I. Toàn tập đồ án chi tiết máy Dẫn động băng tải từ A Z
Một đồ án chi tiết máy về hệ thống dẫn động băng tải là một bài tập kỹ thuật toàn diện, đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết nguyên lý máy và kỹ năng ứng dụng thực tế. Mục tiêu cốt lõi là thiết kế một hệ thống dẫn động cơ khí hoàn chỉnh, có khả năng biến đổi chuyển động và công suất từ động cơ điện đến bộ phận công tác là tang trống băng tải. Hệ thống này phải đảm bảo các yêu cầu về tải trọng băng tải và vận tốc băng tải đã cho trước, đồng thời hoạt động bền bỉ trong suốt vòng đời dự kiến. Cấu trúc điển hình của hệ thống bao gồm động cơ điện, bộ truyền động ngoài (thường là bộ truyền đai hoặc bộ truyền xích), hộp giảm tốc để điều chỉnh tốc độ và tăng mô-men xoắn, và khớp nối trục để liên kết trục cuối của hộp giảm tốc với trục của tang trống. Việc thiết kế không chỉ dừng lại ở việc tính toán các thông số cơ bản mà còn phải đi sâu vào việc lựa chọn vật liệu, xác định kích thước hình học của từng chi tiết, kiểm nghiệm độ bền, và cuối cùng là trình bày thông qua một bộ thuyết minh đồ án và các bản vẽ kỹ thuật chi tiết. Mỗi quyết định thiết kế đều phải dựa trên các tiêu chuẩn cơ khí chế tạo, cân nhắc giữa yếu tố kỹ thuật, kinh tế và khả năng gia công, lắp ráp trong thực tế.
1.1. Phân tích nguyên lý máy và cấu trúc hệ thống cơ khí
Nguyên lý hoạt động của hệ thống dẫn động băng tải bắt đầu từ nguồn cung cấp năng lượng là động cơ điện. Động cơ tạo ra chuyển động quay với tốc độ cao và mô-men xoắn thấp. Chuyển động này được truyền qua bộ truyền đai, có nhiệm vụ giảm tốc sơ bộ và tạo sự truyền động êm ái, bảo vệ động cơ khỏi các va đập đột ngột. Tiếp theo, công suất được đưa vào hộp giảm tốc, nơi các cặp bánh răng thực hiện nhiệm vụ giảm tốc độ quay một cách đáng kể và đồng thời tăng mô-men xoắn lên nhiều lần. Tốc độ đầu ra của hộp giảm tốc được tính toán để phù hợp với vận tốc băng tải yêu cầu. Cuối cùng, khớp nối trục sẽ truyền mô-men xoắn từ trục ra của hộp giảm tốc đến tang trống băng tải (tang chủ động), làm cho băng tải cao su chuyển động và vận chuyển vật liệu. Cấu trúc này đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, ổn định và đáp ứng chính xác các thông số kỹ thuật đề ra.
1.2. Xác định các thông số kỹ thuật và yêu cầu thiết kế
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi đồ án chi tiết máy là xác định rõ các thông số đầu vào. Dựa trên tài liệu gốc, hệ thống cần đáp ứng các yêu cầu sau: công suất trên trục công tác (tang trống) là P = 6.375 KW, số vòng quay của trục công tác là n = 54 vòng/phút. Thời gian phục vụ yêu cầu là 5 năm, với chế độ làm việc 2 ca/ngày (mỗi ca 8 giờ) và 300 ngày/năm. Tải trọng được xem là không đổi (T = const). Từ các dữ liệu này, người thiết kế phải tính toán ngược lại để xác định các thông số cho toàn bộ hệ thống, bao gồm công suất động cơ băng tải cần thiết, tỷ số truyền chung, và các thông số cho từng bộ phận riêng lẻ như bộ truyền đai, hộp giảm tốc, trục, và ổ lăn. Việc xác định chính xác các thông số này là nền tảng để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng chức năng và có độ bền tin cậy.
