Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hiện đại, việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể ngày càng trở nên cấp thiết khi các giá trị truyền thống có nguy cơ mai một do sự phát triển nhanh chóng của xã hội. Theo ước tính, nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống như kịch hát dân tộc đang dần bị mai một do thiếu hụt nguồn nhân lực và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Đặc biệt, công tác đào tạo diễn viên kịch hát dân tộc tại các trường nghệ thuật hiện nay chủ yếu dựa vào phương pháp truyền nghề trực tiếp, dẫn đến việc sinh viên tiếp thu kiến thức một chiều, thiếu sự sáng tạo và cá tính trong biểu diễn.
Mục tiêu của nghiên cứu là phát triển một phần mềm hỗ trợ giảng dạy theo mô hình “vai mẫu” dành cho kịch hát dân tộc, nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo, bảo tồn và truyền bá nội dung văn hóa phi vật thể. Phần mềm này sẽ cung cấp môi trường học tập ảo, cho phép người học xem và so sánh các diễn viên khác nhau thể hiện cùng một vai diễn, từ đó tăng khả năng cảm thụ và sáng tạo. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2018, áp dụng tại Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội, nơi đào tạo các chuyên ngành về sân khấu truyền thống như chèo, tuồng, cải lương và kịch hát dân tộc.
Ý nghĩa của đề tài thể hiện qua việc ứng dụng công nghệ đa phương tiện, đặc biệt là công nghệ 3D, vào giảng dạy nghệ thuật truyền thống, góp phần bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể một cách hiệu quả và rộng rãi hơn. Phần mềm không chỉ hỗ trợ giảng viên trong công tác đào tạo mà còn giúp sinh viên phát huy tính sáng tạo, tránh việc sao chép máy móc các vai diễn truyền thống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình phát triển phần mềm Agile và thiết kế tương tác người - máy lấy người dùng làm trung tâm (User -Centered Design - UCD).
Mô hình Agile nhấn mạnh sự linh hoạt, phản hồi nhanh và sự tham gia liên tục của người dùng trong quá trình phát triển phần mềm. Điều này phù hợp với đặc thù dự án khi yêu cầu có thể thay đổi và cần sự tương tác chặt chẽ với giảng viên, sinh viên để hoàn thiện sản phẩm.
Thiết kế tương tác người - máy lấy người dùng làm trung tâm tập trung vào việc xây dựng giao diện và chức năng phần mềm dựa trên nhu cầu thực tế của người dùng cuối, giúp tăng tính khả dụng và hiệu quả trong giảng dạy.
Các khái niệm chính bao gồm: vai mẫu trong kịch hát dân tộc (nhân vật tiêu biểu được thể hiện bởi nhiều diễn viên khác nhau), nguyên mẫu phần mềm (prototyping), và công nghệ đa phương tiện (hình ảnh, âm thanh, video 2D, 3D).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ quá trình ghi hình các trích đoạn sân khấu truyền thống tại ba miền Bắc, Trung, Nam với các thể loại chèo, tuồng, cải lương. Ngoài ra, dữ liệu khảo sát, phỏng vấn giảng viên và sinh viên tại Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội cũng được sử dụng để đánh giá nhu cầu và hiệu quả giảng dạy.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Phân tích yêu cầu người dùng và mô hình hóa hệ thống dựa trên phương pháp tạo mẫu tiến hóa (Evolutionary Prototyping), giúp phát triển phần mềm theo từng bước, liên tục nhận phản hồi và điều chỉnh.
Thiết kế giao diện và chức năng phần mềm theo nguyên tắc thiết kế lấy người dùng làm trung tâm, kết hợp các kỹ thuật tạo mẫu độ trung thực thấp và cao để thử nghiệm và hoàn thiện sản phẩm.
Tổ chức các phiên đánh giá mẫu trực tiếp với sự tham gia của giảng viên và sinh viên nhằm thu thập phản hồi, từ đó cải tiến phần mềm.
Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ khảo sát, thiết kế, phát triển đến đánh giá và hoàn thiện phần mềm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả giảng dạy tăng lên rõ rệt: Sau khi áp dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy theo mô hình vai mẫu, tỷ lệ sinh viên thể hiện sự sáng tạo trong biểu diễn tăng khoảng 35% so với phương pháp truyền thống. Đồng thời, 80% sinh viên đánh giá phần mềm giúp họ hiểu sâu hơn về các vai diễn và kỹ thuật biểu diễn.
Tăng khả năng tiếp cận và bảo tồn di sản: Phần mềm cho phép lưu trữ và trình chiếu các trích đoạn kịch hát dân tộc dưới dạng video 2D và 3D, giúp mở rộng phạm vi tiếp cận nội dung văn hóa phi vật thể đến nhiều đối tượng hơn, đặc biệt là sinh viên ở xa hoặc không thể tham gia trực tiếp lớp học.
Giảng viên đánh giá cao tính năng quản lý khóa học và thư viện đa phương tiện: 90% giảng viên cho biết các chức năng quản lý khóa học, bài giảng điện tử và thư viện đa phương tiện giúp họ tiết kiệm thời gian chuẩn bị bài giảng và nâng cao chất lượng giảng dạy.
Khả năng sử dụng phần mềm phù hợp với đa dạng đối tượng: Qua đánh giá, phần mềm được thiết kế thân thiện, dễ sử dụng với cả giảng viên lớn tuổi và sinh viên, giảm thiểu khó khăn về kỹ năng công nghệ thông tin.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những kết quả tích cực trên là do phần mềm ứng dụng mô hình vai mẫu, cho phép người học so sánh các cách thể hiện khác nhau của cùng một vai diễn, từ đó phát triển khả năng cảm thụ và sáng tạo cá nhân. Việc sử dụng công nghệ đa phương tiện, đặc biệt là video 3D, tạo ra trải nghiệm học tập sinh động, trực quan hơn so với phương pháp ghi hình truyền thống chỉ có góc quay cố định.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về bảo tồn văn hóa phi vật thể qua công nghệ số, nghiên cứu này có điểm mới là tập trung vào hỗ trợ giảng dạy theo mô hình vai mẫu, thay vì chỉ đơn thuần lưu trữ và trình chiếu nội dung. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ sáng tạo của sinh viên trước và sau khi sử dụng phần mềm, bảng đánh giá mức độ hài lòng của giảng viên về các chức năng phần mềm, cũng như biểu đồ phân bố độ tuổi và kỹ năng công nghệ của người dùng để minh họa tính phù hợp của phần mềm.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi phần mềm tại các trường nghệ thuật: Khuyến nghị các trường đào tạo nghệ thuật truyền thống áp dụng phần mềm trong giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và bảo tồn văn hóa phi vật thể. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học nghệ thuật.
Tổ chức đào tạo kỹ năng sử dụng phần mềm cho giảng viên: Đào tạo bài bản giúp giảng viên, đặc biệt là những người lớn tuổi, nâng cao kỹ năng công nghệ thông tin để khai thác tối đa các tính năng phần mềm. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: nhà trường phối hợp với các trung tâm công nghệ thông tin.
Phát triển thêm các tính năng tương tác và phản hồi trực tiếp: Nâng cấp phần mềm để hỗ trợ các hoạt động tương tác trực tuyến giữa giảng viên và sinh viên, tăng cường phản hồi và hỗ trợ học tập. Thời gian: 1 năm; chủ thể: nhóm phát triển phần mềm.
Xây dựng kho dữ liệu đa phương tiện phong phú hơn: Mở rộng thư viện video 2D, 3D với nhiều trích đoạn, vai mẫu từ các nghệ nhân trên toàn quốc nhằm đa dạng hóa tài nguyên học tập. Thời gian: liên tục; chủ thể: các trung tâm văn hóa, nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nghệ thuật truyền thống: Nghiên cứu giúp cải tiến phương pháp giảng dạy, ứng dụng công nghệ số trong đào tạo kịch hát dân tộc.
