Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng Việt Nam ngày càng phát triển và đối mặt với nhiều thách thức về quản trị rủi ro, rủi ro thanh khoản trở thành một trong những vấn đề cấp thiết hàng đầu. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến cuối năm 2021, tín dụng toàn nền kinh tế tăng khoảng 12,2% trong khi tốc độ tăng trưởng huy động vốn chỉ đạt 4,6%, tạo ra sự mất cân đối lớn về kỳ hạn giữa nguồn vốn huy động và cho vay. Điều này làm gia tăng nguy cơ rủi ro thanh khoản cho các ngân hàng thương mại. Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của 24 ngân hàng thương mại Việt Nam có niêm yết trên sàn chứng khoán trong giai đoạn 2012-2021, sử dụng chỉ số khe hở tài trợ (FGAP) làm thước đo rủi ro thanh khoản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đánh giá tác động của các yếu tố nội tại ngân hàng như quy mô, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, cùng với các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ lạm phát đến rủi ro thanh khoản. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các ngân hàng thương mại Việt Nam hoàn thiện công tác quản trị rủi ro thanh khoản, góp phần duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích rủi ro thanh khoản:

  • Lý thuyết cho vay thương mại và thanh khoản: Nhấn mạnh vai trò của các khoản cho vay thương mại trong việc duy trì thanh khoản ngân hàng, đồng thời cảnh báo về sự mất cân đối kỳ hạn giữa tài sản và nợ phải trả có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản.

  • Lý thuyết khả năng thay đổi (Shiftability Theory): Đề xuất rằng ngân hàng có thể phòng ngừa rủi ro thanh khoản bằng cách nắm giữ tài sản có tính thanh khoản cao, có thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng khi cần thiết.

  • Lý thuyết thu nhập dự tính (Anticipated Income Theory): Nhấn mạnh vai trò của thu nhập dự kiến từ các khoản cho vay trung và dài hạn trong việc tăng tính thanh khoản của tài sản ngân hàng.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: rủi ro thanh khoản, khe hở tài trợ (FGAP), tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, và các chỉ số vĩ mô như GDP và tỷ lệ lạm phát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng cân xứng (balanced panel data) gồm 240 quan sát từ 24 ngân hàng thương mại niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021. Dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán và báo cáo thường niên của các ngân hàng, trong khi dữ liệu vĩ mô lấy từ Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy dữ liệu bảng với hai mô hình: Mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Ngoài ra, các kiểm định về hiện tượng tự tương quan và phương sai thay đổi được thực hiện, nếu phát hiện khuyết tật sẽ được khắc phục bằng phương pháp ước lượng FGLS để đảm bảo kết quả hồi quy đáng tin cậy.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là khe hở tài trợ (FGAP) và các biến độc lập gồm: quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA), tỷ lệ nợ xấu (NPL), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô ngân hàng (SIZE): Kết quả hồi quy cho thấy quy mô ngân hàng có tác động ngược chiều đến rủi ro thanh khoản với hệ số âm có ý nghĩa thống kê. Cụ thể, ngân hàng có quy mô lớn hơn có xu hướng giảm rủi ro thanh khoản, do khả năng huy động vốn dồi dào và được hỗ trợ từ thị trường liên ngân hàng. Ví dụ, nhóm ngân hàng nhà nước như BIDV, VietinBank và Vietcombank duy trì FGAP âm và ổn định trong giai đoạn nghiên cứu.

  2. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE): Tỷ suất sinh lời có tác động cùng chiều và tích cực đến rủi ro thanh khoản. Ngân hàng có ROE cao thường mở rộng hoạt động cho vay và đầu tư vào tài sản có rủi ro cao hơn, làm tăng nguy cơ mất cân đối thanh khoản. Giá trị ROE trung bình trong mẫu nghiên cứu dao động quanh mức khoảng 10-15% qua các năm.

  3. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cũng có tác động cùng chiều đến rủi ro thanh khoản. Ngân hàng có tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao thường giữ ít tài sản thanh khoản hơn, dẫn đến tăng rủi ro thanh khoản. Điều này phản ánh sự sử dụng đòn bẩy tài chính trong hoạt động ngân hàng.

  4. Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA): Tỷ lệ này có ảnh hưởng tích cực đến rủi ro thanh khoản, khi tỷ lệ cho vay tăng cao, tài sản có tính thanh khoản thấp hơn, làm gia tăng rủi ro thanh khoản. Trung bình tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản của các ngân hàng trong mẫu nghiên cứu dao động từ 60% đến 80%.

  5. Tỷ lệ nợ xấu (NPL) và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR): Kết quả nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa hai biến này với rủi ro thanh khoản trong giai đoạn 2012-2021. Điều này cho thấy rủi ro tín dụng không phải là nhân tố quyết định trực tiếp đến rủi ro thanh khoản trong mẫu nghiên cứu.

  6. Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP): Không có tác động đáng kể đến rủi ro thanh khoản trong giai đoạn nghiên cứu, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây tại Việt Nam.

  7. Tỷ lệ lạm phát (INF): Tỷ lệ lạm phát có tác động cùng chiều và tích cực đến rủi ro thanh khoản, cho thấy khi lạm phát tăng, rủi ro thanh khoản cũng tăng theo. Điều này có thể do chi phí huy động vốn tăng cao, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các yếu tố nội tại như quy mô, ROE, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tỷ lệ cho vay là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng thương mại Việt Nam. Quy mô ngân hàng lớn giúp giảm rủi ro thanh khoản nhờ khả năng huy động vốn tốt và sự hỗ trợ từ thị trường tài chính, phù hợp với lý thuyết "quá lớn để sụp đổ". Ngược lại, các ngân hàng nhỏ thường phải duy trì dự trữ thanh khoản cao hơn để đối phó với rủi ro.

