Tổng quan nghiên cứu

Huyện Cần Giờ, thuộc Thành phố Hồ Chí Minh, với đường bờ biển dài 23 km và dân số khoảng 76.000 người, là khu vực duy nhất của TP HCM giáp biển, sở hữu tiềm năng phát triển kinh tế biển to lớn. Giai đoạn 2017-2023, kinh tế biển của huyện đã có những bước chuyển biến tích cực, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về quy mô và chiến lược phát triển dài hạn. Giá trị sản xuất ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng 47,4% năm 2020, tăng so với 32,6% năm 2015; ngành nông nghiệp giảm từ 56,2% xuống còn 38,1%, trong khi ngành công nghiệp - xây dựng tăng từ 11,3% lên 14,5%. Tốc độ tăng trưởng bình quân ngành thủy sản giai đoạn 2016-2020 là 4,1%/năm, thấp hơn so với 5,7% giai đoạn 2011-2015. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển kinh tế biển huyện Cần Giờ trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, từ đó đề xuất các định hướng và giải pháp phát triển bền vững, góp phần nâng cao giá trị sản xuất, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tăng cường năng lực cạnh tranh của địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các ngành trọng điểm như khai thác, nuôi trồng thủy sản, kinh tế hàng hải, du lịch biển, công nghiệp ven biển và sản xuất muối trong giai đoạn 2017-2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp luận cứ khoa học và thực tiễn cho các nhà hoạch định chính sách, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu phát triển kinh tế biển tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết phát triển kinh tế biển đa ngành, trong đó khái niệm kinh tế biển được hiểu là tổng hợp các hoạt động kinh tế diễn ra trên biển và các hoạt động liên quan trên đất liền phục vụ kinh tế biển. Lý thuyết phát triển kinh tế biển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh quốc phòng. Mô hình phát triển kinh tế biển tập trung vào các ngành chủ lực như du lịch biển, kinh tế hàng hải, khai thác dầu khí, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp ven biển và năng lượng tái tạo. Các khái niệm chính bao gồm: (1) Phát triển kinh tế biển bền vững; (2) Liên kết vùng và hội nhập kinh tế quốc tế; (3) Vai trò của khoa học công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao; (4) Cơ chế chính sách và quản lý tài nguyên biển; (5) Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa và tăng trưởng xanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo, niên giám thống kê của huyện Cần Giờ và các tài liệu liên quan đến kinh tế biển giai đoạn 2017-2023. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các ngành kinh tế biển trọng điểm trên địa bàn huyện. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ trọng các ngành qua các năm, phân tích xu hướng tăng trưởng và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng. Phương pháp thực địa được áp dụng để kiểm chứng thực tế, thu thập thông tin bổ sung về hoạt động kinh tế biển tại các xã và thị trấn trong huyện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2023, tập trung đánh giá thực trạng, phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp phát triển kinh tế biển trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ và công nghiệp: Giá trị sản xuất ngành dịch vụ chiếm 47,4% năm 2020, tăng 14,8 điểm phần trăm so với năm 2015; ngành công nghiệp - xây dựng tăng từ 11,3% lên 14,5%. Ngược lại, ngành nông nghiệp giảm từ 56,2% xuống còn 38,1%, phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa.

  2. Tăng trưởng ngành thủy sản chưa ổn định: Tốc độ tăng trưởng bình quân ngành thủy sản giai đoạn 2016-2020 là 4,1%/năm, giảm so với 5,7% giai đoạn 2011-2015. Mô hình nuôi trồng ứng dụng công nghệ cao còn hạn chế, chỉ có 6 mô hình nuôi tôm công nghệ hiện đại và một số mô hình ươm nghêu, nuôi ốc hương.

  3. Thiếu liên kết trong chuỗi giá trị thủy sản: Ngành thủy sản còn thiếu sự liên kết giữa các khâu sản xuất, chế biến và tiêu thụ, dẫn đến sản phẩm có chất lượng và khả năng cạnh tranh thấp. Hiện chỉ có 3 sản phẩm được chứng nhận nhãn hiệu là xoài cát, khô cá dứa và yến sào.

  4. Ngành du lịch biển phát triển chậm: Mặc dù có tiềm năng lớn, nhưng các bước phát triển du lịch biển còn chậm, chưa thu hút được nhiều nguồn lực đầu tư ngoài ngân sách thành phố. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách du lịch.

