Báo Cáo Đồ Án Thiết Kế Hệ Thống Cơ Điện Tử: Robot Dò Line Tránh Vật Cản

Người đăng

Ẩn danh
70
4
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn thiết kế robot dò line tránh vật cản từ A Z

Bài viết này trình bày chi tiết quy trình thiết kế hệ thống cơ điện tử cho một robot dò line tránh vật cản. Đây là một đề tài phổ biến trong các đồ án robot và nghiên cứu về robot tự hành (AGV - Automated Guided Vehicle). Hệ thống tích hợp các kiến thức nền tảng về cơ khí, điện tử, lập trình và điều khiển tự động. Mục tiêu chính là chế tạo một robot có khả năng di chuyển bám theo một vạch đen trên nền trắng, đồng thời phát hiện và tự động né tránh các vật cản xuất hiện trên đường đi. Dự án này không chỉ là một bài tập kỹ thuật mà còn là cơ hội để rèn luyện tư duy phân tích, làm việc nhóm và triển khai thực nghiệm. Toàn bộ quá trình, từ lên ý tưởng, lựa chọn linh kiện, thiết kế cơ khí, thiết kế mạch điện tử đến xây dựng thuật toán điều khiển, đều được trình bày một cách hệ thống. Các thành phần chính của robot bao gồm khung xe, hệ thống truyền động sử dụng động cơ DC, hệ thống cảm biến dò line (cảm biến hồng ngoại), cảm biến phát hiện vật cản (cảm biến siêu âm), và bộ não trung tâm là một vi điều khiển như Arduino UNO. Việc hiểu rõ từng thành phần và cách chúng tương tác với nhau là chìa khóa để hoàn thành một hệ thống nhúng phức tạp và hiệu quả. Các cuộc thi về robotics như LVBots Line Following hay Robotchallenge đã chứng minh tính ứng dụng và học thuật cao của chủ đề này, khuyến khích sự sáng tạo trong lĩnh vực robotics.

1.1. Tổng quan về đồ án robot dò line AGV trong công nghiệp

Robot dò line, hay còn gọi là AGV (Automated Guided Vehicle), là một dạng robot di động được lập trình để di chuyển theo một quỹ đạo xác định trước. Trong môi trường công nghiệp, AGV đã thay đổi hoàn toàn cách vận hành của các nhà kho và dây chuyền sản xuất. Chúng được sử dụng để vận chuyển vật liệu, hàng hóa một cách tự động, giảm thiểu sức lao động và sai sót của con người. Trong lĩnh vực giáo dục, các đồ án robot dò line giúp sinh viên ngành cơ điện tử áp dụng lý thuyết vào thực tế. Sinh viên phải tự mình thiết kế, lắp ráp và lập trình, qua đó hiểu sâu về hệ thống nhúng, xử lý tín hiệu số, và điều khiển động cơ. Đây là nền tảng vững chắc cho công việc trong tương lai.

1.2. Yêu cầu kỹ thuật và mục tiêu của hệ thống cơ điện tử

Một hệ thống cơ điện tử hoàn chỉnh phải đáp ứng các yêu cầu thiết kế cụ thể. Đối với đề tài này, yêu cầu đặt ra bao gồm: robot phải di chuyển bám theo line đen rộng 26 mm trên nền trắng. Tốc độ di chuyển tối thiểu là 0.1 m/s. Sai số bám đường cho phép là ±3 mm tính từ mép line. Robot phải có khả năng phát hiện vật cản hình trụ đường kính 50 mm và thực hiện di chuyển vòng qua. Cuối cùng, sai số vị trí dừng tại điểm cuối không vượt quá ±5 mm. Việc đáp ứng các chỉ tiêu này đòi hỏi sự chính xác trong cả thiết kế cơ khí lẫn lập trình nhúng.

II. Phân tích phương án thiết kế robot tự hành tối ưu

Lựa chọn phương án thiết kế là bước quan trọng, quyết định đến hiệu suất và tính khả thi của toàn bộ dự án robot tự hành. Quá trình này bao gồm việc so sánh và đánh giá các lựa chọn về kết cấu cơ khí, loại cảm biến và cấu trúc điều khiển. Về cơ khí, các cấu trúc ba bánh và bốn bánh là phổ biến nhất. Cấu trúc ba bánh với hai bánh chủ động mang lại sự linh hoạt cao, trong khi cấu trúc bốn bánh cho độ ổn định tốt hơn. Về cảm biến, cảm biến hồng ngoại như TCRT5000 là lựa chọn tiêu chuẩn cho việc dò line nhờ chi phí thấp và nguyên lý hoạt động đơn giản. Đối với nhiệm vụ phát hiện vật cản, cảm biến siêu âm như HC-SR04 được ưu tiên vì độ chính xác cao và không bị ảnh hưởng bởi màu sắc vật thể. Cuối cùng, cấu trúc điều khiển tập trung được lựa chọn cho dự án này. Trong cấu trúc này, một vi điều khiển trung tâm (ví dụ Arduino UNO hoặc STM32) sẽ chịu trách nhiệm xử lý toàn bộ tín hiệu từ cảm biến và xuất lệnh điều khiển động cơ DC thông qua mạch cầu H. Giải pháp này giúp tiết kiệm tài nguyên và đơn giản hóa việc lập trình, rất phù hợp cho các hệ thống không quá phức tạp.

