Tổng quan nghiên cứu

Bạo lực học đường là một vấn đề nghiêm trọng và phổ biến ảnh hưởng đến trẻ em trên toàn thế giới. Theo UNICEF (2018), gần 150 triệu trẻ em từ 13 đến 15 tuổi từng trải qua bạo lực đồng trang lứa tại trường học. Tại Việt Nam, từ năm 2011 đến 2018, có hơn 18.500 vụ bạo lực học đường được ghi nhận, trong đó phần lớn xảy ra ở bậc trung học cơ sở và phổ thông (Bộ Công an và Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2018). Mặc dù Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm bảo vệ trẻ em và phòng chống bạo lực học đường, tình trạng này vẫn gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng giáo dục của học sinh.

Nghiên cứu tập trung vào bạo lực học đường tại các trường trung học cơ sở ở Hà Nội, nhằm phân tích các chính sách của Chính phủ Việt Nam trong việc nâng cao nhận thức và năng lực phòng chống bạo lực cho giáo viên, đồng thời khảo sát nhận thức và thực tiễn của giáo viên về vai trò của đào tạo trong phòng chống bạo lực học đường. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 4 trường trung học cơ sở công lập và tư thục tại Hà Nội, trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2023. Mục tiêu chính là đóng góp vào kiến thức về vai trò của đào tạo và kinh nghiệm giáo viên trong giảm thiểu bạo lực học đường, đồng thời hỗ trợ thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG) 16.2 và 4.a về chấm dứt bạo lực trẻ em và xây dựng môi trường học tập an toàn, không bạo lực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Khung Kiến thức - Thái độ - Hành vi (Knowledge-Attitude-Behavior, KAB) và các mô hình về bạo lực học đường. KAB giúp phân tích kiến thức (biết gì), thái độ (cảm nhận và niềm tin) và hành vi (cách ứng xử) của giáo viên trong phòng chống bạo lực. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Bạo lực học đường: Hành vi gây tổn thương thể chất hoặc tinh thần cho học sinh, bao gồm bạo lực thể chất, tâm lý, tình dục và bắt nạt.
  • Phòng chống bạo lực học đường: Các biện pháp, chính sách và hoạt động nhằm ngăn ngừa và xử lý bạo lực trong môi trường giáo dục.
  • Vai trò của giáo viên: Giáo viên là nhân tố chủ chốt trong phát hiện, ngăn chặn và xử lý bạo lực, đồng thời là hình mẫu cho học sinh.
  • Đào tạo giáo viên: Việc trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên môn giúp giáo viên ứng phó hiệu quả với các tình huống bạo lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích tài liệu chính sách và phỏng vấn sâu bán cấu trúc. Tổng cộng 13 văn bản pháp luật, nghị định, thông tư liên quan đến phòng chống bạo lực học đường được lựa chọn phân tích kỹ lưỡng nhằm đánh giá mức độ hỗ trợ giáo viên. Phỏng vấn bán cấu trúc được thực hiện với 14 người tham gia gồm 10 giáo viên, 2 lãnh đạo trường và 2 tư vấn viên học đường tại 4 trường trung học cơ sở ở Hà Nội. Trong đó, 4 giáo viên thuộc hai trường tham gia dự án Speak-out 1 được xem là “giáo viên có can thiệp đào tạo”, 6 giáo viên còn lại là “giáo viên không có can thiệp”. Phân tích dữ liệu dựa trên khung KAB nhằm làm rõ nhận thức, thái độ và hành vi của giáo viên trong phòng chống bạo lực học đường. Cỡ mẫu được chọn theo tiêu chí đại diện cho các trường công lập và tư thục, đảm bảo tính đa dạng về kinh nghiệm và vai trò trong trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách pháp luật chưa đầy đủ hướng dẫn cụ thể cho giáo viên
    Mặc dù có 13 văn bản pháp luật liên quan đến phòng chống bạo lực học đường, các quy định chủ yếu tập trung vào trách nhiệm chung của giáo viên và nhà trường, thiếu hướng dẫn chi tiết về phương pháp phòng chống bạo lực cho giáo viên. Ví dụ, Nghị định 80/2017/NĐ-CP chỉ đề cập đến việc nâng cao nhận thức và can thiệp kịp thời nhưng không có quy trình cụ thể cho giáo viên.

