Tổng quan nghiên cứu

An toàn người bệnh (ATNB) là một trong những ưu tiên hàng đầu nhằm giảm thiểu các sự cố y khoa (SCYK) gây tổn hại cho người bệnh trong quá trình điều trị và chăm sóc tại các cơ sở y tế. Ước tính có khoảng 16% người bệnh nội trú gặp phải SCYK, trong đó hơn 50% sự cố có thể phòng tránh được. Tại Việt Nam, các sự cố như trả nhầm trẻ sơ sinh, lây nhiễm chéo bệnh sởi trong bệnh viện, sự cố tiêm nhầm vắc xin và sự cố chạy thận đã làm nổi bật tính cấp thiết của việc xây dựng văn hóa an toàn người bệnh (VHATNB). Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn, Hà Nội năm 2020 nhằm đánh giá thực trạng VHATNB của nhân viên y tế (NVYT) và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB trên góc độ quản lý.

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phần định lượng khảo sát 638 NVYT có thời gian làm việc từ 6 tháng trở lên tại các khoa lâm sàng, cận lâm sàng và trung tâm kỹ thuật cao của bệnh viện, sử dụng bộ câu hỏi HSOPSC-VN2015. Phần định tính thực hiện phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 24 người gồm lãnh đạo bệnh viện, khoa phòng và NVYT. Kết quả cho thấy hơn 75% NVYT đánh giá tích cực về VHATNB hiện có, tuy nhiên các tiêu chí như nhân sự khoa/phòng (49,4%), hành xử không buộc tội khi có sai sót (53,1%) và bàn giao chuyển bệnh (62,9%) có tỷ lệ tích cực thấp. Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện cải thiện VHATNB, nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu sự cố y khoa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về VHATNB của Cơ quan Chất lượng và Nghiên cứu Sức khỏe Hoa Kỳ (AHRQ) và các nghiên cứu quốc tế, tập trung vào ba nhóm yếu tố ảnh hưởng chính:

  1. Yếu tố thuộc nhân viên y tế (NVYT): Bao gồm nhận thức, thái độ, chức danh nghề nghiệp, thâm niên công tác, áp lực công việc và thu nhập. Các yếu tố này ảnh hưởng đến hành vi và sự tham gia của NVYT trong xây dựng VHATNB.

  2. Yếu tố quản lý: Liên quan đến vai trò lãnh đạo, chính sách, quy trình, công tác kiểm tra giám sát, đào tạo, khuyến khích báo cáo sự cố và văn hóa không buộc tội. Quản lý hiệu quả tạo môi trường thuận lợi cho VHATNB phát triển.

  3. Yếu tố môi trường làm việc: Bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân lực, hệ thống thông tin báo cáo, áp lực công việc và điều kiện làm việc. Môi trường làm việc tốt góp phần giảm thiểu sai sót và nâng cao an toàn người bệnh.

Khung lý thuyết này được cụ thể hóa qua bộ công cụ khảo sát HSOPSC-VN2015 gồm 12 lĩnh vực đánh giá VHATNB, bao gồm làm việc theo ê kíp, quan điểm và hành động của người quản lý, cải tiến liên tục, phản hồi về sự cố, cởi mở thông tin, nhân sự, bàn giao chuyển bệnh, và văn hóa không buộc tội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2020.

  • Đối tượng nghiên cứu: 638 NVYT có thời gian làm việc từ 6 tháng trở lên tại các khoa lâm sàng, cận lâm sàng và trung tâm kỹ thuật cao. Phần định tính gồm 24 người gồm lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa phòng và NVYT được chọn mẫu có chủ đích.

  • Cỡ mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu tính toán theo công thức ước lượng tỉ lệ với độ chính xác 5% là 310, tuy nhiên nghiên cứu chọn toàn bộ NVYT phù hợp (638 người) để tăng tính đại diện.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ câu hỏi HSOPSC-VN2015 gồm 42 câu hỏi đánh giá 12 lĩnh vực VHATNB, sử dụng thang đo Likert 5 điểm. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với hướng dẫn phỏng vấn chuẩn.

  • Phương pháp thu thập: Dữ liệu định lượng thu thập qua khảo sát trực tuyến (Google Form). Dữ liệu định tính thu thập qua ghi âm, gỡ băng và phân tích theo chủ đề.