2.1. Lựa chọn kết cấu cơ khí và vị trí bánh xe chủ động

Kết cấu cơ khí của robot ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển và độ ổn định. Các cấu trúc phổ biến bao gồm hai bánh, ba bánh và bốn bánh. Đối với mục tiêu tốc độ và sự linh hoạt trong đồ án robot này, cấu trúc ba bánh vi sai được xem là tối ưu. Cấu trúc này bao gồm hai bánh chủ động và một bánh tự lựa (bánh mắt trâu). Vị trí đặt bánh chủ động cũng rất quan trọng, có thể đặt phía trước hoặc phía sau. Việc lựa chọn cấu trúc này giúp robot dễ dàng xoay trở và điều khiển hướng di chuyển một cách chính xác.

2.2. So sánh cảm biến hồng ngoại TCRT5000 và siêu âm HC SR04

Hệ thống cảm biến là "mắt thần" của robot. Đối với dò line, cảm biến hồng ngoại TCRT5000 được chọn vì khả năng phân biệt bề mặt sáng/tối hiệu quả. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý phát và thu tia hồng ngoại phản xạ. Đối với phát hiện vật cản, cảm biến siêu âm HC-SR04 là giải pháp vượt trội. Nó đo khoảng cách bằng cách phát sóng siêu âm và tính thời gian sóng phản xạ trở lại. Ưu điểm của HC-SR04 là độ chính xác cao và không phụ thuộc vào điều kiện ánh sáng hay màu sắc của vật cản, đảm bảo robot né tránh một cách an toàn.

2.3. Cấu trúc điều khiển tập trung cho hệ thống nhúng

Có hai cấu trúc điều khiển chính: tập trung và phân cấp. Trong hệ thống nhúng của robot này, cấu trúc điều khiển tập trung được ưu tiên. Toàn bộ quá trình tính toán, từ đọc tín hiệu cảm biến đến điều khiển động cơ, đều do một vi điều khiển trung tâm đảm nhiệm. Cấu trúc này có ưu điểm là tiết kiệm tài nguyên, đồng bộ hóa quá trình xử lý. Tuy nhiên, nó đặt gánh nặng xử lý lớn lên vi điều khiển chính. Với quy mô của dự án này, một vi điều khiển như Arduino Nano hoàn toàn đủ khả năng đáp ứng, giúp tối ưu chi phí và đơn giản hóa thiết kế mạch điện tử.

III. Bí quyết thiết kế cơ khí cho robot dò line ổn định

Phần thiết kế cơ khí là nền tảng vật lý, đảm bảo robot hoạt động ổn định và bền bỉ. Các yếu tố cần quan tâm bao gồm lựa chọn bánh xe, tính toán và chọn động cơ DC, và thiết kế khung xe robot. Bánh xe chủ động được chọn là loại bánh cao su V65 đường kính 65 mm để tăng tốc độ và độ bám. Bánh xe bị động là loại bánh mắt trâu vì khối lượng nhẹ và linh hoạt. Việc tính toán chọn động cơ là khâu then chốt. Dựa trên các thông số giả định như khối lượng robot (2 kg) và gia tốc mong muốn (0.6 m/s²), mô-men xoắn và vận tốc góc yêu cầu của động cơ được xác định. Cụ thể, từ tính toán động lực học, mô-men xoắn cần thiết là Tm ≥ 0,0249 (Nm) và vận tốc góc ω ≥ 229,81 (rpm). Dựa trên kết quả này, động cơ DC Servo GM25 - 370 được lựa chọn vì đáp ứng đủ các yêu cầu kỹ thuật. Cuối cùng, khung xe robot được thiết kế dựa trên các phân tích tỷ lệ kích thước của xe ô tô thực tế và các phương trình cân bằng động lực học để đảm bảo robot không bị lật khi tăng tốc hoặc vào cua.

