Sự Quá Tự Tin, Mức Độ Nắm Giữ Tiền Mặt và Hiệu Quả Đầu Tư: Nghiên Cứu Tại Doanh Nghiệp Việt Nam

2024

90
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Sự Quá Tự Tin và Hiệu Quả Đầu Tư Doanh Nghiệp

Nghiên cứu về sự quá tự tin của nhà quản lý và ảnh hưởng của nó đến hiệu quả đầu tư là một lĩnh vực quan trọng trong tài chính hành vi. Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng sự quá tự tin có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Đối với các công ty đại chúng, sự phân biệt giữa người quản lý và chủ sở hữu tạo ra các vấn đề đại diện, qua đó làm phát sinh đáng kể chi phí đại diện cho các cổ đông (Meckling và Jensen, 1976). Bên cạnh đó, việc bất cân xứng thông tin giữa ban quản lý công ty và thị trường vốn được xem là một nhân tố gây bóp méo đầu tư (Myers và Majluf, 1984). Do đó, việc hiểu rõ mối liên hệ giữa sự quá tự tin, mức độ nắm giữ tiền mặt, và hiệu quả đầu tư là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ đi sâu vào vấn đề này trong bối cảnh các doanh nghiệp Việt Nam.

1.1. Giới thiệu về sự quá tự tin trong quản lý doanh nghiệp

Sự quá tự tin trong quản lý đề cập đến xu hướng của các nhà quản lý đánh giá quá cao khả năng của bản thân và dự đoán quá lạc quan về kết quả của các quyết định. Heaton (2002) đưa ra định nghĩa về sự tự tin thái quá: các CEO đánh giá khả năng của họ quá cao so với thực tế và tin rằng họ có thể nhìn nhận vấn đề rõ ràng hơn thực tế. Malmendier và Tate (2005) nghiên cứu tác động của các CEO tự tin quá mức đến sự bóp méo đầu tư và chỉ ra rằng, các CEO quá tự tin đầu tư quá mức khi công ty có nguồn tài chính dồi dào. Điều này có thể dẫn đến các quyết định đầu tư sai lầm và lãng phí nguồn lực. Overconfidence bias có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho financial performance của doanh nghiệp.

1.2. Mức độ nắm giữ tiền mặt và vai trò trong đầu tư

Mức độ nắm giữ tiền mặt là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và phát triển của doanh nghiệp. Theo Bates và cộng sự (2009), lượng tiền mặt của một công ty bao gồm tiền và các khoản tương đương tiền. Các công ty cần duy trì một lượng tiền mặt để dự phòng cho hoạt động sản xuất kinh doanh và nắm bắt cơ hội đầu tư vào các dự án tốt với mức chi phí thấp (Subramaniam và cộng sự, 2011). Tuy nhiên, nắm giữ quá nhiều tiền mặt cũng có thể làm tăng chi phí cơ hội và giảm hiệu quả sử dụng vốn. Cash holding policy cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sự cân bằng giữa an toàn và hiệu quả.

II. Thực Trạng Ảnh Hưởng Của Quá Tự Tin Đến Đầu Tư ở VN

Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với những thách thức liên quan đến sự quá tự tin của nhà quản lý và ảnh hưởng của nó đến quyết định đầu tư. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng ảnh hưởng của quá tự tin có thể biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của doanh nghiệp và môi trường kinh doanh. Ớ Việt Nam, theo tìm hiểu của tác giả, có rất ít nghiên cứu về tác động của sự tự tin quá mức đến quyết định nắm giữ tiền mặt của công ty. Đồng thời, các nghiên cứu thực nghiệm xác định các nhà quản lý tự tin thái quá thông qua các thước đo mang tính định tính như cao độ giọng nói (Đào Thị Tuyết Nhung và cộng sự, (2023)) hay kích thước hình ảnh trên các báo cáo thường niên (Trần Thị Hải Lý và cộng sự (2021)). Do đó, việc có thêm những nghiên cứu xem xét tác động của sự quá tự tin của các nhà quản lý đến tỷ lệ tiền mặt nắm giữ của công ty, dựa trên các thang đo quá tự tin mang tính định lượng là cần thiết tại Việt Nam.

2.1. Các nghiên cứu trước đây về sự quá tự tin tại Việt Nam

Một số nghiên cứu đã được thực hiện tại Việt Nam để đánh giá sự quá tự tin của nhà quản lý, nhưng kết quả còn nhiều mâu thuẫn. Ớ Việt Nam, theo tìm hiểu của tác giả, có rất ít nghiên cứu về tác động của sự tự tin quá mức đến quyết định nắm giữ tiền mặt của công ty. Đồng thời, các nghiên cứu thực nghiệm xác định các nhà quản lý tự tin thái quá thông qua các thước đo mang tính định tính như cao độ giọng nói (Đào Thị Tuyết Nhung và cộng sự, (2023)) hay kích thước hình ảnh trên các báo cáo thường niên (Trần Thị Hải Lý và cộng sự (2021)). Cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để làm rõ vấn đề này.

