Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục đại học ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, hình thức dạy học kết hợp (Blended Learning) đã được triển khai tại nhiều cơ sở đào tạo, trong đó có khoa Sư phạm Tiếng Anh, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý chất lượng dạy học môn tiếng Anh theo hình thức kết hợp trong giai đoạn 2020-2022, nhằm đánh giá hiệu quả và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ cơ sở lý luận về quản lý chất lượng dạy học tiếng Anh theo hình thức kết hợp, khảo sát thực trạng công tác quản lý tại khoa Sư phạm Tiếng Anh, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ giảng viên, sinh viên và cán bộ quản lý tại khoa Sư phạm Tiếng Anh, với cỡ mẫu gồm 20 giảng viên, 100 sinh viên và 15 cán bộ quản lý.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng dạy học tiếng Anh theo hình thức kết hợp, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp giảng dạy, phát huy tính chủ động, sáng tạo của người học, đồng thời hỗ trợ nhà trường trong việc đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo, tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng mô hình quản lý chất lượng của Gatawa B. M (1990) làm khung lý thuyết chính, trong đó tập trung vào bốn thành tố cơ bản của chương trình giáo dục: mục đích và chuẩn chương trình, phạm vi và nội dung chương trình, phương pháp dạy học và hình thức tổ chức, đánh giá kết quả giáo dục. Mô hình này được nhúng trong bối cảnh xã hội, chính trị và môi trường giáo dục đại học hiện đại.

Bên cạnh đó, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về quản lý chất lượng tổng thể (TQM) và các nguyên tắc quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000:2015, nhấn mạnh vai trò của hệ thống quản lý chất lượng trong việc đảm bảo và cải tiến liên tục chất lượng dạy học. Khái niệm học tập kết hợp (Blended Learning) được định nghĩa theo Garrison và Kanuka (2004) là sự tích hợp có hệ thống giữa học trực tiếp và học trực tuyến, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm học tập.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý chất lượng, chất lượng đào tạo, học tập kết hợp, quản lý mục tiêu và chuẩn đầu ra, quản lý nội dung đào tạo, quản lý phương thức tổ chức đào tạo và đánh giá kết quả đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Khảo sát bằng bảng hỏi với 20 giảng viên, 100 sinh viên khóa QH2019 và QH2020, cùng 15 cán bộ quản lý khoa Sư phạm Tiếng Anh.
  • Quan sát trực tiếp các hoạt động dạy học theo hình thức kết hợp tại khoa.
  • Phỏng vấn chuyên sâu với giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên để thu thập thông tin định tính.
  • Thu thập ý kiến chuyên gia nhằm đánh giá tính hợp lý và khả thi của các biện pháp đề xuất.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả như tính trung bình cộng, phần trăm, sử dụng phần mềm tin học để xử lý kết quả khảo sát. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2022, tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý chất lượng dạy học tiếng Anh theo hình thức kết hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý mục tiêu và chuẩn đầu ra: Khoảng 85% giảng viên và cán bộ quản lý đánh giá mục tiêu đào tạo và chuẩn đầu ra của chương trình được xây dựng rõ ràng, phù hợp với yêu cầu xã hội và ngành nghề. Tuy nhiên, chỉ khoảng 70% sinh viên nhận thấy chuẩn đầu ra được truyền đạt đầy đủ trong quá trình học.

  2. Quản lý nội dung đào tạo: 90% giảng viên cho rằng nội dung chương trình được cập nhật thường xuyên, cân đối giữa kiến thức chuyên ngành và kỹ năng thực hành. Tuy nhiên, 30% sinh viên phản ánh nội dung học phần chưa hoàn toàn phù hợp với nhu cầu thực tế và chưa khai thác tối đa công nghệ trong dạy học kết hợp.

  3. Phương thức tổ chức đào tạo: Hình thức dạy học kết hợp được áp dụng với tỷ lệ 100% lớp học có sử dụng các nền tảng trực tuyến hỗ trợ. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% giảng viên cảm thấy tự tin và thành thạo trong việc sử dụng công nghệ để tổ chức dạy học kết hợp.

  4. Đánh giá kết quả đào tạo: Kết quả khảo sát cho thấy 75% sinh viên hài lòng với phương pháp đánh giá kết quả học tập, trong khi 25% còn băn khoăn về tính khách quan và đa dạng của các hình thức đánh giá.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý chất lượng dạy học tiếng Anh theo hình thức kết hợp tại khoa Sư phạm Tiếng Anh đã đạt được những thành tựu nhất định, đặc biệt trong việc xây dựng mục tiêu đào tạo và cập nhật nội dung chương trình. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế về năng lực sử dụng công nghệ của giảng viên và sự phù hợp của nội dung đào tạo với nhu cầu thực tế.

