Tổng quan nghiên cứu

Khớp cổ chân là một trong những khớp quan trọng chịu tải trọng lớn trong cơ thể con người, đặc biệt trong các hoạt động vận động hàng ngày như đi bộ, chạy, leo cầu thang. Lớp sụn mỏng khoảng 3-4mm của khớp cổ chân phải chịu lực tác động tăng từ 2 đến 8 lần tùy theo mức độ vận động, khiến khớp dễ bị tổn thương và chấn thương. Theo ước tính, khoảng 85% các trường hợp bong gân xảy ra ở mắt cá ngoài của khớp cổ chân, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống người bệnh. Việc đo lường chính xác các thông số động học của khớp cổ chân đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán, theo dõi và phục hồi chức năng sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là thiết kế và chế tạo một thiết bị đo khớp cổ chân thụ động có khả năng đo được 6 bậc tự do chuyển động trong không gian, bao gồm các thông số góc quay, vận tốc và trục quay tức thời (IHA). Thiết bị được phát triển nhằm phục vụ cho việc đánh giá khả năng vận động của khớp cổ chân tại các bệnh viện chuyên khoa, đặc biệt là bệnh viện Chợ Rẫy, Tp. Hồ Chí Minh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thiết kế cơ khí, tính toán động học và thử nghiệm trên người khỏe mạnh trong giai đoạn đầu để chứng minh độ chính xác và ổn định của thiết bị.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp một công cụ đo lường hiện đại, chính xác, giúp kỹ thuật viên y tế đánh giá hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng khớp cổ chân một cách khách quan, giảm thiểu sai số do phương pháp thủ công và tăng cường khả năng theo dõi tiến trình phục hồi qua các chỉ số động học cụ thể.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc giải phẫu và chức năng khớp cổ chân: Khớp cổ chân gồm khớp chày-mác và khớp chày-sên, có 6 bậc tự do chuyển động trong không gian, chủ yếu là gấp/duỗi (dorsi-flexion/plantar-flexion) và nghiêng trong/ngoài (inversion/eversion). Các bó cơ chính như cơ tam đầu, cơ chày trước, cơ mác dài và ngắn đóng vai trò điều khiển chuyển động và ổn định khớp.

  • Động học cơ cấu cơ khí: Sử dụng mô hình cơ cấu nối tiếp và cơ cấu song song (cơ cấu Delta) với 6 bậc tự do để mô phỏng chuyển động khớp cổ chân. Phương pháp Denavit-Hartenberg được áp dụng để xác định ma trận chuyển đổi tọa độ và tính toán ma trận Jacobian, từ đó mô tả chính xác chuyển động góc và tịnh tiến của các khớp trong thiết bị.

  • Phương pháp đo chuyển động khớp: Thiết bị sử dụng các encoder quang học gắn trên các khớp cơ cấu để đo góc quay với độ phân giải 0.2 độ, cho phép thu thập dữ liệu động học chi tiết về chuyển động của khớp cổ chân trong không gian 3 chiều.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ các thí nghiệm thực tế trên người khỏe mạnh, sử dụng thiết bị đo khớp cổ chân thụ động do nhóm nghiên cứu thiết kế. Các hoạt động đo bao gồm gập/duỗi mu bàn chân, đứng lên ngồi xuống, đi bộ và các bài tập vận động khác.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu thu thập từ 6 encoder được truyền về máy tính để xử lý, tính toán các thông số động học như góc quay, vận tốc góc, gia tốc và trục quay tức thời (IHA). Phân tích động học dựa trên ma trận chuyển đổi Denavit-Hartenberg và ma trận Jacobian để mô phỏng chính xác chuyển động của khớp.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu được thực hiện từ năm 2014 đến 2017, bao gồm giai đoạn thiết kế cơ cấu Delta, thử nghiệm ban đầu, cải tiến thiết bị sang cơ cấu nối tiếp nhỏ gọn hơn và thực nghiệm trên người khỏe mạnh nhằm đánh giá độ chính xác và ổn định của thiết bị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thiết kế cơ cấu Delta 6 bậc tự do: Thiết bị ban đầu sử dụng cơ cấu Delta kết hợp 3 khớp xoay, cho phép đo 3 bậc tự do tịnh tiến và 3 bậc tự do xoay. Thiết kế này có ưu điểm chịu tải cao, độ cứng vững và độ chính xác cao nhờ cấu trúc hình học, nhưng kích thước lớn và khó lắp ráp trên người bệnh.

