhiên, quy định về giao dịch bảo đảm vẫn còn hạn chế, chưa có tính hệ thống, và chưa dự liệu đầy đủ đến đặc trưng của các QTS khi xây dựng quy định về bảo đảm nghĩa vụ. Tất cả những điều trên cho phép kết luận rằng, ở góc độ NHTM, sự chưa hoàn hiện của quy định về QTS được sử dụng bảo đảm nghĩa vụ cũng như các quy định liên quan là một trong những nguyên nhân NHTM dè dặt cấp tín dụng nhận bảo đảm bằng QTS. Làm thế nào để tạo ra một khuôn khổ pháp lý nhằm thúc đẩy hơn nữa hoạt động cấp tín dụng có TSBĐ dựa trên QTS và giải quyết những lo ngại của NHTM nhận bảo đảm về rủi ro liên quan đến loại tài sản này? Để tìm kiếm những giải pháp hợp lý, việc nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn áp dụng trong bảo đảm nghĩa vụ bằng QTS là rất cần thiết.

4.1. Căn cứ pháp lý để xử lý quyền tài sản bảo đảm

Việc xử lý tài sản bảo đảm phải dựa trên các căn cứ pháp lý rõ ràng và hợp lệ. Các căn cứ này có thể bao gồm hợp đồng tín dụng, hợp đồng bảo đảm, quyết định của tòa án hoặc các văn bản pháp lý khác có liên quan. Việc xác định chính xác căn cứ pháp lý là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình xử lý tài sản bảo đảm diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả. Pháp luật cần quy định cụ thể về các căn cứ pháp lý có thể được sử dụng để xử lý tài sản bảo đảm.

4.2. Xác định phạm vi quyền tài sản bảo đảm để xử lý

Việc xác định phạm vi quyền tài sản được sử dụng làm tài sản bảo đảm là rất quan trọng trong quá trình xử lý tài sản bảo đảm. Phạm vi này cần được xác định rõ ràng trong hợp đồng bảo đảm và phải tương ứng với giá trị của khoản vay. Nếu phạm vi quyền tài sản không được xác định rõ ràng, có thể gây ra những tranh chấp và khó khăn trong quá trình xử lý tài sản bảo đảm. Pháp luật cần có quy định cụ thể về cách xác định phạm vi quyền tài sản được sử dụng làm tài sản bảo đảm.

4.3. Ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm

Thứ tự ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm cần được xác định rõ ràng trong pháp luật để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Thông thường, ngân hàng thương mại sẽ được ưu tiên thanh toán trước các chủ nợ khác, nhưng cũng cần có quy định để bảo vệ quyền lợi của người lao động và các chủ nợ khác có liên quan. Pháp luật cần có quy định chi tiết và cụ thể về thứ tự ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm.

V. Kiến nghị Giải pháp cho bảo đảm bằng quyền tài sản tại NHTM

Sự chưa hoàn thiện của quy định về QTS được sử dụng bảo đảm nghĩa vụ cũng như các quy định liên quan là một trong những nguyên nhân NHTM dè dặt cấp tín dụng nhận bảo đảm bằng QTS. Việc tạo ra một khuôn khổ pháp lý nhằm thúc đẩy hơn nữa hoạt động cấp tín dụng có TSBĐ dựa trên QTS và giải quyết những lo ngại của NHTM nhận bảo đảm về rủi ro liên quan đến loại tài sản này là rất cần thiết. Để tìm kiếm những giải pháp hợp lý, việc nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn áp dụng trong bảo đảm nghĩa vụ bằng QTS là rất cần thiết.

5.1. Nâng cao nhận thức về giá trị của quyền tài sản

Nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp và ngân hàng thương mại về giá trị tiềm năng của quyền tài sản trong việc bảo đảm nghĩa vụ. Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về việc sử dụng quyền tài sản làm tài sản bảo đảm. Khuyến khích các chuyên gia và nhà nghiên cứu thực hiện các nghiên cứu sâu hơn về các loại quyền tài sản và tiềm năng của chúng trong hoạt động tín dụng.

5.2. Hoàn thiện cơ chế định giá và thẩm định quyền tài sản

Phát triển các phương pháp định giá quyền tài sản chính xác và đáng tin cậy. Thiết lập một hệ thống thẩm định quyền tài sản chuyên nghiệp và minh bạch. Tạo điều kiện cho các tổ chức định giá quyền tài sản hoạt động một cách hiệu quả và cạnh tranh. Xây dựng các tiêu chuẩn và quy trình thẩm định quyền tài sản thống nhất để đảm bảo tính khách quan và công bằng.

13/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Bảo đảm nghĩa vụ bằng quyền tài sản tại các ngân hàng thương mại ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Bảo đảm nghĩa vụ bằng quyền tài sản tại các ngân hàng thương mại ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống