Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Đắk Lắk, nằm ở trung tâm vùng Tây Nguyên với diện tích tự nhiên 13.030 km² và dân số khoảng 1,44 triệu người, trong đó 35,7% là dân tộc thiểu số, có vị trí chiến lược quan trọng về kinh tế, chính trị và văn hóa xã hội. Tính đến năm 2022, trên địa bàn tỉnh có 977 tổ chức hội hoạt động, trong đó 77 hội có phạm vi hoạt động cấp tỉnh, 213 hội cấp huyện và 687 hội cấp xã, phường, thị trấn. Các hội đặc thù đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, phản ánh nguyện vọng của nhân dân, tham gia xây dựng chính sách và phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước (QLNN) đối với hoạt động của các hội đặc thù còn tồn tại nhiều hạn chế như thủ tục thành lập phức tạp, chính sách chưa đồng bộ, cơ chế quản lý chưa thống nhất.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng QLNN đối với hoạt động của các hội đặc thù trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk từ năm 2020 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhằm phát huy vai trò của các hội trong phát triển kinh tế - xã hội. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghiệp hóa, hiện đại hóa, góp phần hoàn thiện chính sách quản lý hội đặc thù, thúc đẩy sự phát triển bền vững của tỉnh. Các chỉ số như số lượng hội tăng từ 960 năm 2020 lên 977 năm 2022, cùng với sự gia tăng về số lượng hội viên và biên chế được giao, phản ánh sự phát triển đa dạng của các tổ chức hội trên địa bàn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý công, trong đó có:
Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý (nhà nước) lên đối tượng quản lý (các hội đặc thù) nhằm đạt được mục tiêu phát triển xã hội và kinh tế. Quản lý nhà nước mang tính quyền lực, dựa trên pháp luật và các chính sách của Đảng và Nhà nước.
Lý thuyết về tổ chức xã hội và hội đặc thù: Hội đặc thù là tổ chức tự nguyện, không vì mục đích lợi nhuận, được Nhà nước giao biên chế, hỗ trợ kinh phí và cơ sở vật chất, tham gia vào các hoạt động quản lý nhà nước, phản biện xã hội và cung cấp dịch vụ công.
Các khái niệm chính bao gồm: quyền tự do lập hội, quản lý nhà nước theo pháp luật, tự quản của hội, vai trò của hội trong phát triển kinh tế - xã hội, và các yếu tố tác động đến quản lý nhà nước như đường lối của Đảng, hệ thống pháp luật, bối cảnh chính trị - kinh tế - xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND tỉnh Đắk Lắk, các sở, ban ngành liên quan, các văn bản pháp luật và tài liệu nghiên cứu trước đây về quản lý hội đặc thù.
Phương pháp phân tích: Phân tích tài liệu thứ cấp, tổng hợp thông tin, thống kê và so sánh số liệu về số lượng hội, biên chế, kinh phí hoạt động trong giai đoạn 2020-2022. Phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng, tồn tại và nguyên nhân hạn chế trong quản lý nhà nước.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu toàn bộ các hội đặc thù trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2020-2022, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2023, phù hợp với bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và các chính sách quản lý nhà nước hiện hành.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Số lượng và quy mô các hội đặc thù tăng trưởng ổn định: Từ năm 2020 đến 2022, số lượng hội trên địa bàn tỉnh tăng từ 960 lên 977, trong đó hội cấp tỉnh tăng 4 hội, cấp huyện tăng 5 hội, cấp xã tăng 9 hội. Số biên chế được giao cho các hội đặc thù cũng tăng, phản ánh sự mở rộng hoạt động và vai trò của các hội trong xã hội.
Kinh phí và nguồn lực hỗ trợ chưa đồng đều: Mặc dù Nhà nước hỗ trợ kinh phí và cơ sở vật chất cho các hội đặc thù, nhưng việc phân bổ kinh phí chưa đồng đều giữa các hội, dẫn đến sự chênh lệch về hiệu quả hoạt động. Một số hội hoạt động hiệu quả nhờ nguồn tài trợ từ các tổ chức phi chính phủ và xã hội hóa dịch vụ.
Thủ tục thành lập và quản lý còn phức tạp: Quy trình thành lập hội đặc thù qua nhiều bước, yêu cầu điều kiện khắt khe như có trụ sở, đủ số lượng người sáng lập, gây khó khăn cho quyền lập hội của công dân. Cơ chế “quản lý kép” chưa được cụ thể hóa, gây khó khăn trong phối hợp quản lý giữa các cơ quan nhà nước.
Vai trò của các hội trong phát triển kinh tế - xã hội được khẳng định: Các hội đặc thù tích cực tham gia phản biện xã hội, góp ý xây dựng chính sách, huy động nguồn lực phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội. Ví dụ, Hội Chữ Thập đỏ tỉnh đã vận động hàng chục nghìn suất quà và hỗ trợ hàng nghìn lượt người nghèo, người khuyết tật; Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh tổ chức nhiều hoạt động khoa học công nghệ phục vụ phát triển địa phương.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những tồn tại trong quản lý nhà nước đối với các hội đặc thù chủ yếu do hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh, thủ tục hành chính còn phức tạp, và sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý chưa hiệu quả. So với các địa phương như Phú Yên và Long An, Đắk Lắk còn thiếu sự đồng bộ trong chính sách hỗ trợ và cơ chế quản lý, dẫn đến sự phân hóa trong hoạt động của các hội.