  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Stata 14, thống kê mô tả tần suất và tỷ lệ phần trăm. Các câu hỏi được phân loại thành nhóm tích cực (4-5 điểm), tạm chấp nhận (3 điểm) và chưa tích cực (1-2 điểm). Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp ma trận và suy luận chủ đề.

  • Tiêu chuẩn đạo đức: Nghiên cứu được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và sự đồng thuận của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân viên y tế: Trong 638 NVYT tham gia, 64,7% là nữ, nhóm tuổi chủ yếu từ 30-50 chiếm hơn 60%. Điều dưỡng chiếm tỷ lệ cao nhất (60,7%), bác sĩ 22,4%, phẫu thuật viên 7,2%, kỹ thuật viên 10,7%. Hơn 60% làm việc từ 40-60 giờ/tuần, gần 30% làm trên 60 giờ/tuần. Hơn 93% tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.

  2. Thực trạng VHATNB tại khoa/phòng: Tỷ lệ đánh giá tích cực về làm việc theo ê kíp trong khoa/phòng đạt 92,6%, trong đó tiêu chí "mọi người trong khoa luôn hỗ trợ nhau" đạt 94,7%. Quan điểm và hành động của người quản lý về ATNB được đánh giá tích cực 88,2%, tuy nhiên có 17,9% NVYT phản ánh lãnh đạo bỏ qua các vấn đề ATNB dù biết lỗi lặp lại. Tính cải tiến liên tục và học tập hệ thống được đánh giá tích cực 89,6%, phản hồi và trao đổi về sự cố y khoa đạt 82,8%.

  3. Thực trạng VHATNB trên toàn bệnh viện: Các lĩnh vực như nhân sự khoa/phòng (49,4%) và hành xử không buộc tội khi có sai sót (53,1%) có tỷ lệ tích cực thấp nhất. Bàn giao và chuyển bệnh đạt 62,9%. Tỷ lệ báo cáo sự cố y khoa còn hạn chế, nhiều NVYT còn e ngại do lo ngại bị trừng phạt.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB: Qua phân tích định tính, ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực gồm: (1) Yếu tố NVYT như nhận thức chưa đầy đủ, áp lực công việc quá tải đặc biệt tại khoa cấp cứu và hồi sức tích cực; (2) Yếu tố quản lý như thiếu quy trình rõ ràng, giám sát chưa chặt chẽ, cơ chế khuyến khích báo cáo sự cố chưa hiệu quả, văn hóa buộc tội còn tồn tại; (3) Yếu tố môi trường làm việc như cơ sở vật chất chưa đáp ứng, thiếu trang thiết bị theo dõi bệnh nhân nặng, nhân lực chưa đủ tại các khoa đông bệnh nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VHATNB tại BVĐK Xanh Pôn có nhiều điểm tích cực, đặc biệt là tinh thần làm việc nhóm và sự quan tâm của lãnh đạo khoa. Tỷ lệ đánh giá tích cực về làm việc theo ê kíp (92,6%) tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, phản ánh sự phối hợp tốt trong nội bộ khoa. Tuy nhiên, các lĩnh vực như nhân sự, hành xử không buộc tội và bàn giao chuyển bệnh có tỷ lệ tích cực thấp, cho thấy những thách thức trong việc duy trì môi trường an toàn toàn diện.

Áp lực công việc và quá tải là nguyên nhân chính khiến NVYT khó duy trì thực hành an toàn, nhất là tại các khoa cấp cứu và hồi sức tích cực, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc thiếu quy trình rõ ràng và cơ chế khuyến khích báo cáo sự cố còn hạn chế làm giảm sự cởi mở trong thông tin về sai sót, dẫn đến nguy cơ che giấu sự cố và không học hỏi từ lỗi.

So sánh với các nghiên cứu tại Mỹ, Bỉ, Đài Loan và Trung Quốc, các vấn đề về nhân lực, văn hóa không buộc tội và báo cáo sự cố là những điểm chung cần cải thiện. Kết quả cũng phù hợp với báo cáo của WHO về tầm quan trọng của môi trường làm việc và quản lý trong xây dựng VHATNB.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ đánh giá tích cực theo từng lĩnh vực VHATNB, bảng so sánh tỷ lệ tích cực giữa các nhóm chuyên môn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng theo nhóm NVYT, quản lý và môi trường làm việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và đào tạo VHATNB: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn liên tục về VHATNB cho NVYT, đặc biệt tập trung vào các khoa có áp lực công việc cao như cấp cứu và hồi sức tích cực. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận thức tích cực lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Đào tạo.