3.1. Tính toán và lựa chọn động cơ DC phù hợp cho robot

Để lựa chọn động cơ DC phù hợp, cần thực hiện các bước tính toán động lực học chi tiết. Quá trình này bắt đầu bằng việc xác định các lực tác động lên robot, bao gồm lực quán tính, lực ma sát và lực kéo. Áp dụng định luật II Newton, ta có thể xây dựng phương trình cân bằng lực và mô-men. Từ đó, mô-men xoắn tối thiểu (Tm) và tốc độ quay (ω) mà động cơ cần cung cấp được tính toán. Ví dụ, tài liệu gốc đã tính toán F_trac = 1,298 (N)Tm = 0,0226 (Nm). Sau khi nhân với hệ số an toàn 1.3, các thông số yêu cầu được xác định rõ ràng. Động cơ DC Servo GM25 – 370 được chọn vì có các thông số kỹ thuật (Momen xoắn tối đa 1.8 kgf.cm, tốc độ không tải 320 rpm) vượt qua yêu cầu tính toán.

3.2. Thiết kế khung xe robot dựa trên phân tích động lực học

Thiết kế khung xe robot không chỉ dựa trên thẩm mỹ mà phải tuân thủ các nguyên tắc động lực học để đảm bảo sự ổn định. Một yếu tố quan trọng là tỷ lệ giữa chiều cao trọng tâm (h) và chiều dài cơ sở (l1, l2). Để robot không bị nhấc bánh trước khi tăng tốc, điều kiện N2 ≥ 0 phải được thỏa mãn. Điều này dẫn đến một bất đẳng thức quan trọng: h/l1 ≤ g/a. Dựa trên phân tích này và tham khảo tỷ lệ của các xe ô tô thực tế, các kích thước tổng thể của robot được xác định: chiều dài 260 mm, chiều rộng 192 mm. Vật liệu làm khung xe cũng cần được cân nhắc để đảm bảo độ cứng vững và khối lượng nhẹ.

IV. Phương pháp thiết kế hệ thống điện tử cho robot thông minh

Hệ thống điện tử là "hệ thần kinh" của robot, có nhiệm vụ kết nối và điều khiển tất cả các thành phần. Thiết kế mạch điện tử bao gồm việc lựa chọn các linh kiện chính và kết nối chúng một cách hợp lý theo sơ đồ nguyên lý. Trái tim của hệ thống là vi điều khiển Arduino Nano, được chọn vì giá thành hợp lý, cộng đồng hỗ trợ lớn và dễ lập trình C/C++ cho robot. Để điều khiển động cơ, module L298N được sử dụng. Đây là một mạch cầu H phổ biến, cho phép điều khiển tốc độ và chiều quay của hai động cơ DC một cách độc lập với điện áp lên tới 35V và dòng 2A. Hệ thống cảm biến gồm một dãy 7 module cảm biến hồng ngoại TCRT5000 để dò line. Việc thiết kế khoảng cách giữa các cảm biến (17 mm) rất quan trọng để đảm bảo luôn có ít nhất hai cảm biến nằm trên vạch line, giúp tăng độ chính xác khi xác định vị trí. Ngoài ra, một cảm biến siêu âm HC-SR04 được tích hợp để phát hiện vật cản. Cuối cùng, hệ thống nguồn sử dụng 4 pin 18650 nối tiếp để tạo ra nguồn điện áp cao, sau đó được ổn áp xuống 12V cho mạch động lực và 5V cho mạch điều khiển thông qua các module giảm áp.

4.1. Lựa chọn vi điều khiển và driver điều khiển động cơ L298N

Việc lựa chọn vi điều khiển phụ thuộc vào số lượng chân I/O, tốc độ xử lý và hệ sinh thái hỗ trợ. Arduino Nano là lựa chọn phù hợp cho dự án này. Để điều khiển tốc độ và chiều quay của động cơ DC, driver L298N là một giải pháp kinh tế và hiệu quả. Module này tích hợp sẵn hai mạch cầu H, có thể điều khiển hai động cơ độc lập. Nó nhận tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) từ vi điều khiển để điều chỉnh tốc độ động cơ và các tín hiệu logic để xác định chiều quay, đáp ứng tốt yêu cầu điều khiển động cơ của robot.

4.2. Thiết kế và calibrate dãy cảm biến hồng ngoại TCRT5000

Để robot bám line chính xác, việc thiết kế dãy cảm biến là cực kỳ quan trọng. Một dãy gồm 7 module cảm biến hồng ngoại TCRT5000 được sử dụng. Các thông số như độ cao cảm biến so với sa bàn (13 mm) và khoảng cách giữa hai module (17 mm) được tính toán cẩn thận để tối ưu hóa vùng phát hiện và tránh nhiễu. Quá trình "calibrate" cảm biến cũng rất cần thiết. Bằng cách điều chỉnh biến trở trên mỗi module, ngưỡng nhận diện giữa nền trắng và vạch đen được thiết lập chính xác, đảm bảo tín hiệu digital trả về ổn định và đáng tin cậy.

