Tổng quan nghiên cứu
Ngành thực phẩm là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm nông thủy sản cho thị trường trong nước và xuất khẩu ra thế giới. Theo ước tính, tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR 2021-2025) của ngành thực phẩm đạt khoảng 4,98%, với quy mô thị trường dự kiến đạt 678 triệu USD và lượng người dùng dự kiến đạt 17,1 triệu vào năm 2025. Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 đã tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp trong ngành, dù gần 48% doanh nghiệp khảo sát cho biết mức độ tác động của đại dịch là ít hoặc không đáng kể.
Khả năng sinh lời là yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp thực phẩm niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE). Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của 26 doanh nghiệp thực phẩm niêm yết trong giai đoạn 2010-2021, sử dụng các chỉ tiêu ROA (tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu). Mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như quy mô doanh nghiệp, doanh thu bán hàng, cấu trúc vốn, vòng quay hàng tồn kho, đầu tư tài sản cố định, vòng quay nợ phải thu, tăng trưởng GDP và lạm phát đến khả năng sinh lời.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp thực phẩm xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 26 doanh nghiệp thực phẩm niêm yết trên HOSE với dữ liệu tài chính từ năm 2010 đến 2021, chiếm khoảng 75% tổng giá trị tài sản của ngành trên sàn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết cấu trúc - hiệu quả (Efficient Structure - ES): Đề xuất rằng khả năng sinh lời của doanh nghiệp phụ thuộc vào hiệu quả quản trị và cấu trúc thị trường. Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả sẽ có lợi nhuận và thị phần cao hơn nhờ giảm thiểu chi phí sản xuất và tận dụng quy mô kinh tế.
Lý thuyết nguồn lực (Resource-Based Theory - RBT): Nhấn mạnh vai trò của các tài nguyên hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp sở hữu trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và nâng cao hiệu quả hoạt động. Các tài nguyên này bao gồm vốn, tài sản, quy trình tổ chức, kiến thức và thông tin.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- ROA (Return on Assets): Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản bình quân, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
- ROE (Return on Equity): Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu bình quân, thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông.
- Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Được đo bằng logarit tổng tài sản, phản ánh quy mô và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp.
- Khả năng thanh khoản (LIQ): Tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ phải trả ngắn hạn, đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn.
- Doanh thu bán hàng (SALE): Tỷ lệ doanh thu thuần trên tổng tài sản bình quân, thể hiện vòng quay tài sản.
- Cấu trúc vốn (CAP): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, phản ánh cơ cấu tài chính.
- Vòng quay hàng tồn kho (CIR): Giá vốn hàng bán chia cho hàng tồn kho bình quân, đánh giá hiệu quả quản lý tồn kho.
- Đầu tư tài sản cố định (TAR): Tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản, thể hiện mức độ đầu tư vào tài sản dài hạn.
- Vòng quay nợ phải thu (RER): Kỳ thu tiền bình quân, phản ánh hiệu quả quản lý công nợ.
- Tăng trưởng GDP (GDP): Tốc độ tăng trưởng kinh tế quốc gia, ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh.
- Lạm phát (INF): Tỷ lệ tăng chỉ số giá tiêu dùng, tác động đến chi phí và giá bán sản phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất của 26 doanh nghiệp thực phẩm niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2010-2021, với tổng cộng 306 quan sát. Tổng giá trị tài sản năm 2021 của mẫu nghiên cứu đạt khoảng 396 nghìn tỷ đồng, chiếm 75% tổng giá trị tài sản ngành trên sàn.
Phân tích dữ liệu bảng được thực hiện bằng các phương pháp hồi quy đa biến:
- Pooled OLS (Phương pháp bình phương tối thiểu thông thường)
- FEM (Mô hình tác động cố định)
- REM (Mô hình tác động ngẫu nhiên)
- SGMM (Phương pháp Moments Tổng quát Hệ thống) để xử lý hiện tượng nội sinh.
