Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng, đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội và giáo dục tại Việt Nam. Tại các trường đại học, đặc biệt là đối với sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh, việc phát triển tính tự chủ trong học tập tiếng Anh được xem là yếu tố quyết định giúp nâng cao hiệu quả học tập và đáp ứng chuẩn đầu ra ngoại ngữ theo khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) ở mức B1. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sinh viên tại Đại học Khoa học Thái Nguyên (TNUS) có trình độ tiếng Anh còn hạn chế, điểm trung bình môn tiếng Anh dao động từ 5,4 đến 6,4, phản ánh sự cần thiết phải thúc đẩy tính tự chủ trong học tập tiếng Anh.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát nhận thức của sinh viên không chuyên ngành về tính tự chủ trong học tập tiếng Anh, đồng thời so sánh sự khác biệt về nhận thức này giữa các nhóm dân tộc khác nhau tại TNUS trong năm học 2022-2023. Tổng cộng 138 sinh viên năm nhất thuộc ba ngành Quản lý Khoa học, Luật và Quản trị Du lịch - Lữ hành đã tham gia khảo sát, trong đó 14 sinh viên được phỏng vấn bán cấu trúc để làm rõ hơn các quan điểm. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ mức độ tự chủ của sinh viên trong học tiếng Anh mà còn cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc xây dựng các chính sách giáo dục phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học đa dân tộc như TNUS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tính tự chủ của người học (Learner Autonomy - LA) trong học tập ngôn ngữ, được phát triển từ định nghĩa của Henri Holec (1981) về khả năng và trách nhiệm của người học trong việc tự quyết định các khía cạnh của quá trình học tập. Các mô hình nổi bật như của Benson (1997) và Oxford (2003) phân chia tính tự chủ thành bốn chiều: kỹ thuật, tâm lý, chính trị và xã hội văn hóa. Ngoài ra, khung lý thuyết của Nguyen và Habok (2020, 2022) nhấn mạnh sự kết hợp giữa khả năng, trách nhiệm, động lực và hoạt động thực tế của người học trong việc thể hiện tính tự chủ.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Khả năng (Ability): Năng lực lập kế hoạch, lựa chọn mục tiêu, đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập.
  • Trách nhiệm (Responsibility): Ý thức và sự cam kết của người học đối với tiến trình và kết quả học tập.
  • Động lực (Motivation): Mức độ hứng thú và quyết tâm trong việc học tiếng Anh.
  • Hoạt động tự chủ (Autonomous Activities): Các hành vi học tập độc lập trong và ngoài lớp học.

Ngoài ra, yếu tố dân tộc được xem là một trong những nhân tố bên ngoài ảnh hưởng đến nhận thức và thực hành tính tự chủ, do sự khác biệt về văn hóa, điều kiện kinh tế và môi trường học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods), kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn bán cấu trúc định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện về nhận thức của sinh viên.

  • Nguồn dữ liệu: 138 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại TNUS, thuộc ba ngành Quản lý Khoa học, Luật và Quản trị Du lịch - Lữ hành, tham gia trả lời bảng câu hỏi Likert 5 mức độ gồm 40 mục liên quan đến khả năng, trách nhiệm, động lực và hoạt động tự chủ trong học tiếng Anh. 14 sinh viên được chọn ngẫu nhiên để phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các quan điểm.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu thuận tiện từ các lớp học có số lượng sinh viên đông và tiếng Anh là môn học bắt buộc.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để thực hiện thống kê mô tả, phân tích phương sai (ANOVA) so sánh nhận thức giữa các nhóm dân tộc, và phân tích tương quan Pearson giữa các biến khả năng, trách nhiệm, động lực và hoạt động. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích nội dung để bổ sung giải thích cho kết quả định lượng.
  • Thời gian nghiên cứu: Năm học 2022-2023 tại Đại học Khoa học Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức về tính tự chủ: Sinh viên không chuyên ngành tại TNUS đánh giá mức độ tự chủ trong học tiếng Anh ở mức trung bình với điểm trung bình tổng thể khoảng 2,55 trên thang 5.0. Trong đó, khả năng tự lựa chọn mục tiêu học tập trong lớp đạt điểm cao nhất (M = 3,22), trong khi khả năng lập kế hoạch học tập (M = 2,85) và tự đánh giá kết quả học tập (M = 2,89) thấp hơn đáng kể.

  2. Nhận thức về trách nhiệm: Sinh viên nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân trong việc tiến bộ học tập, tuy nhiên họ có xu hướng ưa thích chia sẻ trách nhiệm với giáo viên hơn là hoàn toàn tự chịu trách nhiệm. Điểm trung bình về trách nhiệm là khoảng 2,7, phản ánh sự nhận thức vừa phải.

  3. Động lực học tập: Mức độ động lực học tiếng Anh của sinh viên được đánh giá ở mức trung bình (M = 2,9), cho thấy sinh viên có hứng thú nhưng chưa đủ mạnh để thúc đẩy họ thực hiện các hoạt động học tập tự chủ một cách thường xuyên.

  4. Hoạt động tự chủ: Sinh viên tham gia các hoạt động học tập tự chủ như làm bài tập không bắt buộc, đọc tài liệu tiếng Anh ngoài giờ học với tần suất không đều, điểm trung bình hoạt động tự chủ là 2,6. Có sự tương quan tích cực giữa động lực và tần suất tham gia các hoạt động tự chủ (r ≈ 0,65, p < 0,01).

