Tổng quan nghiên cứu
Di sản khảo cổ học dưới nước là một thành tố quan trọng trong kho tàng di sản văn hóa Việt Nam, phản ánh đời sống, hành vi và văn hóa của con người qua các thời kỳ lịch sử. Tỉnh Kiên Giang, với vùng biển rộng lớn và đa dạng, đã phát hiện nhiều di chỉ tàu đắm có giá trị lịch sử và khoa học đặc biệt, trong đó vùng biển Phú Quốc nổi bật với 6 vị trí tàu đắm được khai quật từ năm 1991 đến nay. Tổng số hiện vật trục vớt lên đến hơn 18.000 món, đa dạng về chủng loại và nguồn gốc, chủ yếu từ Thái Lan và Trung Quốc. Tuy nhiên, công tác quản lý và bảo tồn các di sản này còn nhiều bất cập, chưa được quan tâm đúng mức, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế du lịch biển đảo của địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý di sản khảo cổ học dưới nước tại vùng biển Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị di sản, góp phần phát triển kinh tế - xã hội và khẳng định chủ quyền biển đảo quốc gia. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các di chỉ tàu đắm vùng biển Phú Quốc, với dữ liệu thu thập từ các cuộc khai quật, khảo sát thực địa và phân tích các chính sách quản lý hiện hành. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng cơ sở khoa học cho công tác quản lý di sản văn hóa dưới nước, đồng thời hỗ trợ phát triển du lịch di sản biển đảo tại Kiên Giang.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng ba lý thuyết khảo cổ học chính để phân tích và đánh giá di sản khảo cổ học dưới nước:
- Lý thuyết xã hội: Giải thích các dạng ứng xử và sự thay đổi của con người trong môi trường lịch sử, xã hội và địa lý, đặc biệt là mối quan hệ giữa di vật và khu vực phát hiện di sản.
- Lý thuyết tái thiết: Tập trung vào quá trình hình thành văn hóa vật chất, các yếu tố văn hóa và phi văn hóa ảnh hưởng đến tư liệu khảo cổ, từ thời điểm tàu bị đắm đến khi phát hiện.
- Lý thuyết phương pháp luận: Bao gồm các nguyên lý thu thập, phân tích và đánh giá bằng chứng khảo cổ học dưới nước, hướng dẫn lựa chọn kỹ thuật và phương pháp khai quật, bảo quản hiện vật.
Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các văn bản pháp luật quốc tế và trong nước về quản lý di sản văn hóa dưới nước, như Công ước UNESCO 2001 về bảo vệ di sản văn hóa dưới nước, Nghị định 86/2005/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, và các nghị quyết của tỉnh Kiên Giang về phát triển kinh tế biển đảo.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ các báo cáo khai quật tàu đắm vùng biển Phú Quốc (1991-2017), tài liệu lịch sử, văn bản pháp luật, khảo sát thực địa tại các điểm khai quật và bảo tàng tỉnh Kiên Giang.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định tính kết hợp so sánh, đối chiếu các hiện vật và chính sách quản lý, phân tích thực trạng công tác quản lý di sản dưới nước.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2019, bao gồm khảo sát thực địa, thu thập tài liệu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào 6 di chỉ tàu đắm đã được khai quật tại vùng biển Phú Quốc, với hơn 18.000 hiện vật được bảo quản tại Bảo tàng tỉnh Kiên Giang, cùng các cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương liên quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Phát hiện di chỉ tàu đắm đa dạng và phong phú: Tỉnh Kiên Giang đã phát hiện 6 di chỉ tàu đắm tại vùng biển Phú Quốc với độ sâu từ 5 đến 37 mét, trục vớt hơn 18.165 hiện vật, chủ yếu là gốm sứ có nguồn gốc từ Thái Lan và Trung Quốc, phản ánh hoạt động giao thương sầm uất từ thế kỷ 15-16.
- Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế: Công tác quản lý di sản khảo cổ học dưới nước tại địa phương chưa được tổ chức bài bản, thiếu hệ thống hồ sơ khoa học và quy trình bảo quản hiện vật chưa đồng bộ. Tỷ lệ hiện vật được trưng bày phục vụ nghiên cứu và du lịch chỉ chiếm khoảng 30%, phần lớn hiện vật còn lưu giữ trong kho.
- Chính sách và pháp luật chưa được thực thi hiệu quả: Mặc dù có Nghị định 86/2005/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn, việc áp dụng các quy định này tại Kiên Giang còn hạn chế, dẫn đến tình trạng khai thác trái phép và phá hoại di sản dưới nước diễn ra phổ biến, gây tổn thất nghiêm trọng cho di sản.