Quy trình nghiên cứu bao gồm: tính toán biến, thống kê mô tả, kiểm định đa cộng tuyến (VIF), kiểm định phương sai thay đổi (Breusch-Pagan), kiểm định tự tương quan (Breusch-Godfrey), lựa chọn mô hình phù hợp (F-test, Hausman test), và kiểm định tính hợp lệ của biến công cụ (Sargan-Hansen). Phần mềm Stata 14.0 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp (SIZE):
Quy mô có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến cả ROA và ROE. Cụ thể, ROA trung bình đạt 2,6% cho mỗi đồng tài sản đầu tư, cho thấy doanh nghiệp lớn hơn có khả năng sinh lời cao hơn nhờ tận dụng quy mô kinh tế và hiệu quả quản trị.Doanh thu bán hàng (SALE):
Tỷ lệ doanh thu trên tổng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo doanh thu và lợi nhuận. Các doanh nghiệp có vòng quay tài sản cao thường đạt lợi nhuận tốt hơn.Cấu trúc vốn (CAP):
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có tác động cùng chiều đến ROA và ROE, cho thấy việc duy trì cơ cấu vốn hợp lý giúp doanh nghiệp giảm rủi ro tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.Vòng quay hàng tồn kho (CIR) và vòng quay nợ phải thu (RER):
Vòng quay hàng tồn kho có tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời, cho thấy việc quản lý tồn kho quá chặt có thể làm giảm lợi nhuận do thiếu hụt hàng hóa. Vòng quay nợ phải thu cũng có tác động ngược chiều, phản ánh rủi ro khi thu hồi công nợ chậm.Đầu tư tài sản cố định (TAR), khả năng thanh khoản (LIQ):
Hai biến này không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong mô hình, cho thấy mức đầu tư tài sản cố định và khả năng thanh khoản không phải là nhân tố quyết định trực tiếp đến khả năng sinh lời trong ngành thực phẩm.Tăng trưởng GDP (GDP) và lạm phát (INF):
Tăng trưởng kinh tế có tác động tích cực và có ý nghĩa đến khả năng sinh lời, trong khi lạm phát cũng có ảnh hưởng cùng chiều nhưng mức độ thấp hơn, phản ánh môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi giúp doanh nghiệp phát triển.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết cấu trúc - hiệu quả và lý thuyết nguồn lực, cho thấy các yếu tố nội tại như quy mô, doanh thu và cấu trúc vốn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sinh lời. Việc vòng quay hàng tồn kho và nợ phải thu có tác động ngược chiều cho thấy doanh nghiệp cần cân bằng giữa quản lý tồn kho và công nợ để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Dioha và cộng sự (2018), Pervan và cộng sự (2019) về vai trò của quy mô và cấu trúc vốn. Tuy nhiên, sự không rõ ràng của khả năng thanh khoản và đầu tư tài sản cố định có thể do đặc thù ngành thực phẩm với chu kỳ sản xuất và tiêu thụ nhanh, đòi hỏi các doanh nghiệp phải linh hoạt hơn trong quản lý tài sản.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến đến ROA và ROE, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy với mức ý nghĩa thống kê để minh họa rõ ràng các tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Gia tăng quy mô doanh nghiệp:
Các doanh nghiệp thực phẩm nên tập trung mở rộng quy mô tài sản và hoạt động sản xuất kinh doanh trong vòng 3-5 năm tới nhằm tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, nâng cao khả năng sinh lời.Tăng doanh thu bán hàng:
Đẩy mạnh các hoạt động marketing, mở rộng thị trường tiêu thụ và cải tiến sản phẩm để tăng doanh thu trên mỗi đồng tài sản, qua đó nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.Lựa chọn cơ cấu vốn hợp lý:
Cân đối tỷ lệ vốn chủ sở hữu và nợ vay để giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo nguồn vốn ổn định cho hoạt động sản xuất kinh doanh, ưu tiên tăng vốn chủ sở hữu trong 2-3 năm tới.Quản lý vòng quay hàng tồn kho và công nợ:
Thiết lập chính sách quản lý tồn kho hợp lý, tránh tồn kho quá thấp gây gián đoạn sản xuất; đồng thời tăng cường quản lý công nợ, rút ngắn kỳ thu tiền để cải thiện dòng tiền và lợi nhuận.Kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Doanh nghiệp cần phối hợp với các cơ quan quản lý để kiểm soát chi phí đầu vào, đồng thời tận dụng các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế vĩ mô nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp thực phẩm:
Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược tài chính, quản lý vốn và tối ưu hóa hoạt động nhằm nâng cao khả năng sinh lời.Nhà đầu tư chứng khoán:
Tham khảo các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận để đánh giá tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp thực phẩm niêm yết trên HOSE.Cơ quan quản lý nhà nước:
Dựa trên các hàm ý chính sách để xây dựng các chương trình hỗ trợ phát triển ngành thực phẩm, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.Các nhà nghiên cứu và học viên:
Sử dụng làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về tài chính doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm và ngành công nghiệp chế biến.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn ROA và ROE làm chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời?
ROA và ROE là hai chỉ tiêu phổ biến, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu, được nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận?
Quy mô lớn giúp doanh nghiệp tận dụng quy mô kinh tế, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả quản trị, từ đó tăng khả năng sinh lời.Tại sao vòng quay hàng tồn kho có tác động ngược chiều đến lợi nhuận?
Vòng quay hàng tồn kho quá cao có thể dẫn đến thiếu hụt hàng hóa, gián đoạn sản xuất và mất khách hàng, làm giảm lợi nhuận.Phương pháp SGMM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
SGMM giúp xử lý hiện tượng nội sinh trong mô hình hồi quy, cho kết quả ước lượng vững chắc và chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống.Lạm phát ảnh hưởng thế nào đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
Lạm phát vừa phải có thể làm tăng giá bán sản phẩm nhanh hơn chi phí đầu vào, giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận; tuy nhiên lạm phát cao gây bất ổn và rủi ro cho hoạt động kinh doanh.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp thực phẩm niêm yết trên HOSE gồm quy mô doanh nghiệp, doanh thu bán hàng, cấu trúc vốn, vòng quay hàng tồn kho, vòng quay nợ phải thu, tăng trưởng GDP và lạm phát.
- Quy mô doanh nghiệp và doanh thu bán hàng có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến khả năng sinh lời.
- Vòng quay hàng tồn kho và vòng quay nợ phải thu có tác động ngược chiều, đòi hỏi quản lý chặt chẽ để tránh ảnh hưởng tiêu cực.
- Khả năng thanh khoản và đầu tư tài sản cố định không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong bối cảnh ngành thực phẩm.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị và nhà đầu tư trong việc xây dựng chiến lược tài chính và đầu tư hiệu quả.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Call to action: Các nhà quản trị doanh nghiệp và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và đầu tư, góp phần phát triển bền vững ngành thực phẩm Việt Nam.