I. Tìm hiểu chung Vi bằng SHTT và vai trò thừa phát lại
Chứng cứ đóng vai trò then chốt trong mọi tranh chấp, đặc biệt trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ với phạm vi điều chỉnh rộng và đối tượng bảo hộ trừu tượng. Việc xác lập và lưu trữ chứng cứ gặp nhiều khó khăn. Sự ra đời của Thừa phát lại như một bước tiến trong cải cách tư pháp, cung cấp công cụ vi bằng hữu hiệu. Vi bằng giúp cá nhân, tổ chức tự bảo vệ quyền lợi, Tòa án có cơ sở xác định sự thật khách quan. Việc áp dụng các phương thức mới như vi bằng là cần thiết để giải quyết các tranh chấp ngày càng gia tăng.
1.1. Thừa phát lại là gì Khái niệm và đặc điểm cần nắm vững
Thừa phát lại là người được Nhà nước bổ nhiệm để thực hiện tống đạt, lập vi bằng, xác minh điều kiện thi hành án, tổ chức thi hành án. Theo Khoản 1 Điều 2 Nghị định 08/2020/NĐ-CP. Thừa phát lại phải đáp ứng các tiêu chuẩn về quốc tịch, tuổi tác, trình độ học vấn chuyên ngành luật, kinh nghiệm công tác pháp luật, tốt nghiệp khóa đào tạo nghề, đạt yêu cầu kiểm tra tập sự.
Theo Đào Duy Anh(1957) nhận định “Thừa phát lại là người thuộc lại ở Tòa án sơ cấp hay Tòa án địa phương, giữ việc phát tống các văn thư, chấp hành điều phán quyết của tòa, hay là thu hồi một tài sản”.
1.2. Đặc điểm nổi bật của Thừa phát lại tại Việt Nam hiện nay
Sự phát triển của kinh tế thị trường làm gia tăng tranh chấp, hệ thống tư pháp quá tải. Thừa phát lại ra đời để giảm tải áp lực cho cơ quan tư pháp, đảm bảo quyền lợi của người dân. Tính đến 31/7/2022, cả nước có 408 Thừa phát lại đang hành nghề tại 145 văn phòng trên 45 tỉnh thành. Thừa phát lại được Nhà nước bổ nhiệm nhưng làm việc theo yêu cầu của người dân, thực hiện các công việc như lập vi bằng, tống đạt, xác minh điều kiện thi hành án, tổ chức thi hành án. Họ không kiêm nhiệm chức danh tư pháp khác, đảm bảo tính khách quan. Thừa phát lại hoạt động theo chế độ tự chủ tài chính, chịu trách nhiệm về hoạt động của mình.
II. Vi bằng trong SHTT Định nghĩa đặc điểm và phân loại chi tiết
Vi bằng là văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi có thật do Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến. Trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, vi bằng có vai trò quan trọng trong việc xác lập và bảo vệ quyền. Nó cung cấp chứng cứ khách quan, tin cậy, giúp chủ sở hữu chứng minh hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ. Vi bằng có thể được sử dụng để ghi nhận các hành vi vi phạm trên internet, tại các cửa hàng, hoặc trong quá trình sản xuất, kinh doanh.
2.1. Khái niệm then chốt Vi bằng là gì và giá trị pháp lý ra sao
Theo Luật Công chứng năm 2014, Vi bằng là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi được dùng làm chứng cứ. Giá trị pháp lý của vi bằng được quy định tại Nghị định 08/2020/NĐ-CP, được xem là chứng cứ khi giải quyết tranh chấp tại Tòa án. Vi bằng cần tuân thủ quy định về nội dung, hình thức, thủ tục lập. Mục đích để đảm bảo tính khách quan, trung thực, chính xác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như dân sự, kinh tế, thương mại. Đặc biệt là trong lĩnh vực SHTT để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu.
2.2. Đặc điểm của vi bằng SHTT Tính khách quan và giá trị chứng cứ
Vi bằng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ có các đặc điểm như: Tính khách quan, do Thừa phát lại là người chứng kiến và lập vi bằng một cách độc lập, không bị chi phối bởi các bên liên quan. Tính chính xác, ghi nhận trung thực, đầy đủ sự kiện, hành vi. Tính kịp thời, lập vi bằng ngay khi sự kiện, hành vi xảy ra, đảm bảo tính xác thực của chứng cứ. Giá trị chứng cứ, được Tòa án chấp nhận làm căn cứ để giải quyết tranh chấp. Vi bằng giúp chủ sở hữu quyền sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả.
