Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Rủi Ro Thanh Khoản Của Các Ngân Hàng Thương Mại Tại Việt Nam

2023

92
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

TÓM TẮT LUẬN VĂN

ABSTRACT

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

MỤC LỤC

1. CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU

1.1. Lý do chọn đề tài

1.2. Mục tiêu của nghiên cứu

1.2.1. Mục tiêu tổng quát

1.2.2. Mục tiêu cụ thể

1.3. Câu hỏi nghiên cứu

1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.4.1. Đối tượng nghiên cứu

1.4.2. Phạm vi nghiên cứu

1.5. Phương pháp nghiên cứu

1.6. Ý nghĩa thực tiễn và đóng góp của đề tài

1.7. Bố cục của bài nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN RỦI RO THANH KHOẢN CỦA NGÂN HÀNG

2.1. Khái niệm về thanh khoản và rủi ro thanh khoản

2.1.1. Khái niệm về thanh khoản

2.1.2. Khái niệm về rủi ro thanh khoản

2.2. Nguyên nhân của rủi ro thanh khoản

2.3. Lý thuyết cho vay thương mại và thanh khoản

2.4. Lý thuyết khả năng thay đổi

2.5. Lý thuyết thu nhập dự tính

2.6. Các phương pháp đo lường rủi ro thanh khoản

2.6.1. Các hệ số thanh khoản

2.6.2. Khe hở tài trợ

2.7. Khung pháp lý về quản lý thanh khoản ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay

2.8. Các nghiên cứu liên quan của đề tài

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Quy trình thực hiện nghiên cứu

3.2. Dữ liệu nghiên cứu

3.3. Mô hình nghiên cứu

3.4. Giả thuyết nghiên cứu

3.5. Nhóm các yếu tố nội tại của ngân hàng

3.6. Nhóm các yếu tố vĩ mô

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

4.1. Thống kê mô tả và sự tương quan trong mô hình nghiên cứu

4.1.1. Kết quả thống kê mô tả

4.1.2. Kết quả phân tích sự tương quan

4.2. Kết quả mô hình hồi quy

4.2.1. Kết quả mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) và mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM)

4.2.2. Kiểm định sự phù hợp giữa mô hình FEM và REM

4.2.3. Kiểm định các giả thuyết hồi quy, khuyết tật mô hình và khắc phục khuyết tật của mô hình

4.2.4. Kiểm định phương sai thay đổi

4.2.5. Kiểm định hiện tượng tự tương quan

4.2.6. Khắc phục khuyết tật của mô hình lựa chọn

4.2.7. Kiểm định các giả thuyết thống kê sau khi khắc phục khuyết tật

4.3. Thảo luận kết quả nghiên cứu

4.3.1. Kết quả về mô hình nghiên cứu

4.3.2. Kết luận về các giả thuyết nghiên cứu

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ MỘT SỐ HÀM Ý

5.1. CHÍNH SÁCH CHO CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM TRONG VIỆC QUẢN TRỊ RỦI RO

5.1.1. Kết luận của nghiên cứu

5.1.2. Một số hàm ý chính sách và các kiến nghị cho các ngân hàng thương mại Việt Nam trong việc quản trị rủi ro thanh khoản

5.1.3. Hạn chế của nghiên cứu

5.1.4. Hướng nghiên cứu tiếp theo

TÀI LIỆU THAM KHẢO

DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU

DANH MỤC CÁC HÌNH ẢNH

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Rủi Ro Thanh Khoản Ngân Hàng Cách Nhận Biết

Thanh khoản là yếu tố sống còn của mọi ngân hàng thương mại Việt Nam. Nó quyết định khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt kịp thời hoặc không thể vay mượn để đáp ứng nhu cầu thanh toán. Điều này có thể dẫn đến khủng hoảng niềm tin, thậm chí là phá sản. Theo Đặng Văn Dân (2015), thanh khoản là yếu tố hàng đầu quyết định sự an toàn của hệ thống ngân hàng. Thị trường tài chính phát triển làm tăng nguy cơ "căng thẳng thanh khoản" khi tín dụng tăng nhanh hơn huy động. Ngân hàng Nhà nước cho biết tín dụng tăng 12.2% (29/11/2022) so với cuối năm 2021, trong khi huy động chỉ tăng 4.6% (cuối tháng 9/2022).