II. Bí quyết chọn động cơ phân phối tỉ số truyền tối ưu
Việc lựa chọn động cơ và phân phối tỉ số truyền là hai quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí của toàn bộ hệ thống dẫn động cơ khí. Quá trình này bắt đầu bằng việc tính toán băng tải để xác định công suất cần thiết trên trục động cơ. Công suất này không chỉ bằng công suất trên trục công tác mà phải tính đến tổn thất năng lượng qua các bộ phận trung gian như hiệu suất của bộ truyền đai, hiệu suất các cặp ổ lăn, hiệu suất của hộp giảm tốc và khớp nối trục. Sau khi có công suất cần thiết, bước tiếp theo là chọn động cơ điện phù hợp từ các catalog tiêu chuẩn. Động cơ được chọn phải có công suất lớn hơn một chút so với công suất tính toán và có số vòng quay đồng bộ gần với số vòng quay sơ bộ đã định. Một khi đã chọn được động cơ, tỷ số truyền chung của toàn hệ thống sẽ được xác định. Nhiệm vụ cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là phân chia tỷ số truyền chung này cho các bộ phận truyền động, cụ thể là tỷ số truyền của bộ truyền ngoài (đai/xích) và tỷ số truyền của các cấp trong hộp giảm tốc. Việc phân phối hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa kích thước, giảm tải trọng và đảm bảo điều kiện làm việc tốt nhất cho từng chi tiết máy.
2.1. Phương pháp tính toán công suất động cơ băng tải cần thiết
Để chọn động cơ điện phù hợp, trước hết cần xác định công suất cần thiết trên trục của nó. Công suất này được tính bằng công thức: Pct = Plv / η_chung, trong đó Plv là công suất trên trục công tác (đã cho là 6.375 KW) và η_chung là hiệu suất chung của toàn hệ thống. Hiệu suất chung là tích của hiệu suất các bộ phận riêng lẻ. Dựa trên dữ liệu từ đồ án, các giá trị hiệu suất được chọn như sau: η_đai = 0.96, η_ổ_lăn = 0.99 (cho mỗi cặp), η_bánh_răng = 0.98 (cho mỗi cặp), η_khớp_nối = 0.99. Với 1 bộ truyền đai, 1 hộp giảm tốc 2 cấp (2 cặp bánh răng) và 4 cặp ổ lăn, hiệu suất chung được tính toán là khoảng 0.876. Từ đó, công suất cần thiết trên trục động cơ là Pct ≈ 6.375 / 0.876 ≈ 7.27 KW. Dựa trên giá trị này, ta chọn động cơ tiêu chuẩn có công suất lớn hơn gần nhất, ví dụ động cơ 4A112M4Y3 có công suất 7.5 KW và tốc độ 1450 vòng/phút.
2.2. Kỹ thuật phân phối tỉ số truyền cho hộp giảm tốc
Sau khi chọn động cơ điện với số vòng quay n_đc = 1450 vg/ph và biết số vòng quay trục công tác n_ct = 54 vg/ph, tỷ số truyền chung của hệ thống là u_chung = n_đc / n_ct ≈ 26.85. Tỷ số truyền này cần được phân phối tỉ số truyền cho bộ truyền ngoài và hộp giảm tốc. Theo kinh nghiệm thiết kế, tỷ số truyền của bộ truyền đai (u_đai) thường được chọn trong khoảng từ 2 đến 4. Trong đồ án này, u_đai được chọn là 3.29. Do đó, tỷ số truyền còn lại cho hộp giảm tốc là u_hộp = u_chung / u_đai ≈ 8.16. Hộp giảm tốc này là loại 2 cấp, nên u_hộp sẽ được phân chia tiếp cho cấp nhanh (u_nhanh) và cấp chậm (u_chậm). Việc phân chia này thường tuân theo nguyên tắc cấp nhanh có tỷ số truyền lớn hơn cấp chậm để tối ưu kích thước và mô-men trên các trục. Ví dụ, có thể chọn u_nhanh = 4.05 và u_chậm = 2.97, sao cho u_nhanh * u_chậm ≈ u_hộp.
