Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao lợi ích cho người tiêu dùng và tăng sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp viễn thông. Tại Việt Nam, với hơn 10,899 thuê bao điện thoại tính đến cuối năm 2004, trong đó thuê bao di động chiếm gần 44%, dịch vụ giá trị gia tăng đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là dịch vụ freephone 1800 do Tổng Công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) cung cấp. Dịch vụ này cho phép người gọi miễn phí khi gọi đến thuê bao đăng ký dịch vụ, trong khi cước phí được tính cho bên thuê bao bị gọi.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng mô hình hệ thống freephone dựa trên công nghệ tích hợp máy tính - điện thoại (CTI) và mạng viễn thông hiện đại, nhằm nội địa hóa và phát triển dịch vụ freephone 1800 tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật như công nghệ CTI, kỹ thuật báo hiệu mạng viễn thông, cơ sở dữ liệu thời gian thực và đồng bộ dữ liệu, cũng như các cơ chế trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát hệ thống freephone 1800 của VNPT, phân tích các dịch vụ gia tăng trên nền tảng freephone, và đề xuất mô hình hệ thống phù hợp với điều kiện thực tế Việt Nam giai đoạn 2004-2005.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp giải pháp kỹ thuật giúp VNPT làm chủ công nghệ, mở rộng dịch vụ freephone, giảm chi phí nhập khẩu thiết bị, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh trên thị trường viễn thông trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính:

  1. Công nghệ tích hợp máy tính - điện thoại (CTI): CTI là công nghệ kết hợp giữa máy tính và điện thoại nhằm tạo ra các ứng dụng viễn thông thông minh, nâng cao hiệu quả xử lý cuộc gọi và cung cấp dịch vụ đa dạng. Hệ thống CTI tổng quát bao gồm ba khía cạnh: điều khiển cuộc gọi (call control), điều khiển thiết bị điện thoại (telephone control), và truy nhập môi trường phục vụ (media access). Các chuẩn CTI như CSTA và các giao diện lập trình ứng dụng (API) do Microsoft, Novell phát triển được áp dụng để đảm bảo tính khả chuyển và tương thích.

  2. Mạng viễn thông và kỹ thuật báo hiệu: Nghiên cứu tập trung vào hai loại báo hiệu phổ biến tại Việt Nam là báo hiệu R2 (MFC) và báo hiệu số 7 (SS7). Báo hiệu R2 là phương pháp báo hiệu kênh kết hợp, thường dùng cho các tổng đài nhỏ và vùng nông thôn, trong khi SS7 là hệ thống báo hiệu kênh chung đa dụng, phù hợp với mạng số hóa và mạng thế hệ mới (NGN). Ngoài ra, mạng thông minh (IN) và mạng thế hệ mới (NGN) được xem xét như nền tảng phát triển dịch vụ viễn thông tiên tiến.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: dịch vụ freephone, dịch vụ gia tăng trên freephone (blocking, route geography, route day/week/holiday, call hunting, call queuing, menu routing), cơ sở dữ liệu thời gian thực, đồng bộ dữ liệu, và các giao thức báo hiệu (MGCP, SS7, R2).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và thiết kế hệ thống dựa trên:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ tài liệu chuyên ngành, báo cáo ngành viễn thông Việt Nam, khảo sát thực tế hệ thống freephone 1800 của VNPT, và các tài liệu kỹ thuật về CTI, báo hiệu mạng viễn thông, cơ sở dữ liệu Oracle.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích kỹ thuật hệ thống hiện tại, so sánh các dịch vụ gia tăng trên nền tảng freephone, đánh giá ưu nhược điểm của hệ thống VNPT, và áp dụng các mô hình lý thuyết CTI, mạng thông minh để đề xuất mô hình mới.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào hệ thống freephone 1800 của VNPT tại Việt Nam, với dữ liệu kỹ thuật và thực tiễn từ Công ty Viễn thông Liên tỉnh (VTN) - đơn vị triển khai dịch vụ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2004-2005, giai đoạn dịch vụ freephone 1800 mới bắt đầu thử nghiệm và triển khai tại Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn nhằm đảm bảo tính khả thi và ứng dụng thực tế của mô hình đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Dịch vụ freephone 1800 tại VNPT mới cung cấp 3 dịch vụ chính: Điểm xuất phát cuộc gọi (blocking), định tuyến theo ngày trong tuần và giờ trong ngày, và chuyển đổi số dịch vụ thành số đích dựa trên các yếu tố này. Trong khi đó, trên thế giới có đến 16 dịch vụ gia tăng phổ biến trên nền tảng freephone, cho thấy hệ thống VNPT còn hạn chế về mặt dịch vụ.