1.1. Định Nghĩa Rủi Ro Thanh Khoản Ngân Hàng Thương Mại

Rủi ro thanh khoản là tình trạng ngân hàng không đủ khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn. Điều này có thể do thiếu hụt tiền mặt hoặc khó khăn trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt. Rủi ro thanh khoản có thể xuất phát từ cả phía tài sản và nguồn vốn của ngân hàng. Theo Eichberger và cộng sự (2005), rủi ro thanh khoản là nguy hiểm nhất, đe dọa sự an toàn của cả hệ thống ngân hàng.

1.2. Tầm Quan Trọng Của Quản Trị Rủi Ro Thanh Khoản

Quản trị rủi ro thanh khoản là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Mục tiêu là đảm bảo ngân hàng luôn có đủ nguồn lực để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán, duy trì hoạt động ổn định và tuân thủ các quy định pháp luật. Quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả giúp ngân hàng tránh được khủng hoảng, bảo vệ uy tín và đóng góp vào sự ổn định của hệ thống tài chính.

II. Thách Thức Quản Lý Rủi Ro Thanh Khoản Tại Việt Nam

Các ngân hàng thương mại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý rủi ro thanh khoản. Sự chênh lệch kỳ hạn giữa huy động và cho vay, sự phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn, và biến động của thị trường tiền tệ là những yếu tố gây áp lực lên thanh khoản. Bên cạnh đó, các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tăng trưởng kinh tế, và chính sách tiền tệ cũng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thanh toán của ngân hàng. Theo thông tin từ Ngân hàng Nhà nước, tổng nguồn vốn ngắn hạn chiếm 80%, nhưng 50% dư nợ là trung và dài hạn, tạo ra rủi ro thanh khoản và chi trả.

2.1. Ảnh Hưởng Của Tăng Trưởng Tín Dụng Đến Thanh Khoản

Tăng trưởng tín dụng quá nhanh có thể gây áp lực lên thanh khoản của ngân hàng. Khi ngân hàng mở rộng cho vay, nhu cầu về vốn tăng lên, trong khi nguồn vốn huy động có thể không theo kịp. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt thanh khoản và tăng rủi ro. Các ngân hàng cần kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng, đảm bảo cân đối giữa tài sản và nguồn vốn.

2.2. Tác Động Của Biến Động Lãi Suất Và Tỷ Giá Hối Đoái

Biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả của ngân hàng, từ đó tác động đến thanh khoản. Lãi suất tăng có thể làm giảm giá trị trái phiếu và tăng chi phí huy động vốn. Tỷ giá hối đoái biến động có thể ảnh hưởng đến giá trị các khoản vay và đầu tư bằng ngoại tệ. Ngân hàng cần quản lý rủi ro lãi suất và tỷ giá hối đoái để bảo vệ thanh khoản.

2.3. Rủi Ro Thanh Khoản Liên Ngân Hàng Và Giải Pháp

Thị trường liên ngân hàng là nơi các ngân hàng vay mượn lẫn nhau để điều chỉnh thanh khoản. Tuy nhiên, rủi ro thanh khoản có thể lan truyền từ một ngân hàng sang các ngân hàng khác thông qua thị trường này. Để giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng cần đánh giá kỹ đối tác, đa dạng hóa nguồn vốn, và tuân thủ các quy định về giới hạn tín dụng. Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều tiết thị trường liên ngân hàng.

III. Phương Pháp Đo Lường Rủi Ro Thanh Khoản Ngân Hàng FGAP

Có nhiều phương pháp để đo lường rủi ro thanh khoản ngân hàng. Các hệ số thanh khoản như tỷ lệ dự trữ thanh khoản, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, và tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản thường được sử dụng. Tuy nhiên, phương pháp khe hở tài trợ (FGAP) là một công cụ hữu ích để đánh giá sự mất cân đối giữa tài sản nhạy cảm với lãi suất và nợ phải trả nhạy cảm với lãi suất. Luận văn này sử dụng FGAP để đo lường rủi ro thanh khoản. Theo Ủy ban giám sát ngân hàng Basel (2008), việc quan tâm chưa đúng mức đến thanh khoản là nguyên nhân cơ bản dẫn đến khủng hoảng tài chính.

