Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam đã ký kết và gia nhập hơn một trăm điều ước quốc tế (ĐƯQT) mỗi năm, bao gồm các thỏa thuận song phương và đa phương trên nhiều lĩnh vực như thương mại, biên giới, văn hóa, khoa học kỹ thuật, bảo vệ môi trường và nhân quyền. Theo Công ước Viên về Luật ĐƯQT năm 1969, các quốc gia có nghĩa vụ thực hiện triệt để các cam kết quốc tế với tinh thần tận tâm và thiện chí. Tuy nhiên, việc thực hiện ĐƯQT tại Việt Nam còn tồn tại nhiều thách thức về mặt pháp lý và thực tiễn, đặc biệt trong việc tương thích giữa quy định pháp luật quốc tế và pháp luật trong nước.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm sáng tỏ sự tương thích giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế về thực hiện ĐƯQT, đồng thời phân tích thực tiễn áp dụng trong các lĩnh vực phòng chống biến đổi khí hậu, tương trợ tư pháp hình sự và dân sự. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các văn bản pháp luật và thực tiễn thực hiện ĐƯQT tại Việt Nam đến tháng 3 năm 2024, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam về ĐƯQT, góp phần nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Đồng thời, luận văn cũng là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và thực thi pháp luật trong lĩnh vực luật quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: học thuyết nhất nguyên luận và học thuyết nhị nguyên luận trong thực hiện ĐƯQT. Học thuyết nhất nguyên luận cho rằng ĐƯQT có hiệu lực trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia mà không cần nội luật hóa, trong khi học thuyết nhị nguyên luận yêu cầu chuyển hóa các quy định của ĐƯQT thành văn bản pháp luật trong nước để có hiệu lực.
Ba khái niệm trọng tâm được nghiên cứu gồm:
- Điều ước quốc tế (ĐƯQT): Thỏa thuận bằng văn bản giữa các chủ thể luật quốc tế nhằm điều chỉnh quyền và nghĩa vụ pháp lý.
- Thực hiện điều ước quốc tế: Hoạt động áp dụng và tuân thủ các quy định của ĐƯQT trong phạm vi quốc gia và quốc tế.
- Nguyên tắc Pacta sunt servanda: Nguyên tắc cơ bản yêu cầu các bên phải thực hiện ĐƯQT một cách tận tâm và thiện chí.
Ngoài ra, luận văn phân tích các nguyên tắc pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam về thực hiện ĐƯQT, bao gồm nguyên tắc không trái Hiến pháp, tôn trọng chủ quyền quốc gia, bảo đảm lợi ích quốc gia và tuân thủ ĐƯQT mà Việt Nam là thành viên.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp thu thập thông tin, phân tích, đánh giá và lịch sử. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế như Công ước Viên năm 1969, Công ước Viên năm 1986, Hiến pháp Việt Nam 2013, Luật ĐƯQT 2016, cùng các văn bản pháp luật chuyên ngành và báo cáo thực tiễn của các cơ quan nhà nước Việt Nam.
Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các văn bản pháp luật có liên quan trực tiếp đến thực hiện ĐƯQT và các báo cáo thực tiễn trong các lĩnh vực phòng chống biến đổi khí hậu, tương trợ tư pháp hình sự và dân sự. Phân tích so sánh được áp dụng để đánh giá sự tương thích giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế, đồng thời làm rõ các thuận lợi, khó khăn trong thực tiễn.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2005 đến tháng 3 năm 2024, bao gồm giai đoạn trước và sau khi Luật ĐƯQT 2016 có hiệu lực, nhằm đánh giá sự phát triển và hoàn thiện của hệ thống pháp luật Việt Nam về ĐƯQT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự tương thích giữa pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế về thực hiện ĐƯQT:
Luật ĐƯQT 2016 đã thể chế hóa nguyên tắc Pacta sunt servanda, đồng thời quy định rõ bốn nguyên tắc cơ bản trong thực hiện ĐƯQT, bao gồm không trái Hiến pháp, tôn trọng chủ quyền, bảo đảm lợi ích quốc gia và tuân thủ ĐƯQT. Tuy nhiên, Việt Nam chưa có văn bản pháp luật quy định vị trí pháp lý của ĐƯQT trong hệ thống pháp luật quốc gia, dẫn đến một số khó khăn trong áp dụng trực tiếp ĐƯQT.Cách thức thực hiện ĐƯQT tại Việt Nam:
Việt Nam áp dụng đồng thời hai cách thức: áp dụng trực tiếp và nội luật hóa ĐƯQT. Tính đến tháng 7/2020, chỉ có khoảng 8 ĐƯQT được phép áp dụng trực tiếp. Phần lớn các ĐƯQT được thực hiện thông qua nội luật hóa, bằng cách sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các văn bản pháp luật trong nước. Cách thức này giúp đảm bảo tính phù hợp với điều kiện quốc gia nhưng có thể gây chậm trễ trong thực thi.Thực tiễn thực hiện ĐƯQT trong lĩnh vực phòng chống và thích ứng với biến đổi khí hậu:
Việt Nam đã tham gia 18 ĐƯQT về biến đổi khí hậu, trong đó có Công ước khung Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) và Nghị định thư Montreal. Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các nghị định hướng dẫn đã nội luật hóa các cam kết quốc tế. Tuy nhiên, pháp luật còn sơ sài, chưa cụ thể và chưa có các quy định chi tiết hướng dẫn thực hiện, dẫn đến khó khăn trong áp dụng thực tế.Thực tiễn thực hiện ĐƯQT trong lĩnh vực tương trợ tư pháp hình sự:
Việt Nam đã ký kết 23 ĐƯQT song phương và 10 ĐƯQT đa phương về tương trợ tư pháp hình sự. Viện Kiểm sát nhân dân tối cao đã xử lý hàng ngàn hồ sơ tương trợ tư pháp, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan nước ngoài để rút ngắn thời gian giải quyết. Việc nội luật hóa ĐƯQT trong Luật Tương trợ tư pháp 2007 đã tạo hành lang pháp lý vững chắc, góp phần nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này.
Thảo luận kết quả
Việc Việt Nam thể chế hóa nguyên tắc Pacta sunt servanda trong Luật ĐƯQT 2016 thể hiện sự phù hợp với chuẩn mực quốc tế, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia và chủ quyền quốc gia. Tuy nhiên, việc thiếu văn bản quy định vị trí pháp lý của ĐƯQT trong hệ thống pháp luật quốc gia gây khó khăn cho việc áp dụng trực tiếp, làm giảm tính kịp thời và hiệu quả của ĐƯQT.
So sánh với các quốc gia như Nga, Pháp áp dụng học thuyết nhất nguyên luận, Việt Nam có xu hướng kết hợp cả hai học thuyết để cân bằng giữa hiệu quả và chủ quyền. Tuy nhiên, việc nội luật hóa có thể gây chậm trễ và tạo gánh nặng cho cơ quan lập pháp.
Trong lĩnh vực biến đổi khí hậu, mặc dù Việt Nam đã có nhiều cam kết quốc tế và chính sách nội luật hóa, nhưng các quy định còn mang tính khái quát, thiếu hướng dẫn cụ thể, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu thực tiễn. Điều này tương tự với nhiều quốc gia đang phát triển, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan nhà nước và cộng đồng quốc tế.
