Tổng quan nghiên cứu

Phim nhân học là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng mới mẻ trong ngành nhân học, đặc biệt tại Việt Nam, nơi phim nhân học được phát triển và ứng dụng rộng rãi tại Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam (BTDTHVN). Từ năm 1995 đến nay, BTDTHVN đã trở thành trung tâm hàng đầu trong việc lưu trữ, nghiên cứu và trình chiếu phim nhân học, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của 54 dân tộc Việt Nam. Với hơn 30.000 hiện vật và gần 2.500 băng đĩa ghi hình, bảo tàng không chỉ là kho tư liệu quý giá mà còn là nơi ứng dụng phim nhân học trong trưng bày và giáo dục công chúng.

Nghiên cứu tập trung vào quá trình hình thành, phát triển và ứng dụng phim nhân học tại BTDTHVN trong giai đoạn từ 1995 đến 2021, đồng thời khảo sát sự lan tỏa của dòng phim này đến các viện nghiên cứu, trường đại học và các cơ quan truyền thông trong cả nước. Mục tiêu chính là làm rõ vai trò của phim nhân học trong nghiên cứu dân tộc học, trưng bày bảo tàng và giáo dục, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng trong tương lai.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc hệ thống hóa kiến thức về phim nhân học mà còn góp phần nâng cao nhận thức của công chúng về giá trị văn hóa đa dạng của các dân tộc thiểu số, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của ngành nhân học hình ảnh trong bối cảnh công nghệ số và toàn cầu hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng chủ nghĩa hậu hiện đại làm khung lý thuyết chính để phân tích phim nhân học, nhấn mạnh tính đa thanh và sự tham gia của nhiều chủ thể trong quá trình sản xuất phim. Theo đó, phim nhân học không chỉ là sản phẩm của nhà nghiên cứu mà còn là tiếng nói của cộng đồng được phản ánh một cách chân thực và đa chiều. Lý thuyết này giúp giải thích sự chuyển đổi từ mô hình nghiên cứu độc thoại sang đối thoại, trong đó quyền lực và tiếng nói của chủ thể được tôn trọng và phát huy.

Bên cạnh đó, luận văn sử dụng các khái niệm chuyên ngành như nhân học hình ảnh, phim dân tộc học, phim dựa vào cộng đồng để làm rõ phạm vi và đặc điểm của phim nhân học. Mô hình làm phim dựa vào cộng đồng được xem là phương pháp thực hành tiêu biểu, trong đó cộng đồng tham gia từ khâu xây dựng ý tưởng, quay phim đến biên tập và phản hồi sản phẩm cuối cùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã dân tộc học kết hợp quan sát tham gia và phỏng vấn sâu. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm hơn 20 cán bộ, nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên và khán giả tại BTDTHVN và các cơ quan nghiên cứu, đào tạo liên quan. Phương pháp chọn mẫu theo kiểu phi xác suất, tập trung vào những người có kinh nghiệm và liên quan trực tiếp đến phim nhân học.

Thời gian nghiên cứu thực địa kéo dài từ năm 2018 đến 2021, với 6 tháng thực tập tại phòng Phim - Âm nhạc Dân tộc học của BTDTHVN và các chuyến khảo sát tại Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, Viện Âm nhạc Việt Nam, Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường, cùng các trường đại học đào tạo nhân học. Dữ liệu thu thập bao gồm phim nhân học, tài liệu lưu trữ, báo cáo dự án, phỏng vấn sâu và bảng hỏi khán giả.

Phân tích dữ liệu được thực hiện theo phương pháp phân tích nội dung và so sánh, đối chiếu các phong cách làm phim, ứng dụng và hiệu quả của phim nhân học trong các lĩnh vực nghiên cứu, trưng bày và giáo dục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quá trình hình thành và phát triển phim nhân học tại BTDTHVN: Từ năm 1999, dưới sự tài trợ của Quỹ Ford, BTDTHVN đã thực hiện dự án làm phim nhân học đầu tiên về múa rối que của người Tay tại Thái Nguyên. Từ đó đến nay, bảo tàng đã sản xuất và lưu trữ hơn 2.500 băng đĩa phim nhân học, phục vụ nghiên cứu và trưng bày. Số lượng phim trưng bày thường xuyên tại bảo tàng đạt khoảng 30 bộ phim, với mức đánh giá trung bình của khách tham quan đạt trên 8/10 điểm.

