Tổng quan nghiên cứu

Ngô (Zea mays L.) là cây trồng quan trọng trong nông nghiệp, vừa là nguồn lương thực vừa là nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, đặc biệt trong ngành chăn nuôi bò sữa. Tại tỉnh Bình Thuận, diện tích trồng ngô sinh khối năm 2022 đạt khoảng 14.000 ha, trong khi đàn bò sữa tăng lên đến 200.000 con vào năm 2020, tạo nhu cầu lớn về thức ăn xanh từ ngô sinh khối. Tuy nhiên, kỹ thuật canh tác ngô sinh khối, đặc biệt là khoảng cách trồng và lượng phân đạm, chưa được tối ưu hóa, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế.

Đề tài nghiên cứu “Ảnh hưởng của khoảng cách trồng và lượng phân đạm đến năng suất sinh khối của giống ngô NK7328 trên vùng đất xám tại Bình Thuận” được thực hiện từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2023 tại xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc nhằm xác định khoảng cách gieo trồng và lượng phân đạm thích hợp cho giống ngô NK7328 Bt/GT phát triển tốt, đạt năng suất cao và hiệu quả kinh tế trên vùng đất xám đặc trưng của địa phương. Nghiên cứu góp phần hoàn thiện kỹ thuật canh tác ngô sinh khối, hỗ trợ nông dân nâng cao năng suất và lợi nhuận, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững ngành chăn nuôi tại Bình Thuận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng cây trồng và dinh dưỡng cây ngô, trong đó:

  • Lý thuyết về ảnh hưởng mật độ và khoảng cách trồng: Khoảng cách trồng ảnh hưởng đến sự cạnh tranh dinh dưỡng, ánh sáng và không gian sinh trưởng của cây, từ đó tác động đến năng suất và chất lượng sinh khối. Mật độ trồng tối ưu giúp cây phát triển đồng đều, giảm sâu bệnh và tăng hiệu quả sử dụng đất.

  • Lý thuyết về vai trò của phân đạm (N): Đạm là nguyên tố đa lượng quan trọng nhất đối với cây ngô, tham gia vào cấu tạo protein, enzyme và diệp lục tố, thúc đẩy sinh trưởng thân lá và năng suất sinh khối. Lượng đạm bón phù hợp giúp cây phát triển khỏe mạnh, tăng năng suất và chất lượng sinh khối.

Các khái niệm chính bao gồm: khoảng cách trồng (cm), lượng phân đạm (kg N/ha), năng suất sinh khối (tấn/ha), chỉ số diện tích lá (LAI), hàm lượng chất khô (%), và hiệu quả kinh tế (triệu đồng/ha).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo thiết kế thí nghiệm hai yếu tố kiểu lô phụ (Split plot design) với 15 nghiệm thức, mỗi nghiệm thức lặp lại 3 lần, tổng cộng 45 ô thí nghiệm. Yếu tố chính là khoảng cách trồng gồm 3 mức: 70 x 25 cm (mật độ 5,7 vạn cây/ha), 70 x 20 cm (7,1 vạn cây/ha), 70 x 15 cm (9,5 vạn cây/ha). Yếu tố phụ là 5 mức lượng phân đạm: 100, 130, 160 (đối chứng), 190 và 220 kg N/ha. Tất cả nghiệm thức đều được bón phân nền gồm 5 tấn phân bò ủ hoai, 500 kg vôi bột, 80 kg P₂O₅ và 90 kg K₂O/ha.

Dữ liệu thu thập gồm các chỉ tiêu sinh trưởng (chiều cao cây, đường kính thân, chỉ số diện tích lá, chỉ số diệp lục tố), thời gian sinh trưởng (ngày trổ cờ, phun râu, thu hoạch), năng suất sinh khối tươi và hàm lượng chất khô, cùng các chỉ tiêu sâu bệnh và hiệu quả kinh tế. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SAS 9 với phương pháp ANOVA và kiểm định LSD ở mức ý nghĩa 0,05.

