Tổng quan nghiên cứu
Nguồn nhân lực (NNL) được xem là tài sản quý giá và là yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững cho các tổ chức, bao gồm cả các cơ quan hành chính nhà nước. Tại Ủy ban nhân dân (UBND) huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa, trong giai đoạn hậu Covid-19 năm 2020, tỷ lệ cán bộ, công chức (CBCC) bị stress cao lên đến 45,2% và 42,8% ở mức trung bình, đồng thời số lượng CBCC xin nghỉ việc tăng từ 5 người năm 2019 lên 7 người năm 2021. Nguyên nhân chính được xác định là sự giảm sút sự gắn kết (SGK) của CBCC với tổ chức do mức lương không tương xứng và áp lực môi trường làm việc. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm mục tiêu đo lường mức độ ảnh hưởng của thực tiễn quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) đến SGK của CBCC tại UBND huyện Cam Lâm trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2022. Qua đó, đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao SGK, góp phần giữ chân nhân sự và nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ quan. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, không chỉ cho UBND huyện Cam Lâm mà còn có thể áp dụng cho các UBND huyện khác trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và lý thuyết sự gắn kết với tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL): Được định nghĩa là các hoạt động tổ chức nhằm quản lý con người để đạt mục tiêu tổ chức, bao gồm các thành phần chính như tuyển dụng, phân tích công việc, đào tạo phát triển, đánh giá cán bộ, đãi ngộ lương thưởng, hoạch định nghề nghiệp và quản lý sự tham gia của nhân viên. Các học giả như Armstrong (1980), Singh (2004), và Nguyễn Hữu Thân (2012) nhấn mạnh vai trò của QTNNL trong việc tạo dựng đội ngũ nhân sự năng lực và gắn kết.
Sự gắn kết với tổ chức (SGK): Được hiểu là mức độ cá nhân đồng nhất với mục tiêu, giá trị của tổ chức, mong muốn duy trì vai trò thành viên và sẵn sàng nỗ lực vì tổ chức. Mô hình SGK của Mowday, Steers và Porter (1979, 1982) được áp dụng làm cơ sở, với ba thành phần cốt lõi: đồng nhất, lòng trung thành và sự dấn thân. Các nghiên cứu của Aon Hewitt (2013) và Gallup (2013) cũng phân loại mức độ gắn kết của nhân viên thành các nhóm khác nhau, từ gắn kết cao đến không gắn kết.
Nghiên cứu đề xuất mô hình tác động của 7 thành phần QTNNL đến SGK của CBCC, gồm: tuyển dụng, phân tích công việc, đào tạo phát triển, đánh giá cán bộ, đãi ngộ lương thưởng, hoạch định nghề nghiệp và quản lý thu hút sự tham gia của CBCC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm tập trung với 12 CBCC tại UBND huyện Cam Lâm nhằm đánh giá tính hợp lý và điều chỉnh thang đo các thành phần QTNNL và SGK. Qua thảo luận, các thành phần và thang đo được hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh thực tế.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 200 CBCC bằng phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tiếp cận thuận tiện. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các thành phần QTNNL đến SGK. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu.
Thời gian nghiên cứu chính thức diễn ra từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2022 tại UBND huyện Cam Lâm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các thành phần QTNNL đến SGK: Kết quả phân tích hồi quy bội cho thấy 7 thành phần QTNNL đều có ảnh hưởng tích cực đến SGK của CBCC, với mức độ ảnh hưởng giảm dần như sau: phân tích công việc (β cao nhất), tuyển dụng, quản lý thu hút sự tham gia của CBCC, đánh giá cán bộ, đào tạo phát triển, hoạch định nghề nghiệp và đãi ngộ lương thưởng.
Mức độ gắn kết của CBCC: Khoảng 45,2% CBCC phòng một cửa bị stress ở mức cao, phản ánh áp lực công việc ảnh hưởng đến SGK. Số lượng CBCC nghỉ việc tăng từ 5 người năm 2019 lên 7 người năm 2021, cho thấy SGK giảm sút có liên quan đến điều kiện làm việc và đãi ngộ chưa tương xứng.
Đặc điểm nhân khẩu học: Có sự khác biệt đáng kể về SGK giữa các nhóm CBCC theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc, cho thấy đặc điểm cá nhân là yếu tố điều tiết quan trọng trong mối quan hệ giữa QTNNL và SGK.