  2. Ứng dụng phim nhân học trong trưng bày và nghiên cứu: Phim nhân học được sử dụng như một phần không thể thiếu trong các khu trưng bày của BTDTHVN, giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về văn hóa các dân tộc qua hình ảnh sống động. Ví dụ, phim về lễ hội đâm trâu của người Bana được trình chiếu song song với hiện vật cột đâm trâu, giúp tăng cường trải nghiệm và nhận thức của người xem. Ngoài ra, phim còn được dùng làm tư liệu nghiên cứu, minh họa cho các đề tài nhân học và giáo dục tại các trường đại học.

  3. Phong cách làm phim nhân học tại BTDTHVN: Phim nhân học tại bảo tàng chủ yếu theo phong cách “nói cùng” chủ thể, tôn trọng tiếng nói và cảm nhận của cộng đồng, không sử dụng lời bình truyền thống mà để nhân vật tự bộc lộ câu chuyện. So với các đơn vị khác trong nước, BTDTHVN có đội ngũ cán bộ vừa là nhà nghiên cứu vừa là nhà làm phim, được đào tạo bài bản về lý thuyết và kỹ thuật, tạo nên sự khác biệt về chất lượng và chiều sâu nội dung phim.

  4. Sự lan tỏa và ứng dụng phim nhân học trong các cơ quan nghiên cứu và đào tạo: Phim nhân học đã được áp dụng rộng rãi tại Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, Viện Âm nhạc Việt Nam, Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường, cũng như các trường đại học như Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, Đại học Văn hóa TP.HCM. Các đơn vị này không chỉ sử dụng phim nhân học trong nghiên cứu mà còn trong giảng dạy và truyền thông, góp phần nâng cao nhận thức xã hội về văn hóa dân tộc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phim nhân học tại BTDTHVN đã phát triển mạnh mẽ, trở thành công cụ hiệu quả trong việc bảo tồn và truyền tải giá trị văn hóa đa dạng của các dân tộc thiểu số. Việc sử dụng phương pháp làm phim “nói cùng” giúp tăng tính chân thực và đa thanh của phim, phù hợp với xu hướng nhân học hậu hiện đại, đồng thời tạo sự đồng cảm và kết nối giữa cộng đồng và công chúng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, phim nhân học tại Việt Nam có sự đặc thù trong việc kết hợp giữa nghiên cứu và trưng bày bảo tàng, tạo nên một mô hình ứng dụng đa dạng và thực tiễn. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức như hạn chế về nguồn lực kỹ thuật, sự phân bố không đồng đều của phim nhân học trong hệ thống bảo tàng và cơ quan nghiên cứu, cũng như mức độ tiếp nhận của công chúng còn hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng phim nhân học được sản xuất và trưng bày qua các năm, bảng so sánh phong cách làm phim giữa BTDTHVN và các đơn vị khác, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của khách tham quan đối với phim trưng bày.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực làm phim nhân học: Đào tạo chuyên sâu về lý thuyết và kỹ thuật làm phim nhân học cho cán bộ bảo tàng, viện nghiên cứu và giảng viên đại học nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm phim. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể thực hiện là BTDTHVN phối hợp với các trường đại học.

  2. Mở rộng ứng dụng phim nhân học trong hệ thống bảo tàng và giáo dục: Khuyến khích các bảo tàng địa phương và cơ sở giáo dục sử dụng phim nhân học trong trưng bày và giảng dạy để tăng cường nhận thức văn hóa. Thời gian triển khai 3 năm, chủ thể là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cùng các sở văn hóa địa phương.