Thảo luận kết quả

Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế biển hiện đại, góp phần nâng cao giá trị gia tăng và tạo việc làm cho người dân. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng ngành thủy sản giảm cho thấy sự bấp bênh do hạn chế về công nghệ và mô hình sản xuất. Việc thiếu liên kết trong chuỗi giá trị làm giảm hiệu quả kinh tế và sức cạnh tranh của sản phẩm thủy sản, điều này cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu về kinh tế biển tại các địa phương khác. Ngành du lịch biển chưa phát huy hết tiềm năng do hạn chế về hạ tầng và thu hút đầu tư, cần có chiến lược phát triển đồng bộ và đa dạng hóa sản phẩm du lịch. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng các ngành kinh tế qua các năm và bảng số liệu tăng trưởng ngành thủy sản, giúp minh họa rõ nét xu hướng chuyển dịch và các điểm nghẽn hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và đổi mới mô hình sản xuất thủy sản: Khuyến khích áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng và khai thác thủy sản nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu tăng trưởng ngành thủy sản đạt trên 6%/năm trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

  2. Xây dựng chuỗi liên kết sản xuất - chế biến - tiêu thụ: Thiết lập các hợp tác xã và liên kết doanh nghiệp để phát triển chuỗi giá trị thủy sản bền vững, nâng cao khả năng cạnh tranh sản phẩm trên thị trường trong nước và quốc tế. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các doanh nghiệp chế biến.

  3. Phát triển hạ tầng và đa dạng hóa sản phẩm du lịch biển: Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng du lịch, phát triển các tuyến du lịch sinh thái, văn hóa và du lịch MICE nhằm thu hút khách trong và ngoài nước. Mục tiêu tăng lượng khách du lịch hàng năm lên 15% trong 5 năm. Chủ thể: Sở Du lịch, UBND huyện, nhà đầu tư tư nhân.

  4. Hoàn thiện cơ chế chính sách và thu hút đầu tư: Xây dựng chính sách ưu đãi thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt trong các ngành kinh tế biển chủ lực. Tăng cường cải cách hành chính, tạo môi trường đầu tư thuận lợi. Thời gian: liên tục trong 5 năm. Chủ thể: UBND TP HCM, Ban Quản lý Khu kinh tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chiến lược phát triển kinh tế biển huyện Cần Giờ, giúp định hướng chính sách phát triển bền vững.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về kinh tế biển, kinh tế chính trị và phát triển vùng ven biển, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về tiềm năng, thực trạng và các ngành kinh tế biển trọng điểm, giúp đánh giá cơ hội đầu tư và phát triển kinh doanh tại huyện Cần Giờ.

  4. Cơ quan quản lý địa phương: Hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế biển, quản lý tài nguyên và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với đặc thù địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kinh tế biển huyện Cần Giờ có tiềm năng gì nổi bật?
    Cần Giờ có đường bờ biển dài 23 km, nguồn tài nguyên biển phong phú, thuận lợi cho phát triển thủy sản, du lịch biển và kinh tế hàng hải. Đây là cửa ngõ biển quan trọng của TP HCM và vùng Đông Nam Bộ.

  2. Ngành thủy sản tại Cần Giờ đang gặp những khó khăn gì?
    Tăng trưởng ngành thủy sản giảm do hạn chế về công nghệ, mô hình nuôi trồng còn nhỏ lẻ, thiếu liên kết trong chuỗi giá trị và sản phẩm chưa có thương hiệu mạnh.

  3. Làm thế nào để phát triển du lịch biển tại Cần Giờ?
    Cần đầu tư đồng bộ hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm du lịch sinh thái, văn hóa, MICE, đồng thời thu hút đầu tư tư nhân và nâng cao chất lượng dịch vụ để tăng sức hấp dẫn.

  4. Vai trò của khoa học công nghệ trong phát triển kinh tế biển là gì?
    Khoa học công nghệ giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm thủy sản, cải tiến kỹ thuật khai thác, bảo vệ môi trường biển và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

  5. Chính sách nào cần được hoàn thiện để thúc đẩy kinh tế biển?
    Cần có chính sách ưu đãi đầu tư, hỗ trợ vốn, cải cách hành chính, phát triển nguồn nhân lực và bảo vệ môi trường biển nhằm tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế biển bền vững.

Kết luận

  • Kinh tế biển huyện Cần Giờ có tiềm năng lớn nhưng phát triển còn hạn chế về quy mô và chiến lược dài hạn.
  • Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
  • Ngành thủy sản tăng trưởng chậm, thiếu liên kết chuỗi giá trị và ứng dụng công nghệ cao.
  • Ngành du lịch biển phát triển chưa tương xứng với tiềm năng do hạn chế về hạ tầng và thu hút đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đầu tư công nghệ, xây dựng chuỗi liên kết, phát triển hạ tầng du lịch và hoàn thiện chính sách nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế biển bền vững trong tiến trình hội nhập quốc tế.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm góp phần phát triển kinh tế biển huyện Cần Giờ hiệu quả và bền vững.