Tổng quan nghiên cứu
Bệnh dịch tả heo châu Phi (ASF) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất đối với ngành chăn nuôi heo toàn cầu, gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế và ảnh hưởng đến an ninh lương thực. Tính đến đầu năm 2022, đã có hơn 33 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới ghi nhận dịch ASF, trong đó Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề kể từ khi dịch bệnh xuất hiện lần đầu vào tháng 2 năm 2019 tại các tỉnh Hưng Yên và Thái Bình. Trong năm 2019, dịch bệnh đã lan rộng ra 8.517 xã thuộc 666 huyện của 63 tỉnh, thành phố với tổng số heo tiêu hủy lên đến khoảng 6 triệu con, tương đương hơn 340 nghìn tấn thịt heo bị thiệt hại. Năm 2020, dịch bệnh vẫn tiếp tục diễn biến phức tạp với hơn 1.000 ổ dịch mới và tái phát tại nhiều địa phương, gây thiệt hại thêm khoảng 43.150 con heo.
Virus dịch tả heo châu Phi (ASFV) có bộ gen DNA mạch kép lớn, đa dạng về di truyền với 24 kiểu gene (genotype) khác nhau, trong đó gene B646L mã hóa protein capsid p72 được sử dụng phổ biến để phân tích đa dạng di truyền và xác định genotype của virus. Nghiên cứu này tập trung phân tích đa dạng di truyền dựa trên vùng C-terminal của gene B646L (p72) của 19 chủng ASFV phân lập từ các tỉnh, thành phố trọng điểm tại Việt Nam trong giai đoạn 2019-2020. Mục tiêu nhằm xác định mối liên hệ di truyền giữa các chủng virus, góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh trong ngành chăn nuôi heo. Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng chẩn đoán xét nghiệm thú y Việt - Hàn, TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 7/2021 đến tháng 5/2022.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích đa dạng di truyền virus ASFV, tập trung vào gene B646L mã hóa protein p72, một thành phần cấu trúc chính của virus với trọng lượng khoảng 73.2 kDa, chiếm 31-33% tổng khối lượng virion. Protein p72 có tính bảo tồn cao và kháng nguyên mạnh, được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp chẩn đoán như PCR, ELISA và real-time PCR. Vùng C-terminal của gene B646L là vùng đặc trưng để phân loại 24 genotype của ASFV, giúp xây dựng cây phát sinh loài và phân tích mối quan hệ di truyền giữa các chủng virus.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các khái niệm về cấu trúc virus ASFV, cơ chế lây nhiễm, độc lực của các chủng virus (cao, trung bình, thấp), cũng như các phương pháp chẩn đoán hiện đại như PCR, ELISA, IPT, IFA, FAT và nuôi cấy virus. Các khái niệm về biến dị nucleotide và amino acid, đột biến điểm trong vùng gene mục tiêu cũng được áp dụng để đánh giá sự đa dạng di truyền.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu gồm 19 mẫu ASFV dương tính được thu thập từ các tỉnh Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Khánh Hòa, Lâm Đồng, Vĩnh Long, Đắk Lắk, Kon Tum, Tây Ninh và Tiền Giang trong năm 2019-2020. Mẫu bệnh phẩm bao gồm máu đông, mô và máu kháng đông.
Phương pháp phân tích gồm các bước chính: ly trích DNA virus bằng kit thương mại GeneJET Viral DNA/RNA Purification Kit; khuếch đại vùng C-terminal gene B646L (478 bp) bằng kỹ thuật PCR với cặp primer đặc hiệu p72-U và p72-D; tinh sạch sản phẩm PCR; tạo dòng gene B646L vào vector pGEM-T và biến nạp vào vi khuẩn E. coli DH5α; chọn lọc khuẩn lạc mang vector tái tổ hợp dựa trên màu sắc khuẩn lạc (trắng do gene lacZ bị chèn gene mục tiêu); xác nhận bằng PCR khuẩn lạc với primer T7 và SP6; giải trình tự gene bằng phương pháp giải trình tự hai chiều; và phân tích đa dạng di truyền bằng phần mềm Sequencher 5.