  2. Hệ thống freephone 1800 của VNPT sử dụng thiết bị nhập khẩu từ SIEMENS: Điều này dẫn đến chi phí cao và hạn chế khả năng làm chủ công nghệ, bảo trì, nâng cấp. Việc mở rộng dịch vụ sẽ phải đàm phán mua thêm module phần mềm từ nhà cung cấp nước ngoài, làm tăng chi phí và giảm tính chủ động.

  3. Công nghệ CTI và kỹ thuật báo hiệu SS7 được áp dụng hiệu quả: Hệ thống sử dụng giao thức MGCP để điều khiển thiết bị Media Gateway, kết nối với mạng PSTN qua báo hiệu số 7, đảm bảo khả năng tương thích với mạng NGN trong tương lai. Số lượng điểm xuất phát cuộc gọi tối đa là 10, số đích tối đa 10, cho phép linh hoạt trong định tuyến cuộc gọi.

  4. Cơ sở dữ liệu thời gian thực và đồng bộ dữ liệu trên Oracle: Luận văn đã thiết kế mô hình quan hệ, các bảng dữ liệu và stored procedure bằng PL/SQL để xử lý dữ liệu cuộc gọi thời gian thực, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong quản lý dịch vụ freephone.

Thảo luận kết quả

Hạn chế về số lượng dịch vụ gia tăng của hệ thống VNPT so với các nước phát triển phản ánh sự chậm trễ trong việc nội địa hóa và phát triển công nghệ. Việc nhập khẩu toàn bộ hệ thống từ SIEMENS tuy giúp VNPT nhanh chóng triển khai dịch vụ nhưng lại làm giảm khả năng chủ động trong vận hành và phát triển dịch vụ mới. So với các nghiên cứu quốc tế về CTI và mạng thông minh, VNPT cần đẩy mạnh nghiên cứu nội địa hóa để giảm chi phí và tăng tính linh hoạt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng dịch vụ gia tăng freephone giữa VNPT và các nhà mạng quốc tế, cũng như bảng thống kê chi phí vận hành và bảo trì hệ thống nhập khẩu so với hệ thống nội địa hóa.

Việc áp dụng công nghệ báo hiệu SS7 và MGCP cho thấy VNPT đã chuẩn bị tốt cho việc chuyển đổi sang mạng NGN, phù hợp với xu hướng phát triển viễn thông toàn cầu. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng, cần mở rộng các dịch vụ gia tăng và nâng cao khả năng xử lý dữ liệu thời gian thực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển nội địa hóa hệ thống freephone: Đầu tư nghiên cứu và phát triển phần mềm, phần cứng trong nước để giảm chi phí nhập khẩu, tăng khả năng làm chủ công nghệ. Mục tiêu giảm chi phí vận hành ít nhất 20% trong vòng 2 năm, do VNPT phối hợp với các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ thông tin thực hiện.

  2. Mở rộng danh mục dịch vụ gia tăng: Triển khai thêm các dịch vụ như route percent, call queuing, call hunting, menu routing để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu dịch vụ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do bộ phận phát triển sản phẩm VNPT chủ trì.