III. Hướng dẫn chi tiết thiết kế bộ truyền đai và hộp giảm tốc
Thiết kế các bộ phận truyền động là phần trọng tâm của đồ án chi tiết máy. Giai đoạn này biến các thông số tính toán thành các chi tiết cơ khí cụ thể. Bắt đầu với bộ truyền đai, đây là bộ phận kết nối trực tiếp với động cơ. Quá trình thiết kế bao gồm việc chọn loại đai (đai thang, đai răng), xác định các thông số hình học của bánh đai, tính toán chiều dài đai và khoảng cách trục, sau đó kiểm nghiệm độ bền của đai. Tiếp theo là phần phức tạp hơn: thiết kế hộp giảm tốc. Đối với mỗi cấp bánh răng, quy trình bao gồm chọn vật liệu, xác định ứng suất cho phép, tính toán các thông số cơ bản như mô-đun và số răng, xác định các thông số hình học chi tiết, và cuối cùng là kiểm nghiệm độ bền tiếp xúc và độ bền uốn của răng. Trong đồ án này, cả hai cấp của hộp giảm tốc đều sử dụng bánh răng trụ răng nghiêng để đảm bảo khả năng tải cao và vận hành êm ái. Mỗi bước tính toán băng tải và các chi tiết liên quan đều phải tuân thủ các công thức và bảng tra từ sách giáo trình và tài liệu kỹ thuật chuyên ngành cơ khí chế tạo.
3.1. Quy trình lựa chọn và tính toán bộ truyền đai thang
Với công suất truyền tải và số vòng quay của động cơ, bộ truyền đai thang thường là lựa chọn phổ biến do giá thành hợp lý và độ tin cậy cao. Dựa trên công suất tính toán (P = 7.5 KW) và số vòng quay (n = 1450 vg/ph), ta có thể chọn loại đai thang theo biểu đồ. Ví dụ, chọn loại đai ký hiệu B. Đường kính bánh đai nhỏ (d1) được chọn sơ bộ, sau đó đường kính bánh đai lớn (d2) được tính theo tỷ số truyền u_đai. Chiều dài đai (L) và khoảng cách trục (a) được tính toán dựa trên các công thức hình học. Sau khi có các thông số cơ bản, cần xác định số đai (z) cần thiết để truyền hết công suất yêu cầu. Cuối cùng, các bước kiểm nghiệm độ bền và xác định lực căng ban đầu, lực tác dụng lên trục là bắt buộc để đảm bảo bộ truyền hoạt động ổn định và không bị trượt.
3.2. Phân tích thiết kế bánh răng trụ cho hộp giảm tốc
Thiết kế bánh răng trong hộp giảm tốc là một công việc đòi hỏi sự chính xác cao. Quy trình bắt đầu bằng việc chọn vật liệu, thường là thép C45 tôi cải thiện để đạt độ cứng bề mặt HB ≤ 350. Sau đó, xác định ứng suất tiếp xúc và ứng suất uốn cho phép dựa trên vật liệu và chế độ nhiệt luyện. Bước tiếp theo là tính toán sơ bộ khoảng cách trục (a) dựa trên mô-men xoắn trên trục và các hệ số kinh nghiệm. Từ khoảng cách trục, ta xác định mô-đun (m) và tổng số răng của cặp bánh răng. Sau đó, phân chia số răng cho bánh dẫn và bánh bị dẫn để đảm bảo tỷ số truyền yêu cầu. Các thông số hình học chi tiết như đường kính vòng chia, vòng đỉnh, vòng chân và góc nghiêng của răng (nếu là răng nghiêng) được tính toán. Cuối cùng, bước quan trọng nhất là kiểm nghiệm bền tiếp xúc và bền uốn của răng để đảm bảo chúng không bị hỏng trong quá trình làm việc dưới tải trọng thiết kế.