Cỡ mẫu 19 chủng ASFV được chọn dựa trên kết quả xét nghiệm dương tính thực địa, đảm bảo đại diện cho các vùng địa lý và thời gian khác nhau trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu thuận tiện từ các ổ dịch có biểu hiện bệnh ASF rõ ràng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2021 đến tháng 5/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định genotype của các chủng ASFV: Tất cả 19 chủng ASFV phân lập đều thuộc genotype II, với độ tương đồng nucleotide (nt) từ 99,3% đến 100% và amino acid (aa) từ 98,7% đến 100% so với các chủng tham khảo tại Việt Nam (Hưng Yên, Thái Bình, Hà Nội, Nghệ An, Hà Nam) và trên thế giới (Georgia, Nga, Lithuania, Ba Lan, Bỉ, Estonia, Trung Quốc).
Sự tương đồng theo năm phân lập: Các chủng phân lập năm 2019 có độ tương đồng nt từ 99,5% đến 100% và aa từ 98,7% đến 100%, trong khi các chủng năm 2020 có độ tương đồng nt từ 99,3% đến 100% và aa từ 98,7% đến 100%, cho thấy sự ổn định di truyền của virus trong giai đoạn này.
Phát hiện đột biến amino acid mới: Có 7 vị trí đột biến amino acid tại các vị trí 498, 500, 528, 587, 606, 628, 630 trong vùng C-terminal protein p72 của các chủng ASFV nghiên cứu. Những đột biến này chưa từng được ghi nhận ở các chủng tham khảo trước đó, cho thấy sự đa dạng di truyền mới xuất hiện tại Việt Nam.
Mối quan hệ di truyền: Cây phát sinh loài dựa trên trình tự nucleotide vùng C-terminal gene B646L cho thấy các chủng ASFV trong nghiên cứu có mối quan hệ gần gũi với các chủng genotype II lưu hành tại Đông Âu và châu Á, phù hợp với các báo cáo dịch tễ học về nguồn gốc và sự lan truyền của virus.
Thảo luận kết quả
Sự đồng nhất cao về trình tự gene B646L giữa các chủng ASFV phân lập tại Việt Nam và các chủng tham khảo trên thế giới phản ánh nguồn gốc chung và sự lây lan nhanh chóng của genotype II trong khu vực Đông Nam Á và châu Âu. Các đột biến amino acid mới được phát hiện có thể liên quan đến sự thích nghi của virus với điều kiện môi trường và vật chủ tại Việt Nam, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm để đánh giá ảnh hưởng đến độc lực và khả năng lây lan.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với các báo cáo của các chủng ASFV tại Trung Quốc, Hàn Quốc và các nước châu Âu, khẳng định tính ổn định của genotype II trong giai đoạn 2019-2020. Việc phân tích đa dạng di truyền dựa trên gene B646L cung cấp thông tin quan trọng cho việc theo dõi dịch tễ và phát triển các biện pháp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cây phát sinh loài và bảng so sánh tỷ lệ tương đồng nucleotide và amino acid giữa các chủng, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ di truyền và sự đa dạng của virus.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giám sát di truyền ASFV: Thực hiện giám sát liên tục và mở rộng phạm vi lấy mẫu để phát hiện sớm các biến thể mới của virus, nhằm cập nhật kịp thời thông tin đa dạng di truyền phục vụ công tác phòng chống dịch. Chủ thể thực hiện: các phòng xét nghiệm thú y và cơ quan quản lý nông nghiệp, thời gian: liên tục hàng năm.
Phát triển bộ kit chẩn đoán đặc hiệu: Nghiên cứu và sản xuất các bộ kit PCR và ELISA dựa trên các đột biến mới phát hiện trong gene B646L để nâng cao độ nhạy và đặc hiệu trong chẩn đoán ASFV tại Việt Nam. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu công nghệ sinh học, thời gian: 1-2 năm.