2.3. Phân loại vi bằng SHTT Các dạng vi bằng phổ biến trong thực tiễn
Vi bằng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Ví dụ, theo đối tượng sở hữu trí tuệ: vi bằng bản quyền, vi bằng quyền sở hữu công nghiệp (vi bằng sáng chế, vi bằng nhãn hiệu, vi bằng kiểu dáng công nghiệp,...). Theo hành vi vi phạm: vi bằng ghi nhận hành vi xâm phạm bản quyền trên internet, vi bằng ghi nhận hành vi bán hàng giả, hàng nhái,... Phân loại theo mục đích sử dụng: vi bằng làm bằng chứng khiếu nại vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, vi bằng hỗ trợ khởi kiện tại Tòa án.
III. Thực trạng áp dụng và các vấn đề pháp lý của vi bằng SHTT
Việc áp dụng pháp luật về vi bằng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ còn nhiều bất cập. Việc xác lập chứng cứ đối với quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp thông qua vi bằng còn gặp khó khăn do thiếu hướng dẫn cụ thể. Việc xác nhận hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ thông qua vi bằng chưa được thống nhất giữa các Tòa án. Cần có sự hoàn thiện pháp luật để nâng cao hiệu quả sử dụng vi bằng trong bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
3.1. Xác lập chứng cứ quyền tác giả và quyền liên quan thông qua vi bằng
Xác lập chứng cứ đối với quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả thông qua vi bằng. Việc ghi nhận thời điểm tác phẩm được công bố, ghi nhận hành vi sử dụng tác phẩm, ghi nhận sự thỏa thuận giữa tác giả và chủ sở hữu quyền. Vi bằng giúp tác giả chứng minh quyền tác giả của mình, giúp chủ sở hữu quyền bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi có hành vi vi phạm bản quyền. Tuy nhiên, việc xác định thế nào là hành vi xâm phạm bản quyền cần được quy định rõ ràng hơn. Cần có hướng dẫn cụ thể về nội dung và hình thức vi bằng để đảm bảo giá trị chứng cứ.
3.2. Xác lập chứng cứ quyền sở hữu công nghiệp bằng phương pháp vi bằng
Xác lập chứng cứ đối với quyền sở hữu công nghiệp thông qua vi bằng. Ghi nhận việc sử dụng nhãn hiệu, ghi nhận việc sản xuất sản phẩm theo sáng chế, kiểu dáng công nghiệp. Vi bằng giúp chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp chứng minh quyền của mình, giúp ngăn chặn hành vi xâm phạm quyền. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để chứng minh sản phẩm bị làm nhái là sản phẩm thuộc quyền sở hữu công nghiệp của mình. Cần có sự phối hợp giữa Thừa phát lại và các chuyên gia trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ để đảm bảo tính chính xác của vi bằng.
3.3. Thực tiễn xác nhận sự xâm phạm quyền SHTT qua kênh vi bằng
Xác nhận sự xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp thông qua vi bằng. Ghi nhận việc bán hàng giả, hàng nhái, ghi nhận việc sử dụng nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn. Vi bằng giúp chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp chứng minh hành vi xâm phạm quyền, giúp cơ quan chức năng xử lý vi phạm. Vi bằng cần thể hiện rõ hành vi xâm phạm, đối tượng bị xâm phạm, thiệt hại gây ra. Việc xác định thiệt hại cần có sự tham gia của các chuyên gia định giá tài sản.
IV. Hướng dẫn cách sử dụng vi bằng hiệu quả trong tranh chấp SHTT
Để sử dụng vi bằng hiệu quả trong tranh chấp sở hữu trí tuệ, cần xác định rõ mục đích sử dụng vi bằng, thu thập đầy đủ thông tin, chứng cứ liên quan đến hành vi xâm phạm quyền, lựa chọn Thừa phát lại uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, yêu cầu Thừa phát lại lập vi bằng một cách khách quan, trung thực, chính xác, bảo quản vi bằng cẩn thận. Nghiên cứu kỹ các quy định pháp luật liên quan đến vi bằng và sở hữu trí tuệ.
4.1. Lựa chọn Thừa phát lại uy tín và có kinh nghiệm SHTT
Việc lựa chọn Thừa phát lại uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng của vi bằng. Nên tìm hiểu thông tin về Thừa phát lại, xem xét kinh nghiệm của họ trong việc lập vi bằng liên quan đến sở hữu trí tuệ, tham khảo ý kiến của những người đã từng sử dụng dịch vụ của Thừa phát lại. Điều này giúp bạn có được vi bằng chính xác, khách quan, đáp ứng yêu cầu của Tòa án.