2.2. Hạn chế về tài chính và quyết định nắm giữ tiền mặt

Tại Việt Nam hiện nay, với thị trường tài chính còn đang phát triển, các ma sát tài chính còn lớn dẫn đến việc các doanh nghiệp gặp khá nhiều khó khăn khi tiếp cận với nguồn tài trợ bằng nợ, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ. Do đó, quyết định quản lý tiền mặt càng có vai trò đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp trong quá trình hoạt động và phát triển. Các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (đầu tư của doanh nghiệp vừa và nhỏ), thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn và phải dựa nhiều vào mức độ nắm giữ tiền mặt. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đầu tư và tăng trưởng của họ.

III. Cách Giảm Rủi Ro Từ Quá Tự Tin Tối Ưu Đầu Tư Hiệu Quả

Để giảm thiểu rủi ro từ sự quá tự tin và nâng cao hiệu quả đầu tư, các doanh nghiệp Việt Nam cần áp dụng các biện pháp kiểm soát và quản lý rủi ro hiệu quả. Một trong những giải pháp quan trọng là xây dựng một hệ thống quản trị doanh nghiệp vững mạnh, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong mọi quyết định. Quản lý tiền mặt là một trong các quyết định quan trọng của công ty. Theo Bates và cộng sự (2009), lượng tiền mặt của một công ty bao gồm tiền và các khoản tương đương tiền. Các công ty cần duy trì một lượng tiền mặt để dự phòng cho hoạt động sản xuất kinh doanh và nắm bắt cơ hội đầu tư vào các dự án tốt với mức chi phí thấp (Subramaniam và cộng sự, 2011). Lý thuyết trật tự phân hạng của Myers và Majluf (1984) chỉ ra rằng nguồn vốn nội bộ là phương án tài trợ được ưu tiên nhất cho các dự án đầu tư tốt của doanh nghiệp.

3.1. Tăng cường quản trị doanh nghiệp và kiểm soát nội bộ

Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của sự quá tự tin. Thiết lập các quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong mọi quyết định đầu tư. Hội đồng quản trị cần có trách nhiệm giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của ban điều hành, đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra dựa trên cơ sở phân tích kỹ lưỡng và đánh giá rủi ro toàn diện.

3.2. Đa dạng hóa nguồn thông tin và tham khảo ý kiến chuyên gia

Tránh dựa quá nhiều vào ý kiến của một cá nhân duy nhất. Đa dạng hóa nguồn thông tin và tham khảo ý kiến của các chuyên gia độc lập để có cái nhìn khách quan và toàn diện về các cơ hội đầu tư. Sử dụng các công cụ phân tích tài chính doanh nghiệp để đánh giá rủi ro và tiềm năng sinh lời của các dự án.

IV. Phân Tích Kết Quả Mức Độ Nắm Giữ Tiền Mặt Tối Ưu Doanh Nghiệp

Việc xác định mức độ nắm giữ tiền mặt tối ưu là một bài toán quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Theo lý thuyết tài chính hành vi, mức độ nắm giữ tiền mặt có thể tác động đến hiệu quả đầu tư theo cả hai chiều. Nếu công ty đang có nguồn tài chính nội bộ dồi dào, sự gia tăng nắm giữ tiền mặt có thể làm trầm trọng thêm vấn đề đầu tư quá mức, qua đó làm giảm hiệu quả đầu tư. Ngược lại, nếu công ty đang trong tình trạng thiếu nguồn tài trợ cho các dự án đầu tư do hạn chế về tài chính, việc gia tăng nắm giữ tiền mặt có thể cải thiện đáng kể tình trạng này, qua đó làm tăng hiệu quả đầu tư.

4.1. Ảnh hưởng của sự quá tự tin đến tỷ lệ tiền mặt

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự quá tự tin của các nhà quản lý có tác động ngược chiều đến tỷ lệ tiền mặt nắm giữ tại các doanh nghiệp. Điều này có thể được giải thích bằng việc các nhà quản lý quá tự tin thường đánh giá thấp rủi ro và tin rằng họ có thể dễ dàng huy động vốn khi cần thiết. Asadi và cộng sự (2021) đã tìm thấy mối liên hệ đáng kể giữa sự quá tự tin của nhà quản lý với quyết định nắm giữ tiền mặt của các công ty tại Iran. Kết quả tương tự cũng được phát hiện trong một số nghiên cứu ở Mỹ, Trung Quốc.

4.2. Tác động của tiền mặt đến hiệu quả đầu tư doanh nghiệp

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự tự tin quá mức của nhà quản lý tương tác với sự gia tăng tiền mặt có thể cải thiện hiệu quả đầu tư. Điều này cho thấy rằng trong một số trường hợp, sự quá tự tin có thể thúc đẩy các nhà quản lý đưa ra những quyết định đầu tư táo bạo và thành công. Một số nghiên cứu thực nghiệm cho thấy sự tự tin quá mức của các CEO cũng ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa việc nắm giữ tiền mặt và hiệu quả đầu tư. Vì vậy, việc xem xét ảnh hưởng của sự quá tự tin trong quản lý đến sự tác động của mức độ nắm giữ tiền mặt lên hiệu quả đầu tư của công ty là cần thiết để công ty đưa ra các quyết định bổ nhiệm và giám sát hoạt động của các CEO một cách hợp lý trong từng điều kiện, hoàn cảnh khác nhau.