4.3. Tích hợp cảm biến siêu âm HC SR04 và quản lý nguồn

Để thực hiện chức năng tránh vật cản, cảm biến siêu âm HC-SR04 được tích hợp vào hệ thống. Cảm biến này được kết nối với các chân digital của vi điều khiển để đo khoảng cách tới vật cản phía trước. Về quản lý nguồn, tổng công suất tiêu thụ của hệ thống được ước tính để lựa chọn pin phù hợp. Nguồn điện từ pin 18650 được chia thành hai nhánh: một nhánh qua module Buck XL4015 để cấp nguồn 12V cho driver L298N và động cơ; nhánh còn lại qua module LM2596 để cấp nguồn 5V ổn định cho Arduino Nano và các cảm biến. Việc phân chia nguồn rõ ràng giúp giảm nhiễu và đảm bảo hoạt động ổn định cho toàn hệ thống.

V. Cách xây dựng thuật toán điều khiển PID cho robot bám line

Giải thuật điều khiển là linh hồn của robot, quyết định cách robot phản ứng với môi trường. Đối với robot dò line, một cấu trúc điều khiển hai tầng thường được áp dụng. Tầng thấp là bộ điều khiển tốc độ cho từng động cơ, và tầng cao là giải thuật bám line. Thuật toán PID (Proportional – Integral – Derivative) là lựa chọn lý tưởng cho tầng điều khiển thấp. Bộ điều khiển PID tính toán sai số giữa tốc độ đặt và tốc độ thực tế của động cơ (đo bằng encoder), từ đó điều chỉnh điện áp cấp cho động cơ thông qua tín hiệu PWM để giảm thiểu sai số này. Điều này giúp tốc độ của hai bánh xe được kiểm soát chính xác và ổn định. Ở tầng cao, giải thuật bám line sẽ tính toán độ lệch của robot so với tâm vạch kẻ dựa trên tín hiệu từ dãy 7 cảm biến hồng ngoại. Giá trị độ lệch này sau đó được sử dụng để tính toán vận tốc đặt cho hai động cơ. Ví dụ, nếu robot lệch sang phải, tốc độ động cơ trái sẽ được tăng lên và tốc độ động cơ phải giảm đi để đưa robot trở lại giữa line. Quá trình này đòi hỏi kỹ năng lập trình nhúngxử lý tín hiệu số để chuyển đổi tín hiệu cảm biến thành lệnh điều khiển chính xác.

5.1. Nguyên lý hoạt động của bộ điều khiển thuật toán PID

Bộ điều khiển thuật toán PID là một cơ chế phản hồi vòng kín kinh điển trong kỹ thuật điều khiển. Nó hoạt động dựa trên ba thành phần: khâu tỷ lệ (P) giúp phản ứng nhanh với sai số hiện tại, khâu tích phân (I) giúp triệt tiêu sai số xác lập, và khâu vi phân (D) giúp giảm thiểu dao động và cải thiện đáp ứng của hệ thống. Trong ứng dụng điều khiển động cơ, sai số là hiệu giữa tốc độ mong muốn và tốc độ thực tế. Đầu ra của bộ PID là giá trị PWM để điều khiển driver L298N, từ đó điều chỉnh tốc độ động cơ. Việc tinh chỉnh các hệ số Kp, Ki, Kd là rất quan trọng để đạt được hiệu suất điều khiển tốt nhất.

5.2. Lập trình C C cho hệ thống nhúng và vi điều khiển

Việc hiện thực hóa giải thuật điều khiển được thực hiện thông qua lập trình C/C++ cho robot. Môi trường lập trình Arduino IDE được sử dụng để viết mã nguồn và nạp vào vi điều khiển Arduino Nano. Đoạn mã chương trình bao gồm các hàm chức năng chính: hàm đọc giá trị từ dãy cảm biến hồng ngoại, hàm tính toán sai số so với line, hàm đọc giá trị từ cảm biến siêu âm, hàm thực thi thuật toán PID để điều khiển tốc độ động cơ, và một vòng lặp chính để phối hợp tất cả các tác vụ. Kỹ năng lập trình nhúng tốt đòi hỏi việc quản lý tài nguyên (bộ nhớ, timer) của vi điều khiển một cách hiệu quả để đảm bảo chương trình chạy mượt mà và không bị trễ.

10/07/2025