Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu thế toàn cầu hóa, việc đổi mới mô hình quản lý hành chính công trở thành yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việt Nam đang đứng trước thách thức chuyển đổi số trong quản lý nhà nước, đặc biệt là xây dựng chính quyền kỹ thuật số nhằm tăng cường minh bạch, hiệu quả và giảm thiểu quan liêu. Công nghệ Blockchain, với đặc tính phân tán, bảo mật và minh bạch, được xem là giải pháp tiềm năng để thúc đẩy quá trình này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2019, khảo sát 179 đáp viên tại Việt Nam, nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận ứng dụng công nghệ Blockchain trong xây dựng chính quyền kỹ thuật số.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là vận dụng mô hình UTAUT kết hợp với hai biến bổ sung là thái độ và cảm nhận rủi ro để phân tích ý định sử dụng công nghệ Blockchain của công dân, doanh nghiệp và tổ chức xã hội. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi lãnh thổ Việt Nam, với ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách, xây dựng hành lang pháp lý và thúc đẩy ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý nhà nước. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả dịch vụ công trực tuyến, tăng cường niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào chính quyền số, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế số tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003), bao gồm bốn yếu tố chính: mong đợi về thành tích, mong đợi về sự nỗ lực, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận tiện. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung hai biến quan trọng là thái độ và cảm nhận rủi ro nhằm phản ánh đặc thù của công nghệ Blockchain trong môi trường chính quyền kỹ thuật số.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Cảm nhận hữu dụng (Perceived Usefulness): Mức độ tin tưởng rằng việc sử dụng Blockchain sẽ nâng cao hiệu quả công việc và dịch vụ công.
- Cảm nhận dễ sử dụng (Perceived Ease of Use): Mức độ tin rằng việc sử dụng Blockchain không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
- Ảnh hưởng xã hội (Social Influence): Mức độ mà người dùng cảm nhận được sự tác động từ người thân, đồng nghiệp và xã hội trong việc chấp nhận Blockchain.
- Cảm nhận rủi ro (Perceived Risk): Mức độ lo ngại về các rủi ro liên quan đến bảo mật, quyền riêng tư và tính ổn định khi sử dụng Blockchain.
- Thái độ (Attitude): Cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của người dùng đối với việc áp dụng công nghệ Blockchain.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát 179 người tham gia gồm công dân, doanh nghiệp và cán bộ quản lý chính quyền tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2019. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm nhân khẩu học khác nhau.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật như phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy tuyến tính bội và kiểm định ANOVA, Independent Samples T-Test để đánh giá các giả thuyết nghiên cứu. Phần mềm Microsoft Excel 2016 được sử dụng để xử lý dữ liệu mô tả. Quy trình nghiên cứu bao gồm thiết kế bảng câu hỏi dựa trên các thang đo chuẩn, thu thập dữ liệu, kiểm định độ tin cậy thang đo với hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, phân tích nhân tố và kiểm định mô hình hồi quy nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định chấp nhận công nghệ Blockchain.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cảm nhận hữu dụng ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng Blockchain: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số beta của cảm nhận hữu dụng là 0.42 với mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy người dùng tin rằng Blockchain sẽ nâng cao hiệu quả dịch vụ công, từ đó tăng ý định sử dụng.
Cảm nhận dễ sử dụng có tác động đáng kể: Hệ số beta là 0.35 (p < 0.05), phản ánh rằng sự đơn giản và thuận tiện trong việc sử dụng Blockchain làm tăng khả năng chấp nhận công nghệ này.
Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng: Với hệ số beta 0.28 (p < 0.05), các tác động từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp thúc đẩy người dùng chấp nhận Blockchain trong chính quyền số.
Cảm nhận rủi ro có ảnh hưởng tiêu cực: Hệ số beta là -0.31 (p < 0.01), cho thấy lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư làm giảm ý định sử dụng công nghệ Blockchain.
Phân tích nhân khẩu học: Người trẻ tuổi sau khi tốt nghiệp đại học, nhóm trung niên và người làm việc trong khu vực tư nhân hoặc sở hữu doanh nghiệp tư nhân có ý định chấp nhận Blockchain cao hơn đáng kể so với thanh thiếu niên, người lớn tuổi và các nhóm khác (p < 0.05).
Thảo luận kết quả
Các phát hiện trên phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về chấp nhận công nghệ Blockchain trong khu vực công, như báo cáo của Deloitte (2019) và nghiên cứu của Anders Tveita và Martin Borander (2018). Cảm nhận hữu dụng và dễ sử dụng là những yếu tố then chốt thúc đẩy người dùng tiếp nhận công nghệ mới, trong khi cảm nhận rủi ro là rào cản cần được giải quyết. Ảnh hưởng xã hội thể hiện vai trò của mạng lưới quan hệ trong việc thúc đẩy sự chấp nhận công nghệ.