So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như nghiên cứu của Phan Thế Anh & Nguyễn Thị Hồng Đào (2013) và Nguyễn Minh Châu và cộng sự (2020), khẳng định vai trò quan trọng của đào tạo, đánh giá và đãi ngộ trong việc nâng cao SGK.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính khiến phân tích công việc có ảnh hưởng mạnh nhất là do việc xác định rõ nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu công việc giúp CBCC hiểu rõ vai trò, từ đó tăng sự hài lòng và cam kết với tổ chức. Tuyển dụng hiệu quả tạo ra sự phù hợp giữa năng lực cá nhân và yêu cầu công việc, góp phần nâng cao SGK. Quản lý thu hút sự tham gia của CBCC giúp họ cảm thấy được tôn trọng và có tiếng nói trong tổ chức, tăng cường sự gắn bó.
So với các nghiên cứu trước, kết quả này củng cố quan điểm rằng QTNNL là công cụ chiến lược để nâng cao SGK, đặc biệt trong bối cảnh áp lực công việc và biến động nhân sự hậu đại dịch. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng thành phần QTNNL đến SGK, cũng như bảng phân tích sự khác biệt SGK theo đặc điểm nhân khẩu học.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến quy trình phân tích công việc: UBND huyện cần xây dựng và cập nhật hệ thống mô tả công việc chi tiết, rõ ràng, giúp CBCC hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự gắn kết. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ.
Tối ưu hóa công tác tuyển dụng: Áp dụng các tiêu chuẩn tuyển dụng khoa học, minh bạch, đảm bảo lựa chọn CBCC phù hợp về năng lực và phẩm chất. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban tuyển dụng và lãnh đạo UBND.
Đẩy mạnh đào tạo và phát triển: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, định kỳ nâng cao kỹ năng và kiến thức cho CBCC, đồng thời tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Xây dựng hệ thống đánh giá công bằng, minh bạch: Thiết lập quy trình đánh giá kết quả làm việc dựa trên mục tiêu cụ thể, phản hồi kịp thời để CBCC nhận thức được điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Cải thiện chính sách đãi ngộ: Rà soát và điều chỉnh mức lương, thưởng phù hợp với khối lượng công việc và áp lực thực tế, nhằm tăng động lực làm việc và giữ chân nhân sự. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo UBND và phòng tài chính.
Tăng cường quản lý và thu hút sự tham gia của CBCC: Khuyến khích CBCC tham gia vào các quyết định, hoạt động chung của cơ quan để tạo sự đồng thuận và gắn bó. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo và các phòng ban.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý UBND các huyện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản trị nguồn nhân lực, nâng cao sự gắn kết và hiệu quả công việc của CBCC.
Phòng Tổ chức cán bộ và nhân sự: Tham khảo các thành phần QTNNL ảnh hưởng đến SGK để thiết kế các chương trình tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nguồn nhân lực: Cung cấp mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích thực tiễn, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài liên quan.
Các cơ quan hành chính công khác: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản trị nhân sự, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của cán bộ công chức trong bối cảnh cạnh tranh và biến động nhân sự.
Câu hỏi thường gặp
Thực tiễn quản trị nguồn nhân lực gồm những thành phần nào?
Thực tiễn QTNNL bao gồm 7 thành phần chính: tuyển dụng, phân tích công việc, đào tạo phát triển, đánh giá cán bộ, đãi ngộ lương thưởng, hoạch định nghề nghiệp và quản lý thu hút sự tham gia của nhân viên.Sự gắn kết của cán bộ công chức được đo lường như thế nào?
SGK được đo lường qua ba yếu tố: đồng nhất với mục tiêu và giá trị tổ chức, mong muốn duy trì vai trò thành viên, và sẵn sàng nỗ lực vì tổ chức, dựa trên mô hình của Mowday, Steers và Porter.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 200 CBCC), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình.Yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn kết của CBCC?
Phân tích công việc được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến SGK của CBCC tại UBND huyện Cam Lâm.Làm thế nào để nâng cao sự gắn kết của CBCC trong cơ quan hành chính?
Cần cải tiến quy trình phân tích công việc, tối ưu tuyển dụng, đẩy mạnh đào tạo, xây dựng hệ thống đánh giá công bằng, cải thiện chính sách đãi ngộ và tăng cường quản lý thu hút sự tham gia của CBCC.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 thành phần thực tiễn quản trị nguồn nhân lực ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết của cán bộ, công chức tại UBND huyện Cam Lâm.
- Phân tích công việc và tuyển dụng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự gắn kết.
- Đặc điểm cá nhân của CBCC cũng ảnh hưởng đến mức độ gắn kết với tổ chức.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao sự gắn kết và giữ chân nhân sự.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý tại UBND huyện Cam Lâm và các cơ quan hành chính khác nên áp dụng các giải pháp quản trị nguồn nhân lực được đề xuất để nâng cao sự gắn kết và hiệu quả công việc của cán bộ, công chức.