Tính Toán Thời Gian Làm Việc Còn Lại Của Các Thanh Trao Đổi Nhiệt Trong Kỹ Thuật Hạt Nhân

Trường đại học

Đại học Đà Lạt

Chuyên ngành

Kỹ thuật hạt nhân

Người đăng

Ẩn danh

2018

61
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về nhà máy điện hạt nhân loại lò VVER 1000

Chương này giới thiệu tổng quan về nhà máy điện hạt nhân loại lò VVER – 1000, một phiên bản phát triển từ VVER – 640 thuộc thế hệ lò phản ứng thứ II. Lò VVER – 1000 được thiết kế tại Nga và thuộc thế hệ III+, tương đương với các lò phương Tây như EPR 1600 và AP1000. Nhà máy điện hạt nhân này có nhiều ưu điểm như thiết kế đổi mới, an toàn, hiệu suất sử dụng nhiên liệu cao, và tuổi thọ thiết bị kéo dài đến 60 năm. Các thông số thiết kế cơ bản của lò bao gồm công suất nhiệt từ 3000 – 3300 MWth, công suất điện từ 1000 – 1200 MWe, và áp suất vòng một là 15.7 MPa. Nhà máy cũng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như IAEA, INSAG, ICRP, và ISO, đảm bảo chất lượng và an toàn trong vận hành.

1.1. Cấu tạo bình sinh hơi

Bình sinh hơi là một thiết bị trao đổi nhiệt quan trọng trong nhà máy điện hạt nhân, biến nước thành hơi nước từ nhiệt sinh ra từ phản ứng phân hạch. Bình sinh hơi trong lò VVER – 1000 có cấu tạo gồm vỏ bình, đáy đúc hình elip, và các vòi được hàn vào. Bề mặt trao đổi nhiệt bao gồm 10978 ống hình chữ U với đường kính 16x1.5mm, được bố trí theo chiều ngang. Vật liệu chế tạo ống trao đổi nhiệt là thép không gỉ austenitic, có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Bình sinh hơi cũng được thiết kế để dễ dàng kiểm tra và bảo dưỡng, với các lợi thế như tăng tuần hoàn giữa các bó ống, giảm tốc độ hình thành trầm tích, và cải thiện khả năng chế tạo.

1.2. Môi trường làm việc của bình sinh hơi

Bình sinh hơi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ cao, áp suất lớn, và môi trường phóng xạ. Nhiệt độ ở vòng sơ cấp có thể lên đến 593.3 MPa, trong khi ở vòng thứ cấp, nhiệt độ dòng hơi là 552K tại áp suất 6.20 MPa. Nước trong bình sinh hơi bị chiếu xạ bởi các tia phóng xạ, phân hủy thành các ion và chất oxy hóa nguy hiểm như •OH, H2O2, O2, và H2. Các chất này tương tác với môi trường xung quanh, gây ra sự ăn mòn vật liệu. Để chống lại sự ăn mòn, thép không gỉ austenitic được sử dụng, với hàm lượng Cr từ 17 – 18%, tạo ra lớp màng thụ động bảo vệ vật liệu khỏi sự tấn công của môi trường.

II. Khái niệm cơ bản về cơ học vật liệu

Chương này trình bày các khái niệm cơ bản về cơ học vật liệu, bao gồm ứng suất, biến dạng, và các loại khuyết tật trong vật liệu. Ứng suất được định nghĩa là lực tác dụng lên một đơn vị diện tích, trong khi biến dạng là sự thay đổi kích thước của vật liệu do tác động của ứng suất. Đường cong ứng suất – biến dạng mô tả mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng của vật liệu, với định luật Hooke áp dụng cho vật liệu chịu ứng suất ở mức độ thấp. Các loại khuyết tật trong vật liệu bao gồm khuyết tật Schottky và khuyết tật Frenkel, ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất cơ học của vật liệu.