  3. Nâng cao hiệu quả quản lý cơ sở dữ liệu thời gian thực: Tối ưu hóa các stored procedure, áp dụng công nghệ đồng bộ dữ liệu tiên tiến để đảm bảo xử lý cuộc gọi nhanh và chính xác. Mục tiêu giảm thời gian xử lý dữ liệu xuống dưới 100ms, thực hiện trong 6 tháng, do đội ngũ kỹ thuật Oracle và CNTT VNPT đảm nhiệm.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CTI, mạng viễn thông và quản trị hệ thống cho cán bộ kỹ thuật để đảm bảo vận hành và phát triển hệ thống hiệu quả. Kế hoạch đào tạo kéo dài 1 năm, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia trong và ngoài nước thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và kỹ sư viễn thông tại VNPT và các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ về công nghệ freephone, các dịch vụ gia tăng và cách thức vận hành hệ thống, từ đó có thể đề xuất và triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Thông tin, Viễn thông: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về CTI, kỹ thuật báo hiệu mạng, cơ sở dữ liệu thời gian thực, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

  3. Các nhà phát triển phần mềm và kỹ sư hệ thống: Tham khảo mô hình thiết kế cơ sở dữ liệu, thuật toán điều khiển dịch vụ, cấu trúc bản tin trao đổi giữa các module phần mềm, hỗ trợ phát triển các ứng dụng viễn thông tích hợp.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý viễn thông: Hiểu rõ về xu hướng phát triển dịch vụ giá trị gia tăng, các thách thức và giải pháp kỹ thuật, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành viễn thông bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ freephone 1800 là gì và có lợi ích gì cho doanh nghiệp?
    Dịch vụ freephone 1800 cho phép người gọi miễn phí khi gọi đến số thuê bao đăng ký, cước phí do bên thuê bao bị gọi trả. Doanh nghiệp sử dụng dịch vụ này để tăng cường chăm sóc khách hàng, tư vấn miễn phí, nâng cao hình ảnh và sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Tại sao VNPT cần nội địa hóa hệ thống freephone?
    Nội địa hóa giúp giảm chi phí nhập khẩu và bảo trì, tăng khả năng làm chủ công nghệ, linh hoạt mở rộng dịch vụ, đồng thời thúc đẩy phát triển công nghệ viễn thông trong nước, giảm phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài.

  3. Công nghệ CTI đóng vai trò gì trong hệ thống freephone?
    CTI tích hợp máy tính và điện thoại, cho phép điều khiển cuộc gọi, xử lý dữ liệu thời gian thực, cung cấp các dịch vụ gia tăng như trả lời tự động, định tuyến thông minh, giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ freephone.

  4. Báo hiệu số 7 (SS7) có ưu điểm gì so với báo hiệu R2?
    SS7 là hệ thống báo hiệu kênh chung đa dụng, truyền dữ liệu nhanh, tin cậy, hỗ trợ nhiều dịch vụ phức tạp và tương thích với mạng số hóa hiện đại, trong khi R2 là báo hiệu kênh kết hợp, phù hợp cho các tổng đài nhỏ, dung lượng thấp.

  5. Làm thế nào để mở rộng các dịch vụ gia tăng trên nền tảng freephone?
    Cần phát triển phần mềm quản lý dịch vụ linh hoạt, áp dụng các thuật toán định tuyến đa dạng (route percent, call hunting, call queuing), đồng thời nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng và đào tạo nhân sự kỹ thuật để triển khai hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết dịch vụ freephone 1800 của VNPT, chỉ ra các hạn chế về dịch vụ và công nghệ hiện tại.
  • Áp dụng công nghệ CTI, báo hiệu SS7 và cơ sở dữ liệu thời gian thực là nền tảng kỹ thuật quan trọng để phát triển hệ thống freephone hiện đại.
  • Đề xuất mô hình hệ thống nội địa hóa giúp giảm chi phí, tăng tính chủ động và mở rộng dịch vụ gia tăng.
  • Khuyến nghị VNPT tập trung phát triển nội địa hóa, mở rộng dịch vụ, tối ưu quản lý dữ liệu và nâng cao năng lực nhân sự.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thử nghiệm mô hình đề xuất, đào tạo kỹ thuật viên và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm.

Hành động ngay: Các đơn vị liên quan nên phối hợp triển khai nghiên cứu phát triển nội địa hóa hệ thống freephone để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường viễn thông ngày càng đa dạng.