I. Mô hình mã hóa
Luận văn tập trung vào việc nghiên cứu và đề xuất các mô hình mã hóa nhằm nâng cao hiệu năng cho hệ thống OCC. Các phương pháp mã hóa như kết hợp mã Hamming và phương pháp xen kẽ được phân tích chi tiết. Mô hình này giúp cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu bằng cách giảm tỷ lệ lỗi bit (BER) và tăng độ tin cậy của hệ thống. Ngoài ra, mã hóa dữ liệu dựa trên CP 4-PAM cũng được đề xuất để tăng tốc độ truyền dữ liệu, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu băng thông cao.
1.1. Kết hợp mã Hamming và xen kẽ
Phương pháp này sử dụng mã Hamming để phát hiện và sửa lỗi, kết hợp với phương pháp xen kẽ để phân tán các lỗi liên tiếp. Kết quả thử nghiệm cho thấy hiệu suất hệ thống được cải thiện đáng kể, đặc biệt trong môi trường nhiễu cao. Cấu trúc gói tin được tối ưu hóa để giảm thiểu mất mát dữ liệu tại khoảng cách giữa các khung hình (IFG).
1.2. Điều chế CP 4 PAM
CP 4-PAM là phương pháp điều chế biên độ xung được đề xuất để nâng cao tốc độ truyền dữ liệu trong hệ thống OCC. Phương pháp này giúp tăng hiệu suất băng thông và giảm hiện tượng nhấp nháy (flicker). Kết quả mô phỏng cho thấy CP 4-PAM đạt hiệu suất cao hơn so với các phương pháp điều chế truyền thống.
II. Hệ thống OCC
Luận văn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu năng của hệ thống OCC, bao gồm cơ chế màn trập cuộn, khoảng cách giữa các khung hình (IFG), và hiện tượng nhấp nháy. Các thông số như tốc độ dữ liệu, độ dài gói tin, và khoảng cách truyền được nghiên cứu để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Hệ thống OCC được đánh giá là phù hợp cho các ứng dụng tốc độ thấp trong môi trường trong nhà.
2.1. Cơ chế màn trập cuộn
Cơ chế này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất truyền dữ liệu của hệ thống OCC. Luận văn đề xuất các giải pháp để giảm thiểu mất mát dữ liệu tại khoảng cách giữa các khung hình (IFG), bao gồm việc tối ưu hóa cấu trúc gói tin và sử dụng các kỹ thuật mã hóa hiệu quả.
2.2. Hiện tượng nhấp nháy
Hiện tượng nhấp nháy (flicker) là một trong những thách thức lớn trong hệ thống OCC. Luận văn đề xuất các phương pháp điều chế như CP 4-PAM để giảm thiểu hiện tượng này, đồng thời cải thiện chất lượng truyền dữ liệu.
III. Nâng cao hiệu năng hệ thống
Luận văn tập trung vào việc nâng cao hiệu năng của hệ thống OCC thông qua việc tối ưu hóa các thông số kỹ thuật và áp dụng các công nghệ mã hóa tiên tiến. Các giải pháp được đề xuất bao gồm tối ưu hóa cấu trúc gói tin, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu, và giảm thiểu mất mát dữ liệu. Hệ thống OCC hiệu quả được xây dựng dựa trên các kết quả nghiên cứu và thử nghiệm thực tế.
3.1. Tối ưu hóa cấu trúc gói tin
Cấu trúc gói tin được tối ưu hóa để phù hợp với các ứng dụng khác nhau của hệ thống OCC. Các thông số như độ dài gói tin, khoảng cách giữa các khung hình (IFG), và tốc độ truyền dữ liệu được điều chỉnh để đạt hiệu suất cao nhất.
3.2. Cải thiện tốc độ truyền dữ liệu
Các phương pháp mã hóa và điều chế tiên tiến như CP 4-PAM được áp dụng để cải thiện tốc độ truyền dữ liệu trong hệ thống OCC. Kết quả thử nghiệm cho thấy tốc độ truyền dữ liệu được tăng lên đáng kể, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng băng thông cao.
IV. Ứng dụng thực tiễn
Luận văn đề xuất các ứng dụng thực tiễn của hệ thống OCC trong các lĩnh vực như truyền thông ánh sáng khả kiến (VLC), Internet of Things (IoT), và các dịch vụ hội tụ. Hệ thống ghép VLC/OCC được nghiên cứu để tích hợp các công nghệ truyền thông tốc độ cao và tốc độ thấp trên cùng một nền tảng. Các kết quả thử nghiệm cho thấy hiệu suất và tính linh hoạt của hệ thống này trong các ứng dụng thực tế.
4.1. Hệ thống ghép VLC OCC
Hệ thống này kết hợp VLC và OCC để cung cấp các dịch vụ truyền thông đa dạng. Kết quả thử nghiệm cho thấy hệ thống ghép đạt hiệu suất cao trong việc truyền dữ liệu tốc độ cao và tốc độ thấp, đồng thời giảm thiểu chi phí triển khai.
4.2. Ứng dụng trong IoT
Hệ thống OCC được đề xuất để ứng dụng trong các hệ thống IoT, đặc biệt trong môi trường trong nhà. Các giải pháp mã hóa và tối ưu hóa giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng IoT.