Tổng quan nghiên cứu
Quảng Ninh là một tỉnh có diện tích khoảng 6.102,3 km², với địa hình đa dạng gồm đồi núi chiếm 80% diện tích, đồng bằng ven biển nhỏ hẹp và vùng biển đảo rộng lớn với hơn 2.000 đảo lớn nhỏ, trong đó có Vịnh Hạ Long – di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Với vị trí địa lý đặc biệt nằm trong tam giác kinh tế trọng điểm phía Bắc, Quảng Ninh không chỉ có giá trị kinh tế mà còn sở hữu nền văn hóa phong phú, đa dạng với hơn 43 dân tộc cùng sinh sống. Văn học dân gian các tiểu vùng văn hóa Quảng Ninh phản ánh sâu sắc mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, xã hội trong bối cảnh sinh thái – nhân văn đặc thù của từng vùng.
Luận văn tập trung nghiên cứu văn học dân gian của ba tiểu vùng chính: vùng biển và ven biển, vùng mỏ, vùng trung du và miền núi Quảng Ninh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ nội dung, nghệ thuật và giá trị văn hóa của văn học dân gian qua góc nhìn sinh thái – nhân văn, đồng thời khẳng định sự phản ánh điều kiện sinh thái và nhân văn đặc trưng của từng tiểu vùng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các sáng tác dân gian đã được sưu tầm, biên soạn và lưu truyền trong cộng đồng dân cư các tiểu vùng này, trong khoảng thời gian từ tiền sử đến hiện đại.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian Quảng Ninh, góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên và xã hội qua các tác phẩm dân gian, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các hoạt động bảo tồn văn hóa phi vật thể và phát triển du lịch văn hóa tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: phê bình sinh thái và lý thuyết tiểu vùng văn hóa. Phê bình sinh thái, theo định nghĩa của Cheryll Glotfelty, là nghiên cứu mối quan hệ giữa văn học và môi trường tự nhiên, tập trung vào cách văn học phản ánh và tác động đến môi trường sinh thái. Lý thuyết này giúp phân tích cách văn học dân gian Quảng Ninh thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong từng tiểu vùng.
Lý thuyết tiểu vùng văn hóa được sử dụng để nhận diện và phân loại các đặc trưng văn hóa riêng biệt của từng vùng dựa trên điều kiện sinh thái và nhân văn. Khái niệm tiểu vùng văn hóa được hiểu là quần thể dân cư sinh sống trên một phạm vi địa lý nhất định, sáng tạo ra hệ thống văn hóa đặc trưng, bao gồm phong tục, tập quán, ngôn ngữ, nghệ thuật và các quan hệ xã hội.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: sinh thái nhân văn (mối quan hệ qua lại giữa con người, xã hội và môi trường tự nhiên), văn hóa sinh thái nhân văn (giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo trong quá trình tương tác với thiên nhiên), và các thể loại văn học dân gian (ca dao, dân ca, truyện kể, tục ngữ, phỏng ngôn, vè).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành kết hợp giữa văn học, văn hóa học, dân tộc học và xã hội học nhằm phân tích sâu sắc các tác phẩm văn học dân gian trong bối cảnh sinh thái – nhân văn. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hàng trăm tác phẩm dân gian đã được sưu tầm, biên soạn từ các tiểu vùng văn hóa Quảng Ninh, cùng với các tư liệu khảo cổ, lịch sử và phỏng vấn thực địa.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các tác phẩm tiêu biểu, có giá trị phản ánh đặc trưng sinh thái và nhân văn của từng tiểu vùng. Phương pháp phân tích ngữ văn được áp dụng để phân tích nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa văn hóa của các tác phẩm. Phương pháp so sánh được sử dụng để nhận diện sự tương đồng và khác biệt giữa các tiểu vùng văn hóa.
Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2022, bao gồm các giai đoạn: thu thập tư liệu, điền dã phỏng vấn tại các địa phương Quảng Ninh, phân tích dữ liệu và tổng hợp kết quả. Ngoài ra, thao tác thống kê, phân loại và tổng hợp được sử dụng để hệ thống hóa các tác phẩm và hiện tượng văn hóa dân gian.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Văn học dân gian vùng biển và ven biển Quảng Ninh phản ánh rõ nét mối quan hệ giữa con người với môi trường biển đảo. Khoảng 2.000 đảo lớn nhỏ cùng hơn 250 km bờ biển đã tạo nên không gian sinh tồn đặc thù, nơi cư dân sống chủ yếu bằng nghề ngư nghiệp. Các thể loại ca dao, dân ca, truyện kể, tục ngữ, phỏng ngôn và vè phản ánh đời sống lao động, tín ngưỡng thờ thần biển, các truyền thuyết về nguồn gốc vùng đất và tinh thần yêu nước. Ví dụ, ca dao vùng biển chiếm số lượng lớn với nhiều bài hát giao duyên, ca ngợi cảnh đẹp và nghề biển, như bài ca dao về các địa danh nổi tiếng: “Cái Rồng đẹp lắm ai ơi / Biển phơi cát trắng, núi phơi dáng rồng”. Tỉ lệ ca dao chiếm khoảng 60% tổng số tác phẩm dân gian vùng biển.