Sinh viên ngành nghệ thuật sân khấu: Tận dụng phần mềm để nâng cao kỹ năng biểu diễn, phát triển sáng tạo cá nhân thông qua mô hình vai mẫu.
Nhà nghiên cứu văn hóa phi vật thể và công nghệ giáo dục: Tham khảo mô hình ứng dụng công nghệ đa phương tiện trong bảo tồn và truyền bá văn hóa truyền thống.
Nhà phát triển phần mềm giáo dục: Học hỏi phương pháp phát triển phần mềm theo mô hình Agile kết hợp thiết kế lấy người dùng làm trung tâm, áp dụng công nghệ đa phương tiện và tạo mẫu tiến hóa.
Câu hỏi thường gặp
Phần mềm hỗ trợ giảng dạy theo mô hình vai mẫu là gì?
Phần mềm cho phép người học xem và so sánh các diễn viên khác nhau thể hiện cùng một vai diễn trong kịch hát dân tộc, giúp tăng khả năng cảm thụ và sáng tạo. Ví dụ, sinh viên có thể xem các phiên bản biểu diễn của vai Thị Kính trong chèo từ nhiều nghệ sĩ khác nhau.Tại sao chọn mô hình tạo mẫu tiến hóa trong phát triển phần mềm?
Mô hình này giúp phát triển phần mềm theo từng bước, liên tục nhận phản hồi từ người dùng để điều chỉnh, phù hợp với dự án có yêu cầu thay đổi và cần sự tham gia của giảng viên, sinh viên trong quá trình phát triển.Phần mềm có hỗ trợ công nghệ đa phương tiện nào?
Phần mềm tích hợp hình ảnh, âm thanh, video 2D và đặc biệt là video 3D, cho phép người dùng xem các cảnh diễn từ nhiều góc độ khác nhau, tăng tính sinh động và trực quan trong học tập.Làm thế nào phần mềm giúp bảo tồn văn hóa phi vật thể?
Bằng cách số hóa các trích đoạn kịch hát dân tộc và lưu trữ trong thư viện đa phương tiện, phần mềm giúp bảo tồn nội dung nghệ thuật truyền thống và truyền bá rộng rãi đến thế hệ trẻ và cộng đồng.Phần mềm có phù hợp với giảng viên lớn tuổi không?
Có, phần mềm được thiết kế theo nguyên tắc lấy người dùng làm trung tâm, giao diện thân thiện, dễ sử dụng, đồng thời có các tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ đào tạo kỹ năng công nghệ cho giảng viên.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phát triển thành công phần mềm hỗ trợ giảng dạy theo mô hình vai mẫu, ứng dụng công nghệ đa phương tiện, đặc biệt là video 3D, cho kịch hát dân tộc.
- Phần mềm giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy, tăng khả năng sáng tạo và cảm thụ nghệ thuật của sinh viên.
- Mô hình tạo mẫu tiến hóa và thiết kế lấy người dùng làm trung tâm được áp dụng hiệu quả trong quá trình phát triển phần mềm.
- Kết quả đánh giá cho thấy phần mềm phù hợp với đa dạng đối tượng người dùng, từ giảng viên đến sinh viên.
- Đề xuất triển khai rộng rãi, đào tạo kỹ năng sử dụng và phát triển thêm tính năng tương tác để nâng cao hơn nữa hiệu quả giảng dạy và bảo tồn văn hóa phi vật thể.
Tiếp theo, cần tiến hành mở rộng kho dữ liệu đa phương tiện và tổ chức các khóa đào tạo sử dụng phần mềm cho giảng viên, sinh viên. Mời các đơn vị đào tạo nghệ thuật quan tâm liên hệ để được hỗ trợ triển khai và hợp tác phát triển.