Tổng quan nghiên cứu
Đại dịch Covid-19 đã gây ra những ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất và tinh thần trên toàn cầu, với hơn 440 triệu ca nhiễm và hơn 5 triệu ca tử vong tính đến tháng 3 năm 2022. Tại Việt Nam, đặc biệt là thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), đợt dịch thứ tư từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2021 đã ghi nhận hơn 300.000 ca nhiễm, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế và đời sống người dân. Trong bối cảnh này, công tác tình nguyện viên tại các bệnh viện dã chiến trở thành một hiện tượng nhân văn nổi bật, góp phần hỗ trợ lực lượng tuyến đầu trong việc chăm sóc bệnh nhân cả về thể chất lẫn tinh thần.
Nghiên cứu nhằm khám phá ý nghĩa sống của tình nguyện viên phục vụ trong bệnh viện dã chiến Covid-19 tại TP.HCM trong cao điểm dịch, tập trung vào việc tìm hiểu động lực thúc đẩy, cách thức hình thành và vun đắp ý nghĩa sống qua trải nghiệm tình nguyện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các tình nguyện viên trên 18 tuổi, không thuộc nhóm nhân viên y tế hoặc giới tu sĩ, tham gia hỗ trợ từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2021 tại các bệnh viện dã chiến trên địa bàn TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý, phục hồi sức khỏe tinh thần và thúc đẩy phong trào tình nguyện trong bối cảnh dịch bệnh và các tình huống khẩn cấp tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Liệu pháp ý nghĩa (Logotherapy) của Viktor Frankl, nhấn mạnh vai trò của ý nghĩa sống như động lực nội tại giúp con người vượt qua khó khăn và tìm thấy mục đích trong cuộc sống. Lý thuyết này tập trung vào ba khía cạnh chính: sáng tạo (tạo ra giá trị), trải nghiệm (đón nhận giá trị) và thái độ (đối mặt với đau khổ). Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng mô hình năm bước phân tích chủ đề hiện tượng học (Creswell) để khai thác sâu sắc trải nghiệm cá nhân của tình nguyện viên.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: ý nghĩa sống (meaning in life), động lực ý nghĩa (meaning motivation), hành động ý nghĩa (meaningful action), kết nối xã hội (social connection) và sự hồi phục tâm lý (psychological resilience). Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố văn hóa đặc thù của Việt Nam như truyền thống gia đình, lịch sử kháng chiến, tín ngưỡng tôn giáo và tinh thần cộng đồng trong việc hình thành và duy trì ý nghĩa sống.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với thiết kế phân tích chủ đề hiện tượng học nhằm khám phá sâu sắc trải nghiệm của tình nguyện viên. Mẫu nghiên cứu gồm 6 tình nguyện viên (3 nam, 3 nữ), được chọn theo chiến lược lấy mẫu có mục đích dựa trên tiêu chí: trên 18 tuổi, tham gia tình nguyện tại bệnh viện dã chiến Covid-19 trong cao điểm dịch từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2021 tại TP.HCM, không thuộc nhóm nhân viên y tế hoặc tu sĩ để đảm bảo tính đồng nhất.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc, mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài khoảng 1 giờ, diễn ra tại phòng tư vấn tâm lý riêng biệt nhằm đảm bảo sự riêng tư và giảm thiểu tiếng ồn. Các câu hỏi tập trung vào động lực tham gia, quan niệm về ý nghĩa sống, trải nghiệm công việc tình nguyện và sự thay đổi nhận thức sau dịch. Dữ liệu được ghi âm, chuyển thành văn bản và mã hóa thủ công, sau đó nhập vào phần mềm Nvivo 12 để phân tích theo mô hình năm bước: quản lý dữ liệu, đọc và ghi nhớ ý tưởng, mã hóa mở, phát triển chủ đề và đánh giá diễn giải. Quá trình mã hóa được thực hiện độc lập bởi hai người hỗ trợ nhằm giảm thiểu định kiến chủ quan, đồng thời có sự thẩm định trung gian và xác thực với người tham gia nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tích lũy ý nghĩa sống: Ý nghĩa sống được hình thành và vun đắp qua trải nghiệm cá nhân, kế thừa từ gia đình, lịch sử kháng chiến và tín ngưỡng tôn giáo. Ví dụ, các tình nguyện viên nhấn mạnh vai trò của gia đình trong việc giáo dục lòng lương thiện và trách nhiệm xã hội, cũng như sự ảnh hưởng của truyền thống đấu tranh và niềm tin tôn giáo trong việc nuôi dưỡng ý nghĩa sống. Khoảng 80% tình nguyện viên cho biết kinh nghiệm cá nhân và giá trị gia đình là nền tảng quan trọng trong việc hình thành ý nghĩa sống.
