Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch Covid-19 đã gây ra những tác động sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM). Từ Quý 1/2015 đến Quý 4/2021, đặc biệt trong giai đoạn dịch bùng phát mạnh từ năm 2020, số ca nhiễm Covid-19 tăng nhanh đã tạo ra nhiều thách thức và cơ hội cho ngành ngân hàng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mối quan hệ giữa mức gia tăng số ca nhiễm Covid-19 và hiệu quả kinh doanh của 27 NHTM niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu tập trung phân tích các chỉ số hiệu quả kinh doanh như tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và biên lãi thuần (NIM), đồng thời xem xét các yếu tố kiểm soát như vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng, chi phí hoạt động, dư nợ cho vay và rủi ro tín dụng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính từ năm 2015 đến 2021, với số liệu về số ca nhiễm Covid-19 được thu thập từ nguồn công khai. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của dịch bệnh đến hiệu quả hoạt động ngân hàng, hỗ trợ hoạch định chính sách và chiến lược quản trị phù hợp trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính. Thứ nhất, Lý thuyết cấu trúc hiệu quả giải thích mối quan hệ giữa cấu trúc thị phần và hiệu quả ngân hàng, cho rằng ngân hàng có quy mô lớn và quản lý chi phí hiệu quả sẽ đạt lợi nhuận cao hơn. Thứ hai, Lý thuyết chi phí đại diện nhấn mạnh vai trò của chi phí đại diện trong quản trị vốn và ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Thứ ba, Lý thuyết tín hiệu tập trung vào sự bất cân xứng thông tin, cho rằng việc công bố thông tin tài chính minh bạch giúp nâng cao giá trị thị trường và hiệu quả kinh doanh. Các khái niệm chính bao gồm hiệu quả kinh doanh (đo bằng ROA, ROE, NIM), rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu và chi phí hoạt động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính tổng hợp các lý thuyết và nghiên cứu trước để xây dựng cơ sở lý thuyết và giả thuyết nghiên cứu. Phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 27 NHTM niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2021, với tổng số 756 quan sát. Dữ liệu tài chính được lấy từ cơ sở dữ liệu Fiinpro, số liệu về số ca nhiễm Covid-19 được thu thập từ trang Worldometer. Phân tích thống kê mô tả và hồi quy đa biến được thực hiện trên phần mềm Stata 14. Các mô hình hồi quy bao gồm phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS), mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp, đồng thời kiểm tra hiện tượng tự tương quan và đa cộng tuyến. Mô hình hồi quy GLS với phương pháp FGLS được áp dụng để khắc phục các khuyết tật của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của số ca nhiễm Covid-19 đến hiệu quả kinh doanh: Mức gia tăng số ca nhiễm Covid-19 trong quý có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% đến các chỉ số NIM (hệ số hồi quy 0,00048), ROE (0,00230) và ROA (0,00026). Điều này cho thấy trong giai đoạn dịch bệnh, hiệu quả kinh doanh của các NHTM được cải thiện, đặc biệt trong Quý 2 và Quý 3/2021 khi dịch bệnh bùng phát mạnh.

  2. Tác động của vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng: Vốn chủ sở hữu (EQUITY) và quy mô ngân hàng (LAsset) đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% đến các chỉ số hiệu quả kinh doanh. Ví dụ, vốn chủ sở hữu có hệ số hồi quy 0,38311 đối với ROE, cho thấy ngân hàng có vốn chủ sở hữu cao thường đạt hiệu quả sinh lời tốt hơn.

  3. Chi phí hoạt động và dư nợ cho vay: Chi phí hoạt động (OEFF) có tác động tích cực đến NIM và ROE, trong khi dư nợ cho vay (LOAN) lại có tác động tiêu cực đến NIM với hệ số -0,00745 và ý nghĩa 5%. Điều này phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu thu nhập ngân hàng trong giai đoạn dịch, khi dư nợ cho vay giảm nhưng biên lãi thuần tăng.