Xây dựng cơ sở dữ liệu gene ASFV quốc gia: Thiết lập hệ thống lưu trữ và phân tích dữ liệu trình tự gene ASFV để hỗ trợ công tác nghiên cứu và quản lý dịch bệnh hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với các trường đại học, thời gian: 1 năm.
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật phân tích di truyền và chẩn đoán ASFV cho cán bộ thú y và người chăn nuôi nhằm nâng cao năng lực phát hiện và kiểm soát dịch bệnh. Chủ thể thực hiện: các cơ sở đào tạo và cơ quan thú y, thời gian: hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ thú y và chuyên gia dịch tễ: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu di truyền chi tiết giúp họ hiểu rõ về sự đa dạng và tiến hóa của ASFV, từ đó xây dựng chiến lược phòng chống dịch phù hợp.
Nhà nghiên cứu công nghệ sinh học và vi sinh vật: Thông tin về gene B646L và các đột biến mới là cơ sở để phát triển các phương pháp chẩn đoán và nghiên cứu vaccine tiềm năng.
Người chăn nuôi và doanh nghiệp chăn nuôi heo: Hiểu biết về đặc điểm virus và cách thức lây lan giúp họ áp dụng các biện pháp an toàn sinh học hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách kiểm soát dịch bệnh, giám sát và hỗ trợ ngành chăn nuôi heo phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao gene B646L được chọn để phân tích đa dạng di truyền ASFV?
Gene B646L mã hóa protein capsid p72 có tính bảo tồn cao và là tiêu chuẩn quốc tế để phân loại 24 genotype của ASFV, giúp xác định nguồn gốc và mối quan hệ di truyền giữa các chủng virus.Phương pháp PCR có ưu điểm gì trong chẩn đoán ASFV?
PCR có độ nhạy và đặc hiệu cao, cho phép phát hiện DNA virus ngay cả trước khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng, giúp phát hiện sớm và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.Các đột biến amino acid mới có ảnh hưởng như thế nào đến virus?
Đột biến có thể ảnh hưởng đến độc lực, khả năng lây lan hoặc kháng nguyên của virus, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm để xác định tác động cụ thể của các đột biến này.Làm thế nào để phòng ngừa ASF hiệu quả trong chăn nuôi?
Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học, kiểm soát vận chuyển heo và sản phẩm heo, giám sát dịch tễ thường xuyên và sử dụng các phương pháp chẩn đoán hiện đại để phát hiện sớm.Nghiên cứu này có thể hỗ trợ phát triển vaccine không?
Thông tin về đa dạng di truyền và các đột biến gene giúp hiểu rõ cấu trúc kháng nguyên của virus, là cơ sở để phát triển vaccine hiệu quả trong tương lai.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 19 chủng ASFV tại Việt Nam năm 2019-2020 đều thuộc genotype II với độ tương đồng nucleotide từ 99,3% đến 100% và amino acid từ 98,7% đến 100%.
- Phát hiện 7 vị trí đột biến amino acid mới trong vùng C-terminal protein p72, chưa từng ghi nhận ở các chủng tham khảo trước đó.
- Kết quả phân tích di truyền hỗ trợ hiểu rõ mối quan hệ giữa các chủng ASFV trong nước và quốc tế, góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát dịch bệnh.
- Đề xuất tăng cường giám sát, phát triển bộ kit chẩn đoán đặc hiệu, xây dựng cơ sở dữ liệu gene và đào tạo cán bộ thú y.
- Tiếp tục nghiên cứu tác động của các đột biến mới và mở rộng phạm vi nghiên cứu để hỗ trợ phát triển vaccine và các biện pháp phòng chống dịch bệnh bền vững.
Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà nghiên cứu, cán bộ thú y, người chăn nuôi và cơ quan quản lý trong công tác phòng chống dịch ASF tại Việt Nam. Để cập nhật thêm thông tin và ứng dụng kết quả nghiên cứu, các bên liên quan nên phối hợp chặt chẽ và triển khai các giải pháp đồng bộ trong thời gian tới.