Tổng quan nghiên cứu
Bệnh viện Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, với quy mô gần 6000 lượt khám ngoại trú mỗi ngày, đang đối mặt với tình trạng quá tải nghiêm trọng, đặc biệt trong nhóm người bệnh sử dụng bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm hơn 80%. Thời gian khám bệnh kéo dài gây ra sự không hài lòng của người bệnh, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và uy tín của bệnh viện. Theo báo cáo khảo sát, tỷ lệ hài lòng về thời gian khám bệnh ngoại trú chỉ đạt 86,3%, tương đương với khoảng 823 người bệnh không hài lòng mỗi ngày. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả chi tiết thời gian khám bệnh trong ngày của người bệnh BHYT tại Bệnh viện Quận Thủ Đức năm 2020, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian này nhằm đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đối tượng người bệnh BHYT ngoại trú từ 18 đến 75 tuổi, thực hiện khám bệnh trong khung giờ từ 7 giờ 30 phút đến 16 giờ 30 phút tại bệnh viện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2020. Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu từ 165 người bệnh và 12 cuộc phỏng vấn sâu với các cán bộ y tế, lãnh đạo bệnh viện cùng người bệnh. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về thời gian từng khâu trong quy trình khám bệnh mà còn làm rõ các yếu tố nhân lực, cơ sở vật chất, hệ thống thông tin y tế và quản lý ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, giảm tải cho bệnh viện và tăng sự hài lòng của người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung hệ thống y tế Six Building Blocks của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và khung hệ thống y tế Việt Nam do Bộ Y tế ban hành năm 2010. Khung lý thuyết tập trung vào bốn nhóm yếu tố đầu vào ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh: đặc điểm người bệnh, nhân viên y tế, hệ thống thông tin y tế, cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật. Ngoài ra, yếu tố lãnh đạo và quản lý cũng được xem xét như một nhân tố điều phối, ảnh hưởng đến hiệu quả quy trình khám bệnh. Các khái niệm chính bao gồm:
- Thời gian khám bệnh: Tổng thời gian người bệnh trải qua từ lúc lấy số thứ tự đến khi hoàn tất quy trình khám và ra về.
- Thời gian chờ khám: Tổng thời gian người bệnh phải chờ đợi trong suốt quy trình, không tính thời gian thực hiện các dịch vụ.
- Bảo hiểm y tế (BHYT): Hình thức bảo hiểm do Nhà nước tổ chức, áp dụng cho đối tượng tham gia theo quy định của Luật BHYT.
- Quy trình khám bệnh: Bao gồm các bước tiếp đón, khám lâm sàng, thực hiện kỹ thuật cận lâm sàng (xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng), thanh toán viện phí và phát thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính. Phần định lượng khảo sát 165 người bệnh BHYT ngoại trú, được chọn theo phương pháp thuận tiện trong tháng 6 năm 2020, với tỷ lệ lấy mẫu tăng 10% để bù trừ mất mẫu. Đối tượng định tính gồm 12 phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, trưởng phòng, trưởng khoa, nhân viên y tế và người bệnh, cùng một cuộc thảo luận nhóm với 6 nhân viên y tế.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu điều tra ghi nhận thời gian từng bước trong quy trình khám bệnh, sau đó nhập liệu và xử lý bằng phần mềm Epidata và SPSS 20. Phân tích thống kê mô tả và kiểm định one-sample test được sử dụng để so sánh thời gian khám bệnh với tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích nội dung nhằm phát hiện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2020 tại Bệnh viện Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin đối với người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thời gian khám bệnh trung bình: Người bệnh BHYT có thời gian khám trung bình là 95,9 ± 65,4 phút, trong đó thời gian di chuyển và chờ đợi chiếm phần lớn với 77,1 ± 58 phút. Thời gian khám lâm sàng đơn thuần là 64,6 ± 47,3 phút; khám lâm sàng có 1 kỹ thuật cận lâm sàng là 138,6 ± 52,9 phút; có 2 kỹ thuật là 182 ± 29,8 phút; và có 3 kỹ thuật là 196 ± 38,3 phút. Tất cả các mức thời gian này đều nằm trong giới hạn cho phép theo Quyết định 1313/QĐ-BYT của Bộ Y tế.
