Tổng quan nghiên cứu

Từ năm 2020, đại dịch Covid-19 đã làm gián đoạn nghiêm trọng hoạt động giáo dục toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 1,5 tỷ học sinh, sinh viên trên thế giới. Tại khu vực châu Á, các quốc gia như Ấn Độ và Indonesia chịu tác động nặng nề, trong khi các nước như Việt Nam, Lào, Campuchia có số ca nhiễm thấp hơn. Myanmar là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng kép từ đại dịch và cuộc khủng hoảng chính trị sau cuộc đảo chính quân sự tháng 2/2021, khiến hệ thống giáo dục truyền thống bị gián đoạn nghiêm trọng. Trước tình hình này, các hình thức học trực tuyến đã trở thành giải pháp thiết yếu để duy trì việc học tập, đặc biệt tại các cơ sở giáo dục như Đại học Liên hiệp Myanmar (NUUM) và Đại học Mùa Xuân Myanmar (SUM).

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá trải nghiệm học trực tuyến của sinh viên Myanmar trong bối cảnh khủng hoảng kép, tập trung vào các thách thức, động lực và mức độ hài lòng của họ với môi trường học trực tuyến. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và phát triển bền vững giáo dục trực tuyến tại Myanmar. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên tham gia các khóa học trực tuyến tại NUUM và SUM trong giai đoạn từ 2020 đến 2022, thời điểm diễn ra đại dịch và biến động chính trị. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, góp phần xây dựng chính sách và cải tiến phương pháp giảng dạy trực tuyến, hướng tới mục tiêu phát triển giáo dục toàn diện và bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết học tập kiến tạo (Constructivist Learning Theory), nhấn mạnh vai trò tích cực của người học trong việc xây dựng kiến thức thông qua tương tác với môi trường và người hướng dẫn. Bốn yếu tố chính của lý thuyết này gồm: giảng viên, trách nhiệm học tập, sự tham gia tích cực và tương tác giữa sinh viên với giảng viên. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành như:

  • Thách thức học trực tuyến: bao gồm các vấn đề về kỹ thuật, tự quản lý, sự cô lập xã hội, và khó khăn trong việc sử dụng công nghệ.
  • Động lực học tập: phân loại thành động lực nội tại (intrinsic), động lực ngoại tại (extrinsic) và thiếu động lực (amotivation).
  • Mức độ hài lòng của sinh viên: liên quan đến giảng viên, công nghệ, thiết kế khóa học, tương tác và kết quả học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods), kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 154 sinh viên tham gia từ hai cơ sở NUUM và SUM, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm giảm thiểu sai số. Khảo sát gồm các câu hỏi đa lựa chọn và thang đo Likert 4 điểm để đánh giá thách thức, động lực và mức độ hài lòng.

Dữ liệu định tính được thu thập qua 10 cuộc phỏng vấn sâu với sinh viên, giảng viên và cán bộ quản lý của hai trường, sử dụng phương pháp bán cấu trúc để khai thác sâu các quan điểm và trải nghiệm. Quá trình phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm Microsoft Excel và Google Forms, trong khi dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích bằng phần mềm QDA Miner theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis). Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 7 và 8 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thách thức học trực tuyến: Khoảng 78% sinh viên gặp khó khăn về kết nối internet và 65% chịu ảnh hưởng bởi các sự cố mất điện thường xuyên. 32% gặp vấn đề trong quản lý thời gian học tập, 18% cảm thấy cô lập do thiếu tương tác trực tiếp. Các vấn đề về kỹ thuật và chi phí internet cũng là rào cản đáng kể.

  2. Động lực học tập: 74% sinh viên được khảo sát cho biết động lực chính là mong muốn tiếp thu kiến thức mới, 62% nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục trong cuộc sống. Động lực ngoại tại như sử dụng công cụ kỹ thuật số (47%) và kỳ vọng nghề nghiệp (18%) cũng đóng vai trò quan trọng. Mức độ động lực trung bình đạt 4,07 trên thang 5.

  3. Mức độ hài lòng: Sinh viên đánh giá cao sự hỗ trợ từ giảng viên, chất lượng khóa học và tính linh hoạt của hình thức học trực tuyến. Tuy nhiên, sự hạn chế trong tương tác trực tiếp và các vấn đề kỹ thuật làm giảm mức độ hài lòng ở một số nhóm. Khoảng 70% sinh viên bày tỏ sự hài lòng chung với môi trường học trực tuyến hiện tại.

  4. Ảnh hưởng của bối cảnh chính trị và xã hội: Các vấn đề an ninh và gián đoạn dịch vụ internet do chính sách kiểm soát của chính quyền quân sự làm tăng thêm khó khăn cho sinh viên, đặc biệt tại các vùng như Sagaing, Kachin và Chin. Một số sinh viên phải di chuyển để tiếp cận mạng internet ổn định.

