I. Lý do lựa chọn đề tài
Toàn cầu hóa là một xu hướng phát triển tất yếu của nền kinh tế quốc tế, trong đó Việt Nam không nằm ngoài dòng chảy này. Hoạt động nhượng quyền thương mại (NQTM) đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng. NQTM không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên, việc thực thi các quy định pháp luật về NQTM tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc áp dụng. Do đó, việc nghiên cứu và hoàn thiện pháp luật về NQTM là cần thiết, nhằm tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động này. Luận văn tập trung vào việc đánh giá thực trạng pháp luật về NQTM tại Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển hoạt động NQTM trong bối cảnh toàn cầu hóa.
II. Một số vấn đề lý luận về hoạt động nhượng quyền thương mại
Hoạt động nhượng quyền thương mại được định nghĩa là một hình thức hợp tác giữa hai bên, trong đó bên nhượng quyền cho phép bên nhận quyền sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh của mình. Bên nhận quyền phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn do bên nhượng quyền đặt ra. Khái niệm này không chỉ thể hiện mối quan hệ hợp tác giữa các bên mà còn nhấn mạnh tính độc lập trong hoạt động kinh doanh của mỗi bên. Đặc điểm nổi bật của NQTM là tính hệ thống, trong đó tất cả các cơ sở nhượng quyền phải tuân thủ một mô hình đã được xác định từ trước. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và sự nhận diện thương hiệu trên thị trường. NQTM cũng có thể bao gồm các hoạt động thương mại khác như chuyển giao công nghệ, chứng minh sự đa dạng trong hình thức kinh doanh và tạo ra giá trị gia tăng cho cả hai bên.
III. Thực trạng pháp luật về nhượng quyền thương mại ở Việt Nam
Pháp luật Việt Nam về NQTM đã có những quy định cơ bản, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều vấn đề cần được giải quyết. Các quy định hiện hành chưa đủ rõ ràng và chi tiết, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng thực tiễn. Ngoài ra, sự mâu thuẫn giữa các quy định trong các văn bản pháp luật khác nhau cũng gây ra những trở ngại trong việc thực hiện NQTM. Hệ thống pháp luật cần được hoàn thiện để đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán, từ đó tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động NQTM. Việc nghiên cứu thực trạng pháp luật hiện hành không chỉ giúp nhận diện những bất cập mà còn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về NQTM tại Việt Nam.
IV. Xu thế toàn cầu hóa và các yêu cầu đối với công tác hoàn thiện pháp luật về hoạt động nhượng quyền thương mại tại Việt Nam
Xu thế toàn cầu hóa đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho hoạt động NQTM tại Việt Nam. Sự hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới yêu cầu Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia như WTO hay CPTPP đã đặt ra những yêu cầu mới đối với hoạt động NQTM. Do đó, việc hoàn thiện pháp luật về NQTM không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu nội tại mà còn phải phù hợp với các quy định quốc tế. Cần có những nghiên cứu sâu sắc về sự tương thích giữa pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế, từ đó đưa ra các kiến nghị cụ thể để hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong môi trường toàn cầu.
V. Một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật về nhượng quyền thương mại tại Việt Nam
Để nâng cao hiệu quả của pháp luật về NQTM tại Việt Nam, cần có một số kiến nghị hoàn thiện như sau: Thứ nhất, cần hoàn thiện các quy định về chủ thể của hoạt động NQTM, đảm bảo sự rõ ràng và dễ áp dụng. Thứ hai, cần quy định cụ thể hơn về các hình thức hoạt động NQTM để phù hợp với thực tiễn. Thứ ba, cần điều chỉnh các quy định về hợp đồng nhượng quyền thương mại, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên được bảo vệ hợp lý. Cuối cùng, cần có những quy định rõ ràng về việc đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại, giúp cho các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và thực hiện quyền lợi của mình. Những kiến nghị này sẽ góp phần tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động NQTM tại Việt Nam.