  2. Cải tiến thiết bị sang cơ cấu nối tiếp 6 bậc tự do: Thiết bị mới sử dụng 5 khớp xoay (trong đó có 2 khớp Cardan) và 1 khớp tịnh tiến, giúp giảm khối lượng và kích thước thiết bị, thuận tiện hơn cho người sử dụng. Độ phân giải góc đo đạt 0.2 độ với encoder 800 xung trên 2 kênh.

  3. Kết quả thực nghiệm trên người khỏe mạnh: Dữ liệu thu thập từ các bài tập gập/duỗi mu bàn chân và các hoạt động vận động khác cho thấy thiết bị có khả năng đo chính xác các thông số động học, với biên độ góc và vận tốc góc phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Ví dụ, biên độ gấp mu trung bình khoảng 20°, vận tốc góc trong các pha bước đi được ghi nhận rõ ràng qua biểu đồ vận tốc góc theo thời gian.

  4. So sánh chuyển động giữa hai chân: Phép đo so sánh dữ liệu giữa chân phải và chân trái cho thấy sự tương đồng cao về biên độ góc và vận tốc, giúp thiết bị có thể phát hiện sự khác biệt do tổn thương hoặc bệnh lý, từ đó hỗ trợ chẩn đoán hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng cơ cấu nối tiếp 6 bậc tự do với các khớp Cardan và khớp tịnh tiến giúp thiết bị trở nên nhỏ gọn, linh hoạt và dễ sử dụng hơn so với cơ cấu Delta ban đầu. Việc sử dụng encoder quang học với độ phân giải cao đảm bảo độ chính xác trong đo lường các thông số động học của khớp cổ chân.

So với các thiết bị đo khớp cổ chân hiện có như IAROM hay thiết bị của Roy, thiết bị nghiên cứu có ưu điểm vượt trội khi đo được toàn bộ 6 bậc tự do chuyển động trong không gian, không giới hạn chuyển động tự nhiên của khớp và có khả năng đo trong các hoạt động vận động đa dạng như đi lại, đứng lên ngồi xuống, leo cầu thang.

Dữ liệu thu thập được có thể được trình bày qua các biểu đồ vận tốc góc theo thời gian, biên độ góc trong các pha vận động, giúp kỹ thuật viên y tế dễ dàng đánh giá và so sánh tình trạng vận động của khớp cổ chân. Việc so sánh dữ liệu giữa hai chân cũng là một phương pháp hiệu quả để phát hiện các bất thường do chấn thương hoặc bệnh lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai thử nghiệm trên bệnh nhân: Tiến hành thử nghiệm thiết bị trên nhóm bệnh nhân sau phẫu thuật khớp cổ chân tại các bệnh viện chuyên khoa trong vòng 6-12 tháng để thu thập dữ liệu thực tế, đánh giá độ tin cậy và hiệu quả trong chẩn đoán.

  2. Phát triển phần mềm phân tích dữ liệu: Xây dựng phần mềm chuyên dụng để xử lý và phân tích dữ liệu động học thu thập từ thiết bị, cung cấp các báo cáo chi tiết về khả năng vận động khớp, hỗ trợ kỹ thuật viên trong việc đánh giá và lập kế hoạch phục hồi chức năng.

  3. Tối ưu hóa thiết kế vật liệu và kết cấu: Nghiên cứu sử dụng vật liệu nhẹ, bền và thoáng khí cho các tấm ốp composite, cải thiện sự thoải mái khi sử dụng thiết bị trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu trọng lượng tổng thể của thiết bị.

