Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường điện thoại di động tại Việt Nam, đặc biệt là tại Thành phố Hồ Chí Minh, sự đổi mới công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển thương hiệu. Theo số liệu của GfK, trong vòng 12 tháng tính đến tháng 9/2019, Việt Nam tiêu thụ khoảng 20,3 triệu điện thoại, trong đó chỉ khoảng 60% là smartphone. Thị trường smartphone đang có dấu hiệu chững lại với doanh số giảm 14% so với tháng trước, kéo theo sự sụt giảm thị phần của các thương hiệu lớn như Samsung. Samsung, dù là doanh nghiệp nước ngoài duy nhất có 50% sản lượng smartphone toàn cầu sản xuất tại Việt Nam, cũng chứng kiến thị phần giảm từ 50,9% xuống còn 34,7% trong năm 2019.

Trước thực trạng này, nghiên cứu tập trung vào việc khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến sự phản kháng của người tiêu dùng đối với sự đổi mới, cụ thể là sản phẩm điện thoại di động Samsung tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến sự phản kháng của người tiêu dùng đối với sự đổi mới, từ đó đề xuất các giải pháp giúp doanh nghiệp giảm thiểu sự phản kháng, tăng cường sự chấp nhận sản phẩm mới, góp phần nâng cao doanh số và thị phần. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp các nhà quản trị hiểu rõ hơn về hành vi người tiêu dùng trong bối cảnh đổi mới công nghệ, đồng thời hỗ trợ việc thiết kế chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: mô hình phản kháng đổi mới của Ram (1987) và mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989). Mô hình Ram tập trung vào ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến sự phản kháng đổi mới: đặc điểm đổi mới, đặc điểm người tiêu dùng và cơ chế tuyên truyền. Trong đó, đặc điểm đổi mới gồm các yếu tố như lợi thế tương đối, độ phức tạp, nhận thức rủi ro, kỳ vọng sản phẩm tốt hơn; đặc điểm người tiêu dùng bao gồm động lực, thái độ đối với sản phẩm hiện có và năng lực bản thân. Mô hình TAM bổ sung các yếu tố nhận thức về tính hữu dụng và tính dễ sử dụng của công nghệ, giúp giải thích hành vi chấp nhận hoặc phản kháng đổi mới.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Lợi thế tương đối: Mức độ đổi mới được đánh giá tốt hơn so với sản phẩm hiện có.
  • Ảnh hưởng xã hội: Tác động của người thân, bạn bè và cộng đồng đến quyết định của người tiêu dùng.
  • Nhận thức rủi ro: Mức độ người tiêu dùng cảm nhận rủi ro khi áp dụng đổi mới.
  • Độ phức tạp: Mức độ khó hiểu hoặc khó sử dụng của sản phẩm đổi mới.
  • Kỳ vọng sản phẩm tốt hơn: Mong đợi về sản phẩm mới có tính năng vượt trội hơn trong tương lai.
  • Thái độ đối với sản phẩm hiện có: Sự hài lòng hoặc gắn bó với sản phẩm đang sử dụng.
  • Động lực: Sức mạnh thúc đẩy hành vi chấp nhận đổi mới.
  • Năng lực bản thân: Niềm tin vào khả năng sử dụng sản phẩm mới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn đầu tiến hành nghiên cứu định tính với 10 người tiêu dùng và 2 chuyên gia marketing nhằm hiệu chỉnh thang đo và xây dựng mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp với cỡ mẫu 250 người tiêu dùng đã và đang sử dụng điện thoại Samsung tại các trường đại học, cao đẳng và văn phòng ở Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 11/2020 đến tháng 4/2021.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố. Phân tích hồi quy tuyến tính được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự phản kháng của người tiêu dùng. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xác định vấn đề, xây dựng cơ sở lý thuyết, khảo sát định tính, khảo sát định lượng, xử lý dữ liệu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức rủi ro là yếu tố tác động mạnh nhất đến sự phản kháng đổi mới với hệ số ảnh hưởng cao nhất trong mô hình. Người tiêu dùng có xu hướng phản kháng mạnh khi cảm nhận rủi ro liên quan đến sản phẩm mới tăng lên.