2.1. Khuyết tật trong vật liệu

Khuyết tật Schottky là loại khuyết tật phổ biến trong mạng tinh thể, được tạo ra bằng cách loại bỏ một nguyên tử trong mạng tinh thể và tạo ra một lỗ trống. Khuyết tật này tuân thủ các định luật nhiệt động lực học, với xác suất tạo ra lỗ trống tỉ lệ với hệ số Boltzmann. Khuyết tật Frenkel là một biến thể bổ sung, trong đó một nguyên tử rời khỏi mạng lưới và chuyển đến một vị trí xen kẽ bên trong mạng tinh thể. Cả hai loại khuyết tật này đều ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất cơ học của vật liệu, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn.

2.2. Ứng suất và biến dạng

Ứng suất kĩ thuật được xác định bằng tỷ số của lực vuông góc tác dụng lên vật mẫu với diện tích mặt cắt ngang ban đầu của nó. Biến dạng là sự thay đổi về kích thước của mẫu do ứng suất kéo hoặc nén, được tính bằng cách chia độ giãn dài của mẫu cho chiều dài ban đầu của nó. Đường cong ứng suất – biến dạng mô tả mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng của vật liệu, với định luật Hooke áp dụng cho vật liệu chịu ứng suất ở mức độ thấp. Đường cong này giúp đánh giá tính chất cơ học của vật liệu, bao gồm độ bền, độ dẻo, và khả năng chịu tải.

III. Nứt do môi trường ăn mòn và có ứng suất áp vào

Chương này tập trung vào hiện tượng nứt do môi trường ăn mòn và có ứng suất áp vào (SCC), một vấn đề nghiêm trọng trong các hệ thống trao đổi nhiệt của nhà máy điện hạt nhân. SCC xảy ra khi vật liệu bị ăn mòn trong môi trường có ứng suất cơ học, dẫn đến sự hình thành và lan truyền các vết nứt. Các thông số kiểm soát sự lan truyền SCC bao gồm ứng suất, môi trường ăn mòn, và tính chất vật liệu. Các cơ chế lan truyền SCC bao gồm nứt do gãy liên kết giữa các hạt, mô hình giải hòa tan trượt, và mô hình gãy cơ học. Hiểu rõ các cơ chế này giúp đưa ra các biện pháp phòng ngừa và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị trao đổi nhiệt.

3.1. Cơ chế lan truyền SCC

Nứt do gãy liên kết giữa các hạt (intergranular) là một cơ chế lan truyền SCC phổ biến, trong đó các vết nứt hình thành dọc theo biên giới hạt của vật liệu. Mô hình giải hòa tan trượt hoặc mô hình vỡ lớp màng giải thích sự hình thành và lan truyền của các vết nứt do sự hòa tan của vật liệu tại đầu vết nứt. Mô hình gãy cơ học liên quan đến sự phá hủy vật liệu do ứng suất cơ học, dẫn đến sự hình thành các vết nứt. Các cơ chế này đều ảnh hưởng đến sự lan truyền của SCC, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn.

3.2. Ảnh hưởng của trầm tích đồng

Trong quá trình hoạt động của bình sinh hơi, nước cấp từ bên ngoài mang theo đồng, tích tụ lên các ống trao đổi nhiệt và tạo thành trầm tích. Trầm tích đồng đẩy nhanh quá trình hình thành các khuyết tật và vết nứt trên ống, làm giảm tuổi thọ của chúng. Sự hình thành vết nứt do trầm tích đồng dọc theo biên giới hạt của thép không gỉ austenitic là một vấn đề nghiêm trọng, cần được tính toán và đánh giá để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của nhà máy điện hạt nhân.

IV. Tính toán thời gian làm việc còn lại của ống trao đổi nhiệt

Chương này trình bày phương pháp tính toán thời gian làm việc còn lại của ống trao đổi nhiệt khi xuất hiện trầm tích đồng. Phương pháp này bao gồm tính toán vận tốc trung bình của việc chuyển đồng sang trạng thái trầm tích, vận tốc phát triển vết nứt ở các giai đoạn khác nhau, và thời gian làm việc còn lại của ống trao đổi nhiệt. Kết quả tính toán cho thấy sự gia tăng khối lượng đồng trong trầm tích theo thời gian vận hành, cũng như sự thay đổi độ sâu của vết rỗ trong thành ống trao đổi nhiệt. Việc tính toán này giúp đánh giá tuổi thọ của ống trao đổi nhiệt và đưa ra các biện pháp bảo dưỡng, thay thế kịp thời.