  3. Phát triển nền tảng số hóa và truyền thông đa phương tiện cho phim nhân học: Xây dựng kho dữ liệu số hóa phim nhân học, phát triển các ứng dụng trực tuyến để công chúng dễ dàng tiếp cận và tương tác. Thời gian thực hiện 2 năm, chủ thể là Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam và BTDTHVN.

  4. Tổ chức các liên hoan phim nhân học và hội thảo chuyên đề định kỳ: Tạo diễn đàn trao đổi kinh nghiệm, cập nhật xu hướng làm phim nhân học trong và ngoài nước, thúc đẩy hợp tác quốc tế. Thời gian tổ chức hàng năm, chủ thể là BTDTHVN phối hợp với các viện nghiên cứu và trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và giảng viên nhân học, dân tộc học: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phim nhân học, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu về nhân học hình ảnh.

  2. Cán bộ bảo tàng và quản lý văn hóa: Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp ứng dụng phim nhân học trong trưng bày, bảo tồn và truyền thông văn hóa dân tộc.

  3. Sinh viên ngành nhân học, văn hóa và truyền thông: Cung cấp kiến thức thực hành làm phim nhân học, phát triển kỹ năng nghiên cứu và sản xuất phim dựa vào cộng đồng.

  4. Nhà làm phim tài liệu và phim nhân học: Tham khảo các phong cách làm phim, phương pháp tiếp cận “nói cùng” chủ thể, cũng như kinh nghiệm đào tạo và phát triển phim nhân học tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phim nhân học khác gì so với phim dân tộc học?
    Phim nhân học nhấn mạnh tính đa thanh, tôn trọng tiếng nói của chủ thể và thường sử dụng phương pháp làm phim dựa vào cộng đồng, trong khi phim dân tộc học truyền thống tập trung mô tả sự kiện và ít đề cập đến xung đột văn hóa.

  2. Vai trò của phim nhân học trong bảo tàng là gì?
    Phim nhân học giúp sinh động hóa trưng bày, cung cấp thông tin trực quan về văn hóa, đồng thời là tư liệu nghiên cứu và công cụ giáo dục cho công chúng.

  3. Phương pháp làm phim “nói cùng” chủ thể có ưu điểm gì?
    Phương pháp này tạo sự đồng cảm, cho phép chủ thể tự bộc lộ câu chuyện, tăng tính chân thực và đa chiều của phim, đồng thời giảm thiểu sự áp đặt của nhà làm phim.

  4. Phim nhân học được ứng dụng như thế nào trong giáo dục?
    Phim nhân học được sử dụng trong giảng dạy để minh họa các chủ đề nhân học, giúp sinh viên tiếp cận thực tế văn hóa và phát triển kỹ năng nghiên cứu điền dã.

  5. Tương lai của phim nhân học tại Việt Nam sẽ phát triển ra sao?
    Phim nhân học sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ của công nghệ số, mở rộng ứng dụng trong bảo tàng, giáo dục và truyền thông, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế và đào tạo chuyên môn.

Kết luận

  • Phim nhân học tại BTDTHVN đã hình thành và phát triển mạnh mẽ từ năm 1995, trở thành công cụ quan trọng trong nghiên cứu và trưng bày văn hóa dân tộc.
  • Phương pháp làm phim “nói cùng” chủ thể giúp tăng tính chân thực và đa thanh, phù hợp với xu hướng nhân học hậu hiện đại.
  • Phim nhân học đã lan tỏa và được ứng dụng rộng rãi trong các viện nghiên cứu, trường đại học và bảo tàng khác tại Việt Nam.
  • Cần tăng cường đào tạo, phát triển kỹ thuật và mở rộng ứng dụng phim nhân học trong bối cảnh công nghệ số và toàn cầu hóa.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng phim nhân học trong nghiên cứu, trưng bày và giáo dục trong 2-3 năm tới.

Luận văn kêu gọi các nhà nghiên cứu, cán bộ bảo tàng và nhà làm phim tiếp tục phát huy vai trò của phim nhân học, đồng thời thúc đẩy hợp tác và đổi mới sáng tạo để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đa dạng của các dân tộc Việt Nam trong kỷ nguyên số.