Văn học dân gian vùng mỏ Quảng Ninh phản ánh đời sống công nhân mỏ với các bài ca dao, ca từ tố cáo sự áp bức, thể hiện tình yêu quê hương, tình đồng nghiệp và tinh thần đấu tranh cách mạng. Số lượng ca dao vùng mỏ được sưu tầm lên đến hơn 10.000 câu, trong đó có khoảng 70% ca dao phản ánh đời sống lao động và đấu tranh của công nhân. Nghệ thuật ca dao vùng mỏ mang đậm tính hiện thực và chủ nghĩa hiện thực, thể hiện qua hình thức thơ ca dân gian đặc sắc.
Văn học dân gian vùng trung du và miền núi Quảng Ninh chủ yếu là kho tàng truyện kể dân gian, ca dao, dân ca của các dân tộc thiểu số như Dao, Tày, Sán Dìu, Sán Chỉ và người Hoa. Các tác phẩm phản ánh mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên núi rừng, tín ngưỡng thờ thần rừng, thần núi, các nghi lễ cầu mùa và phong tục tập quán đặc trưng. Tỉ lệ truyện kể dân gian chiếm khoảng 55% trong tổng số tác phẩm dân gian vùng núi, với nhiều câu chuyện thần thoại, truyền thuyết mang tính nhân văn sâu sắc.
Sự đa dạng và đặc trưng nghệ thuật của văn học dân gian Quảng Ninh được thể hiện qua các thể loại phong phú, từ ca dao, dân ca, truyện kể đến tục ngữ, phỏng ngôn, vè, với nội dung phản ánh sinh hoạt đời sống, tín ngưỡng, lịch sử và môi trường tự nhiên. Các tác phẩm không chỉ mang giá trị văn hóa mà còn là nguồn tư liệu quý giá giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ sinh thái – nhân văn của cộng đồng dân cư.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy văn học dân gian các tiểu vùng văn hóa Quảng Ninh là tấm gương phản chiếu sinh động mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên và xã hội trong từng điều kiện sinh thái đặc thù. Văn học dân gian vùng biển thể hiện sự gắn bó mật thiết với biển cả, phản ánh đời sống lênh đênh, tín ngưỡng thờ thần biển và tinh thần yêu nước qua các truyền thuyết về rồng, rùa và các vị thần Tiên Công. So sánh với các nghiên cứu về văn học dân gian vùng biển khác, văn học Quảng Ninh có nét đặc sắc riêng nhờ sự đa dạng về địa hình và dân tộc.
Văn học dân gian vùng mỏ phản ánh rõ nét đời sống công nhân trong bối cảnh lịch sử đặc thù của vùng khai thác than, với các bài ca dao tố cáo áp bức và thể hiện tinh thần đấu tranh cách mạng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu về văn hóa công nhân mỏ Việt Nam, nhưng có sự khác biệt về nội dung và nghệ thuật do đặc thù vùng mỏ Quảng Ninh.
Vùng trung du và miền núi với sự đa dạng dân tộc đã tạo nên kho tàng truyện kể và ca dao dân ca phong phú, phản ánh mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên núi rừng, cũng như các giá trị nhân văn trong tín ngưỡng và phong tục. So với các vùng núi khác, văn học dân gian Quảng Ninh có sự giao thoa văn hóa sâu sắc giữa các dân tộc, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố thể loại tác phẩm dân gian theo tiểu vùng, bảng so sánh tỉ lệ các thể loại ca dao, truyện kể, tục ngữ giữa các vùng, giúp minh họa rõ nét sự đa dạng và đặc trưng của văn học dân gian Quảng Ninh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác sưu tầm, bảo tồn và số hóa tài liệu văn học dân gian các tiểu vùng Quảng Ninh nhằm bảo vệ kho tàng văn hóa phi vật thể trước nguy cơ mai một. Mục tiêu nâng cao số lượng tài liệu được lưu trữ kỹ thuật số lên ít nhất 80% trong vòng 3 năm, do Sở Văn hóa – Thể thao Quảng Ninh phối hợp với các viện nghiên cứu thực hiện.
Phát triển các chương trình giáo dục và truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn học dân gian và mối quan hệ sinh thái – nhân văn, nhằm khuyến khích người dân địa phương tham gia bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa. Mục tiêu tổ chức ít nhất 10 hội thảo, tọa đàm và các hoạt động truyền thông mỗi năm, do các trường đại học và tổ chức văn hóa địa phương chủ trì.
Xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa dựa trên văn học dân gian đặc trưng của từng tiểu vùng, kết hợp với phát triển du lịch sinh thái nhằm thu hút khách du lịch và tạo nguồn thu bền vững. Mục tiêu phát triển ít nhất 3 tour du lịch văn hóa sinh thái trong vòng 2 năm, do Sở Du lịch Quảng Ninh phối hợp với doanh nghiệp du lịch thực hiện.
Khuyến khích nghiên cứu liên ngành và hợp tác quốc tế để nâng cao chất lượng nghiên cứu và bảo tồn văn hóa dân gian, đồng thời mở rộng tầm ảnh hưởng của văn học dân gian Quảng Ninh trên trường quốc tế. Mục tiêu thiết lập ít nhất 2 dự án nghiên cứu hợp tác quốc tế trong 5 năm tới, do các viện nghiên cứu và trường đại học chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu văn hóa và văn học dân gian: Luận văn cung cấp hệ thống phân tích sâu sắc về văn học dân gian các tiểu vùng Quảng Ninh, giúp các nhà nghiên cứu có cơ sở để phát triển các công trình nghiên cứu chuyên sâu hơn.
Cán bộ quản lý văn hóa và du lịch địa phương: Tài liệu giúp hiểu rõ giá trị văn hóa dân gian đặc trưng của từng vùng, từ đó xây dựng các chính sách bảo tồn và phát triển du lịch văn hóa phù hợp.
Giáo viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ, Văn hóa, Dân tộc học: Luận văn là nguồn tư liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập về văn học dân gian, văn hóa sinh thái và nhân văn.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch sinh thái và văn hóa: Nghiên cứu cung cấp thông tin về tiềm năng phát triển các sản phẩm du lịch dựa trên văn hóa dân gian đặc trưng, giúp định hướng đầu tư hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Văn học dân gian Quảng Ninh có những thể loại nào nổi bật?
Văn học dân gian Quảng Ninh đa dạng với các thể loại như ca dao, dân ca, truyện kể (thần thoại, truyền thuyết, cổ tích), tục ngữ, phỏng ngôn và vè. Ví dụ, ca dao vùng biển chiếm tỉ lệ lớn, phản ánh đời sống lao động và tín ngưỡng của ngư dân.Phê bình sinh thái giúp gì cho nghiên cứu văn học dân gian?
Phê bình sinh thái giúp phân tích mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên trong văn học, từ đó hiểu sâu sắc cách văn học dân gian phản ánh và tác động đến môi trường sinh thái và xã hội.Tại sao nghiên cứu văn học dân gian theo tiểu vùng văn hóa lại quan trọng?
Mỗi tiểu vùng có điều kiện sinh thái và nhân văn riêng biệt, tạo nên đặc trưng văn hóa riêng. Nghiên cứu theo tiểu vùng giúp nhận diện và bảo tồn những giá trị văn hóa đặc thù, tránh sự đồng nhất hóa văn hóa.Văn học dân gian vùng mỏ Quảng Ninh có điểm gì đặc biệt?
Văn học dân gian vùng mỏ phản ánh đời sống công nhân mỏ với các bài ca dao tố cáo áp bức, thể hiện tinh thần đấu tranh cách mạng và tình yêu quê hương, mang đậm tính hiện thực và nghệ thuật đặc sắc.Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị văn học dân gian Quảng Ninh?
Cần tăng cường sưu tầm, số hóa tài liệu, tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển du lịch văn hóa dựa trên các giá trị dân gian và khuyến khích nghiên cứu liên ngành, hợp tác quốc tế.
Kết luận
- Văn học dân gian các tiểu vùng văn hóa Quảng Ninh phản ánh sinh động mối quan hệ sinh thái – nhân văn đặc trưng của từng vùng biển, mỏ, trung du và miền núi.
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa các thể loại dân gian, làm rõ nội dung và nghệ thuật, đồng thời khẳng định giá trị văn hóa đặc sắc của từng tiểu vùng.
- Kết quả góp phần bảo tồn và phát huy kho tàng văn hóa phi vật thể Quảng Ninh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho phát triển du lịch văn hóa sinh thái.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, giáo dục, phát triển du lịch và nghiên cứu liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát huy giá trị văn học dân gian.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình sưu tầm, số hóa, tổ chức hội thảo, phát triển sản phẩm du lịch và mở rộng hợp tác nghiên cứu trong 3-5 năm tới.
Hãy cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị văn học dân gian Quảng Ninh để giữ gìn bản sắc văn hóa độc đáo và phát triển bền vững vùng đất giàu truyền thống này!