  5. So sánh theo dân tộc: Kết quả phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về nhận thức tính tự chủ giữa các nhóm dân tộc (Kinh, Dao, Tay, Nùng, Mông, Thái và các dân tộc khác) với mức ý nghĩa p > 0,05. Điều này cho thấy yếu tố dân tộc không ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức về tính tự chủ trong học tiếng Anh tại TNUS.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên có nhận thức trung bình về khả năng và trách nhiệm trong học tập tự chủ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, trong đó sinh viên thường thiếu kỹ năng lập kế hoạch và tự đánh giá hiệu quả học tập. Động lực học tập được xác định là yếu tố then chốt thúc đẩy hoạt động tự chủ, đồng thời là cầu nối giữa nhận thức và hành vi học tập thực tế.

Việc không tìm thấy sự khác biệt về nhận thức tính tự chủ giữa các nhóm dân tộc có thể do môi trường học tập đại học đã tạo ra sự đồng nhất về phương pháp và yêu cầu học tập, giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa dân tộc. Kết quả này cũng phù hợp với một số nghiên cứu cho thấy sự khác biệt về dân tộc không phải lúc nào cũng dẫn đến sự khác biệt trong hành vi học tập tự chủ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện điểm trung bình các khía cạnh khả năng, trách nhiệm, động lực và hoạt động tự chủ theo từng nhóm dân tộc, cũng như biểu đồ phân tán thể hiện mối tương quan giữa động lực và hoạt động tự chủ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng tự học: Các khoa và giảng viên cần tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn kỹ năng lập kế hoạch, tự đánh giá và quản lý học tập cho sinh viên nhằm nâng cao khả năng tự chủ. Mục tiêu tăng điểm trung bình khả năng tự học lên ít nhất 3,5 trong vòng 1 năm học.

  2. Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự chủ: Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh, và các dự án học tập nhóm để tăng cường động lực và thực hành kỹ năng tự học. Thời gian triển khai trong học kỳ tiếp theo, do phòng đào tạo phối hợp với các khoa thực hiện.

  3. Phát triển chương trình giảng dạy linh hoạt: Điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy tiếng Anh theo hướng khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của sinh viên, giảm bớt sự phụ thuộc vào giảng viên. Mục tiêu áp dụng trong năm học tới, do bộ môn tiếng Anh chủ trì.

  4. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ cá nhân: Thiết lập hệ thống tư vấn học tập cá nhân để hỗ trợ sinh viên xác định mục tiêu, giải quyết khó khăn và duy trì động lực học tập. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do trung tâm hỗ trợ sinh viên đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhận thức và thực hành tính tự chủ của sinh viên không chuyên ngành, giúp thiết kế chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy phù hợp.

  2. Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh: Giúp hiểu rõ hơn về vai trò và trách nhiệm của bản thân trong học tập tiếng Anh, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng tự học.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tính tự chủ và các yếu tố ảnh hưởng trong học tập ngôn ngữ.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển kỹ năng ngoại ngữ: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo, hỗ trợ phát triển kỹ năng tự học và động lực học tập cho người học tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính tự chủ trong học tiếng Anh là gì?
    Tính tự chủ là khả năng và trách nhiệm của người học trong việc tự quyết định mục tiêu, phương pháp, và đánh giá quá trình học tập của mình mà không phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên.

  2. Tại sao động lực lại quan trọng trong học tập tự chủ?
    Động lực thúc đẩy người học chủ động tham gia các hoạt động học tập, duy trì sự kiên trì và sáng tạo trong quá trình học, từ đó nâng cao hiệu quả tự học.

  3. Có sự khác biệt về nhận thức tính tự chủ giữa các nhóm dân tộc không?
    Nghiên cứu tại TNUS cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về nhận thức tính tự chủ giữa các nhóm dân tộc khác nhau.

  4. Làm thế nào để nâng cao khả năng tự học của sinh viên?
    Thông qua đào tạo kỹ năng học tập, xây dựng môi trường học tập hỗ trợ, phát triển chương trình giảng dạy linh hoạt và tư vấn cá nhân.

  5. Sinh viên có thể thực hiện những hoạt động tự chủ nào?
    Các hoạt động như lựa chọn mục tiêu học tập, làm bài tập không bắt buộc, đọc tài liệu tiếng Anh ngoài giờ, tự đánh giá tiến trình học tập và tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh.

Kết luận

  • Sinh viên không chuyên ngành tại TNUS có nhận thức về tính tự chủ trong học tiếng Anh ở mức trung bình, với điểm mạnh là khả năng lựa chọn mục tiêu học tập và điểm yếu là kỹ năng lập kế hoạch và tự đánh giá.
  • Động lực học tập đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động tự chủ của sinh viên.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về nhận thức tính tự chủ giữa các nhóm dân tộc tại TNUS.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để phát triển các giải pháp nâng cao tính tự chủ trong học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngành.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng tự học, xây dựng môi trường học tập hỗ trợ và phát triển chương trình giảng dạy linh hoạt nhằm nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và giảng viên tại TNUS nên áp dụng các đề xuất nhằm thúc đẩy tính tự chủ của sinh viên, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ trong môi trường đa dân tộc.