  2. Cải thiện quy trình và cơ chế báo cáo sự cố: Rà soát, hoàn thiện các quy trình liên quan đến báo cáo sự cố y khoa, đảm bảo tính rõ ràng, khả thi và dễ áp dụng. Xây dựng cơ chế khuyến khích báo cáo sự cố không mang tính trừng phạt, giảm thiểu lo ngại buộc tội cá nhân. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban An toàn người bệnh và phòng Quản lý chất lượng.

  3. Tăng cường giám sát và hỗ trợ quản lý: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ về VHATNB tại các khoa/phòng, đồng thời tăng cường phản hồi và hỗ trợ kịp thời cho NVYT khi phát hiện sai sót. Mục tiêu nâng tỷ lệ phản hồi tích cực về hỗ trợ quản lý lên 85% trong 1 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, lãnh đạo khoa.

  4. Cải thiện môi trường làm việc: Bổ sung nhân lực cho các khoa đông bệnh nhân và nhiều bệnh nhân nặng, nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị theo dõi và điều trị chuyên sâu. Tăng cường hệ thống thông tin, bàn giao chuyển bệnh rõ ràng, minh bạch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Tổ chức cán bộ, phòng Vật tư trang thiết bị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý y tế: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến VHATNB để xây dựng chính sách, quy trình phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Nhân viên y tế các chuyên khoa: Hiểu rõ thực trạng và vai trò của mình trong xây dựng VHATNB, từ đó nâng cao nhận thức, thái độ và hành vi an toàn trong chăm sóc người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, tổ chức quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, ứng dụng bộ công cụ HSOPSC-VN2015 trong khảo sát VHATNB tại bệnh viện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức phát triển y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, giám sát và hỗ trợ các bệnh viện trong việc nâng cao VHATNB, giảm thiểu sự cố y khoa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa an toàn người bệnh là gì và tại sao quan trọng?
    Văn hóa an toàn người bệnh là tập hợp các giá trị, thái độ và hành vi của nhân viên y tế nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh. Nó giúp giảm thiểu sai sót, nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe người bệnh.

  2. Bộ công cụ HSOPSC-VN2015 dùng để làm gì?
    HSOPSC-VN2015 là bộ câu hỏi khảo sát được Việt hóa từ công cụ của AHRQ, dùng để đánh giá 12 lĩnh vực liên quan đến văn hóa an toàn người bệnh trong bệnh viện, giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu để cải thiện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến văn hóa an toàn người bệnh?
    Áp lực công việc quá tải, nhận thức chưa đầy đủ của nhân viên, thiếu quy trình và cơ chế khuyến khích báo cáo sự cố, cùng với môi trường làm việc chưa tối ưu là những yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến VHATNB.

  4. Làm thế nào để giảm lo ngại về hành xử buộc tội khi báo cáo sai sót?
    Xây dựng văn hóa không buộc tội, khuyến khích báo cáo sự cố bằng cơ chế bảo mật, không trừng phạt cá nhân, đồng thời lãnh đạo cần thể hiện sự hỗ trợ và phản hồi tích cực để tạo môi trường an toàn.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Có, phương pháp và kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở tham khảo cho các bệnh viện tương tự trong việc đánh giá và cải thiện VHATNB, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng bệnh viện.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng VHATNB của 638 nhân viên y tế tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn năm 2020, với hơn 75% đánh giá tích cực nhưng còn tồn tại các lĩnh vực cần cải thiện như nhân sự, hành xử không buộc tội và bàn giao chuyển bệnh.
  • Ba nhóm yếu tố ảnh hưởng chính gồm nhân viên y tế, quản lý và môi trường làm việc đã được phân tích chi tiết, làm rõ nguyên nhân hạn chế VHATNB.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện xây dựng các giải pháp nâng cao VHATNB, giảm thiểu sự cố y khoa và cải thiện chất lượng chăm sóc.
  • Các đề xuất tập trung vào đào tạo, hoàn thiện quy trình, tăng cường giám sát và cải thiện môi trường làm việc với lộ trình từ 6 tháng đến 2 năm.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp, giám sát đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các bệnh viện khác nhằm nâng cao an toàn người bệnh toàn quốc.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng văn hóa an toàn người bệnh vững mạnh, bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của cộng đồng!