4.2. Nội dung vi bằng SHTT cần đáp ứng yêu cầu pháp lý gì
Vi bằng cần đảm bảo các yêu cầu về nội dung và hình thức theo quy định của pháp luật. Ghi rõ thông tin về Thừa phát lại, người yêu cầu lập vi bằng, thời gian, địa điểm lập vi bằng, sự kiện, hành vi được ghi nhận, chữ ký của Thừa phát lại, người yêu cầu lập vi bằng, người chứng kiến (nếu có). Nội dung phải trung thực, khách quan, chính xác, đầy đủ, không được thêm bớt, sửa chữa. Có thể kèm theo hình ảnh, video để minh họa cho sự kiện, hành vi.
4.3. Cách bảo quản và sử dụng vi bằng hiệu quả tại Tòa án
Bảo quản vi bằng cẩn thận, tránh bị hư hỏng, mất mát. Khi sử dụng vi bằng tại Tòa án, cần cung cấp bản gốc hoặc bản sao có chứng thực. Giải thích rõ nội dung vi bằng, mối liên hệ giữa vi bằng và hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ. Có thể mời Thừa phát lại đến Tòa án để làm rõ các vấn đề liên quan đến vi bằng. Nắm vững các quy định pháp luật về chứng cứ để sử dụng vi bằng một cách hiệu quả nhất.
V. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về vi bằng trong lĩnh vực SHTT
Để nâng cao hiệu quả sử dụng vi bằng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, cần hoàn thiện pháp luật về vi bằng, quy định rõ hơn về giá trị chứng cứ của vi bằng, quy định cụ thể về thủ tục lập vi bằng trong các trường hợp đặc thù, tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cho Thừa phát lại về kiến thức sở hữu trí tuệ, nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của vi bằng trong bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
5.1. Cần quy định chi tiết hơn về giá trị chứng cứ của vi bằng
Cần quy định rõ hơn về giá trị chứng cứ của vi bằng trong Luật Sở hữu trí tuệ và Bộ luật Tố tụng Dân sự. Xác định rõ vi bằng là một loại chứng cứ có giá trị chứng minh nhất định, Tòa án phải xem xét, đánh giá vi bằng một cách khách quan, toàn diện. Trong một số trường hợp, vi bằng có thể được xem là chứng cứ quan trọng, có tính quyết định trong việc giải quyết tranh chấp.
5.2. Xây dựng quy trình lập vi bằng SHTT phù hợp với từng vụ việc
Xây dựng quy trình lập vi bằng cụ thể cho từng trường hợp đặc thù trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Ví dụ, quy trình lập vi bằng ghi nhận hành vi xâm phạm bản quyền trên internet, quy trình lập vi bằng ghi nhận hành vi bán hàng giả, hàng nhái. Quy trình cần đảm bảo tính khách quan, chính xác, đầy đủ, tuân thủ quy định của pháp luật.
5.3. Đẩy mạnh đào tạo và nâng cao kiến thức SHTT cho Thừa phát lại
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cho Thừa phát lại về kiến thức sở hữu trí tuệ. Tổ chức các khóa học, hội thảo chuyên đề về sở hữu trí tuệ, mời các chuyên gia trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ tham gia giảng dạy. Cung cấp tài liệu, thông tin về sở hữu trí tuệ cho Thừa phát lại để họ nâng cao kiến thức, kỹ năng.
VI. Kết luận và triển vọng phát triển của vi bằng trong lĩnh vực SHTT
Vi bằng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Hoàn thiện pháp luật và nâng cao nhận thức về vi bằng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này. Triển vọng phát triển của vi bằng SHTT là rất lớn, với sự phát triển của công nghệ và thương mại điện tử.
6.1. Tổng kết vai trò của vi bằng SHTT trong bối cảnh hiện nay
Vi bằng trở thành công cụ hữu hiệu để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt trong bối cảnh số hóa. Tăng cường áp dụng vi bằng giúp giảm thiểu các vụ xâm phạm quyền, khuyến khích sáng tạo, và thúc đẩy phát triển kinh tế.
6.2. Hướng phát triển và ứng dụng vi bằng SHTT trong tương lai
Ứng dụng công nghệ blockchain để tăng cường tính bảo mật và xác thực của vi bằng. Phát triển các dịch vụ vi bằng trực tuyến để tiết kiệm thời gian và chi phí. Mở rộng phạm vi ứng dụng vi bằng trong các lĩnh vực mới của sở hữu trí tuệ, như quyền đối với giống cây trồng, bí mật kinh doanh.