Lĩnh vực tương trợ tư pháp hình sự là điểm sáng trong thực hiện ĐƯQT tại Việt Nam, với sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan tố tụng và đối tác quốc tế, góp phần nâng cao năng lực phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng ĐƯQT được áp dụng trực tiếp và nội luật hóa theo từng năm, bảng tổng hợp các ĐƯQT về biến đổi khí hậu và tương trợ tư pháp, cũng như biểu đồ tiến độ xử lý hồ sơ tương trợ tư pháp hình sự.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống pháp luật về thực hiện ĐƯQT:
Ban hành văn bản quy định rõ vị trí pháp lý của ĐƯQT trong hệ thống pháp luật quốc gia, làm rõ tiêu chí và quy trình áp dụng trực tiếp ĐƯQT nhằm tăng tính minh bạch và hiệu quả thực thi trong vòng 2 năm tới, do Quốc hội và Bộ Tư pháp chủ trì.Tăng cường nội luật hóa có chọn lọc và kịp thời:
Rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan để phù hợp với các cam kết quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực biến đổi khí hậu và tương trợ tư pháp, đảm bảo không để xảy ra khoảng trống pháp lý, thực hiện trong 3 năm, do Bộ Tư pháp phối hợp với các bộ ngành liên quan.Nâng cao năng lực và phối hợp liên ngành:
Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu cho cán bộ thực thi pháp luật về ĐƯQT, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả giữa Bộ Ngoại giao, Bộ Tư pháp, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Viện Kiểm sát và các cơ quan liên quan, thực hiện liên tục hàng năm.Thúc đẩy hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ:
Mở rộng hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế trong lĩnh vực biến đổi khí hậu và tương trợ tư pháp, đồng thời tiếp nhận chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý, nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện ĐƯQT, ưu tiên trong 5 năm tới, do Bộ Ngoại giao và Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về luật quốc tế và ĐƯQT:
Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý, thực thi ĐƯQT trong các lĩnh vực kinh tế, môi trường và tư pháp.Các nhà nghiên cứu và giảng viên luật quốc tế:
Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn toàn diện về thực hiện ĐƯQT, phục vụ nghiên cứu, giảng dạy và phát triển học thuật.Cán bộ thực thi pháp luật và tư pháp:
Hỗ trợ hiểu rõ nguyên tắc, quy trình và thực tiễn áp dụng ĐƯQT, nâng cao năng lực xử lý các vụ việc liên quan đến hợp tác quốc tế.Doanh nghiệp và tổ chức quốc tế hoạt động tại Việt Nam:
Giúp nhận diện các cam kết quốc tế liên quan, từ đó tuân thủ pháp luật và tận dụng cơ hội hợp tác quốc tế hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Điều ước quốc tế là gì và có vai trò như thế nào?
Điều ước quốc tế là thỏa thuận bằng văn bản giữa các chủ thể luật quốc tế nhằm điều chỉnh quyền và nghĩa vụ pháp lý. Vai trò của ĐƯQT là tạo cơ sở pháp lý cho quan hệ quốc tế, điều chỉnh các lĩnh vực như thương mại, môi trường, nhân quyền và an ninh.Nguyên tắc Pacta sunt servanda có ý nghĩa gì trong thực hiện ĐƯQT?
Nguyên tắc này yêu cầu các bên ký kết ĐƯQT phải thực hiện cam kết một cách tận tâm và thiện chí, đảm bảo tính ràng buộc và hiệu quả của điều ước trong quan hệ quốc tế.Việt Nam áp dụng ĐƯQT theo cách thức nào?
Việt Nam áp dụng cả hai cách thức: áp dụng trực tiếp ĐƯQT và nội luật hóa ĐƯQT thông qua việc sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các văn bản pháp luật trong nước, tùy thuộc vào tính chất và nội dung của từng điều ước.Những khó khăn chính trong thực hiện ĐƯQT về biến đổi khí hậu tại Việt Nam là gì?
Pháp luật hiện hành còn sơ sài, thiếu các quy định chi tiết và hướng dẫn cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai thực tế và giám sát thực hiện các cam kết quốc tế.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện ĐƯQT tại Việt Nam?
Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường nội luật hóa kịp thời, nâng cao năng lực cán bộ thực thi, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ để đảm bảo thực hiện đầy đủ và hiệu quả các cam kết quốc tế.
Kết luận
- ĐƯQT là công cụ pháp lý quan trọng điều chỉnh quan hệ quốc tế, Việt Nam đã ký kết và thực hiện nhiều ĐƯQT trên các lĩnh vực trọng yếu.
- Luật ĐƯQT 2016 đã thể chế hóa các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, tạo nền tảng pháp lý cho việc thực hiện ĐƯQT tại Việt Nam.
- Việt Nam áp dụng đồng thời hai cách thức thực hiện ĐƯQT: áp dụng trực tiếp và nội luật hóa, mỗi cách thức có ưu nhược điểm riêng.
- Thực tiễn thực hiện ĐƯQT trong lĩnh vực biến đổi khí hậu và tương trợ tư pháp đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
- Các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực thực thi và thúc đẩy hợp tác quốc tế sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thực hiện ĐƯQT trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và thực thi pháp luật cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, giám sát để đảm bảo thực hiện đầy đủ các cam kết quốc tế, góp phần nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.