  2. Ảnh hưởng xã hội đứng thứ hai về mức độ tác động, cho thấy sự ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và cộng đồng có vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ phản kháng hoặc chấp nhận đổi mới.

  3. Động lực có mối quan hệ tiêu cực với sự phản kháng, tức là khi động lực của người tiêu dùng tăng, mức độ phản kháng giảm. Điều này chứng tỏ động lực là yếu tố thúc đẩy người tiêu dùng chấp nhận sản phẩm mới.

  4. Độ phức tạp và thái độ đối với sản phẩm hiện có cũng có ảnh hưởng tích cực đến sự phản kháng, nghĩa là sản phẩm càng phức tạp hoặc người tiêu dùng càng hài lòng với sản phẩm hiện tại thì sự phản kháng càng cao.

  5. Lợi thế tương đối có tác động yếu nhất trong các yếu tố được khảo sát, tuy nhiên vẫn có ảnh hưởng tiêu cực đến sự phản kháng, nghĩa là khi người tiêu dùng nhận thấy lợi thế đổi mới thấp, họ có xu hướng phản kháng nhiều hơn.

Hai yếu tố kỳ vọng sản phẩm tốt hơn và năng lực bản thân không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phản kháng trong nghiên cứu này, do đó được loại bỏ khỏi mô hình cuối cùng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, đặc biệt là vai trò quan trọng của nhận thức rủi ro và ảnh hưởng xã hội trong việc hình thành sự phản kháng đổi mới. Nhận thức rủi ro cao khiến người tiêu dùng lo ngại về tính ổn định, độ tin cậy và chi phí tiềm ẩn của sản phẩm mới, từ đó gia tăng sự phản kháng. Ảnh hưởng xã hội thể hiện qua việc người tiêu dùng thường tham khảo ý kiến và chịu tác động từ môi trường xung quanh trước khi quyết định chấp nhận hay từ chối đổi mới.

Động lực được xác nhận là yếu tố giảm thiểu sự phản kháng, cho thấy các chiến lược tiếp thị cần tập trung nâng cao động lực nội tại và bên ngoài của người tiêu dùng để thúc đẩy họ thử nghiệm sản phẩm mới. Độ phức tạp cao làm tăng rào cản sử dụng, khiến người tiêu dùng e ngại và trì hoãn việc áp dụng đổi mới. Thái độ tích cực với sản phẩm hiện có cũng làm giảm động lực chuyển đổi, dẫn đến sự phản kháng cao hơn.

Việc lợi thế tương đối có tác động yếu hơn có thể do thị trường smartphone tại Việt Nam đã bão hòa với nhiều sản phẩm tương tự, khiến người tiêu dùng khó nhận thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các sản phẩm mới và hiện tại. Hai yếu tố kỳ vọng sản phẩm tốt hơn và năng lực bản thân không ảnh hưởng đáng kể có thể do người tiêu dùng chưa có đủ thông tin hoặc kinh nghiệm để đánh giá, hoặc do đặc thù sản phẩm Samsung đã có thương hiệu mạnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về tầm quan trọng của các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giảm thiểu nhận thức rủi ro: Doanh nghiệp cần xây dựng các chiến dịch truyền thông minh bạch, cung cấp thông tin rõ ràng về tính năng, độ bền, chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật nhằm giảm lo ngại của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và Dịch vụ khách hàng.

  2. Phát huy vai trò ảnh hưởng xã hội trong tiếp thị: Tận dụng các kênh truyền thông xã hội, người ảnh hưởng (influencers) và chương trình giới thiệu bạn bè để tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực, tăng sự tin tưởng và giảm phản kháng. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và Quan hệ công chúng.