3.1. Ưu Điểm Của Phương Pháp Khe Hở Tài Trợ FGAP

Phương pháp FGAP cho phép đánh giá mức độ nhạy cảm của ngân hàng đối với biến động lãi suất. Nó giúp ngân hàng xác định được khoảng cách giữa tài sản và nợ phải trả nhạy cảm với lãi suất, từ đó có biện pháp điều chỉnh phù hợp. FGAP cũng giúp ngân hàng dự báo được tác động của biến động lãi suất đến thu nhập và giá trị tài sản ròng.

3.2. Hạn Chế Của Phương Pháp FGAP Và Giải Pháp Khắc Phục

Phương pháp FGAP có một số hạn chế, chẳng hạn như khó khăn trong việc xác định chính xác độ nhạy cảm của tài sản và nợ phải trả đối với lãi suất. Nó cũng không tính đến các yếu tố khác ảnh hưởng đến thanh khoản, như rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động. Để khắc phục, ngân hàng cần kết hợp FGAP với các phương pháp đo lường khác và thường xuyên cập nhật dữ liệu.

IV. Các Yếu Tố Nội Tại Ảnh Hưởng Rủi Ro Thanh Khoản Phân Tích

Các yếu tố nội tại của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro thanh khoản. Quy mô ngân hàng, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, và tỷ lệ nợ xấu là những yếu tố cần được xem xét. Kết quả nghiên cứu cho thấy quy mô ngân hàng, ROE, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và tỷ lệ lạm phát có ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản.

4.1. Tác Động Của Quy Mô Ngân Hàng Đến Rủi Ro Thanh Khoản

Quy mô ngân hàng có thể ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản theo hai hướng. Ngân hàng lớn thường có khả năng tiếp cận nguồn vốn đa dạng hơn, nhưng cũng có thể đối mặt với rủi ro hệ thống lớn hơn. Ngân hàng nhỏ có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn, nhưng lại ít có khả năng gây ra tác động lan truyền lớn. Nghiên cứu cần xem xét cả hai khía cạnh này.

4.2. Vai Trò Của Tỷ Suất Sinh Lời Trên Vốn Chủ Sở Hữu ROE

ROE là chỉ số đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng. ROE cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả và có khả năng tạo ra lợi nhuận để tái đầu tư và tăng cường vốn. Điều này giúp ngân hàng cải thiện thanh khoản và giảm rủi ro. Tuy nhiên, ROE quá cao có thể là dấu hiệu của việc ngân hàng chấp nhận rủi ro quá mức.

4.3. Ảnh Hưởng Của Tỷ Lệ Nợ Xấu Đến Khả Năng Thanh Toán

Tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm giá trị tài sản của ngân hàng và tăng rủi ro tín dụng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt thanh khoản và làm suy yếu khả năng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán. Ngân hàng cần quản lý chặt chẽ chất lượng tín dụng, trích lập dự phòng đầy đủ, và xử lý nợ xấu kịp thời.

V. Yếu Tố Vĩ Mô Tác Động Rủi Ro Thanh Khoản Hướng Phân Tích

Các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tăng trưởng kinh tế, và chính sách tiền tệ có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng. Lạm phát cao có thể làm giảm giá trị tiền tệ và tăng chi phí huy động vốn. Tăng trưởng kinh tế chậm lại có thể làm giảm nhu cầu tín dụng và tăng rủi ro tín dụng. Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể làm giảm thanh khoản trên thị trường. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ lạm phát có ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản.

5.1. Tác Động Của Lạm Phát Đến Thanh Khoản Ngân Hàng

Lạm phát làm giảm giá trị thực của tiền gửi và tăng chi phí hoạt động của ngân hàng. Để bù đắp, ngân hàng có thể tăng lãi suất cho vay, nhưng điều này có thể làm giảm nhu cầu tín dụng và tăng rủi ro tín dụng. Lạm phát cũng có thể làm giảm giá trị tài sản của ngân hàng, đặc biệt là các tài sản có lãi suất cố định.

