Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN NVV) tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế tăng trưởng 7,02% năm 2019 và tiếp tục duy trì sự ổn định trong năm 2020. Theo số liệu thống kê, DN NVV chiếm tới 98,1% tổng số doanh nghiệp cả nước, góp phần tạo việc làm, tăng thu nhập và huy động nguồn lực xã hội. Tuy nhiên, các DN NVV thường gặp khó khăn trong tiếp cận vốn do quy mô tài chính hạn chế, thủ tục vay vốn phức tạp và yêu cầu tài sản đảm bảo cao từ ngân hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển hoạt động cho vay khách hàng DN NVV tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) – Chi nhánh Sở Giao Dịch trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng cho vay, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển cho vay DN NVV đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh Sở Giao Dịch, dựa trên số liệu tài chính, báo cáo hoạt động và khảo sát khách hàng.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, góp phần phát triển DN NVV, đồng thời tăng trưởng doanh số cho vay và thu nhập lãi cho ngân hàng. Qua đó, giúp VPBank củng cố vị thế trên thị trường tài chính, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động tín dụng ngân hàng và phát triển DN NVV, bao gồm:

  • Lý thuyết về cho vay ngân hàng: Cho vay là quan hệ giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó ngân hàng cung cấp vốn theo nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi. Hoạt động cho vay được đánh giá qua các tiêu chí về chất lượng và quy mô tín dụng.

  • Mô hình phát triển cho vay DN NVV: Phát triển cho vay được hiểu là gia tăng cả về mặt lượng (doanh số, dư nợ, số lượng khách hàng) và mặt chất (chất lượng tín dụng, tỷ lệ nợ xấu, sự hài lòng khách hàng). Mô hình này bao gồm các tiêu chí đánh giá về độ an toàn khoản vay, chất lượng dư nợ, và các nhân tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài ngân hàng.

  • Khái niệm DN NVV theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP: DN NVV được phân loại theo quy mô lao động, doanh thu và vốn, với đặc điểm quy mô nhỏ, đa dạng ngành nghề, tiềm lực tài chính hạn chế và vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Các khái niệm chính bao gồm: cho vay có/không có tài sản đảm bảo, nhóm nợ tín dụng (nợ đủ tiêu chuẩn, nợ cần chú ý, nợ dưới tiêu chuẩn, nợ khó đòi, nợ có khả năng mất vốn), tỷ lệ nợ xấu, và các tiêu chí đánh giá sự phát triển cho vay về mặt lượng và chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo hoạt động tín dụng và huy động vốn của VPBank – Chi nhánh Sở Giao Dịch giai đoạn 2018-2020; khảo sát sự hài lòng của 50 khách hàng DN NVV; tài liệu nghiên cứu khoa học và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh biến động số liệu qua các năm, phân tích các chỉ tiêu tài chính như dư nợ cho vay, doanh số cho vay, tỷ lệ nợ xấu, thu nhập từ lãi cho vay. Phân tích nhân tố ảnh hưởng dựa trên các yếu tố bên trong (chính sách cho vay, quy trình, nguồn vốn, công nghệ, nhân sự) và bên ngoài (nhu cầu vay vốn, môi trường kinh tế, chính trị, pháp lý).

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát ngẫu nhiên 50 khách hàng DN NVV có quan hệ tín dụng tại chi nhánh nhằm đánh giá mức độ hài lòng và thu thập ý kiến phản hồi.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong 3 năm 2018-2020, đề xuất giải pháp phát triển cho vay đến năm 2025.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn vốn huy động và dư nợ cho vay: Tổng nguồn vốn huy động tại VPBank – Chi nhánh Sở Giao Dịch tăng từ khoảng 1.208 tỷ đồng năm 2018 lên hơn 2.000 tỷ đồng năm 2020, tốc độ tăng trưởng lần lượt 27,07% và 35%. Dư nợ cho vay cũng tăng từ 1.001 tỷ đồng năm 2018 lên 1.711 tỷ đồng năm 2020, tương ứng tăng 28% và 32,65%. Dư nợ cho vay DN NVV tăng mạnh từ 339,84 tỷ đồng năm 2018 lên 616,99 tỷ đồng năm 2020, chiếm tỷ trọng tăng từ 33% lên gần 36% tổng dư nợ.

  2. Chất lượng tín dụng được cải thiện: Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu đối với DN NVV được kiểm soát tốt, tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 3% theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, thể hiện hiệu quả trong công tác thẩm định và giám sát tín dụng. Tỷ lệ cho vay có tài sản đảm bảo chiếm phần lớn, góp phần giảm thiểu rủi ro.

  3. Sự hài lòng của khách hàng DN NVV: Khảo sát 50 khách hàng cho thấy mức độ hài lòng về sản phẩm, chính sách cho vay, cán bộ ngân hàng và cơ sở vật chất đạt trên 80%, phản ánh sự cải thiện trong dịch vụ và quy trình cho vay.

  4. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: VPBank đã triển khai nhiều hình thức cho vay phù hợp với nhu cầu DN NVV như vay tín chấp, vay có tài sản đảm bảo, vay ngắn hạn và trung dài hạn, đồng thời phát triển các dịch vụ hỗ trợ tài chính khác như bảo hiểm, thanh toán quốc tế, góp phần tăng thu nhập ngoài lãi.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về huy động vốn và dư nợ cho vay phản ánh chiến lược phát triển tín dụng hiệu quả của VPBank – Chi nhánh Sở Giao Dịch, đặc biệt trong phân khúc DN NVV. Việc duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 3% cho thấy công tác thẩm định, kiểm soát rủi ro được thực hiện nghiêm ngặt, phù hợp với các tiêu chuẩn của Ngân hàng Nhà nước.

