Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, với bờ biển dài 3.260 km và vùng đặc quyền kinh tế rộng hơn 1 triệu km², sở hữu nguồn lợi thủy sản phong phú với hơn 11.000 loài sinh vật biển được phát hiện. Ngành khai thác thủy sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia, cung cấp thực phẩm, tạo công ăn việc làm cho khoảng 1,1 triệu người và góp phần xuất khẩu lớn với sản lượng thủy sản năm 2019 đạt khoảng 8,15 triệu tấn, tăng 4% so với năm trước. Tuy nhiên, khai thác quá mức đã dẫn đến suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái biển, đồng thời gây ra các vấn đề về an ninh thực phẩm và môi trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng pháp luật về khai thác thủy sản bền vững tại Việt Nam từ khi Luật Thủy sản 2017 có hiệu lực, đánh giá các quy định về cấm, hạn chế khai thác, điều kiện khai thác và xử lý vi phạm, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế từ Na Uy, Nhật Bản, Australia, với dữ liệu thực tế thu thập tại các tỉnh ven biển như Quảng Ninh, Quảng Ngãi, Ba Rịa – Vũng Tàu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm bảo đảm khai thác thủy sản theo hướng bền vững, hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, góp phần duy trì nguồn lợi thủy sản, bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao năng lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển bền vững và lý thuyết pháp luật điều chỉnh hoạt động khai thác thủy sản.

  • Phát triển bền vững được định nghĩa theo Báo cáo Brundtland (1987) là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Trong khai thác thủy sản, phát triển bền vững đòi hỏi cân bằng giữa khai thác hiệu quả nguồn lợi thủy sản, bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo công bằng xã hội.

  • Pháp luật khai thác thủy sản bền vững là hệ thống quy tắc xử sự do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội trong hoạt động khai thác thủy sản, bảo đảm hài hòa lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội. Luật Thủy sản 2017 là văn bản pháp lý trọng tâm, quy định cụ thể về cấm, hạn chế khai thác, điều kiện cấp phép, xử lý vi phạm và quản lý nguồn lợi thủy sản.

Các khái niệm chính bao gồm: nguồn lợi thủy sản, khai thác thủy sản bền vững, đa dạng sinh học, hạn ngạch khai thác, giấy phép khai thác, xử lý vi phạm hành chính và hình sự trong lĩnh vực thủy sản.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phân tích, tổng hợp tài liệu pháp luật: Nghiên cứu các văn bản pháp luật Việt Nam (Luật Thủy sản 2003, 2017; Nghị định 42/2019/NĐ-CP; Thông tư 19/2018/TT-BNNPTNT) và các công ước quốc tế liên quan.

  • Thu thập dữ liệu thực tiễn: Khảo sát, phỏng vấn và thu thập số liệu tại các địa phương ven biển như Quảng Ninh, Quảng Ngãi, Ba Rịa – Vũng Tàu để đánh giá thực trạng thi hành pháp luật.

  • Phân tích thống kê và so sánh: Đánh giá hiệu quả thực thi pháp luật, so sánh với kinh nghiệm quốc tế từ Na Uy, Nhật Bản, Australia nhằm rút ra bài học và đề xuất giải pháp phù hợp.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người tham gia hoạt động khai thác thủy sản và cán bộ quản lý. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và phi ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sát thực tế. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy định pháp luật về khai thác thủy sản bền vững đã được hoàn thiện nhưng còn nhiều bất cập trong thực thi: Luật Thủy sản 2017 đã bổ sung các điều kiện cấp giấy phép theo hạn ngạch, quy định rõ về vùng khai thác, nghề cấm và xử lý vi phạm. Tuy nhiên, việc cấp phép chưa kiểm soát chặt chẽ dẫn đến hiện tượng thừa năng lực khai thác, gây áp lực lên nguồn lợi thủy sản.

  2. Tình trạng vi phạm pháp luật trong khai thác thủy sản vẫn phổ biến: Theo số liệu từ Nghị định 42/2019/NĐ-CP, mức phạt vi phạm hành chính đã tăng gấp 10 lần so với trước, nhưng các hành vi khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) vẫn chiếm tỷ lệ khoảng 30-40% tổng sản lượng khai thác tại một số vùng biển ven bờ.

  3. Việc cấm và hạn chế sử dụng ngư cụ hủy diệt chưa được thực hiện triệt để: Các loại lưới kéo đáy, lưới te, lưới đáy vẫn được sử dụng rộng rãi, gây phá hủy môi trường sống của các loài thủy sản và làm giảm đa dạng sinh học. Khoảng 15% tàu cá tại các địa phương khảo sát vẫn sử dụng ngư cụ cấm.

  4. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc áp dụng công nghệ và quản lý hạn ngạch hiệu quả giúp nâng cao tính bền vững: Na Uy áp dụng hệ thống quản lý nghiêm ngặt với hạn ngạch khai thác và giám sát bằng công nghệ hiện đại; Nhật Bản sử dụng hạn ngạch cá nhân để hạn chế cạnh tranh không lành mạnh; Australia phân cấp quản lý và cấp phép chặt chẽ, đồng thời phát triển bộ quy tắc ứng xử khai thác có trách nhiệm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các bất cập là do sự chưa đồng bộ trong hệ thống pháp luật, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý và hạn chế về năng lực giám sát, kiểm tra. Việc cấp phép theo trọng tải tàu trước đây không phù hợp với thực tiễn, dẫn đến việc khai thác quá mức tại một số vùng biển. Luật Thủy sản 2017 đã cải tiến bằng cách chuyển sang quản lý theo chiều dài tàu, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, nhưng việc thực thi còn chậm và chưa đồng đều.