  2. Nhận thức chung về bạo lực học đường tương đồng nhưng phương pháp xử lý đa dạng
    Tất cả giáo viên đều hiểu bạo lực học đường là hành vi gây tổn thương thể chất và tinh thần, bao gồm cả bắt nạt. Tuy nhiên, cách tiếp cận giải quyết khác nhau: giáo viên công lập thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân và xây dựng mối quan hệ tin cậy với học sinh, trong khi giáo viên tư thục chú trọng giáo dục và tổ chức hoạt động tập thể để tăng cường sự đoàn kết.

  3. Vai trò của đào tạo và kinh nghiệm trong xử lý bạo lực
    Giáo viên tham gia dự án Speak-out 1 đánh giá cao các khóa đào tạo thực tiễn, đặc biệt là kỹ năng quản lý cảm xúc và tâm lý học sinh, giúp họ xử lý tình huống hiệu quả hơn. Tuy nhiên, hầu hết giáo viên đều dựa nhiều vào kinh nghiệm cá nhân. Một số giáo viên có kinh nghiệm lâu năm cho rằng phương pháp tư vấn nhẹ nhàng không phải lúc nào cũng phù hợp, cần kết hợp biện pháp răn đe.

  4. Khó khăn trong phối hợp với phụ huynh
    Giáo viên công lập thường không gặp khó khăn khi làm việc với phụ huynh, trong khi một số giáo viên tư thục gặp trở ngại do phụ huynh quá nuông chiều hoặc thiếu hợp tác. Tư vấn viên học đường nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong phòng chống bạo lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù Việt Nam đã có hệ thống pháp luật về bảo vệ trẻ em và phòng chống bạo lực học đường, nhưng thiếu các hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ thiết thực cho giáo viên trong công tác phòng chống bạo lực. Điều này dẫn đến việc giáo viên chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, thiếu sự đồng bộ trong xử lý các tình huống bạo lực. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc đào tạo giáo viên về kỹ năng tâm lý và quản lý lớp học được xem là yếu tố then chốt để giảm thiểu bạo lực (Jennings & Greenberg, 2009). Việc xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa giáo viên và học sinh cũng được khẳng định là biện pháp hiệu quả trong phòng chống bạo lực.

Ngoài ra, sự khác biệt trong phối hợp với phụ huynh giữa trường công lập và tư thục phản ánh sự đa dạng về văn hóa và kỳ vọng xã hội, đòi hỏi các chiến lược linh hoạt phù hợp với từng môi trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ giáo viên mong muốn tham gia đào tạo giữa nhóm có và không có can thiệp, cũng như bảng tổng hợp các phương pháp xử lý bạo lực được sử dụng phổ biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hướng dẫn chi tiết về phòng chống bạo lực cho giáo viên
    Bộ Giáo dục và Đào tạo cần ban hành các tài liệu hướng dẫn cụ thể, bao gồm quy trình nhận diện, can thiệp và phối hợp xử lý bạo lực học đường, giúp giáo viên có công cụ thực tiễn để áp dụng. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ GD&ĐT phối hợp với các chuyên gia tâm lý giáo dục.

  2. Tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn, thực hành về kỹ năng tâm lý và quản lý lớp học cho giáo viên
    Đào tạo cần tập trung vào kỹ năng quản lý cảm xúc, xử lý tình huống bạo lực, xây dựng môi trường học tập an toàn. Khóa học nên thiết kế linh hoạt, phù hợp với lịch làm việc của giáo viên. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Sở GD&ĐT, các trường đại học sư phạm.

  3. Phát triển hệ thống tư vấn học đường chuyên nghiệp và bền vững
    Nhà trường cần đầu tư nhân lực, cơ sở vật chất và kinh phí để duy trì phòng tư vấn học đường, tạo điều kiện cho học sinh và giáo viên tiếp cận hỗ trợ tâm lý kịp thời. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu trường, Sở GD&ĐT.