IV. Phương pháp tính toán thiết kế trục then và chọn ổ lăn
Sau khi các bộ truyền được thiết kế, giai đoạn tiếp theo là tính toán thiết kế trục để đỡ các chi tiết này và truyền mô-men xoắn. Trục là một trong những chi tiết máy quan trọng nhất, chịu tải trọng phức tạp bao gồm uốn và xoắn đồng thời. Quá trình thiết kế bắt đầu bằng việc xác định sơ bộ đường kính trục tại các tiết diện lắp bánh răng và ổ lăn dựa trên mô-men xoắn. Sau đó, cần xây dựng sơ đồ lực tác dụng lên trục, bao gồm lực từ các bánh răng và lực căng đai. Từ sơ đồ lực, ta vẽ biểu đồ mô-men uốn và mô-men xoắn dọc theo chiều dài trục. Tại các tiết diện nguy hiểm (thường là nơi có mô-men uốn lớn nhất hoặc có rãnh then), đường kính trục được tính toán lại một cách chính xác theo thuyết bền. Đồng thời, việc chọn ổ lăn phù hợp để đỡ trục cũng cực kỳ quan trọng, dựa trên tải trọng hướng tâm, tải trọng dọc trục và tuổi thọ yêu cầu. Cuối cùng, then được thiết kế để truyền mô-men giữa trục và các chi tiết lắp trên nó như bánh răng, bánh đai, đảm bảo độ bền dập và bền cắt.
4.1. Tính toán thiết kế trục chịu uốn xoắn đồng thời chính xác
Việc tính toán thiết kế trục bắt đầu bằng việc xác định lực tác dụng từ bánh răng (lực vòng, lực hướng tâm, lực dọc trục) và các bộ truyền khác. Các lực này được phân tích trong hai mặt phẳng vuông góc (ví dụ: x-z và y-z). Từ đó, xây dựng biểu đồ mô-men uốn trong từng mặt phẳng và biểu đồ mô-men uốn tổng hợp. Đồng thời, biểu đồ mô-men xoắn cũng được xác định. Tại các tiết diện quan trọng, mô-men tương đương được tính toán theo thuyết bền (ví dụ, thuyết bền III hoặc IV). Đường kính trục tại tiết diện đó được xác định bằng công thức d ≥ ³√(M_tđ / (0.1 * [σ])), trong đó [σ] là ứng suất uốn cho phép của vật liệu trục (thường là thép 45). Sau khi có đường kính các đoạn trục, cần kiểm nghiệm lại trục về độ bền mỏi, đây là hình thức phá hủy chủ yếu đối với các chi tiết quay.
4.2. Hướng dẫn chọn ổ lăn và kiểm nghiệm độ bền mỏi
Quá trình chọn ổ lăn dựa trên hai yếu tố chính: đường kính trong của ổ (bằng đường kính ngõng trục) và khả năng tải động. Đầu tiên, xác định phản lực gối đỡ tại các vị trí lắp ổ, đây chính là tải trọng hướng tâm tác dụng lên ổ. Sau đó, tính toán tải trọng động quy ước (Q) dựa trên tải trọng hướng tâm và tải trọng dọc trục (nếu có). Tuổi thọ yêu cầu của ổ lăn được tính bằng triệu vòng quay (L) dựa trên số giờ làm việc và tốc độ quay của trục. Khả năng tải động cần thiết của ổ (C) được tính theo công thức C = Q * (L)^(1/m), với m=3 đối với ổ bi. Dựa vào giá trị C tính được và đường kính ngõng trục (d), ta tra catalog của nhà sản xuất để chọn loại ổ lăn phù hợp (ví dụ: ổ bi đỡ một dãy, ổ bi đỡ chặn). Việc lựa chọn đúng ổ lăn đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, ít rung động và đạt được tuổi thọ thiết kế.
4.3. Lựa chọn khớp nối trục và các chi tiết máy phụ trợ
Ngoài các bộ phận chính, đồ án chi tiết máy còn yêu cầu thiết kế và lựa chọn các chi tiết phụ trợ. Khớp nối trục được sử dụng để nối trục ra của hộp giảm tốc với trục của tang trống băng tải. Chức năng của nó không chỉ để truyền mô-men mà còn để bù trừ các sai lệch tâm nhỏ giữa hai trục, giảm va đập và rung động. Việc lựa chọn khớp nối (ví dụ: khớp nối đĩa, khớp nối đàn hồi) dựa trên mô-men xoắn cần truyền và đường kính trục. Bên cạnh đó, các chi tiết như then, vòng chắn dầu, nút thông hơi, que thăm dầu, bu lông nắp và đế hộp giảm tốc cũng cần được tính toán và lựa chọn theo tiêu chuẩn. Then phải được kiểm nghiệm bền dập và bền cắt. Các chi tiết khác đảm bảo hộp giảm tốc hoạt động kín, bôi trơn tốt và dễ dàng bảo dưỡng, góp phần tạo nên một thiết kế hoàn chỉnh và chuyên nghiệp.