- Tiềm năng phát triển du lịch di sản biển đảo chưa được khai thác tối đa: Với hơn 5 triệu lượt khách du lịch hàng năm, Kiên Giang có cơ hội lớn để phát triển du lịch gắn với di sản khảo cổ học dưới nước, tuy nhiên hiện nay các tuyến điểm lặn ngắm tàu đắm và trưng bày hiện vật còn rất hạn chế, chiếm chưa đến 20% tiềm năng khai thác.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trong quản lý di sản khảo cổ học dưới nước là do thiếu nguồn lực về nhân sự chuyên môn, trang thiết bị khai quật và bảo quản hiện vật chưa đáp ứng yêu cầu. So với các quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Indonesia hay Philippines, Việt Nam nói chung và Kiên Giang nói riêng còn chậm phát triển ngành khảo cổ học dưới nước, chưa có trung tâm chuyên trách và hệ thống pháp lý đồng bộ. Việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng địa phương cũng làm giảm hiệu quả bảo vệ di sản.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố hiện vật theo loại hình và nguồn gốc, bảng thống kê số lượng di chỉ tàu đắm theo năm phát hiện, cũng như sơ đồ quy trình quản lý hiện tại và đề xuất cải tiến. Những phát hiện này khẳng định giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học của di sản khảo cổ học dưới nước tại Kiên Giang, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về nâng cao năng lực quản lý và phát huy giá trị di sản trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường năng lực chuyên môn và trang thiết bị: Đào tạo đội ngũ khảo cổ học dưới nước chuyên nghiệp, đầu tư trang thiết bị hiện đại phục vụ khai quật và bảo quản hiện vật. Mục tiêu nâng cao năng lực trong vòng 3 năm, do Sở Văn hóa và Thể thao phối hợp với Viện Hàn lâm Khoa học xã hội thực hiện.
- Xây dựng hệ thống quản lý và hồ sơ khoa học đồng bộ: Thiết lập cơ sở dữ liệu điện tử về các di chỉ tàu đắm và hiện vật, quy trình kiểm kê, bảo quản và trưng bày khoa học. Thực hiện trong 2 năm, do Bảo tàng tỉnh Kiên Giang chủ trì phối hợp với các đơn vị liên quan.
- Hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường thực thi: Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật về quản lý di sản khảo cổ học dưới nước, tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép. Thời gian 1-2 năm, do UBND tỉnh và Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp thực hiện.
- Phát triển du lịch di sản biển đảo bền vững: Quy hoạch các tuyến điểm lặn ngắm tàu đắm, xây dựng bảo tàng trải nghiệm di sản dưới nước, kết hợp quảng bá văn hóa biển đảo. Mục tiêu tăng 30% lượt khách du lịch di sản trong 5 năm, do Sở Du lịch và các doanh nghiệp du lịch địa phương triển khai.
- Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình giáo dục, truyền thông về giá trị và bảo vệ di sản khảo cổ học dưới nước cho người dân và du khách. Thực hiện liên tục, do các cơ quan văn hóa và truyền thông địa phương đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di sản: Giúp xây dựng chính sách, quy trình quản lý di sản khảo cổ học dưới nước hiệu quả, phù hợp với thực tiễn địa phương và quốc gia.
- Các nhà nghiên cứu, chuyên gia khảo cổ học và quản lý văn hóa: Cung cấp dữ liệu khoa học, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý di sản dưới nước, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Tham khảo để phát triển các sản phẩm du lịch di sản biển đảo, khai thác tiềm năng du lịch bền vững gắn với bảo tồn di sản văn hóa.
- Cộng đồng địa phương và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản, tham gia bảo vệ và phát huy di sản khảo cổ học dưới nước, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Di sản khảo cổ học dưới nước là gì?
Di sản khảo cổ học dưới nước bao gồm các dấu tích, hiện vật, di tích lịch sử nằm dưới nước ít nhất 100 năm, phản ánh đời sống và văn hóa của con người trong quá khứ. Ví dụ như các tàu đắm cổ, di tích cảng cổ dưới đáy biển.Tại sao di sản khảo cổ học dưới nước ở Kiên Giang quan trọng?
Kiên Giang có nhiều di chỉ tàu đắm cổ với hàng chục nghìn hiện vật đa dạng, phản ánh hoạt động giao thương trên tuyến đường biển cổ, góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo và phát triển du lịch di sản.Những khó khăn chính trong quản lý di sản dưới nước hiện nay là gì?
Thiếu nhân lực chuyên môn, trang thiết bị khai quật và bảo quản hiện vật chưa đủ, pháp luật chưa được thực thi nghiêm, cùng với tình trạng khai thác trái phép gây tổn thất di sản.Làm thế nào để phát huy giá trị di sản khảo cổ học dưới nước?
Cần xây dựng hệ thống quản lý khoa học, phát triển du lịch di sản bền vững, tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và hoàn thiện khung pháp lý.Ai là chủ thể chịu trách nhiệm quản lý di sản khảo cổ học dưới nước?
Chính quyền địa phương, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các cơ quan chuyên môn như Bảo tàng tỉnh, Ban quản lý di tích, cùng sự phối hợp của cộng đồng và các tổ chức xã hội.
Kết luận
- Di sản khảo cổ học dưới nước tại vùng biển Phú Quốc, Kiên Giang có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học đặc biệt với hơn 18.000 hiện vật được khai quật.
- Công tác quản lý hiện còn nhiều hạn chế do thiếu nguồn lực, trang thiết bị và pháp luật chưa được thực thi hiệu quả.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực chuyên môn, hoàn thiện hệ thống quản lý, phát triển du lịch di sản và tăng cường tuyên truyền bảo vệ di sản.
- Việc bảo tồn và phát huy di sản khảo cổ học dưới nước góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào đào tạo nhân lực, đầu tư trang thiết bị, xây dựng cơ sở dữ liệu và hoàn thiện khung pháp lý trong vòng 1-3 năm tới.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát huy giá trị di sản khảo cổ học dưới nước – nguồn tài nguyên vô giá của Kiên Giang và Việt Nam!