Thời gian nghiên cứu từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2023 tại xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận, trên vùng đất xám có pH đất chua (khoảng 4,8), thành phần cơ giới chủ yếu là đất sét (46%) và cát (40%), hàm lượng hữu cơ thấp (1,3%).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng đến thời gian sinh trưởng: Khoảng cách trồng và lượng phân đạm không ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến thời gian trổ cờ, phun râu và thu hoạch sinh khối. Thời gian trổ cờ dao động từ 52,2 đến 62,2 ngày sau gieo (NSG), thu hoạch sinh khối từ 75,6 đến 80 NSG.

  2. Chiều cao cây: Khoảng cách trồng không ảnh hưởng đáng kể đến chiều cao cây ở 15 và 30 NSG, nhưng có ảnh hưởng rõ rệt ở 45 và 60 NSG. Ở 60 NSG, cây trồng với khoảng cách 70 x 15 cm có chiều cao cao nhất, hơn 7,7 cm so với khoảng cách 70 x 25 cm (có ý nghĩa thống kê). Lượng phân đạm từ 100 đến 220 kg/ha cũng ảnh hưởng tích cực đến chiều cao cây, đặc biệt ở giai đoạn 45-60 NSG.

  3. Chỉ số diện tích lá (LAI) và chỉ số diệp lục tố: Các nghiệm thức với khoảng cách trồng 70 x 20 cm và lượng phân đạm 160 kg N/ha cho chỉ số diện tích lá và chỉ số diệp lục tố cao nhất, hỗ trợ quá trình quang hợp và tích lũy sinh khối.

  4. Năng suất sinh khối và hiệu quả kinh tế: Năng suất sinh khối tươi cao nhất đạt 42,6 tấn/ha khi trồng ở khoảng cách 70 x 20 cm và bón 160 kg N/ha. Lợi nhuận thu được ở nghiệm thức này là 35,65 triệu đồng/ha với tỷ suất lợi nhuận 1,26 lần, cao hơn đáng kể so với các nghiệm thức khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy khoảng cách trồng và lượng phân đạm có ảnh hưởng rõ rệt đến các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất sinh khối của giống ngô NK7328 trên đất xám Bình Thuận. Khoảng cách 70 x 20 cm cân bằng tốt giữa mật độ cây và không gian sinh trưởng, giảm cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng, đồng thời hạn chế sâu bệnh phát triển. Lượng phân đạm 160 kg N/ha đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng trong giai đoạn sinh trưởng quan trọng, thúc đẩy phát triển thân lá và tích lũy sinh khối.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với khuyến cáo mật độ trồng ngô sinh khối từ 7 đến 8 vạn cây/ha và lượng đạm từ 150 đến 180 kg N/ha để đạt năng suất tối ưu. Việc không thấy sự khác biệt về thời gian sinh trưởng có thể do giống NK7328 có đặc điểm sinh trưởng ổn định và điều kiện khí hậu phù hợp tại Bình Thuận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện năng suất sinh khối theo từng nghiệm thức kết hợp khoảng cách và lượng phân đạm, cùng bảng phân tích ANOVA chi tiết các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng khoảng cách trồng 70 x 20 cm cho giống ngô NK7328 Bt/GT trên vùng đất xám tại Bình Thuận nhằm tối ưu hóa năng suất sinh khối và hiệu quả kinh tế. Thời gian áp dụng: ngay trong vụ sản xuất tiếp theo.

  2. Bón phân đạm với liều lượng 160 kg N/ha, kết hợp phân nền hữu cơ và phân lân, kali theo quy trình kỹ thuật để đảm bảo dinh dưỡng cân đối, tăng khả năng hấp thu và giảm thất thoát phân bón. Chủ thể thực hiện: nông dân và cán bộ kỹ thuật.

  3. Tăng cường quản lý sâu bệnh và cỏ dại bằng biện pháp IPM, sử dụng giống kháng sâu Bt và phun thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, giảm thiểu tổn thất sinh khối và bảo vệ môi trường.