5.2. Ảnh Hưởng Của Tăng Trưởng Kinh Tế Đến Rủi Ro Thanh Khoản

Tăng trưởng kinh tế tạo ra nhu cầu tín dụng và đầu tư, giúp ngân hàng mở rộng hoạt động và tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, tăng trưởng quá nhanh có thể dẫn đến bong bóng tài sản và tăng rủi ro tín dụng. Ngân hàng cần cân đối giữa tăng trưởng và ổn định, đảm bảo chất lượng tín dụng và quản lý rủi ro hiệu quả.

5.3. Vai Trò Của Chính Sách Tiền Tệ Trong Quản Lý Thanh Khoản

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước có tác động trực tiếp đến thanh khoản của hệ thống ngân hàng. Các công cụ như lãi suất tái cấp vốn, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và nghiệp vụ thị trường mở được sử dụng để điều tiết lượng tiền cung ứng và kiểm soát lạm phát. Ngân hàng Nhà nước cần điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, phù hợp với tình hình kinh tế vĩ mô và đảm bảo ổn định hệ thống tài chính.

VI. Hàm Ý Chính Sách Quản Trị Rủi Ro Thanh Khoản Hiệu Quả

Dựa trên kết quả nghiên cứu, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần tập trung vào quản lý rủi ro thanh khoản một cách toàn diện. Điều này bao gồm việc tăng cường vốn chủ sở hữu, cải thiện chất lượng tín dụng, đa dạng hóa nguồn vốn, và nâng cao năng lực quản trị rủi ro. Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về quản lý thanh khoản, tăng cường giám sát, và hỗ trợ các ngân hàng trong việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro. Theo Niresh (2012), ngân hàng cần hài hòa giữa sinh lời và thanh khoản.

6.1. Giải Pháp Tăng Cường Vốn Chủ Sở Hữu Cho Ngân Hàng

Tăng cường vốn chủ sở hữu giúp ngân hàng tăng khả năng chống chịu rủi ro và cải thiện thanh khoản. Các giải pháp bao gồm phát hành cổ phiếu mới, giữ lại lợi nhuận, và sáp nhập, mua lại (M&A). Ngân hàng Nhà nước cần tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng tăng vốn, đồng thời kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng vốn.

6.2. Nâng Cao Chất Lượng Tín Dụng Để Giảm Rủi Ro Thanh Khoản

Cải thiện chất lượng tín dụng giúp giảm rủi ro nợ xấu và tăng khả năng thu hồi vốn. Các giải pháp bao gồm thẩm định tín dụng chặt chẽ, giám sát tín dụng thường xuyên, và xử lý nợ xấu kịp thời. Ngân hàng Nhà nước cần tăng cường thanh tra, giám sát hoạt động tín dụng của các ngân hàng.

6.3. Đa Dạng Hóa Nguồn Vốn Và Quản Lý Dòng Tiền Hiệu Quả

Đa dạng hóa nguồn vốn giúp ngân hàng giảm sự phụ thuộc vào một số ít nguồn vốn và tăng khả năng tiếp cận vốn khi cần thiết. Các giải pháp bao gồm phát hành trái phiếu, vay vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế, và huy động tiền gửi từ dân cư. Quản lý dòng tiền hiệu quả giúp ngân hàng dự báo và điều chỉnh thanh khoản kịp thời.

05/06/2025
Luận văn thạc sĩ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại tại việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại tại việt nam

Tài liệu "Những Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Rủi Ro Thanh Khoản Của Ngân Hàng Thương Mại Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Tài liệu này không chỉ phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro thanh khoản mà còn đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của các ngân hàng. Độc giả sẽ nhận được những thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về cách thức quản lý rủi ro thanh khoản, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn tốt nghiệp phân tích tình hình tài chính tại ngân hàng thương mại cổ phần sài gòn thương tín sacombank, nơi cung cấp cái nhìn chi tiết về tình hình tài chính của một ngân hàng cụ thể. Ngoài ra, tài liệu Luận án phân tích hệ thống chấm điểm tín dụng doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại quốc doanh trên địa bàn tỉnh lâm đồng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đánh giá tín dụng trong ngân hàng. Cuối cùng, tài liệu Luận văn rủi ro cho vay tại các quỹ tín dụng nhân dân trên địa bàn sẽ cung cấp thêm thông tin về rủi ro trong hoạt động cho vay, một khía cạnh quan trọng trong quản lý tài chính ngân hàng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề tài chính ngân hàng tại Việt Nam.