Biểu đồ hồi quy tuyến tính bội có thể minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định sử dụng Blockchain, trong đó cảm nhận hữu dụng chiếm tỷ trọng lớn nhất. Bảng phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng theo nhóm tuổi và khu vực nghề nghiệp có ý nghĩa thống kê, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế các chương trình đào tạo và truyền thông phù hợp với từng nhóm đối tượng.
Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận Blockchain trong bối cảnh chính quyền kỹ thuật số tại Việt Nam, từ đó hỗ trợ hoạch định chính sách và chiến lược phát triển công nghệ số trong khu vực công.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo nâng cao nhận thức: Cơ quan quản lý cần tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao cảm nhận hữu dụng và dễ sử dụng của công nghệ Blockchain, đặc biệt tập trung vào nhóm người dùng trẻ và trung niên trong khu vực tư nhân. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng.
Xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng: Bộ ngành liên quan cần phối hợp xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về bảo mật, quyền riêng tư và trách nhiệm pháp lý khi áp dụng Blockchain trong chính quyền số, nhằm giảm thiểu cảm nhận rủi ro của người dùng. Dự kiến hoàn thành trong 18 tháng.
Phát triển các ứng dụng Blockchain thân thiện với người dùng: Các đơn vị phát triển công nghệ cần tập trung thiết kế giao diện dễ sử dụng, tích hợp các tính năng hỗ trợ người dùng nhằm giảm thiểu rào cản kỹ thuật, tăng tính tiện lợi trong sử dụng. Thời gian triển khai 12-24 tháng.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp: Chính phủ cần tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tư nhân và tổ chức xã hội tham gia vào quá trình phát triển và vận hành các ứng dụng Blockchain, đồng thời khuyến khích sự tương tác giữa các bên liên quan để tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực. Thời gian thực hiện liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và chiến lược phát triển chính quyền kỹ thuật số dựa trên công nghệ Blockchain.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý công: Tài liệu cung cấp mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm về việc chấp nhận công nghệ Blockchain trong môi trường chính quyền số.
Doanh nghiệp công nghệ và nhà phát triển phần mềm: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến người dùng giúp các đơn vị thiết kế sản phẩm phù hợp, nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng khả năng ứng dụng công nghệ Blockchain.
Cán bộ quản lý và nhân viên trong các cơ quan chính quyền: Hiểu rõ các yếu tố thúc đẩy và cản trở việc áp dụng Blockchain giúp nâng cao hiệu quả triển khai các dự án chuyển đổi số trong khu vực công.
Câu hỏi thường gặp
Blockchain là gì và tại sao nó quan trọng trong chính quyền kỹ thuật số?
Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán, bảo mật và minh bạch, giúp ghi lại các giao dịch không thể thay đổi. Trong chính quyền kỹ thuật số, Blockchain tăng cường tính minh bạch, giảm tham nhũng và nâng cao hiệu quả quản lý.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ Blockchain?
Các yếu tố chính gồm cảm nhận hữu dụng, cảm nhận dễ sử dụng, ảnh hưởng xã hội và cảm nhận rủi ro. Người dùng có xu hướng chấp nhận khi thấy công nghệ hữu ích, dễ dùng, được xã hội ủng hộ và ít rủi ro.Làm thế nào để giảm cảm nhận rủi ro khi áp dụng Blockchain?
Cần xây dựng khung pháp lý bảo vệ quyền riêng tư, đảm bảo an ninh mạng, đồng thời tăng cường truyền thông minh bạch về lợi ích và cách thức vận hành của Blockchain.Ai là nhóm đối tượng có ý định sử dụng Blockchain cao nhất?
Nhóm người trẻ sau đại học, trung niên và người làm việc trong khu vực tư nhân hoặc sở hữu doanh nghiệp tư nhân có ý định sử dụng cao hơn so với các nhóm khác.Ứng dụng Blockchain có thể mang lại lợi ích gì cho dịch vụ công?
Blockchain giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ, tăng tính minh bạch, giảm chi phí vận hành và nâng cao niềm tin của người dân vào chính quyền số.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định cảm nhận hữu dụng, cảm nhận dễ sử dụng, ảnh hưởng xã hội và cảm nhận rủi ro là các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ Blockchain trong chính quyền kỹ thuật số tại Việt Nam.
- Nhóm người trẻ, trung niên và khu vực tư nhân có xu hướng chấp nhận cao hơn, cho thấy cần tập trung phát triển các chương trình đào tạo và truyền thông phù hợp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và phát triển ứng dụng Blockchain trong quản lý nhà nước.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường nhận thức, giảm rủi ro và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng với quy mô mẫu lớn hơn và đa dạng hơn để củng cố kết quả và phát triển các mô hình ứng dụng Blockchain phù hợp với đặc thù Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy ứng dụng Blockchain trong chính quyền kỹ thuật số, góp phần hiện đại hóa nền hành chính công và phát triển kinh tế số bền vững.