Việc tăng cường quản lý nhà nước cần dựa trên nguyên tắc tôn trọng quyền tự quản của hội, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động, đồng thời đảm bảo sự minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng hội, bảng phân bổ kinh phí và sơ đồ cơ cấu tổ chức quản lý để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và các mối quan hệ quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa thủ tục thành lập và hoạt động của các hội đặc thù: Rút ngắn quy trình, giảm bớt điều kiện không cần thiết, tạo thuận lợi cho công dân thực hiện quyền lập hội. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Nội vụ chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan.
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách quản lý hội: Xây dựng và ban hành các văn bản pháp quy đồng bộ, rõ ràng về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các hội đặc thù, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong phân bổ nguồn lực. Thời gian 2-3 năm, do Bộ Nội vụ và UBND tỉnh phối hợp thực hiện.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý nhà nước về hội: Nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ làm công tác quản lý hội tại các cấp, đảm bảo công tác quản lý hiệu quả và chuyên nghiệp. Thời gian liên tục, do Sở Nội vụ và Học viện Hành chính Quốc gia tổ chức.
Xây dựng cơ chế phối hợp quản lý thống nhất giữa các cơ quan nhà nước: Thiết lập đầu mối quản lý duy nhất, tránh chồng chéo, nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát hoạt động của các hội đặc thù. Thời gian 1-2 năm, do UBND tỉnh chủ trì.
Khuyến khích xã hội hóa và huy động nguồn lực ngoài ngân sách: Tạo điều kiện cho các hội phát triển các dịch vụ xã hội, thu hút tài trợ từ các tổ chức trong và ngoài nước nhằm tăng cường nguồn lực hoạt động. Thời gian triển khai liên tục, do các hội phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước tại các sở, ban, ngành và UBND các cấp: Nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động của các hội đặc thù trên địa bàn.
Lãnh đạo và cán bộ các hội đặc thù: Hiểu rõ về quyền lợi, nghĩa vụ và các quy định pháp luật liên quan, từ đó tổ chức hoạt động hiệu quả, hợp pháp.
Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành quản lý công, chính sách công: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong nghiên cứu, giảng dạy về quản lý nhà nước và tổ chức xã hội.
Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức xã hội dân sự: Tham khảo để phối hợp, hỗ trợ các hội đặc thù trong hoạt động phát triển cộng đồng và xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước đối với các hội đặc thù là gì?
Quản lý nhà nước đối với các hội đặc thù là hoạt động của Nhà nước nhằm định hướng, tổ chức và kiểm soát hoạt động của các hội theo quy định pháp luật, đảm bảo các hội hoạt động đúng mục đích, hiệu quả và góp phần phát triển kinh tế - xã hội.Tại sao cần quản lý nhà nước đối với các hội đặc thù?
Vì các hội đặc thù hoạt động trong nhiều lĩnh vực xã hội, có ảnh hưởng lớn đến đời sống nhân dân và phát triển địa phương, nên cần quản lý để đảm bảo hoạt động minh bạch, đúng pháp luật, tránh lạm dụng quyền lợi và phát huy vai trò tích cực của hội.Những khó khăn chính trong quản lý các hội đặc thù hiện nay là gì?
Khó khăn gồm thủ tục thành lập phức tạp, chính sách chưa đồng bộ, cơ chế quản lý chưa thống nhất, nguồn lực hỗ trợ chưa công bằng, và sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý còn hạn chế.Các hội đặc thù có được hỗ trợ kinh phí từ Nhà nước không?
Có, các hội đặc thù được Nhà nước giao biên chế và hỗ trợ kinh phí hoạt động, tuy nhiên mức hỗ trợ và phân bổ còn chưa đồng đều, phụ thuộc vào quy mô và lĩnh vực hoạt động của từng hội.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với các hội đặc thù?
Cần hoàn thiện pháp luật, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường đào tạo cán bộ quản lý, xây dựng cơ chế phối hợp quản lý thống nhất, đồng thời khuyến khích xã hội hóa và huy động nguồn lực ngoài ngân sách.
Kết luận
- Các hội đặc thù tại Đắk Lắk phát triển đa dạng về số lượng và quy mô, đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Công tác quản lý nhà nước đối với các hội còn nhiều hạn chế như thủ tục hành chính phức tạp, chính sách chưa đồng bộ và cơ chế quản lý chưa thống nhất.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bao gồm hoàn thiện pháp luật, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường đào tạo cán bộ và xây dựng cơ chế phối hợp.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hoàn thiện chính sách quản lý hội đặc thù tại Đắk Lắk trong giai đoạn 2023-2025.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, hội đặc thù và nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp triển khai các giải pháp nhằm phát huy vai trò của các hội trong phát triển bền vững địa phương.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của các hội đặc thù, góp phần xây dựng tỉnh Đắk Lắk phát triển toàn diện và bền vững.