  3. Đơn giản hóa trải nghiệm sản phẩm: Cải tiến giao diện, hướng dẫn sử dụng và hỗ trợ khách hàng để giảm độ phức tạp, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng sản phẩm mới. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận R&D và Hỗ trợ kỹ thuật.

  4. Tăng cường động lực sử dụng sản phẩm mới: Thiết kế các chương trình khuyến mãi, trải nghiệm dùng thử miễn phí, hoặc tích hợp các tính năng hấp dẫn nhằm kích thích động lực nội tại và bên ngoài của người tiêu dùng. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và Bán hàng.

  5. Theo dõi và đánh giá liên tục phản ứng của người tiêu dùng: Thiết lập hệ thống thu thập phản hồi khách hàng để kịp thời điều chỉnh chiến lược đổi mới và tiếp thị phù hợp với nhu cầu thực tế. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ phận Nghiên cứu thị trường và Chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành công nghệ và điện tử tiêu dùng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự phản kháng đổi mới, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và tiếp thị hiệu quả.

  2. Chuyên gia marketing và nghiên cứu thị trường: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích hành vi người tiêu dùng, hỗ trợ thiết kế các chiến dịch truyền thông và quảng bá phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Là tài liệu tham khảo học thuật về mô hình phản kháng đổi mới và các yếu tố tác động trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

  4. Các nhà phát triển sản phẩm và kỹ sư công nghệ: Hiểu được các rào cản người tiêu dùng gặp phải khi tiếp nhận sản phẩm mới, từ đó cải tiến thiết kế và tính năng sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

1. Sự phản kháng của người tiêu dùng là gì?
Sự phản kháng là thái độ hoặc hành vi từ chối, trì hoãn hoặc xung đột khi người tiêu dùng đối mặt với sản phẩm hoặc công nghệ đổi mới. Ví dụ, người dùng có thể không muốn thay đổi điện thoại cũ dù có sản phẩm mới ra mắt.

2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự phản kháng?
Nhận thức rủi ro được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, vì người tiêu dùng lo ngại về tính ổn định, chi phí và hiệu quả của sản phẩm mới.

3. Tại sao ảnh hưởng xã hội lại quan trọng?
Người tiêu dùng thường tham khảo ý kiến bạn bè, gia đình và cộng đồng trước khi quyết định chấp nhận hay từ chối đổi mới, do đó ảnh hưởng xã hội có thể làm tăng hoặc giảm sự phản kháng.

4. Làm thế nào để giảm độ phức tạp của sản phẩm?
Đơn giản hóa giao diện, cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng sản phẩm mới.

5. Tại sao kỳ vọng sản phẩm tốt hơn không ảnh hưởng đến sự phản kháng trong nghiên cứu này?
Có thể do người tiêu dùng chưa có đủ thông tin về các sản phẩm tương lai hoặc do đặc thù thị trường smartphone đã bão hòa, khiến kỳ vọng này không tạo ra tác động rõ ràng đến quyết định hiện tại.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phản kháng của người tiêu dùng điện thoại Samsung tại TP. Hồ Chí Minh: nhận thức rủi ro, ảnh hưởng xã hội, động lực, độ phức tạp, thái độ đối với sản phẩm hiện có và lợi thế tương đối.
  • Nhận thức rủi ro và ảnh hưởng xã hội là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, trong khi kỳ vọng sản phẩm tốt hơn và năng lực bản thân không có ảnh hưởng đáng kể.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực nghiệm giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi người tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược giảm thiểu sự phản kháng và tăng cường chấp nhận đổi mới.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm nhận thức rủi ro, phát huy ảnh hưởng xã hội, đơn giản hóa sản phẩm và tăng động lực sử dụng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi phản hồi người tiêu dùng và điều chỉnh chiến lược phù hợp để nâng cao hiệu quả đổi mới sản phẩm.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị và chuyên gia marketing nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất để cải thiện khả năng chấp nhận sản phẩm mới, tăng cường lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường smartphone đầy cạnh tranh.