So sánh với các quốc gia phát triển, Việt Nam còn thiếu ứng dụng công nghệ 4.0 trong giám sát hành trình tàu cá, truy xuất nguồn gốc sản phẩm và kiểm soát vi phạm. Việc xử lý vi phạm chưa đủ nghiêm minh để răn đe, dẫn đến tình trạng khai thác bất hợp pháp vẫn diễn ra.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ vi phạm theo vùng biển, bảng so sánh các quy định pháp luật Việt Nam với các nước Na Uy, Nhật Bản, Australia, và biểu đồ tăng trưởng sản lượng thủy sản gắn với các chính sách quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về khai thác thủy sản bền vững: Rà soát, sửa đổi các quy định về cấp phép, hạn ngạch khai thác, cấm sử dụng ngư cụ hủy diệt, đảm bảo tính đồng bộ và phù hợp với thực tiễn. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chủ trì phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ trong quản lý và giám sát: Triển khai hệ thống giám sát hành trình tàu cá bằng thiết bị định vị vệ tinh, xây dựng nền tảng truy xuất nguồn gốc thủy sản, áp dụng công nghệ 4.0 trong kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm. Mục tiêu nâng tỷ lệ tàu cá được giám sát lên 90% trong 3 năm tới, do Tổng cục Thủy sản và các địa phương thực hiện.

  3. Nâng cao năng lực và phối hợp quản lý giữa các cơ quan chức năng: Tổ chức đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý, tăng cường phối hợp giữa các lực lượng biên phòng, cảnh sát biển, quản lý thị trường để kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong 1-2 năm đầu.

  4. Xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật: Áp dụng mức phạt hành chính và hình sự tương xứng, công khai các trường hợp vi phạm để tăng tính răn đe, đồng thời khuyến khích cộng đồng tham gia giám sát. Chủ thể thực hiện là các cơ quan chức năng địa phương và trung ương, thực hiện ngay và duy trì thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản và môi trường: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát hoạt động khai thác thủy sản.

  2. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực thủy sản, môi trường và luật học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về khai thác thủy sản bền vững.

  3. Ngư dân và các tổ chức nghề cá: Nắm bắt các quy định pháp luật, nâng cao nhận thức về khai thác bền vững, áp dụng các giải pháp kỹ thuật và công nghệ mới.

  4. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản: Hiểu rõ các quy định pháp luật, đảm bảo sản phẩm khai thác hợp pháp, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khai thác thủy sản bền vững là gì?
    Khai thác thủy sản bền vững là hoạt động khai thác nguồn lợi thủy sản đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, không làm suy giảm khả năng tái tạo của nguồn lợi cho các thế hệ tương lai.

  2. Luật Thủy sản 2017 có điểm mới gì trong quản lý khai thác?
    Luật Thủy sản 2017 chuyển quản lý giấy phép khai thác từ trọng tải tàu sang chiều dài tàu, quy định rõ hạn ngạch khai thác, bổ sung điều kiện về thiết bị giám sát hành trình và thông tin liên lạc, tăng cường xử lý vi phạm.

  3. Tại sao việc sử dụng ngư cụ hủy diệt bị cấm?
    Ngư cụ hủy diệt như lưới kéo đáy, lưới te làm phá hủy môi trường sống của các loài thủy sản, giảm đa dạng sinh học và làm suy giảm nguồn lợi thủy sản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển.

  4. Việt Nam đã áp dụng những biện pháp gì để chống khai thác bất hợp pháp (IUU)?
    Việt Nam đã ban hành Nghị định 42/2019/NĐ-CP tăng mức xử phạt, áp dụng giám sát hành trình tàu cá, cấp phép theo hạn ngạch, phối hợp với các tổ chức quốc tế và tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Việt Nam?
    Các quốc gia như Na Uy, Nhật Bản, Australia áp dụng quản lý hạn ngạch nghiêm ngặt, sử dụng công nghệ giám sát hiện đại, phân cấp quản lý rõ ràng và xây dựng bộ quy tắc ứng xử khai thác có trách nhiệm, đây là bài học quý giá cho Việt Nam.

Kết luận

  • Việt Nam có tiềm năng lớn về nguồn lợi thủy sản nhưng đang đối mặt với nguy cơ suy giảm do khai thác quá mức và vi phạm pháp luật.
  • Luật Thủy sản 2017 đã tạo bước tiến quan trọng trong quản lý khai thác thủy sản bền vững, song việc thực thi còn nhiều hạn chế.
  • Việc hoàn thiện pháp luật, tăng cường ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực quản lý là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • Kinh nghiệm quốc tế cho thấy quản lý hạn ngạch và giám sát chặt chẽ là chìa khóa thành công.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất nhằm đảm bảo phát triển ngành thủy sản bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và an ninh lương thực quốc gia.

Hành động tiếp theo: Tổ chức hội thảo chuyên đề, xây dựng kế hoạch triển khai công nghệ giám sát, rà soát và sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan. Các bên liên quan được khuyến khích tham gia nghiên cứu và thực thi để đạt hiệu quả cao nhất.