Thời gian từng khâu trong quy trình: Thời gian chờ đăng ký trung bình là 2,2 phút, đăng ký lấy số thứ tự 0,43 phút. Thời gian di chuyển và chờ vào phòng khám trung bình 27,9 phút, thời gian khám và chỉ định kỹ thuật khoảng 3-3,8 phút. Thời gian chờ và di chuyển tại các khâu xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng dao động từ 11 đến 68 phút tùy loại kỹ thuật. Thời gian chờ lấy thuốc trung bình 6,3 phút, thời gian nhận thuốc 0,9 phút.
Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh:
- Đặc điểm người bệnh: Người đến khám buổi sáng, đặc biệt vào các ngày thứ 2 và thứ 6, có thời gian khám dài hơn do quá tải. Người khám chuyên khoa ngoại có thời gian khám lâu hơn chuyên khoa nội. Người khám lần đầu thường mất nhiều thời gian hơn người tái khám.
- Nhân viên y tế: Số lượng nhân viên đầy đủ, thái độ làm việc chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn cao giúp rút ngắn thời gian khám. Ngược lại, nhân viên thiếu kinh nghiệm hoặc thái độ không tốt làm kéo dài thời gian.
- Hệ thống thông tin y tế: Việc công khai quy trình, hướng dẫn rõ ràng và ứng dụng công nghệ thông tin giúp người bệnh tiết kiệm thời gian tìm hiểu và di chuyển.
- Cơ sở vật chất và hạ tầng: Cơ sở vật chất nhỏ hẹp, thiếu phòng khám dự phòng, máy móc xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh chưa được bảo trì kịp thời làm tăng thời gian chờ đợi.
- Lãnh đạo và quản lý: Sự chỉ đạo kịp thời, phối hợp giữa các bộ phận và cải tiến quy trình khám bệnh góp phần giảm tải và nâng cao hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy thời gian khám bệnh trung bình của người bệnh BHYT tại Bệnh viện Quận Thủ Đức tương đối phù hợp với tiêu chuẩn của Bộ Y tế, tuy nhiên vẫn còn khoảng thời gian chờ đợi và di chuyển chiếm tỷ lệ lớn trong tổng thời gian khám. Điều này phản ánh thực trạng quá tải và hạn chế về cơ sở vật chất của bệnh viện. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, thời gian chờ khám tại bệnh viện này thấp hơn một số bệnh viện tuyến trung ương nhưng vẫn cao hơn các bệnh viện tuyến huyện.
Việc người bệnh đến khám vào buổi sáng và các ngày đầu tuần có thời gian khám dài hơn là do tập trung đông bệnh nhân, gây áp lực lên nhân lực và trang thiết bị. Yếu tố nhân viên y tế như số lượng, trình độ và thái độ làm việc có ảnh hưởng rõ rệt đến thời gian khám, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Hệ thống thông tin y tế chưa đồng bộ và cơ sở vật chất hạn chế cũng là nguyên nhân kéo dài thời gian chờ đợi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện thời gian trung bình từng khâu trong quy trình khám bệnh, biểu đồ đường thể hiện sự biến động thời gian khám theo khung giờ trong ngày và bảng so sánh thời gian khám theo loại hình kỹ thuật cận lâm sàng với tiêu chuẩn Bộ Y tế. Những phân tích này giúp lãnh đạo bệnh viện nhận diện điểm nghẽn và ưu tiên cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai hệ thống đặt lịch khám bệnh trực tuyến: Giúp phân bổ đều lượt khám trong ngày, giảm áp lực vào buổi sáng và các ngày đầu tuần, từ đó giảm thời gian chờ đợi. Thời gian thực hiện dự kiến 6 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp với phòng CNTT triển khai.
Tăng cường nhân lực tại các khâu quá tải: Phân công thêm nhân viên y tế vào các khung giờ cao điểm, đặc biệt tại phòng khám, xét nghiệm và phát thuốc nhằm rút ngắn thời gian chờ. Thực hiện ngay trong vòng 3 tháng, do trưởng phòng khám và phòng nhân sự chịu trách nhiệm.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Mở rộng diện tích phòng khám, bảo trì và nâng cấp máy móc xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh để đảm bảo hoạt động liên tục, giảm thời gian chờ kỹ thuật. Lộ trình 1-2 năm, do Ban Giám đốc phối hợp với phòng kỹ thuật và tài chính.