  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh trong phòng chống bạo lực
    Tổ chức các buổi họp, hội thảo nâng cao nhận thức phụ huynh về bạo lực học đường, khuyến khích hợp tác tích cực với giáo viên trong việc giáo dục và xử lý các tình huống. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Nhà trường, Hội phụ huynh học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục
    Giúp hiểu rõ về bạo lực học đường, nhận thức vai trò và phương pháp phòng chống hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng xử lý tình huống.

  2. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và bảo vệ trẻ em
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh chính sách phù hợp, tăng cường hiệu quả công tác phòng chống bạo lực học đường.

  3. Chuyên gia tâm lý giáo dục và tư vấn học đường
    Hỗ trợ phát triển các chương trình đào tạo, tư vấn và can thiệp tâm lý dựa trên thực trạng và nhu cầu thực tế của giáo viên và học sinh.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hoạt động vì quyền trẻ em
    Tham khảo để thiết kế các dự án hỗ trợ, nâng cao nhận thức cộng đồng và phối hợp với nhà trường trong công tác phòng chống bạo lực học đường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bạo lực học đường bao gồm những hành vi nào?
    Bạo lực học đường là các hành vi gây tổn thương thể chất, tinh thần hoặc tình dục cho học sinh, bao gồm đánh nhau, bắt nạt, xúc phạm, cô lập xã hội và quấy rối tình dục. Ví dụ, việc lặp đi lặp lại hành vi trêu chọc hoặc đe dọa bạn học là dạng bạo lực tâm lý phổ biến.

  2. Vai trò của giáo viên trong phòng chống bạo lực học đường là gì?
    Giáo viên là người phát hiện sớm, can thiệp kịp thời và giáo dục học sinh về hành vi không bạo lực. Họ cũng là hình mẫu về cách ứng xử tích cực và phối hợp với phụ huynh, nhà trường để xử lý các tình huống bạo lực.

  3. Tại sao đào tạo giáo viên về kỹ năng tâm lý lại quan trọng?
    Đào tạo giúp giáo viên hiểu tâm lý học sinh, quản lý cảm xúc và xử lý tình huống bạo lực hiệu quả hơn, giảm thiểu các hành vi bạo lực và xây dựng môi trường học tập an toàn. Nghiên cứu cho thấy giáo viên được đào tạo thực hành có khả năng xử lý tình huống tốt hơn.

  4. Những khó khăn phổ biến khi giáo viên phối hợp với phụ huynh trong xử lý bạo lực là gì?
    Một số phụ huynh thiếu hợp tác hoặc nuông chiều con cái, gây khó khăn cho giáo viên trong việc xử lý kỷ luật. Ngoài ra, sự khác biệt về quan điểm giáo dục cũng tạo ra rào cản trong phối hợp.

  5. Làm thế nào để duy trì hoạt động phòng tư vấn học đường hiệu quả?
    Cần có nguồn lực tài chính, nhân sự chuyên môn và sự hỗ trợ từ nhà trường, Sở GD&ĐT. Đồng thời, nâng cao nhận thức học sinh và giáo viên về vai trò của phòng tư vấn để tăng cường sử dụng dịch vụ này.

Kết luận

  • Việt Nam đã có hệ thống pháp luật về phòng chống bạo lực học đường nhưng thiếu hướng dẫn cụ thể cho giáo viên.
  • Giáo viên hiểu rõ bạo lực học đường nhưng phương pháp xử lý đa dạng, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • Đào tạo thực hành về kỹ năng tâm lý giúp giáo viên nâng cao hiệu quả phòng chống bạo lực.
  • Phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh là yếu tố then chốt trong giải quyết bạo lực học đường.
  • Cần triển khai các giải pháp đào tạo, hướng dẫn và phát triển phòng tư vấn học đường trong 1-2 năm tới để cải thiện môi trường học tập an toàn.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường nên ưu tiên xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo ngắn hạn, thực tiễn cho giáo viên, đồng thời hoàn thiện hệ thống pháp lý và hỗ trợ kỹ thuật để phòng chống bạo lực học đường hiệu quả hơn.