4.1. Phương pháp tính toán

Phương pháp tính toán thời gian làm việc còn lại của ống trao đổi nhiệt bao gồm các bước: tính toán vận tốc trung bình của việc chuyển đồng sang trạng thái trầm tích (VCu), vận tốc phát triển vết nứt ở giai đoạn 1 (V1) và giai đoạn 2 (VH), và thời gian làm việc còn lại của ống trao đổi nhiệt (τocm). Các kết quả tính toán được thể hiện qua các đồ thị biểu diễn vận tốc phát triển vết nứt theo độ sâu của vết nứt và thời gian làm việc còn lại của ống trao đổi nhiệt theo độ sâu của vết nứt. Phương pháp này giúp đánh giá chính xác tuổi thọ của ống trao đổi nhiệt và đưa ra các biện pháp bảo dưỡng, thay thế kịp thời.

4.2. Kết quả và nhận xét

Kết quả tính toán cho thấy sự gia tăng khối lượng đồng trong trầm tích theo thời gian vận hành, cũng như sự thay đổi độ sâu của vết rỗ trong thành ống trao đổi nhiệt. Đồ thị biểu diễn vận tốc trung bình của việc chuyển đồng sang trạng thái trầm tích cho thấy sự gia tăng đáng kể theo thời gian. Đồ thị biểu diễn vận tốc phát triển vết nứt theo độ sâu của vết nứt ở các giai đoạn khác nhau cũng cho thấy sự gia tăng nhanh chóng của vết nứt. Kết quả tính toán thời gian làm việc còn lại của ống trao đổi nhiệt giúp đánh giá tuổi thọ của ống và đưa ra các biện pháp bảo dưỡng, thay thế kịp thời, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của nhà máy điện hạt nhân.

10/02/2025
Khóa luận tốt nghiệp kỹ sư kỹ thuật hạt nhân tính toán thời gian làm việc còn lại của các thanh trao đổi nhiệt khi trên bề mặt của chúng xuất hiện các vết rỗ do trầm tích đồng gây ra
Bạn đang xem trước tài liệu : Khóa luận tốt nghiệp kỹ sư kỹ thuật hạt nhân tính toán thời gian làm việc còn lại của các thanh trao đổi nhiệt khi trên bề mặt của chúng xuất hiện các vết rỗ do trầm tích đồng gây ra

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Tính Toán Thời Gian Làm Việc Còn Lại Của Thanh Trao Đổi Nhiệt Trong Kỹ Thuật Hạt Nhân cung cấp một cái nhìn sâu sắc về việc xác định thời gian hoạt động còn lại của các thanh trao đổi nhiệt trong các hệ thống hạt nhân. Bài viết không chỉ trình bày các phương pháp tính toán mà còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền của thanh trao đổi nhiệt. Điều này rất hữu ích cho các kỹ sư và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân, giúp họ tối ưu hóa quy trình vận hành và bảo trì thiết bị.

Để mở rộng kiến thức của bạn về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Dự thảo luận án nghiên cứu phát triển phương pháp phân tích kích hoạt neutron lặp vòng trên lò phản ứng hạt nhân đà lạt để xác định các hạt nhân sống ngắn, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về các phương pháp phân tích neutron trong nghiên cứu hạt nhân. Ngoài ra, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu các đặc trưng của một số phản ứng hạt nhân với bức xạ hãm năng lượng cực đại sau cộng hưởng lưỡng cực khổng lồ và proton năng lượng tới 45 mev sẽ cung cấp cái nhìn sâu hơn về các phản ứng hạt nhân và năng lượng. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Cấu trúc phát điện tối ưu của hệ thống điện việt nam khi có sự tham gia của phát điện hạt nhân năm 2000 luận văn thạc sĩ, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của năng lượng hạt nhân trong hệ thống điện Việt Nam. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các khía cạnh khác nhau của kỹ thuật hạt nhân.