Nâng cao chất lượng đào tạo và thái độ phục vụ của nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, sử dụng công nghệ thông tin và quy trình khám bệnh nhằm nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng của người bệnh. Thực hiện định kỳ hàng năm, do phòng đào tạo và quản lý chất lượng đảm nhiệm.
Công khai quy trình khám bệnh và hướng dẫn người bệnh: Thiết kế bảng chỉ dẫn rõ ràng, phát tờ rơi hướng dẫn quy trình khám bệnh và sử dụng các phương tiện truyền thông nội bộ để người bệnh nắm bắt thông tin nhanh chóng, giảm thời gian tìm đường và chờ đợi. Thực hiện trong 3 tháng, do phòng truyền thông và phòng khám phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Nhận diện các điểm nghẽn trong quy trình khám bệnh, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của người bệnh.
Nhân viên y tế và cán bộ phòng khám: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khám bệnh, từ đó điều chỉnh thái độ và kỹ năng làm việc, góp phần rút ngắn thời gian phục vụ người bệnh.
Chuyên gia nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích chuyên sâu về quy trình khám bệnh và yếu tố ảnh hưởng.
Cơ quan quản lý y tế và bảo hiểm y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và tiêu chuẩn nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại các bệnh viện tuyến quận/huyện.
Câu hỏi thường gặp
Thời gian khám bệnh trung bình của người bệnh BHYT tại Bệnh viện Quận Thủ Đức là bao lâu?
Thời gian khám trung bình là khoảng 95,9 phút, trong đó thời gian chờ và di chuyển chiếm phần lớn với 77,1 phút. Thời gian này phù hợp với tiêu chuẩn của Bộ Y tế.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thời gian khám bệnh?
Thời điểm người bệnh đến khám (buổi sáng, ngày đầu tuần), số lượng và trình độ nhân viên y tế, cơ sở vật chất và hệ thống thông tin y tế là những yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian khám.Bệnh viện đã áp dụng công nghệ thông tin như thế nào để giảm thời gian chờ?
Bệnh viện đã ứng dụng phần mềm quản lý khám bệnh, tuy nhiên chưa đồng bộ hoàn toàn giữa các khâu, dẫn đến một số sự cố làm kéo dài thời gian chờ đợi.Làm thế nào để người bệnh giảm thời gian chờ khi đến khám?
Người bệnh nên tránh đến khám vào giờ cao điểm buổi sáng và các ngày đầu tuần, có thể đặt lịch khám trước nếu bệnh viện triển khai dịch vụ này, đồng thời nắm rõ quy trình khám bệnh để di chuyển nhanh chóng.Các giải pháp cải tiến quy trình khám bệnh có thể thực hiện trong thời gian ngắn là gì?
Triển khai đặt lịch khám trực tuyến, tăng cường nhân lực vào giờ cao điểm, công khai quy trình và hướng dẫn người bệnh rõ ràng là những giải pháp có thể thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
Kết luận
- Thời gian khám bệnh trung bình của người bệnh BHYT tại Bệnh viện Quận Thủ Đức là 95,9 phút, trong đó thời gian chờ và di chuyển chiếm phần lớn.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm đặc điểm người bệnh, nhân viên y tế, hệ thống thông tin y tế, cơ sở vật chất và quản lý bệnh viện.
- Thời gian khám bệnh nằm trong giới hạn cho phép theo Quyết định 1313/QĐ-BYT của Bộ Y tế, tuy nhiên vẫn còn tiềm năng cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ như đặt lịch khám trực tuyến, tăng cường nhân lực, cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng phục vụ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý trong việc nâng cao hiệu quả quy trình khám bệnh, hướng tới sự hài lòng tối đa của người bệnh.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện cần triển khai các giải pháp cải tiến quy trình khám bệnh trong vòng 6 tháng tới, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các phòng ban liên quan nên phối hợp chặt chẽ nhằm đảm bảo thực hiện thành công các khuyến nghị.