V. Bí quyết hoàn thiện thuyết minh và bản vẽ lắp chi tiết máy
Hoàn thiện thuyết minh đồ án và bộ bản vẽ kỹ thuật là bước cuối cùng để trình bày toàn bộ quá trình thiết kế. Đây là sản phẩm thể hiện năng lực của người kỹ sư, không chỉ về tính toán mà còn về khả năng diễn giải và trình bày thông tin một cách khoa học, rõ ràng. Một quyển thuyết minh tốt phải có cấu trúc logic, đi từ tổng quan đến chi tiết, trình bày đầy đủ các bước tính toán, các giả định và các kết quả. Mỗi phần tính toán cần có dẫn chứng từ tài liệu tham khảo uy tín. Song song với thuyết minh là bộ bản vẽ, bao gồm bản vẽ lắp toàn bộ hệ thống (hoặc hộp giảm tốc) và các bản vẽ chi tiết máy của những bộ phận quan trọng như bánh răng, trục. Các bản vẽ này phải được thực hiện theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật về hình chiếu, kích thước, dung sai, và yêu cầu kỹ thuật bề mặt, thể hiện chính xác hình dạng và thông số của chi tiết để có thể gia công được trong thực tế. Đây là cầu nối quan trọng nhất giữa lý thuyết thiết kế và sản phẩm cơ khí chế tạo thực tế.
5.1. Cấu trúc một quyển thuyết minh đồ án chi tiết máy chuẩn
Một quyển thuyết minh đồ án chuẩn mực cần bao gồm các phần chính sau: (1) Lời nói đầu: nêu lý do và mục tiêu của đề tài. (2) Phần 1 - Phân tích và chọn phương án: giới thiệu về hệ thống, phân tích yêu cầu và đưa ra các phương án động học khả thi, sau đó chọn phương án tối ưu. (3) Phần 2 - Tính toán động học và động lực học: trình bày chi tiết các bước chọn động cơ điện và phân phối tỉ số truyền. (4) Phần 3 - Tính toán thiết kế các chi tiết máy: đây là phần chính, bao gồm thiết kế bộ truyền đai, hộp giảm tốc (bánh răng), tính toán thiết kế trục, chọn then, chọn ổ lăn, khớp nối trục. (5) Phần 4 - Thiết kế vỏ hộp và các chi tiết phụ: tính toán các kích thước cơ bản của vỏ hộp, bu lông. (6) Kết luận và Tài liệu tham khảo. Việc trình bày rõ ràng, logic và đầy đủ các bước giúp người đọc dễ dàng theo dõi và đánh giá được chất lượng của đồ án.
5.2. Yêu cầu kỹ thuật khi thực hiện bản vẽ lắp hệ thống
Bản vẽ lắp thể hiện mối quan hệ vị trí và cách thức lắp ghép giữa các chi tiết trong một cụm máy hoặc toàn bộ hệ thống. Đối với hộp giảm tốc, bản vẽ lắp phải thể hiện đầy đủ các chi tiết như vỏ hộp, nắp hộp, các trục, bánh răng, ổ lăn, vòng chắn dầu, nút thông hơi, que thăm dầu... Bản vẽ phải có ít nhất hai hình chiếu chính (ví dụ: hình chiếu đứng và hình chiếu bằng) và có thể có thêm các hình cắt, mặt cắt cần thiết để làm rõ kết cấu bên trong. Trên bản vẽ lắp cần ghi các kích thước chính như kích thước bao, khoảng cách trục, kích thước lắp ghép với các bộ phận khác (động cơ, bộ phận công tác). Bảng kê các chi tiết với số thứ tự, tên gọi, số lượng và vật liệu là một phần không thể thiếu. Việc tuân thủ tiêu chuẩn về đường nét, ký hiệu và cách trình bày sẽ đảm bảo tính chuyên nghiệp và dễ đọc của bản vẽ.