So với các nghiên cứu trước đây về cho vay DN NVV tại các ngân hàng khác, VPBank đã áp dụng thành công các kinh nghiệm như đa dạng hóa sản phẩm, cải tiến quy trình cho vay và tăng cường chăm sóc khách hàng, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng và mở rộng thị phần. Việc tập trung vào nhóm DN siêu nhỏ và doanh nghiệp do nữ làm chủ cũng là điểm sáng, giúp ngân hàng tiếp cận được nhóm khách hàng tiềm năng nhưng khó tiếp cận vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ cho vay DN NVV, tỷ lệ nợ xấu qua các năm, và bảng khảo sát mức độ hài lòng khách hàng để minh họa rõ nét hiệu quả hoạt động tín dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng cơ sở khách hàng và đa dạng hóa đối tượng DN NVV: Tăng cường khai thác các nhóm DN siêu nhỏ, doanh nghiệp do nữ làm chủ và các ngành nghề tiềm năng. Thực hiện các chương trình marketing, telesale và hợp tác với các tổ chức địa phương để tiếp cận khách hàng mới. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Phòng KHDN và Marketing chi nhánh.

  2. Cải thiện quy định về tài sản đảm bảo: Rà soát, điều chỉnh các tiêu chí nhận tài sản đảm bảo nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho DN NVV tiếp cận vốn, đồng thời đảm bảo an toàn tín dụng. Thời gian: 2022-2023. Chủ thể: Ban quản lý rủi ro và phòng pháp chế.

  3. Nâng cao chất lượng thẩm định và phê duyệt tín dụng: Đào tạo cán bộ tín dụng nâng cao năng lực phân tích, đánh giá dự án đầu tư, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý hồ sơ. Thời gian: liên tục từ 2022. Chủ thể: Phòng KHDN và nhân sự.

  4. Tăng cường giám sát, kiểm tra sau giải ngân và xử lý nợ xấu: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm, kiểm tra định kỳ, phối hợp chặt chẽ với khách hàng để xử lý kịp thời các khoản nợ quá hạn, giảm thiểu rủi ro tín dụng. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ và phòng tín dụng.

  5. Hoàn thiện công tác kiểm tra nội bộ và nâng cao hiệu quả thu nợ: Tăng cường thanh tra, kiểm tra nội bộ nhằm phát hiện sớm sai phạm, đồng thời áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả, bảo vệ lợi ích ngân hàng. Thời gian: 2022-2024. Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ.

  6. Kiến nghị với các cơ quan quản lý: Đề xuất Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước hỗ trợ chính sách tín dụng ưu đãi cho DN NVV, giảm thủ tục hành chính và tạo môi trường pháp lý thuận lợi. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo chi nhánh và ngân hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân hàng và nhân viên tín dụng: Nắm bắt các tiêu chí đánh giá, quy trình và giải pháp phát triển cho vay DN NVV để nâng cao hiệu quả công tác tín dụng.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng cho vay DN NVV tại ngân hàng thương mại Việt Nam.

  3. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các chính sách, quy trình vay vốn và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn ngân hàng, từ đó chuẩn bị hồ sơ và kế hoạch kinh doanh phù hợp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tài chính: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển tín dụng DN NVV, góp phần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DN NVV khó tiếp cận vốn ngân hàng?
    Do quy mô nhỏ, tài sản đảm bảo hạn chế, thủ tục vay vốn phức tạp và rủi ro tín dụng cao, DN NVV thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu của ngân hàng.

  2. Các tiêu chí đánh giá chất lượng cho vay DN NVV là gì?
    Bao gồm tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ cho vay có tài sản đảm bảo, và mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ tín dụng.

  3. VPBank đã áp dụng giải pháp gì để phát triển cho vay DN NVV?
    Ngân hàng đa dạng hóa sản phẩm cho vay, cải tiến quy trình, tăng cường chăm sóc khách hàng và áp dụng công nghệ trong thẩm định và giám sát tín dụng.

  4. Tỷ lệ nợ xấu bao nhiêu là an toàn cho ngân hàng?
    Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ nợ xấu dưới 3% được xem là ngân hàng có chất lượng tín dụng lành mạnh.

  5. Làm thế nào để DN NVV nâng cao khả năng tiếp cận vốn?
    DN NVV cần xây dựng báo cáo tài chính minh bạch, phương án kinh doanh khả thi, cải thiện quản lý và chuẩn bị tài sản đảm bảo phù hợp với yêu cầu ngân hàng.

Kết luận

  • Hoạt động cho vay DN NVV tại VPBank – Chi nhánh Sở Giao Dịch giai đoạn 2018-2020 tăng trưởng mạnh về cả quy mô và chất lượng tín dụng.
  • Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát tốt, đảm bảo an toàn tín dụng và hiệu quả kinh doanh.
  • Khách hàng DN NVV đánh giá cao chất lượng dịch vụ và sự hỗ trợ từ ngân hàng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào mở rộng khách hàng, cải tiến quy trình, nâng cao năng lực thẩm định và kiểm soát rủi ro.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển hoạt động cho vay DN NVV đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.

Để tiếp tục phát triển, VPBank cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, tăng cường đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý tín dụng. Các nhà quản lý và cán bộ ngân hàng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ khách hàng DN NVV hiệu quả hơn.