V. Nghiên Cứu Thực Nghiệm Đo Lường Sự Quá Tự Tin Quản Lý VN

Nghiên cứu thực nghiệm về sự quá tự tin trong quản lý tại các doanh nghiệp Việt Nam còn nhiều hạn chế. Các phương pháp đo lường sự quá tự tin thường dựa vào các chỉ số định tính hoặc các proxy gián tiếp. Việc phát triển các phương pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy là một thách thức quan trọng. Đồng thời, các nghiên cứu thực nghiệm xác định các nhà quản lý tự tin thái quá thông qua các thước đo mang tính định tính như cao độ giọng nói (Đào Thị Tuyết Nhung và cộng sự, (2023)) hay kích thước hình ảnh trên các báo cáo thường niên (Trần Thị Hải Lý và cộng sự (2021)). Do đó, việc có thêm những nghiên cứu xem xét tác động của sự quá tự tin của các nhà quản lý đến tỷ lệ tiền mặt nắm giữ của công ty, dựa trên các thang đo quá tự tin mang tính định lượng là cần thiết tại Việt Nam.

5.1. Các phương pháp đo lường sự quá tự tin thường dùng

Có nhiều phương pháp khác nhau để đo lường sự quá tự tin trong quản lý, bao gồm sử dụng các chỉ số tài chính, khảo sát tâm lý, và phân tích ngôn ngữ. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và dữ liệu sẵn có. Heaton (2002) đã đưa ra hai định nghĩa về sự tự tin thái quá. Thứ nhất, các CEO đánh giá khả năng của họ quá cao so với thực tế. Thứ hai, các CEO tin rằng họ có thể nhìn nhận vấn đề rõ ràng hơn thực tế của nó.

5.2. Thách thức trong việc đo lường ở doanh nghiệp Việt Nam

Việc đo lường sự quá tự tin trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn do thiếu dữ liệu và tính minh bạch. Cần có những nghiên cứu sâu hơn để phát triển các phương pháp đo lường phù hợp với đặc điểm của thị trường Việt Nam. Kết quả thực nghiệm của bài nghiên cứu cho thấy quan điểm ủng hộ với mối quan hệ ngược chiều giữa sự tự tin quá mức trong quản lý quản lý và mức độ năm giữ tiền mặt của các doanh nghiệp.

VI. Kết Luận Quản Trị Quá Tự Tin Nâng Cao Hiệu Quả Đầu Tư VN

Nghiên cứu về sự quá tự tin, mức độ nắm giữ tiền mặt, và hiệu quả đầu tư tại doanh nghiệp Việt Nam là một lĩnh vực đầy tiềm năng và có ý nghĩa thực tiễn cao. Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố này giúp các nhà quản lý đưa ra những quyết định sáng suốt hơn, góp phần nâng cao hiệu quả tài chính và giá trị của doanh nghiệp. Bài nghiên cứu này đóng góp thêm vào các tài liệu tài chính hành vi nghiên cứu sự tự tin thái quá của các nhà quản lý mà còn là một tài liệu tham khảo có giá trị cho doanh nghiệp trong việc lựa chọn nhà quản lý phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư trong từng trường hợp cụ thể.

6.1. Hàm ý quản lý và chính sách cho doanh nghiệp

Kết quả nghiên cứu có những hàm ý quan trọng đối với các nhà quản lý và hoạch định chính sách. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của sự quá tự tin, đồng thời xây dựng chính sách tiền mặt phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư. Các nhà hoạch định chính sách cần tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn và nâng cao tính minh bạch của thị trường tài chính. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của sự quá tự tin, đồng thời xây dựng chính sách tiền mặt phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp và lợi ích của cổ đông.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo trong tương lai

Trong tương lai, cần có thêm những nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự quá tự tin và tác động của nó đến các khía cạnh khác của hoạt động doanh nghiệp. Nghiên cứu có thể tập trung vào quản trị rủi ro, cấu trúc vốn, và mức độ nắm giữ tiền mặt trong các điều kiện kinh tế khác nhau. Tác giả kỳ vọng kết quả của nghiên cứu có thể đóng góp bổ sung vào tài liệu hiện có của tài chính hành vi, tạo tiền đề để các tác giả khác tiếp tục khai thác, phân tích sâu hơn nhằm tìm ra thêm nhân tố mới ảnh hưởng đến các mối quan hệ đã nêu trong mục tiêu nghiên cứu của bài. Bài nghiên cứu có thể trở thành tài liệu tham khảo có giá trị gợi ý cho các doanh nghiệp trong các quyết định sử dụng nhà quản lý có các đặc điểm phù hợp với đặc điểm của công ty trong từng thời kỳ.

18/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Sự quá tự tin mức độ nắm giữ tiền mặt và hiệu quả đầu tư nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Sự quá tự tin mức độ nắm giữ tiền mặt và hiệu quả đầu tư nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống