Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam, việc quản lý cây xanh đô thị trở thành một vấn đề cấp thiết nhằm bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thành phố Trà Vinh, với diện tích điều tra khoảng 24,04 ha tại Phường 1, là một trong những khu vực có hệ thống cây xanh đa dạng và phong phú, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường sống. Tuy nhiên, công tác quản lý cây xanh hiện còn nhiều hạn chế do thiếu công cụ quản lý hiện đại và nhân lực chuyên môn. Nghiên cứu này được thực hiện từ tháng 05/2022 đến tháng 12/2022 nhằm ứng dụng công nghệ GNSS RTK và WebGIS trong quản lý cây xanh đô thị tại Phường 1, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xây dựng cơ sở dữ liệu chi tiết cho từng cây xanh, lập trình bộ mã quét QR để quản lý thông tin cây, phân tích mức độ rủi ro và đề xuất giải pháp quản lý, chăm sóc cây xanh hiệu quả. Đồng thời, nghiên cứu phát triển bản đồ vị trí cây xanh trên nền WebGIS, giúp cập nhật và truy xuất thông tin nhanh chóng, thuận tiện cho công tác quản lý. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao độ chính xác trong thu thập dữ liệu mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian quản lý, đồng thời tăng cường sự minh bạch và tiếp cận thông tin cho người dân và các nhà quản lý.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo vệ môi trường đô thị, giảm thiểu rủi ro do cây xanh gây ra, đồng thời góp phần phát triển đô thị xanh, bền vững tại Thành phố Trà Vinh. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho việc nhân rộng mô hình quản lý cây xanh bằng công nghệ hiện đại tại các đô thị khác trong khu vực và cả nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết và mô hình chính:
- Công nghệ GNSS RTK (Global Navigation Satellite System - Real Time Kinematic): Đây là công nghệ định vị vệ tinh toàn cầu với độ chính xác cao, sai số vị trí chỉ khoảng 10 mm + 1 ppm RMS, giúp xác định tọa độ chính xác từng cây xanh trong khu vực nghiên cứu. GNSS RTK sử dụng trạm cơ sở và trạm động để xử lý tín hiệu vệ tinh, giảm thiểu sai số và tăng độ tin cậy trong thu thập dữ liệu địa lý.
- WebGIS (Web Geographic Information System): Là hệ thống thông tin địa lý trên nền tảng web, cho phép quản lý, phân tích, cập nhật và chia sẻ dữ liệu không gian địa lý qua Internet. WebGIS sử dụng các phần mềm mã nguồn mở như GeoServer, OpenLayers, PostgreSQL/PostGIS để xây dựng hệ thống bản đồ tương tác, hỗ trợ truy vấn và quản lý dữ liệu cây xanh một cách hiệu quả và dễ dàng truy cập.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Cây xanh đô thị: Theo Nghị định 64/2010/NĐ-CP, là cây xanh sử dụng công cộng trong đô thị, có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường, cải thiện khí hậu và cảnh quan.
- Sinh khối và lượng carbon tích tụ: Được tính toán dựa trên các công thức chuẩn của FAO và IPCC, giúp đánh giá khả năng hấp thụ CO₂ của cây xanh.
- Mã QR Code: Công cụ mã hóa thông tin cây xanh, giúp truy cập nhanh dữ liệu qua thiết bị di động.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập trực tiếp tại Phường 1, Thành phố Trà Vinh, với diện tích khảo sát 24,04 ha, bao gồm 1.818 cây thân gỗ trên 18 tuyến đường và 110 cây tại 2 công viên lớn. Cỡ mẫu được chọn dựa trên toàn bộ cây xanh có mặt trong khu vực nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.
Phương pháp thu thập dữ liệu:
- Sử dụng thiết bị GNSS RTK Stonex S900A để đo chính xác vị trí tọa độ từng cây xanh với sai số mặt bằng dưới 10 mm.
- Thu thập các chỉ tiêu lâm học như đường kính thân, chiều cao, hình dáng thân, tán cây, chất lượng cây bằng phần mềm ArcGIS Survey123 trên điện thoại thông minh.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu cây xanh trên nền PostgreSQL/PostGIS, tích hợp với GeoServer và OpenLayers để phát triển WebGIS.
- Lập trình bộ mã QR Code bằng Python cho từng cây xanh, giúp truy cập thông tin nhanh chóng qua điện thoại.
- Tính toán sinh khối, lượng carbon tích tụ và khả năng hấp thụ CO₂ dựa trên công thức chuẩn của FAO và IPCC.
Timeline nghiên cứu kéo dài 8 tháng, từ tháng 05/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm các giai đoạn: thu thập dữ liệu thực địa, xử lý và phân tích dữ liệu, xây dựng hệ thống WebGIS, thử nghiệm và hoàn thiện hệ thống.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần cây xanh và phân bố loài:
- Tổng số 1.818 cây thân gỗ thuộc 30 loài và 13 họ thực vật trên 18 tuyến đường.
- Ba loài phổ biến nhất là Sao đen (Hopea odorata) chiếm 32,8% (596 cây), Bằng lăng nước (Lagerstroemia speciosa) chiếm 14% (259 cây), và Dầu rái (Dipterocarpus alatus) chiếm 11,6% (210 cây).
- Tại 2 công viên chính, Công viên Trà Vinh có 48 cây thuộc 11 loài, Công viên Trung tâm có 62 cây thuộc 6 loài, trong đó Dầu rái và Giáng hương chiếm tỷ lệ cao nhất.
Mối tương quan giữa chiều cao và đường kính thân cây:
- Phương trình mô tả chiều cao vút ngọn (Hvn) theo đường kính tại 1,3 m (D1,3) có dạng:
[ H_{vn} = \exp(0,755363 + 0,519305 \times \ln(D_{1,3})) ]
cho các tuyến đường, và
[ H_{vn} = \exp(1,0822 + 0,391808 \times \ln(D_{1,3})) ]
cho khu vực công viên, cho thấy mối quan hệ logarit tích cực giữa kích thước thân và chiều cao cây.
- Phương trình mô tả chiều cao vút ngọn (Hvn) theo đường kính tại 1,3 m (D1,3) có dạng:
Sinh khối và lượng CO₂ hấp thụ:
- Sinh khối cây trên mặt đất tại Công viên Trà Vinh là 52,75 tấn, Công viên Trung tâm là 33,44 tấn, các tuyến đường phố là khoảng 1.596 tấn.
- Lượng CO₂ hấp thụ tương ứng là 57,62 tấn tại Công viên Trà Vinh, 90,90 tấn tại Công viên Trung tâm, và các tuyến đường phố cũng có lượng hấp thụ đáng kể.
Ứng dụng công nghệ GNSS RTK và WebGIS:
- Hệ thống WebGIS được xây dựng với 1.928 mã QR cho từng cây xanh, cho phép truy cập thông tin chi tiết qua điện thoại di động.
- Bản đồ vị trí cây xanh được xác định chính xác, hỗ trợ quản lý, cập nhật và giám sát cây xanh hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng GNSS RTK giúp thu thập dữ liệu vị trí cây xanh với độ chính xác cao, giảm sai số so với phương pháp truyền thống. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu chi tiết và tích hợp WebGIS tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý, giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi tình trạng cây xanh, phát hiện sớm các nguy cơ gãy đổ, từ đó có biện pháp chăm sóc kịp thời.
So với các nghiên cứu tương tự tại các thành phố lớn như Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, việc áp dụng công nghệ này tại Trà Vinh đã mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc quản lý cây xanh đô thị, đặc biệt trong bối cảnh nhân lực hạn chế. Việc sử dụng mã QR Code giúp người dân và cán bộ quản lý dễ dàng truy cập thông tin, tăng tính minh bạch và sự tham gia cộng đồng trong quản lý cây xanh.
Biểu đồ phân bố số lượng cây theo loài và theo đường kính thân cây, cùng bảng thống kê sinh khối và lượng CO₂ hấp thụ, sẽ minh họa rõ nét đặc điểm sinh thái và giá trị môi trường của hệ thống cây xanh tại khu vực nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi hệ thống WebGIS quản lý cây xanh:
- Mở rộng áp dụng công nghệ GNSS RTK và WebGIS cho toàn bộ các phường, xã trong Thành phố Trà Vinh trong vòng 1-2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý đô thị phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin địa phương.
Đào tạo nhân lực và nâng cao năng lực quản lý:
- Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng công nghệ GNSS RTK, WebGIS và quản lý dữ liệu cho cán bộ quản lý cây xanh.
- Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm tiếp theo.
Xây dựng quy trình chăm sóc, bảo dưỡng cây xanh dựa trên dữ liệu thu thập:
- Sử dụng dữ liệu sinh khối, tình trạng cây để lập kế hoạch cắt tỉa, tưới nước, phòng chống sâu bệnh hợp lý.
- Chủ thể: Phòng Quản lý đô thị và các đơn vị chăm sóc cây xanh.
Tăng cường giám sát và cảnh báo rủi ro cây xanh:
- Phát triển thêm chức năng cảnh báo trên WebGIS dựa trên dữ liệu thực địa và phân tích nguy cơ gãy đổ, giúp giảm thiểu tai nạn do cây xanh gây ra.
- Thời gian: 12 tháng tiếp theo.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng:
- Tuyên truyền, khuyến khích người dân sử dụng mã QR để giám sát và báo cáo tình trạng cây xanh, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý đô thị và môi trường:
- Hỗ trợ xây dựng hệ thống quản lý cây xanh hiện đại, nâng cao hiệu quả công tác giám sát và bảo dưỡng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Môi trường:
- Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp ứng dụng công nghệ GNSS RTK, WebGIS trong quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Các đơn vị công nghệ thông tin phát triển phần mềm GIS:
- Tham khảo mô hình tích hợp công nghệ mã nguồn mở trong xây dựng hệ thống WebGIS quản lý cây xanh.
Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội:
- Tăng cường nhận thức về vai trò của cây xanh đô thị và tham gia giám sát, bảo vệ môi trường sống.
Câu hỏi thường gặp
Công nghệ GNSS RTK có ưu điểm gì trong quản lý cây xanh?
GNSS RTK cung cấp độ chính xác vị trí cao (sai số chỉ khoảng 10 mm), giúp xác định tọa độ cây xanh chính xác, giảm sai lệch so với phương pháp truyền thống, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và cập nhật dữ liệu.WebGIS khác gì so với GIS truyền thống?
WebGIS cho phép truy cập và quản lý dữ liệu địa lý qua Internet mà không cần phần mềm chuyên dụng, giúp người dùng dễ dàng tra cứu, cập nhật và chia sẻ thông tin mọi lúc mọi nơi.Làm thế nào để sử dụng mã QR trong quản lý cây xanh?
Mỗi cây xanh được gắn một mã QR chứa thông tin chi tiết về loài, kích thước, tình trạng sức khỏe. Người dùng chỉ cần quét mã bằng điện thoại để truy cập dữ liệu nhanh chóng, thuận tiện cho việc giám sát và bảo dưỡng.Sinh khối và lượng CO₂ hấp thụ của cây xanh được tính toán như thế nào?
Sinh khối được tính dựa trên thể tích cây, tỷ trọng gỗ và hệ số chuyển đổi sinh khối theo tiêu chuẩn FAO. Lượng carbon tích tụ được tính bằng 47% sinh khối, từ đó quy đổi ra lượng CO₂ hấp thụ theo hệ số chuẩn IPCC.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các đô thị khác không?
Có, mô hình ứng dụng GNSS RTK và WebGIS trong quản lý cây xanh có thể nhân rộng cho các đô thị khác, đặc biệt là những nơi có diện tích cây xanh lớn và nhu cầu quản lý hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng thành công cơ sở dữ liệu chi tiết và bản đồ vị trí cây xanh tại Phường 1, Thành phố Trà Vinh với độ chính xác cao nhờ ứng dụng công nghệ GNSS RTK.
- Hệ thống WebGIS tích hợp mã QR giúp quản lý, cập nhật và truy xuất thông tin cây xanh nhanh chóng, thuận tiện cho cả cán bộ quản lý và người dân.
- Phân tích sinh khối và lượng CO₂ hấp thụ cho thấy cây xanh tại khu vực có giá trị sinh thái và môi trường quan trọng, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và cải thiện khí hậu đô thị.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, chăm sóc cây xanh dựa trên dữ liệu thu thập nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển mảng xanh đô thị.
- Khuyến nghị mở rộng ứng dụng công nghệ này cho các khu vực khác nhằm xây dựng hệ thống quản lý cây xanh hiện đại, bền vững trên toàn quốc.
Tiếp theo, cần triển khai đào tạo nhân lực, hoàn thiện hệ thống cảnh báo rủi ro và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý cây xanh đô thị. Đề nghị các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan phối hợp thực hiện để phát huy tối đa hiệu quả nghiên cứu.