Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế số và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đã trở thành một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng. Tại Việt Nam, theo Quyết định số 2545/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, giai đoạn 2016-2020 được xác định là thời kỳ đẩy mạnh phát triển TTKDTM nhằm giảm tỷ trọng tiền mặt trong lưu thông và nâng cao hiệu quả thanh toán. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh Thổ Tang, Vĩnh Phúc, với vai trò trung tâm tài chính tại địa phương, đã triển khai nhiều dịch vụ TTKDTM từ năm 2015 đến 2020. Tuy nhiên, tỷ trọng doanh số thanh toán không dùng tiền mặt tại chi nhánh này vẫn còn thấp so với kế hoạch, tốc độ tăng trưởng khách hàng sử dụng dịch vụ có xu hướng giảm, và còn tồn tại các hạn chế về lỗi giao dịch, thời gian xử lý.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển TTKDTM tại các ngân hàng thương mại, phân tích thực trạng phát triển TTKDTM tại Agribank Chi nhánh Thổ Tang trong giai đoạn 2015-2020, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh Thổ Tang, Vĩnh Phúc, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, khảo sát khách hàng và các nguồn thứ cấp liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và hỗ trợ chính sách phát triển thanh toán không dùng tiền mặt của Nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM): Định nghĩa TTKDTM là phương thức thanh toán không sử dụng tiền mặt trực tiếp mà thông qua các tài khoản ngân hàng hoặc chứng từ hợp pháp như ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, séc, thẻ ngân hàng. TTKDTM có đặc điểm vận động tiền tệ độc lập với hàng hóa, yêu cầu mở tài khoản ngân hàng và có sự tham gia trung gian của ngân hàng thương mại.

  • Mô hình phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại: Tập trung vào việc đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, ứng dụng công nghệ thông tin và viễn thông để tăng tính tiện ích, an toàn và bảo mật cho khách hàng.

  • Các chỉ tiêu đánh giá phát triển TTKDTM: Bao gồm số lượng khách hàng, số lượng dịch vụ, doanh số thanh toán, thu nhập từ dịch vụ, tỷ trọng TTKDTM trong tổng doanh số thanh toán, tốc độ tăng trưởng doanh số và thu nhập.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển TTKDTM: Phân loại thành nhân tố chủ quan (công nghệ, nguồn vốn huy động, mạng lưới ATM, nhân sự, nợ xấu) và nhân tố khách quan (chính sách pháp luật, môi trường kinh tế vĩ mô, thói quen sử dụng tiền mặt, thu nhập và trình độ dân trí của khách hàng).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, số liệu thống kê của Agribank Chi nhánh Thổ Tang giai đoạn 2015-2020, các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và các công trình nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM tại chi nhánh.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại chi nhánh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý và tổng hợp số liệu. Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày đặc tính dữ liệu qua bảng biểu và biểu đồ; phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động qua các năm; phương pháp phân tích định tính để đánh giá nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng giai đoạn 2015-2020 và đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn vốn huy động và dư nợ tín dụng: Tổng nguồn vốn huy động của Agribank Chi nhánh Thổ Tang tăng trưởng ổn định, đạt 1.831 tỷ đồng năm 2020, tăng 20,1% so với năm 2019. Dư nợ tín dụng cũng tăng từ 531 tỷ đồng năm 2015 lên mức cao nhất trong giai đoạn là khoảng 1.3 nghìn tỷ đồng năm 2020, với tỷ lệ dư nợ trên tổng vốn huy động tăng từ 53,9% lên 72,1%.

  2. Doanh số thanh toán không dùng tiền mặt tăng nhưng còn thấp: Doanh số thanh toán qua các hình thức ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng và dịch vụ ngân hàng điện tử có xu hướng tăng qua các năm, tuy nhiên tỷ trọng doanh số TTKDTM trong tổng doanh số thanh toán vẫn còn thấp, chưa đạt kế hoạch đề ra. Ví dụ, doanh số thanh toán bằng thẻ ngân hàng tăng nhưng vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ so với tổng doanh số.

  3. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM tăng nhưng tốc độ tăng trưởng giảm: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM tại chi nhánh tăng qua các năm, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm dần, phản ánh sự bão hòa hoặc hạn chế trong việc thu hút khách hàng mới.

  4. Chất lượng dịch vụ còn hạn chế: Khảo sát cho thấy còn tồn tại tình trạng lỗi giao dịch, thời gian xử lý giao dịch và khiếu nại kéo dài, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Ngoài ra, các sản phẩm dịch vụ TTKDTM còn mang tính đơn lẻ, chưa được liên kết thành gói dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên có thể xuất phát từ nhiều yếu tố. Về công nghệ, mặc dù chi nhánh đã ứng dụng các hệ thống ngân hàng điện tử, nhưng việc đầu tư đổi mới công nghệ chưa đồng bộ và chưa đáp ứng kịp nhu cầu phát triển nhanh của thị trường. Về nhân sự, trình độ và kỹ năng của cán bộ ngân hàng trong việc hỗ trợ khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ.

