Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường truyền thông quảng cáo tại Việt Nam đang phát triển bùng nổ với khoảng 7.000 công ty truyền thông, trong đó phần lớn là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Digital Marketing, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nội địa và quốc tế ngày càng khốc liệt. Đặc biệt, các công ty truyền thông nước ngoài với uy tín và mạng lưới toàn cầu đang chiếm ưu thế, khiến các doanh nghiệp trong nước gặp nhiều thách thức trong việc giữ chân khách hàng lớn và mở rộng thị trường. Công ty Cổ phần VCCorp, đứng thứ ba về quy mô và doanh thu trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến tại Việt Nam, đang đối mặt với vấn đề nhận diện thương hiệu chưa rõ ràng, khi một bộ phận khách hàng hiểu nhầm VCCorp chỉ là đơn vị booking quảng cáo thay vì một tổ hợp truyền thông toàn diện. Từ năm 2017 đến 2022, doanh thu của VCCorp chưa đạt kỳ vọng tương xứng với vị thế trên thị trường, phần lớn do các thương hiệu con chưa được liên kết chặt chẽ và hoạt động quản trị thương hiệu chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản trị thương hiệu tại VCCorp, xác định ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao giá trị thương hiệu, giữ chân khách hàng lớn và mở rộng khách hàng tiềm năng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị thương hiệu của VCCorp trong giai đoạn 2017-2022, khảo sát tại trụ sở chính và các chi nhánh liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược thương hiệu bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành truyền thông quảng cáo số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về quản trị thương hiệu. Thứ nhất là mô hình quản trị thương hiệu theo Keller, gồm bốn bước: xác định và thiết lập giá trị, hoạch định và thực thi chương trình marketing, đo lường tài sản thương hiệu và duy trì phát triển tài sản thương hiệu. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của định vị thương hiệu, xây dựng liên kết thương hiệu và đo lường hiệu quả truyền thông trong việc phát triển thương hiệu bền vững.

Thứ hai là lý thuyết tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng (Customer-Based Brand Equity - CBBE) của Aaker, tập trung vào bốn yếu tố cấu thành tài sản thương hiệu: nhận thức thương hiệu, chất lượng cảm nhận, liên tưởng thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng. Các khái niệm chính bao gồm: nhận diện thương hiệu, định vị thương hiệu, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu. Ngoài ra, luận văn cũng tham khảo các nghiên cứu về quản trị thương hiệu trong ngành truyền thông và marketing số, đặc biệt là các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và lòng trung thành của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh của VCCorp giai đoạn 2017-2022, tài liệu đào tạo nội bộ, các bài báo, luận án và nghiên cứu liên quan đến quản trị thương hiệu. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát ý kiến 135 khách hàng doanh nghiệp thường xuyên sử dụng dịch vụ của VCCorp (tỷ lệ phản hồi 90%) và phỏng vấn sâu 20 cán bộ nhân viên chủ chốt của công ty, bao gồm giám đốc khối, trưởng phòng và nhân viên các bộ phận marketing, bán hàng, nhân sự.

Cỡ mẫu khách hàng được xác định theo công thức Yamane với sai số 5%, đại diện cho khoảng 200 khách hàng thường xuyên. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên đơn giản nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp, biểu đồ hóa các chỉ số nhận biết, liên tưởng, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu. Phân tích tổng hợp được áp dụng để đánh giá thực trạng quản trị thương hiệu, xác định ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận biết thương hiệu VCCorp: Khảo sát cho thấy khoảng 78% khách hàng nhận biết thương hiệu VCCorp, tuy nhiên chỉ 54% hiểu đúng về phạm vi hoạt động của công ty, nhiều khách hàng nhầm lẫn VCCorp là đơn vị booking quảng cáo thay vì tổ hợp truyền thông toàn diện.

  2. Liên tưởng thương hiệu: 62% khách hàng liên tưởng VCCorp với các nền tảng công nghệ và quảng cáo trực tuyến, nhưng chỉ 45% liên tưởng đến dịch vụ tư vấn chiến lược và sản xuất nội dung, cho thấy sự thiếu đồng bộ trong hình ảnh thương hiệu.

  3. Chất lượng cảm nhận: 70% khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ của VCCorp ở mức từ tốt đến rất tốt, tuy nhiên 30% còn băn khoăn về năng lực triển khai các chiến dịch tổng thể, phản ánh hạn chế trong quản trị thương hiệu nội bộ.