Thảo luận kết quả

Các thách thức về hạ tầng kỹ thuật như mất điện và kết nối internet yếu là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến hiệu quả học tập trực tuyến, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về giáo dục trực tuyến tại các quốc gia đang phát triển. Mức độ động lực cao của sinh viên phản ánh ý thức tự giác và khát vọng học tập trong bối cảnh khó khăn, đồng thời cho thấy vai trò quan trọng của các yếu tố nội tại và ngoại tại trong việc duy trì sự tham gia học tập.

Mức độ hài lòng tương đối cao cho thấy các cơ sở giáo dục trực tuyến như NUUM và SUM đã tạo ra môi trường học tập phù hợp, mặc dù còn tồn tại hạn chế về tương tác và hỗ trợ kỹ thuật. Việc so sánh với các nghiên cứu trong khu vực cho thấy Myanmar đang trong giai đoạn chuyển đổi và phát triển giáo dục trực tuyến, cần có sự đầu tư và chính sách phù hợp để nâng cao chất lượng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các thách thức, biểu đồ tròn về động lực học tập và biểu đồ thanh về mức độ hài lòng theo các tiêu chí khác nhau, giúp minh họa rõ nét các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện hạ tầng kỹ thuật: Tăng cường đầu tư vào hệ thống điện và mạng internet, đặc biệt tại các vùng nông thôn và khu vực chịu ảnh hưởng chính trị, nhằm giảm thiểu gián đoạn học tập. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Chính phủ và các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.

  2. Phát triển chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ cho sinh viên và giảng viên, đồng thời cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến thường xuyên. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Các cơ sở giáo dục trực tuyến.

  3. Tăng cường tương tác và hỗ trợ tâm lý: Xây dựng các kênh giao tiếp đa dạng, khuyến khích sinh viên bật camera trong lớp học, đồng thời triển khai các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần để giảm căng thẳng và tăng động lực học tập. Thời gian: liên tục; chủ thể: Nhà trường và tổ chức phi chính phủ.

  4. Xây dựng chính sách và quy định phù hợp: Các nhà hoạch định chính sách cần khảo sát thực trạng và ban hành các quy định hỗ trợ phát triển giáo dục trực tuyến bền vững, bao gồm công nhận tín chỉ và bằng cấp trực tuyến. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Bộ Giáo dục và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp xây dựng chính sách phát triển giáo dục trực tuyến phù hợp với bối cảnh Myanmar.

  2. Cơ sở giáo dục trực tuyến và truyền thống: Tham khảo để cải tiến chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên trong môi trường học tập trực tuyến.

  3. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Hiểu rõ các thách thức và động lực của sinh viên để thiết kế các hoạt động giảng dạy hiệu quả, tăng cường tương tác và hỗ trợ học tập.

  4. Sinh viên và người học trực tuyến: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập, từ đó chủ động điều chỉnh phương pháp học và tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh viên Myanmar gặp những khó khăn gì khi học trực tuyến trong khủng hoảng?
    Khó khăn chính gồm mất điện (78%), kết nối internet yếu (65%), quản lý thời gian (32%) và cảm giác cô lập (18%). Ngoài ra, chi phí internet và thiết bị cũng là rào cản lớn.

  2. Động lực nào giúp sinh viên tiếp tục học trực tuyến?
    Động lực nội tại như mong muốn tiếp thu kiến thức mới (74%) và nhận thức tầm quan trọng của giáo dục (62%) là chủ yếu. Động lực ngoại tại như sử dụng công nghệ và kỳ vọng nghề nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Mức độ hài lòng của sinh viên với học trực tuyến ra sao?
    Khoảng 70% sinh viên hài lòng với môi trường học trực tuyến, đặc biệt về sự hỗ trợ của giảng viên và tính linh hoạt. Tuy nhiên, hạn chế về tương tác và kỹ thuật vẫn tồn tại.

  4. Làm thế nào để cải thiện trải nghiệm học trực tuyến cho sinh viên Myanmar?
    Cần cải thiện hạ tầng kỹ thuật, đào tạo kỹ năng số, tăng cường tương tác và hỗ trợ tâm lý, đồng thời xây dựng chính sách phát triển giáo dục trực tuyến bền vững.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các quốc gia khác không?
    Mặc dù tập trung vào Myanmar, các phát hiện về thách thức, động lực và giải pháp học trực tuyến trong khủng hoảng có thể tham khảo cho các quốc gia đang phát triển có hoàn cảnh tương tự.

Kết luận

  • Sinh viên Myanmar đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng trong học trực tuyến, đặc biệt là về hạ tầng kỹ thuật và an ninh chính trị.
  • Động lực học tập của sinh viên chủ yếu đến từ ý thức tự giác và nhận thức về giá trị giáo dục, giúp họ vượt qua khó khăn.
  • Mức độ hài lòng với môi trường học trực tuyến tương đối cao, nhưng cần cải thiện về tương tác và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Các cơ sở giáo dục trực tuyến như NUUM và SUM đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì giáo dục trong khủng hoảng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng và phát triển bền vững giáo dục trực tuyến tại Myanmar trong 1-2 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và chính sách cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục của sinh viên trong bối cảnh khó khăn hiện nay.