So sánh với các ngân hàng thương mại khác tại địa phương như VietinBank và BIDV chi nhánh Vĩnh Phúc, Agribank Chi nhánh Thổ Tang có quy mô khách hàng và doanh số TTKDTM thấp hơn, do đó cần học hỏi kinh nghiệm trong việc đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và đẩy mạnh truyền thông.

Môi trường kinh tế vĩ mô tại Vĩnh Phúc với tốc độ tăng trưởng GRDP bình quân 7,1%/năm và thu hút vốn FDI lớn tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển dịch vụ ngân hàng, tuy nhiên thói quen sử dụng tiền mặt của người dân và trình độ dân trí tại một số khu vực vẫn là rào cản lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số TTKDTM, bảng phân tích tỷ trọng các hình thức thanh toán và biểu đồ khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ TTKDTM: Phát triển các gói dịch vụ liên kết giữa các hình thức thanh toán như thẻ, ủy nhiệm chi, ngân hàng điện tử phù hợp với từng nhóm khách hàng doanh nghiệp và cá nhân nhằm tăng tiện ích và thu hút khách hàng mới. Mục tiêu tăng số lượng sản phẩm TTKDTM lên ít nhất 20% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng phát triển sản phẩm.

  2. Tăng cường đầu tư công nghệ và đổi mới hệ thống thanh toán: Nâng cấp hệ thống core banking, mở rộng mạng lưới ATM, phát triển ứng dụng Mobile Banking và Internet Banking với tính năng bảo mật cao, giao diện thân thiện. Mục tiêu giảm thời gian xử lý giao dịch xuống dưới 1 phút và giảm lỗi giao dịch dưới 1% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với Ban giám đốc.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, hỗ trợ khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM, kỹ năng xử lý khiếu nại và quản lý rủi ro. Mục tiêu 100% nhân viên phòng giao dịch và kinh doanh được đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Tăng cường truyền thông và marketing: Triển khai các chiến dịch quảng bá về lợi ích và tiện ích của TTKDTM qua các kênh truyền thông đa dạng, phối hợp với các tổ chức, doanh nghiệp địa phương để nâng cao nhận thức và thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng mới sử dụng dịch vụ TTKDTM lên 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và quan hệ khách hàng.

  5. Xây dựng chính sách ưu đãi và khuyến khích khách hàng: Áp dụng các chính sách giảm phí, tặng quà, ưu đãi lãi suất cho khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM thường xuyên nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới. Mục tiêu tăng thu nhập từ dịch vụ TTKDTM lên 25% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển dịch vụ TTKDTM, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.

  2. Nhân viên phòng kinh doanh và dịch vụ khách hàng: Nắm bắt kiến thức về các sản phẩm TTKDTM, kỹ năng phục vụ và xử lý khiếu nại, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp thông tin thực tiễn về phát triển TTKDTM tại địa phương, hỗ trợ xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán điện tử.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển TTKDTM tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán không dùng tiền mặt là gì?
    Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức thanh toán không sử dụng tiền mặt trực tiếp mà thực hiện qua các tài khoản ngân hàng hoặc chứng từ hợp pháp như ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, séc, thẻ ngân hàng. Ví dụ, chuyển khoản qua Internet Banking là hình thức TTKDTM phổ biến.

  2. Tại sao phát triển thanh toán không dùng tiền mặt lại quan trọng?
    TTKDTM giúp tăng tốc độ lưu thông vốn, giảm chi phí in ấn, vận chuyển tiền mặt, nâng cao an toàn và minh bạch trong giao dịch. Đồng thời, nó hỗ trợ quản lý vĩ mô tiền tệ và thúc đẩy phát triển kinh tế số.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của TTKDTM tại ngân hàng?
    Các yếu tố chủ yếu gồm công nghệ thông tin, nguồn vốn huy động, mạng lưới ATM, chất lượng nhân sự, chính sách pháp luật, môi trường kinh tế vĩ mô, thói quen và trình độ dân trí của khách hàng.

  4. Các sản phẩm thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, séc, thẻ ngân hàng, dịch vụ ngân hàng điện tử như Internet Banking, Mobile Banking, thanh toán trực tuyến qua QR code.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, đẩy mạnh truyền thông, đào tạo nhân viên, áp dụng chính sách ưu đãi và cải tiến công nghệ để tạo sự thuận tiện và an toàn cho khách hàng.

Kết luận

  • Thanh toán không dùng tiền mặt là xu hướng tất yếu, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và hiện đại hóa hoạt động ngân hàng tại Việt Nam.
  • Agribank Chi nhánh Thổ Tang đã có sự tăng trưởng về nguồn vốn, dư nợ tín dụng và doanh số TTKDTM trong giai đoạn 2015-2020, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về tỷ trọng doanh số, chất lượng dịch vụ và tốc độ tăng trưởng khách hàng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng bao gồm công nghệ, nhân sự, thói quen khách hàng và môi trường kinh tế vĩ mô địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân viên, tăng cường truyền thông và chính sách ưu đãi nhằm phát triển dịch vụ TTKDTM đến năm 2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý ngân hàng, cơ quan quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để nhân rộng mô hình thành công.

Call to action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy phát triển thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần xây dựng nền kinh tế số và ngân hàng hiện đại tại Việt Nam.