Nguyên nhân chính được xác định là do chưa có chương trình đào tạo bài bản cho giảng viên về dạy học kết hợp, cũng như thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật và hạ tầng công nghệ đồng bộ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Means và cộng sự (2010) về tầm quan trọng của đào tạo giảng viên và thiết kế nội dung phù hợp trong mô hình dạy học kết hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng của giảng viên và sinh viên về các khía cạnh quản lý chất lượng, hoặc bảng tổng hợp đánh giá thực trạng theo từng yếu tố quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực giảng viên: Triển khai các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng sử dụng công nghệ và phương pháp dạy học kết hợp, nhằm nâng tỷ lệ giảng viên thành thạo công nghệ từ 65% lên 90% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là phòng Đào tạo và Ban chủ nhiệm khoa.

  2. Cải tiến nội dung chương trình đào tạo: Rà soát, cập nhật nội dung học phần theo hướng tăng cường ứng dụng công nghệ và thực tiễn ngành nghề, đảm bảo phù hợp với chuẩn đầu ra và nhu cầu xã hội. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do tổ bộ môn và chuyên gia giáo dục phối hợp thực hiện.

  3. Phát triển hạ tầng công nghệ và môi trường học tập: Đầu tư nâng cấp hệ thống phòng học thông minh, nền tảng học trực tuyến ổn định, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 để đảm bảo hoạt động dạy học kết hợp diễn ra hiệu quả. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do Ban giám hiệu và phòng Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá đa dạng và khách quan: Áp dụng các hình thức đánh giá kết hợp giữa đánh giá thường xuyên, tự đánh giá và đánh giá đồng cấp nhằm nâng cao tính khách quan và phản ánh đúng năng lực người học. Thời gian triển khai trong 1 học kỳ, do phòng Khảo thí và ĐBCL phối hợp với giảng viên thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất lượng dạy học kết hợp, từ đó áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy và quản lý.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chất lượng trong giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin.

  3. Các trường đại học và khoa đào tạo ngoại ngữ: Tham khảo mô hình quản lý chất lượng dạy học kết hợp, áp dụng vào xây dựng chính sách và quy trình đào tạo phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.

  4. Cơ quan quản lý giáo dục và các tổ chức kiểm định chất lượng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng tiêu chuẩn, hướng dẫn và đánh giá chất lượng đào tạo tiếng Anh theo hình thức kết hợp trong hệ thống giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Học tập kết hợp là gì và có lợi ích gì trong dạy học tiếng Anh?
    Học tập kết hợp là sự kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến, giúp tăng tính linh hoạt, nâng cao khả năng tự học và tương tác của sinh viên. Ví dụ, sinh viên có thể học lý thuyết trên nền tảng trực tuyến và thực hành kỹ năng giao tiếp trên lớp.

  2. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả quản lý chất lượng dạy học kết hợp?
    Hiệu quả được đánh giá qua các tiêu chí như mức độ hài lòng của giảng viên và sinh viên, tỷ lệ hoàn thành khóa học, chất lượng đầu ra và sự phù hợp của nội dung đào tạo với chuẩn đầu ra. Các công cụ khảo sát và phân tích thống kê được sử dụng để thu thập dữ liệu.

  3. Những khó khăn phổ biến khi triển khai dạy học kết hợp là gì?
    Khó khăn bao gồm năng lực sử dụng công nghệ của giảng viên chưa đồng đều, hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, và sự chưa quen thuộc của sinh viên với hình thức học trực tuyến. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy và học tập.

  4. Các biện pháp nào giúp nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh theo hình thức kết hợp?
    Các biện pháp gồm đào tạo giảng viên về kỹ năng công nghệ, cải tiến nội dung chương trình, đầu tư hạ tầng công nghệ, và xây dựng hệ thống đánh giá đa dạng, khách quan. Những giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và có kế hoạch rõ ràng.

  5. Vai trò của cán bộ quản lý trong quản lý chất lượng dạy học kết hợp là gì?
    Cán bộ quản lý chịu trách nhiệm xây dựng chính sách, tổ chức đào tạo, giám sát và đánh giá quá trình dạy học, đồng thời tạo điều kiện về cơ sở vật chất và hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo chất lượng đào tạo theo hình thức kết hợp.

Kết luận

  • Quản lý chất lượng dạy học môn tiếng Anh theo hình thức kết hợp tại khoa Sư phạm Tiếng Anh, trường Đại học Ngoại ngữ đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong xây dựng mục tiêu và nội dung đào tạo.
  • Vẫn còn tồn tại hạn chế về năng lực sử dụng công nghệ của giảng viên và sự phù hợp của nội dung đào tạo với nhu cầu thực tế.
  • Nghiên cứu đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực giảng viên, cải tiến chương trình, phát triển hạ tầng công nghệ và đa dạng hóa phương pháp đánh giá.
  • Các giải pháp được đánh giá có tính khả thi và cấp thiết, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục đại học trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
  • Đề nghị các bên liên quan phối hợp triển khai các biện pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh theo hình thức kết hợp, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.

Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo tiếng Anh trong bối cảnh chuyển đổi số và đổi mới phương pháp giảng dạy hiện nay.