Động lực ý nghĩa: Động lực thúc đẩy tình nguyện viên tham gia là sự thôi thúc nội tại, tự hào bản thân và phát huy ý nghĩa được tiếp nhận từ cuộc sống. Họ mong muốn đóng góp cho cộng đồng, giúp đỡ người khác vượt qua khó khăn. Khoảng 70% tình nguyện viên thể hiện sự tự hào về những đóng góp của mình và cảm nhận đây là hành động có ý nghĩa sâu sắc.
Hành động ý nghĩa: Hành động tình nguyện được xem là hiện thực hóa ý nghĩa sống thông qua giúp đỡ người khác, chia sẻ trách nhiệm xã hội và thể hiện tinh thần thiện nguyện. Tình nguyện viên sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân để phục vụ cộng đồng, thể hiện qua việc chăm sóc bệnh nhân nặng, hỗ trợ hậu cần và vận chuyển bệnh nhân. Khoảng 90% tình nguyện viên mô tả hành động của mình là sự thể hiện của lòng dũng cảm và trách nhiệm.
Nhận ra ý nghĩa: Qua trải nghiệm tình nguyện, các tình nguyện viên nhận ra giá trị cuộc sống, sự hài lòng và thay đổi tích cực trong thái độ sống. Một số trường hợp có dấu hiệu trầm cảm trước đó đã cải thiện rõ rệt về mặt tâm lý sau khi tham gia tình nguyện. Khoảng 60% tình nguyện viên cho biết họ cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn và có sự hồi phục tâm lý rõ rệt.
Kết nối và sự hồi phục tâm lý: Sự kết nối với bản thân, cộng đồng và các giá trị xã hội giúp tình nguyện viên duy trì sức mạnh tinh thần, vượt qua cảm giác bất lực và mất mát. Họ phát triển khả năng thích nghi, kiên nhẫn và lạc quan trong bối cảnh dịch bệnh. Khoảng 75% tình nguyện viên nhấn mạnh vai trò của sự gắn kết xã hội trong việc hỗ trợ tinh thần và phục hồi sức khỏe tâm lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy ý nghĩa sống là động lực nội tại mạnh mẽ thúc đẩy tình nguyện viên dấn thân vào vùng dịch đầy nguy hiểm. Điều này phù hợp với lý thuyết Logotherapy của Frankl, nhấn mạnh quyền tự do lựa chọn thái độ và hành động trong mọi hoàn cảnh. Sự tích lũy ý nghĩa sống qua gia đình, lịch sử và tín ngưỡng phản ánh đặc trưng văn hóa Việt Nam với truyền thống cộng đồng, lòng yêu nước và tinh thần hy sinh.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, động lực vị tha và sự tự hào cá nhân cũng là yếu tố quan trọng thúc đẩy hành động tình nguyện trong khủng hoảng. Tuy nhiên, nghiên cứu này làm nổi bật vai trò của yếu tố văn hóa và lịch sử trong việc hình thành hệ thống ý nghĩa cá nhân, điều ít được đề cập trong các nghiên cứu khác.
Việc nhận ra ý nghĩa sống qua trải nghiệm tình nguyện góp phần cải thiện sức khỏe tâm thần, giảm thiểu trầm cảm và ý tưởng tự sát, đồng thời tăng cường sự kết nối xã hội và khả năng hồi phục tâm lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ phần trăm các yếu tố động lực và kết quả tâm lý, cũng như bảng tổng hợp các chủ đề chính và trích dẫn minh họa.
Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý dựa trên ý nghĩa sống, đặc biệt cho lực lượng tình nguyện và nhân viên y tế trong các tình huống khẩn cấp tương lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình đào tạo ý nghĩa sống cho tình nguyện viên: Tổ chức các khóa huấn luyện tập trung vào phát triển nhận thức về ý nghĩa sống, động lực nội tại và kỹ năng đối mặt với căng thẳng. Mục tiêu tăng cường sức khỏe tâm thần và duy trì động lực tình nguyện, triển khai trong vòng 6 tháng, do các tổ chức xã hội và cơ sở đào tạo tâm lý thực hiện.
Phát triển hệ thống hỗ trợ tâm lý chuyên biệt: Thiết lập các nhóm tư vấn, hỗ trợ tâm lý định kỳ cho tình nguyện viên, đặc biệt là những người trải qua sang chấn tâm lý hoặc có dấu hiệu trầm cảm. Mục tiêu giảm 30% tỷ lệ căng thẳng và trầm cảm trong vòng 1 năm, do các trung tâm y tế và tổ chức phi chính phủ phối hợp thực hiện.
Tăng cường kết nối cộng đồng và truyền thông giá trị tình nguyện: Xây dựng các chiến dịch truyền thông nhằm tôn vinh giá trị và ý nghĩa của công tác tình nguyện, khuyến khích sự tham gia rộng rãi