  4. Mở rộng ứng dụng thiết bị: Nghiên cứu khả năng ứng dụng thiết bị trong các lĩnh vực khác như thể thao, phục hồi chức năng sau chấn thương thể thao, hoặc đánh giá vận động ở người cao tuổi nhằm phòng ngừa té ngã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ thuật viên phục hồi chức năng: Sử dụng thiết bị để đánh giá chính xác khả năng vận động khớp cổ chân của bệnh nhân, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

  2. Bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình: Áp dụng kết quả đo lường để theo dõi tiến trình phục hồi sau phẫu thuật, đưa ra quyết định điều trị kịp thời và chính xác.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực cơ điện tử và y sinh: Tham khảo phương pháp thiết kế cơ cấu nối tiếp và cơ cấu Delta, ứng dụng trong phát triển các thiết bị đo lường chuyển động khớp khác.

  4. Chuyên gia công nghệ thiết bị y tế: Nghiên cứu cải tiến thiết bị đo chuyển động khớp, phát triển các sản phẩm mới phục vụ thị trường trong nước và quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thiết bị đo khớp cổ chân thụ động có ưu điểm gì so với phương pháp thủ công?
    Thiết bị cho phép đo chính xác 6 bậc tự do chuyển động trong không gian, giảm sai số do phụ thuộc vào kỹ thuật viên, đồng thời thu thập dữ liệu động học chi tiết như góc quay, vận tốc và trục quay tức thời, giúp đánh giá khách quan khả năng vận động khớp.

  2. Thiết bị có thể sử dụng cho những đối tượng nào?
    Thiết bị phù hợp với bệnh nhân sau phẫu thuật khớp cổ chân, người bị chấn thương hoặc suy giảm chức năng vận động, cũng như người khỏe mạnh trong các nghiên cứu so sánh và đánh giá vận động.

  3. Độ chính xác của thiết bị như thế nào?
    Với encoder quang học 800 xung trên 2 kênh, thiết bị đạt độ phân giải góc khoảng 0.2 độ, đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo các chuyển động nhỏ và phức tạp của khớp cổ chân.

  4. Thiết bị có gây cản trở vận động tự nhiên của người sử dụng không?
    Thiết kế cơ cấu nối tiếp nhỏ gọn, kết hợp tấm ốp composite linh hoạt giúp thiết bị không hạn chế chuyển động tự nhiên của khớp, người dùng có thể thực hiện các hoạt động như đi lại, đứng lên ngồi xuống một cách thoải mái.

  5. Làm thế nào để dữ liệu đo được hỗ trợ trong phục hồi chức năng?
    Dữ liệu động học được phân tích để xác định mức độ phục hồi vận động, phát hiện các bất thường hoặc hạn chế chuyển động, từ đó giúp kỹ thuật viên và bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả phục hồi.

Kết luận

  • Thiết kế và chế tạo thành công thiết bị đo khớp cổ chân thụ động với 6 bậc tự do, sử dụng cơ cấu nối tiếp và encoder quang học độ phân giải cao.
  • Thiết bị cho phép đo chính xác các thông số động học như góc quay, vận tốc và trục quay tức thời, hỗ trợ đánh giá khả năng vận động khớp cổ chân trong không gian 3 chiều.
  • Kết quả thực nghiệm trên người khỏe mạnh chứng minh thiết bị có độ ổn định và chính xác cao, phù hợp cho ứng dụng trong chẩn đoán và phục hồi chức năng.
  • Đề xuất mở rộng thử nghiệm trên bệnh nhân, phát triển phần mềm phân tích dữ liệu và tối ưu hóa thiết kế để nâng cao hiệu quả sử dụng.
  • Luận văn đóng góp một giải pháp kỹ thuật hiện đại, thiết thực cho lĩnh vực y sinh và phục hồi chức năng, mở ra hướng nghiên cứu và ứng dụng thiết bị đo chuyển động khớp trong tương lai.

Quý độc giả và các chuyên gia quan tâm có thể liên hệ để trao đổi, hợp tác phát triển thiết bị nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và phục hồi chức năng cho người bệnh.