  4. Đào tạo, tập huấn kỹ thuật canh tác ngô sinh khối cho nông dân tại Bình Thuận, đặc biệt về kỹ thuật gieo trồng, bón phân và phòng trừ sâu bệnh để nâng cao năng lực sản xuất bền vững.

  5. Theo dõi và đánh giá liên tục hiệu quả kỹ thuật trong các vụ tiếp theo, mở rộng nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố khác như tưới tiêu, phân bón vi lượng để hoàn thiện quy trình canh tác.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng ngô sinh khối tại Bình Thuận và các vùng đất xám tương tự: Nắm bắt kỹ thuật trồng và bón phân tối ưu, nâng cao năng suất và lợi nhuận.

  2. Cán bộ kỹ thuật và khuyến nông: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, hướng dẫn nông dân, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học cây trồng, nông học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả thực nghiệm và cơ sở lý thuyết về ảnh hưởng kỹ thuật canh tác đến năng suất ngô.

  4. Doanh nghiệp cung cấp giống và phân bón: Hiểu rõ nhu cầu kỹ thuật và hiệu quả sản phẩm trên thực tế, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp với điều kiện địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khoảng cách trồng nào là tối ưu cho giống ngô NK7328 trên đất xám?
    Khoảng cách 70 x 20 cm được xác định là tối ưu, giúp cây phát triển tốt, đạt năng suất sinh khối cao nhất 42,6 tấn/ha và hiệu quả kinh tế tốt.

  2. Lượng phân đạm bao nhiêu là phù hợp để bón cho ngô NK7328?
    Lượng phân đạm 160 kg N/ha là mức thích hợp, cân bằng giữa năng suất và chi phí, giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh và đạt lợi nhuận cao.

  3. Ảnh hưởng của khoảng cách trồng và phân đạm đến thời gian sinh trưởng của ngô?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về thời gian trổ cờ, phun râu và thu hoạch sinh khối giữa các mức khoảng cách và lượng phân đạm.

  4. Làm thế nào để phòng trừ sâu bệnh hiệu quả trên giống ngô NK7328?
    Sử dụng giống có gen Bt kháng sâu đục thân, kết hợp phun thuốc bảo vệ thực vật theo hướng dẫn, áp dụng biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) để giảm thiểu tổn thất.

  5. Năng suất sinh khối của giống ngô NK7328 so với các giống khác như thế nào?
    Giống NK7328 đạt năng suất sinh khối tươi khoảng 42,6 tấn/ha, tương đương hoặc cao hơn nhiều giống ngô sinh khối khác trong điều kiện đất xám và khí hậu Bình Thuận.

Kết luận

  • Khoảng cách trồng 70 x 20 cm kết hợp lượng phân đạm 160 kg N/ha là tổ hợp kỹ thuật tối ưu cho giống ngô NK7328 trên vùng đất xám Bình Thuận, đạt năng suất sinh khối 42,6 tấn/ha và lợi nhuận 35,65 triệu đồng/ha.
  • Khoảng cách trồng và lượng phân đạm ảnh hưởng rõ rệt đến chiều cao cây, chỉ số diện tích lá và năng suất sinh khối, nhưng không ảnh hưởng đến thời gian sinh trưởng.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện kỹ thuật canh tác ngô sinh khối, hỗ trợ phát triển bền vững ngành chăn nuôi bò sữa tại địa phương.
  • Cần triển khai áp dụng rộng rãi kết quả nghiên cứu, đồng thời tiếp tục nghiên cứu các yếu tố kỹ thuật khác để nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Khuyến khích nông dân, cán bộ kỹ thuật và doanh nghiệp phối hợp thực hiện các giải pháp kỹ thuật nhằm tăng năng suất và hiệu quả kinh tế trong sản xuất ngô sinh khối.

Hãy áp dụng ngay các khuyến nghị để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế trong sản xuất ngô sinh khối tại vùng đất xám Bình Thuận!