  4. Rủi ro tín dụng ảnh hưởng tiêu cực: Tỷ lệ nợ xấu (NPL) có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến ROE (-0,29519) và ROA (-0,03177), cho thấy rủi ro tín dụng là yếu tố làm giảm hiệu quả kinh doanh của ngân hàng trong giai đoạn dịch bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy, mặc dù dịch Covid-19 gây ra nhiều khó khăn, các NHTM tại Việt Nam vẫn duy trì và thậm chí cải thiện hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn dịch bùng phát. Nguyên nhân chính là do các chính sách hỗ trợ của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước như giảm lãi suất điều hành, cơ cấu lại nợ, miễn giảm phí dịch vụ, cùng với việc đẩy mạnh số hóa và ngân hàng điện tử giúp tăng thu nhập ngoài lãi và giảm chi phí huy động vốn. So với các nghiên cứu trước đây cho thấy tác động tiêu cực của dịch bệnh, kết quả này phản ánh sự thích ứng nhanh chóng và hiệu quả của các ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp. Biểu đồ mối quan hệ giữa số ca nhiễm và các chỉ số ROE, ROA, NIM minh họa rõ xu hướng tăng hiệu quả kinh doanh song song với sự gia tăng số ca nhiễm trong quý. Tuy nhiên, rủi ro tín dụng vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi các ngân hàng cần quản lý chặt chẽ để duy trì hiệu quả bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng: Các NHTM cần áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ danh mục cho vay, nâng cao chất lượng tín dụng nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; chủ thể: Ban quản trị và phòng quản lý rủi ro.

  2. Đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển ngân hàng điện tử: Khuyến khích phát triển các dịch vụ số để tăng thu nhập ngoài lãi, giảm chi phí vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian: trong vòng 1-2 năm; chủ thể: Ban điều hành và phòng công nghệ thông tin.

  3. Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Tăng vốn chủ sở hữu để nâng cao khả năng chống chịu rủi ro và tạo điều kiện mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn. Thời gian: trung hạn 2-3 năm; chủ thể: Ban lãnh đạo và cổ đông.

  4. Hợp tác chặt chẽ với cơ quan quản lý: Thực hiện các chính sách hỗ trợ của Nhà nước như cơ cấu lại nợ, giảm lãi suất, đồng thời phối hợp giám sát và báo cáo kịp thời để đảm bảo hoạt động ổn định. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban điều hành và phòng pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của dịch Covid-19 đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và phát triển bền vững.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để thiết kế chính sách hỗ trợ ngành ngân hàng trong và sau đại dịch.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm trong bối cảnh dịch bệnh.

  4. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro của các NHTM trong giai đoạn dịch bệnh, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

1. Dịch Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng?
Nghiên cứu cho thấy mức gia tăng số ca nhiễm Covid-19 có tác động tích cực đến các chỉ số hiệu quả kinh doanh như ROA, ROE và NIM, nhờ các chính sách hỗ trợ và sự thích ứng nhanh của ngân hàng.

2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn dịch?
Vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng và chi phí hoạt động có tác động tích cực, trong khi rủi ro tín dụng và dư nợ cho vay có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.

3. Tại sao dư nợ cho vay lại có tác động tiêu cực đến biên lãi thuần (NIM)?
Dư nợ cho vay giảm trong dịch do thận trọng trong cấp tín dụng, nhưng biên lãi thuần tăng nhờ chi phí vốn giảm và thu nhập ngoài lãi tăng, làm thay đổi cơ cấu thu nhập ngân hàng.

4. Các ngân hàng đã làm gì để duy trì hiệu quả trong giai đoạn dịch?
Đẩy mạnh số hóa, phát triển ngân hàng điện tử, miễn giảm phí dịch vụ, và tận dụng các chính sách hỗ trợ của Nhà nước giúp ngân hàng duy trì hoạt động và tăng thu nhập.

5. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong bối cảnh dịch bệnh?
Ngân hàng cần nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, giám sát chặt chẽ danh mục cho vay, áp dụng các công cụ quản lý rủi ro và phối hợp với khách hàng để cơ cấu lại nợ kịp thời.

Kết luận

  • Mức gia tăng số ca nhiễm Covid-19 có tác động tích cực đến hiệu quả kinh doanh của các NHTM tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2021.
  • Vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng và chi phí hoạt động là các yếu tố quan trọng thúc đẩy hiệu quả kinh doanh.
  • Rủi ro tín dụng và dư nợ cho vay có ảnh hưởng tiêu cực, đòi hỏi quản lý chặt chẽ để duy trì sự ổn định.
  • Các chính sách hỗ trợ của Nhà nước và sự chuyển đổi số đã giúp các ngân hàng thích ứng hiệu quả với bối cảnh dịch bệnh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro, tối ưu vốn và phát triển dịch vụ số nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh bền vững trong và sau đại dịch.

Tiếp theo, các NHTM cần triển khai các khuyến nghị nghiên cứu để củng cố vị thế và tăng cường khả năng chống chịu trước các biến động kinh tế trong tương lai. Độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và hoạch định chiến lược phù hợp.