  4. Lòng trung thành thương hiệu: Tỷ lệ khách hàng trung thành với VCCorp đạt khoảng 58%, thấp hơn so với các đối thủ quốc tế trong ngành, nguyên nhân chính là do nhận thức thương hiệu chưa rõ ràng và thiếu sự liên kết giữa các thương hiệu con.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc quản trị thương hiệu tại VCCorp chưa thực sự hiệu quả trong việc xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu nhất quán. Việc các thương hiệu con hoạt động rời rạc, thiếu sự liên kết chặt chẽ đã làm giảm sức mạnh tổng thể của thương hiệu mẹ. So với các nghiên cứu trong ngành truyền thông số, kết quả này tương đồng với thực trạng các doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các agency quốc tế có mạng lưới và nguồn lực mạnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận biết, liên tưởng, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành thương hiệu, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong quản trị thương hiệu của VCCorp. Bảng so sánh mức độ trung thành thương hiệu giữa VCCorp và các đối thủ quốc tế cũng làm nổi bật khoảng cách cần khắc phục.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược quản trị thương hiệu đồng bộ, tập trung vào việc nâng cao nhận thức đúng đắn về thương hiệu, phát triển các liên kết thương hiệu tích cực và củng cố lòng trung thành khách hàng để gia tăng giá trị tài sản thương hiệu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược định vị thương hiệu rõ ràng và đồng bộ: Tập trung vào việc truyền tải đúng bản chất và phạm vi hoạt động của VCCorp, nhằm nâng cao nhận thức khách hàng về thương hiệu. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Marketing chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  2. Phát triển bộ nhận diện thương hiệu thống nhất cho các thương hiệu con: Thiết kế lại logo, slogan và các yếu tố nhận diện để tạo sự liên kết chặt chẽ, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và liên tưởng tích cực. Thời gian triển khai 9 tháng, do Ban Thiết kế và Ban Quản trị thương hiệu đảm nhiệm.

  3. Tăng cường truyền thông tích hợp trên nền tảng Digital: Sử dụng các kênh truyền thông số như mạng xã hội, website, email marketing để nâng cao sự hiện diện và tương tác với khách hàng mục tiêu. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Truyền thông và Marketing thực hiện.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực quản trị thương hiệu nội bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị thương hiệu cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là đội ngũ marketing và bán hàng, nhằm nâng cao hiệu quả triển khai các chiến dịch. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Nhân sự phối hợp với Ban Marketing tổ chức.

  5. Thiết lập hệ thống đo lường và giám sát tài sản thương hiệu định kỳ: Xây dựng bộ công cụ kiểm toán thương hiệu và khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả quản trị thương hiệu, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp. Thời gian bắt đầu trong 3 tháng và duy trì liên tục, do Ban Quản trị thương hiệu và Ban Phân tích dữ liệu thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VCCorp: Giúp hiểu rõ thực trạng quản trị thương hiệu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu hiệu quả, nâng cao vị thế trên thị trường truyền thông quảng cáo.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị thương hiệu và marketing số: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản trị thương hiệu trong ngành truyền thông số tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các doanh nghiệp truyền thông và quảng cáo trong nước: Học hỏi kinh nghiệm và giải pháp quản trị thương hiệu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo bổ ích về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản trị thương hiệu trong doanh nghiệp thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị thương hiệu là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp truyền thông?
    Quản trị thương hiệu là hệ thống các quyết định và hành động nhằm duy trì, bảo vệ và phát triển thương hiệu, giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và tăng giá trị tài sản thương hiệu. Trong ngành truyền thông, thương hiệu mạnh giúp thu hút khách hàng, tạo lòng tin và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

  2. VCCorp đang gặp những khó khăn gì trong quản trị thương hiệu?
    Khó khăn chính là nhận thức thương hiệu chưa rõ ràng, các thương hiệu con chưa liên kết chặt chẽ, dẫn đến hình ảnh thương hiệu mẹ bị mờ nhạt và lòng trung thành khách hàng chưa cao. Điều này ảnh hưởng đến doanh thu và khả năng mở rộng thị trường.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, khảo sát 135 khách hàng và phỏng vấn 20 cán bộ nhân viên, phân tích thống kê mô tả và tổng hợp để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao giá trị thương hiệu VCCorp?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng chiến lược định vị rõ ràng, phát triển bộ nhận diện thương hiệu thống nhất, tăng cường truyền thông Digital, đào tạo nâng cao năng lực quản trị thương hiệu nội bộ và thiết lập hệ thống đo lường tài sản thương hiệu định kỳ.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả quản trị thương hiệu?
    Hiệu quả được đo lường qua các chỉ số như mức độ nhận biết, liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành khách hàng. Các công cụ như kiểm toán thương hiệu, khảo sát định kỳ và phân tích chuỗi giá trị thương hiệu được sử dụng để đánh giá và điều chỉnh chiến lược.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng quản trị thương hiệu tại VCCorp trong giai đoạn 2017-2022, chỉ ra các ưu điểm và hạn chế rõ ràng.
  • Phân tích cho thấy nhận thức thương hiệu chưa đồng bộ, các thương hiệu con thiếu liên kết, ảnh hưởng đến giá trị tài sản thương hiệu và lòng trung thành khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược tập trung vào định vị thương hiệu, nhận diện thương hiệu, truyền thông tích hợp và nâng cao năng lực nội bộ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc phát triển thương hiệu bền vững của VCCorp đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
  • Khuyến nghị VCCorp triển khai hệ thống đo lường và giám sát tài sản thương hiệu định kỳ để đảm bảo hiệu quả quản trị thương hiệu liên tục được cải thiện.

Để tiếp tục phát triển thương hiệu mạnh mẽ, VCCorp cần hành động ngay từ bây giờ bằng việc áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời duy trì sự linh hoạt trong chiến lược để thích ứng với biến động thị trường. Hành động quyết liệt sẽ giúp VCCorp giữ vững vị thế dẫn đầu trong ngành truyền thông quảng cáo số tại Việt Nam.