Tác động cùng chiều của ROE và tỷ lệ vốn chủ sở hữu với rủi ro thanh khoản phản ánh sự đánh đổi giữa sinh lời và an toàn thanh khoản trong hoạt động ngân hàng. Tỷ lệ cho vay cao làm giảm tài sản có tính thanh khoản, làm tăng rủi ro thanh khoản, phù hợp với lý thuyết cho vay thương mại.

Việc không tìm thấy mối quan hệ giữa nợ xấu, dự phòng rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản có thể do các ngân hàng đã có chính sách quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hoặc do đặc thù của giai đoạn nghiên cứu. Tương tự, yếu tố vĩ mô GDP không ảnh hưởng rõ rệt đến rủi ro thanh khoản, trong khi lạm phát có tác động tích cực, cho thấy sự nhạy cảm của thanh khoản ngân hàng với biến động giá cả trong nền kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến FGAP theo từng ngân hàng và bảng tổng hợp kết quả hồi quy với các hệ số và mức ý nghĩa thống kê để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý quy mô và cấu trúc tài sản: Các ngân hàng nên cân đối quy mô hoạt động phù hợp, đồng thời duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tỷ lệ cho vay hợp lý nhằm giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Mục tiêu giảm FGAP về mức âm trong vòng 1-2 năm tới, do bộ phận quản trị rủi ro thực hiện.

  2. Cân bằng giữa sinh lời và thanh khoản: Ngân hàng cần xây dựng chính sách đầu tư và cho vay cân đối, tránh tập trung quá nhiều vào các khoản cho vay có rủi ro cao để duy trì thanh khoản ổn định. Đề xuất áp dụng các chỉ tiêu kiểm soát ROE và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản trong kế hoạch kinh doanh hàng năm.

  3. Tăng cường dự trữ tài sản thanh khoản: Để ứng phó với biến động lạm phát và các yếu tố vĩ mô, ngân hàng nên duy trì dự trữ tài sản có tính thanh khoản cao, đồng thời phát triển các công cụ tài chính linh hoạt để huy động vốn nhanh chóng khi cần thiết. Thực hiện trong vòng 6 tháng đến 1 năm, do phòng tài chính và kế toán chủ trì.

  4. Hoàn thiện khung chính sách quản trị rủi ro thanh khoản: Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện các quy định về tỷ lệ an toàn thanh khoản, tăng cường giám sát và hỗ trợ kỹ thuật cho các ngân hàng thương mại trong việc áp dụng các công cụ quản trị rủi ro thanh khoản hiện đại. Khuyến nghị triển khai trong giai đoạn 2023-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và ổn định tài chính.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý thanh khoản và giám sát hoạt động ngân hàng, góp phần duy trì sự ổn định hệ thống tài chính quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm liên quan đến rủi ro thanh khoản ngân hàng tại Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá rủi ro và tiềm năng của các ngân hàng thương mại trên thị trường chứng khoán, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đến hạn hoặc phải huy động vốn với chi phí cao. Đây là yếu tố sống còn giúp ngân hàng duy trì hoạt động ổn định và tránh nguy cơ vỡ nợ.

  2. Chỉ số khe hở tài trợ (FGAP) được tính như thế nào?
    FGAP được tính bằng công thức:
    $$
    \text{FGAP} = \frac{\text{Tổng dư nợ tín dụng} - \text{Tổng nguồn vốn huy động}}{\text{Tổng tài sản}}
    $$
    Chỉ số này phản ánh sự mất cân đối giữa cho vay và huy động vốn, là thước đo rủi ro thanh khoản.

  3. Tại sao quy mô ngân hàng lại ảnh hưởng ngược chiều đến rủi ro thanh khoản?
    Ngân hàng lớn thường có khả năng huy động vốn tốt hơn và được hỗ trợ từ thị trường liên ngân hàng, giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Ngược lại, ngân hàng nhỏ phải duy trì dự trữ thanh khoản cao hơn để đối phó với rủi ro.

  4. Tỷ lệ nợ xấu không ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản có phải là điều bất thường?
    Không hẳn, vì các ngân hàng có thể đã có chính sách quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, hoặc trong giai đoạn nghiên cứu, rủi ro tín dụng chưa tác động trực tiếp đến thanh khoản.

  5. Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng?
    Lạm phát cao làm tăng chi phí huy động vốn và có thể làm giảm giá trị thực của các khoản cho vay, từ đó làm tăng rủi ro thanh khoản. Ngân hàng cần điều chỉnh chính sách quản lý tài sản và nguồn vốn phù hợp để ứng phó.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đánh giá các nhân tố nội tại và vĩ mô ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của 24 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021.
  • Quy mô ngân hàng có tác động ngược chiều, trong khi ROE, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay và tỷ lệ lạm phát tác động cùng chiều đến rủi ro thanh khoản.
  • Tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và tốc độ tăng trưởng kinh tế không có ảnh hưởng đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp quản trị rủi ro thanh khoản và chính sách điều hành của ngân hàng và cơ quan quản lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật hơn, đồng thời xem xét thêm các yếu tố mới ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản, đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.